Friday, June 27, 2025

VNTB – Các bài phát biểu với Cao Ủy Nhân Quyền và các Đại sứ quán LHQ (Việt Ngữ)
Liên minh vì Dân chủ cho Việt Nam
27.06.2025 8:15
VNThoibao


(VNTB) – Chúng tôi kêu gọi Văn phòng Cao Ủy Nhân Quyền và các phái bộ thiết lập một cuộc điều tra độc lập, yêu cầu tiếp cận các nhà tù tại Việt Nam, và áp lực Hà Nội trả tự do ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả tù nhân lương tâm.

 VĂN PHÒNG CAO ỦY NHÂN QUYỀN LIÊN HIỆP QUỐC

PHÁI BỘ LIÊN HIỆP QUỐC CỦA CÁC QUỐC GIA: ÁO, BỈ, CANADA, THỤY ĐIỂN, HOA KỲ

CHƯƠNG TRÌNH LÀM VIỆC

9:00 sáng: Văn phòng Cao Ủy Nhân Quyền (OHCHR)
1:00 chiều: Đại Sứ Quán Canada; Đại Sứ Quán Bỉ
2:00 chiều: Đại Sứ Quán Áo
3:00 chiều: Đại Sứ Quán Thụy Điển
4:00 chiều: Đại Sứ Quán Hoa Kỳ

Chúng tôi chân thành cảm tạ quý cơ quan đã dành cho phái đoàn chúng tôi cơ hội được trình bày các dữ kiện mới nhất về tình trạng nhân quyền tại Việt Nam. Bản phúc trình mà chúng tôi đệ trình hôm nay không chỉ là một bản tổng hợp các vi phạm—mà là một lời kêu gọi cho công lý và trách nhiệm.

Tài liệu này ghi nhận những bằng chứng cụ thể cho thấy chế độ độc đảng tại Việt Nam tiếp tục đàn áp các quyền tự do căn bản của con người: quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do hội họp ôn hòa, và quyền lập hội. Mặc dù hiện đang là thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc, nhà cầm quyền Hà Nội vẫn gia tăng đàn áp xã hội dân sự, bỏ tù những người chỉ trích ôn hòa, đàn áp tôn giáo độc lập, và bóp nghẹt tiếng nói tự do trên mạng.

Trong ngày hôm nay, chúng tôi khẩn thiết kêu gọi quý vị hãy nhìn vượt qua những cử chỉ ngoại giao hào nhoáng của chế độ và lưu tâm đến thực tế đau lòng mỗi ngày—nơi mà những người dân chỉ vì cầu nguyện ngoài hệ thống cầm quyền, lên tiếng một cách trung thực, hoặc dấn thân tranh đấu ôn hòa cho thay đổi—đã phải chịu giam cầm, bức hại, và bịt miệng.

BẢO VỆ TỰ DO TÔN GIÁO TẠI VIỆT NAM

Kính thưa quý vị,

Hôm nay, tôi xin được lên tiếng thay cho hàng triệu người dân tại Việt Nam—những người không được phép thực hành tín ngưỡng một cách tự do. Nhà cầm quyền cộng sản tại Việt Nam không dùng luật pháp để bảo vệ tôn giáo, mà để kiểm soát và khống chế tôn giáo.

Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo được thông qua vào năm 2018 trao cho nhà cầm quyền quyền lực quá lớn. Giới chức có thể đình chỉ bất kỳ sinh hoạt tôn giáo nào mà họ cho là “đe dọa đến an ninh quốc gia” hoặc “gây mất đoàn kết xã hội.”

Hiện chỉ có 16 tôn giáo và 43 tổ chức tôn giáo được chính thức công nhận. Tất cả đều buộc phải tuân thủ các quy định của nhà cầm quyền. Những tổ chức không đăng ký bị xem là bất hợp pháp—họ không được phép tụ họp, cầu nguyện công khai, và nơi thờ tự của họ có thể bị đóng cửa hoặc cưỡng chế phá hủy.

Kính thưa quý vị,

Rất nhiều tín đồ đang phải gánh chịu đau thương:

– Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất, từng là tổ chức Phật giáo có ảnh hưởng nhất trong nước, nay hoàn toàn bị cấm hoạt động. Năm 2022, công an đã cưỡng chế phá dỡ thêm một ngôi chùa thuộc Giáo Hội vì vị tăng sĩ từ chối gia nhập giáo hội quốc doanh.

– Các tín đồ Thiên Chúa Giáo thiểu số, như người Thượng và người H’Mông, thường xuyên bị đe dọa và hành hung. Nhà cầm quyền đột kích các nhà thờ tư gia và ép buộc họ từ bỏ đức tin hoặc phải rời khỏi làng quê của mình.

– Các tín đồ Phật Giáo độc lập, Cao Đài chân truyền, và Hòa Hảo truyền thống, nếu không chấp nhận sự kiểm soát của nhà cầm quyền, thì bị sách nhiễu, bắt bớ, hoặc giam cầm.

– Ngay cả các tín hữu Thiên Chúa Giáo, thuộc một tôn giáo được công nhận chính thức, cũng không tránh khỏi đàn áp. Năm 2022, công an đã cắt ngang Thánh lễ do chính Đức Tổng Giám Mục Hà Nội chủ sự.

Nhà cầm quyền viện dẫn lý do “bảo vệ trật tự xã hội,” nhưng trên thực tế, mục tiêu là kiểm soát toàn bộ sinh hoạt tôn giáo. Họ lo sợ rằng những tổ chức tôn giáo độc lập sẽ trở nên quá mạnh hoặc thách thức quyền lực độc tôn của Đảng.

Nhà cầm quyền còn lập hồ sơ theo dõi các vị chức sắc tôn giáo, đặc biệt tại những vùng dân tộc thiểu số. Điều này tạo nên một bầu không khí sợ hãi, khiến người dân không dám công khai sống đúng với niềm tin của mình.

Kính thưa quý vị,

Cộng đồng quốc tế đã nhiều lần lên tiếng quan ngại.

Năm 2022, các Báo Cáo Viên Đặc Biệt của Liên Hiệp Quốc đã gửi thư chất vấn nhà cầm quyền Việt Nam về các hành vi đàn áp tôn giáo.

Ủy Hội Hoa Kỳ về Tự Do Tôn Giáo Quốc Tế (USCIRF) đã kêu gọi đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc Gia Đặc Biệt Quan Tâm ” (CPC) mỗi năm kể từ 2002. Trong các năm 2022 và 2023, Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ đã đưa Việt Nam vào “Danh sách Theo Dõi Đặc Biệt”—một tín hiệu báo động nghiêm trọng.

Tự do tôn giáo là một quyền căn bản của con người, được bảo vệ bởi Điều 18 của Tuyên Ngôn Quốc Tế Nhân Quyền và Công Ước Quốc Tế về Các Quyền Dân Sự và Chính Trị—những văn kiện mà Việt Nam đã ký kết.

Chúng tôi trân trọng kêu gọi Liên Hiệp Quốc và cộng đồng quốc tế:

– Công khai lên án các hành vi đàn áp tôn giáo tại Việt Nam;

– Áp lực Việt Nam sửa đổi luật pháp và chấm dứt việc trừng phạt người dân vì niềm tin tôn giáo;

– Kêu gọi trả tự do cho những người bị giam giữ vì thực hành tôn giáo một cách ôn hòa;

– Yêu cầu một chuyến viếng thăm chính thức của Liên Hiệp Quốc để điều tra thực trạng tại chỗ.

Khi một người bị trừng phạt chỉ vì cầu nguyện hoặc tin vào một đấng thiêng liêng, thì không chỉ đức tin của họ bị chà đạp—mà chính nhân phẩm của họ cũng bị xúc phạm.

Chúng ta hãy cùng nhau đứng về phía những người sống vì hòa bình, đức tin, và tự do.

Trân trọng cảm ơn quý vị.

BẢO VỆ TỰ DO BÁO CHÍ TẠI VIỆT NAM

Kính thưa quý vị,

Hôm nay, tôi xin phép được trình bày về một vấn đề nghiêm trọng: tình trạng thiếu vắng tự do báo chí tại nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Tại Việt Nam, báo chí không phục vụ người dân—mà phục vụ Đảng Cộng sản. Tất cả các cơ quan truyền thông, từ ấn phẩm, truyền hình đến các nền tảng trực tuyến, đều do nhà cầm quyền kiểm soát. Báo chí tư nhân bị nghiêm cấm. Luật Báo chí ban hành năm 2016 chính thức hóa sự kiểm soát này, buộc tất cả ký giả và phóng viên phải “phản ánh đúng đường lối của Đảng.” Điều đó có nghĩa là không tồn tại báo chí tự do để nói lên sự thật hoặc đặt câu hỏi đối với nhà cầm quyền.

Nghị định 36 trừng phạt những nội dung bị cho là “phủ nhận thành quả cách mạng.” Các điều 117 và 331 trong Bộ luật Hình sự thường xuyên được sử dụng để bắt bớ những ai viết bài, đăng tải hoặc bày tỏ ý kiến phê bình nhà cầm quyền. Những điều luật này được soạn thảo một cách mơ hồ và bao quát, tạo điều kiện để nhà cầm quyền sử dụng tùy tiện nhằm trấn áp mọi tiếng nói bất đồng.

Do các chính sách hà khắc như vậy, Việt Nam hiện xếp hạng 178 trong tổng số 180 quốc gia trên Chỉ số Tự Do Báo Chí của tổ chức Phóng Viên Không Biên Giới. Tổ chức này nhận định rằng nhà cầm quyền Việt Nam “gần như đã hoàn tất cuộc truy lùng các nhà báo độc lập.” Báo chí độc lập gần như đã bị xóa sổ. Nhiều ký giả buộc phải trốn tránh, hoặc bỏ nước ra đi.

Ngày nay, Việt Nam là một trong những quốc gia tồi tệ nhất thế giới về tình trạng giam cầm các nhà báo. Trong năm 2023, ít nhất 42 nhà báo đang bị giam giữ chỉ vì làm đúng chức năng của nghề nghiệp—báo cáo sự thật.

Một số trường hợp tiêu biểu gồm có:

– Phạm Chí Dũng, người sáng lập Hội Nhà Báo Độc Lập Việt Nam, bị kết án 15 năm tù giam.

– Phạm Đoan Trang, cây bút dân chủ nổi tiếng và nhà hoạt động xã hội, đang thụ án 9 năm tù.

– Đường Văn Thái, một blogger từng sống lưu vong tại Thái Lan, đã bị bắt cóc và cưỡng bức đưa về Việt Nam vào năm 2023; anh bị tuyên án 12 năm tù.

Đây không phải là những trường hợp ngẫu nhiên, mà là một phần trong chiến lược có hệ thống của nhà cầm quyền nhằm triệt tiêu quyền tự do ngôn luận.

Nhưng việc bắt bớ không phải là biện pháp duy nhất. Nhà cầm quyền còn theo dõi, đe dọa các blogger; xử phạt và đóng cửa các trang tin độc lập; và tự ý quyết định cái gì được gọi là “tin tức.” Như thế, họ không chỉ kiểm soát truyền thông—mà còn kiểm soát cả sự thật.

Kết quả là, nhiều ký giả sợ không dám viết về chính trị hay tham nhũng. Người dân chỉ được tiếp nhận những gì mà nhà cầm quyền cho phép họ biết. Đây không chỉ là kiểm duyệt—mà là gieo rắc nỗi sợ hãi. Điều này vi phạm Điều 19 của Tuyên Ngôn Quốc Tế Nhân Quyền.

Kính thưa quý vị,

Chúng tôi trân trọng kêu gọi Liên Hiệp Quốc và cộng đồng quốc tế:

– Công khai lên án các cuộc tấn công vào tự do báo chí tại Việt Nam, và yêu cầu trả tự do cho tất cả các nhà báo bị cầm tù.

– Yêu cầu Việt Nam bãi bỏ hoặc sửa đổi những điều luật mơ hồ như Điều 117 và 331, được dùng để đàn áp quyền tự do ngôn luận.

– Hỗ trợ việc theo dõi tình trạng tự do báo chí tại Việt Nam và báo cáo các vi phạm.

– Bảo vệ các ký giả lưu vong bằng cách ngăn chặn việc cưỡng bức hồi hương và hỗ trợ cấp thị thực an toàn.

– Áp lực Việt Nam cho phép các cơ quan truyền thông độc lập được hoạt động và bảo vệ các nền tảng trực tuyến khỏi bị đóng cửa một cách tùy tiện.

Khi một chế độ kiểm soát toàn bộ thông tin, tức là chúng kiểm soát toàn bộ quyền lực. Khi chúng bỏ tù các ký giả, tức là chúng bỏ tù sự thật. Khi chúng thủ tiêu tự do báo chí, tức là chúng tước đoạt quyền được nói và được biết của người dân.

Người dân Việt Nam xứng đáng có một tương lai tốt đẹp hơn. Họ xứng đáng được tiếp cận với sự thật. Họ xứng đáng có quyền được lên tiếng—và được lắng nghe.

Đó là trách nhiệm cao cả của Liên Hiệp Quốc trong việc bảo vệ các quyền căn bản này.

Trân trọng cảm ơn quý vị.

THÚC ĐẨY TỰ DO CHÍNH TRỊ VÀ CÔNG LÝ BẦU CỬ TẠI VIỆT NAM

Kính thưa quý vị,

Tôi xin trình bày trước quý vị về một vấn đề cấp thiết và mang tính nguyên tắc: sự phủ nhận quyền tự do chính trị và quyền bầu cử tại nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.

Việt Nam vẫn là một quốc gia độc đảng, nơi toàn bộ quyền lực chính trị bị độc quyền bởi Đảng Cộng sản Việt Nam (CSVN). Sự độc quyền này không chỉ mang tính thực tiễn, mà còn được hiến định: Điều 4 của Hiến pháp quy định sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng CSVN, qua đó chính thức loại bỏ mọi hình thức đa nguyên chính trị và cạnh tranh dân chủ thực chất.

Các cuộc bầu cử tại Việt Nam hoàn toàn không đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế cho một tiến trình dân chủ tự do và công bằng. Trong cuộc bầu cử Quốc hội gần nhất vào năm 2021, 485 trên tổng số 499 ghế đều rơi vào tay các ứng viên do Đảng giới thiệu hoặc hậu thuẫn. Mặc dù về hình thức, luật pháp có cho phép ứng cử viên độc lập, nhưng trên thực tế, các ứng viên này bị loại bỏ có hệ thống thông qua một tiến trình hiệp thương chặt chẽ do Mặt trận Tổ quốc—một cánh tay nối dài của Đảng Cộng sản—kiểm soát hoàn toàn. Tổ chức Freedom House đã chấm điểm Việt Nam 0 trên 4 về tính công bằng trong bầu cử. Đây không phải là một sai sót kỹ thuật—mà là một thiết kế có chủ đích.

Thực trạng này hoàn toàn đi ngược lại các nguyên tắc cốt lõi của Tuyên bố về Tiêu chí cho Bầu cử Tự do và Công bằng do Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) đề xướng, trong đó khẳng định rằng: “Quyền lực của một chính phủ chỉ có thể phát sinh từ ý chí của nhân dân được thể hiện qua những cuộc bầu cử thực sự, tự do và công bằng được tổ chức định kỳ.” Tại Việt Nam, ý chí đó không được tôn trọng—mà bị thao túng, ngăn chặn và đàn áp.

Thêm vào đó, Điều 117 và Điều 331 của Bộ luật Hình sự Việt Nam thường xuyên bị sử dụng để hình sự hóa những hành vi thể hiện chính kiến một cách ôn hòa. Hơn 170 cá nhân đã bị bỏ tù—chỉ vì đăng một bài viết trên mạng xã hội, sáng lập một tổ chức dân sự, hoặc kêu gọi cải cách bầu cử. Những hành vi ấy hoàn toàn không phải là tội phạm theo luật pháp quốc tế, mà chính là sự thực thi các quyền căn bản đã được Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) bảo vệ—một công ước mà Việt Nam đã tham gia ký kết.

Gần đây, nhà cầm quyền còn mở rộng đàn áp sang các lãnh vực dân sự khác như bảo vệ môi trường, thông qua những cáo buộc mang tính hình sự giả tạo, điển hình là tội danh “trốn thuế.” Chiêu thức này—ngụy trang đàn áp chính trị dưới hình thức truy tố hình sự—là thủ đoạn nham hiểm và thâm độc, nhằm mở rộng quyền lực đàn áp trong khi vẫn duy trì được vẻ ngoài hợp pháp.

Bản “Thẻ Điểm Bầu Cử Tự Do và Công Bằng tại Việt Nam” do các tổ chức xã hội dân sự và nhà hoạt động dân chủ hậu thuẫn, đã nêu rõ những quan ngại này và đề xuất các cải cách cốt lõi: bãi bỏ sự độc quyền hiến định của Đảng CSVN; bảo đảm quyền của mọi công dân được thành lập và gia nhập chính đảng; và quyền tiếp cận bình đẳng, không bị cản trở trong việc sở hữu truyền thông độc lập và các phương tiện vận động tranh cử. Những điều này không phải là lý tưởng mơ hồ—mà là quyền phổ quát, được xác lập rõ ràng trong tuyên bố của Liên minh Nghị viện Thế giới.

Vì vậy, chúng tôi trân trọng kêu gọi Liên Hiệp Quốc và các quốc gia thành viên:

– Công khai nhìn nhận rằng hệ thống bầu cử hiện tại tại Việt Nam không đáp ứng các chuẩn mực dân chủ quốc tế;

– Áp lực nhà cầm quyền Việt Nam bãi bỏ Điều 117 và 331, đồng thời trả tự do vô điều kiện cho tất cả tù nhân lương tâm;

– Yêu cầu cải cách nhằm bảo đảm quyền bình đẳng trong việc thành lập chính đảng, ứng cử và tranh cử không bị đe dọa hay kỳ thị;

– Ủng hộ việc thành lập một Ủy ban Bầu cử độc lập, và bảo đảm cuộc bầu cử năm 2026 có sự giám sát của các quan sát viên quốc tế;

– Khuyến khích việc tuân thủ các nguyên tắc bầu cử phổ thông, bỏ phiếu kín, tự do truyền thông, và giải quyết khiếu nại bầu cử một cách vô tư và minh bạch.

Kính thưa quý vị,

Dân chủ không phải chỉ là nghi thức bỏ phiếu—mà là quyền được thật sự chọn lựa. Đó là chủ quyền thiêng liêng của nhân dân trong việc định đoạt thể chế đại diện của mình—chứ không chỉ là hợp thức hóa sự tiếp tục tồn tại của một chế độ.

Cộng đồng quốc tế có trách nhiệm bảo đảm rằng quyền ấy không bị phủ nhận mãi mãi đối với người dân Việt Nam. Trong tinh thần các tiêu chí phổ quát của Liên minh Nghị viện Thế giới, chúng tôi tha thiết kêu gọi quý quốc hãy buộc Việt Nam phải chịu trách nhiệm.

Uy tín của cam kết chung của chúng ta đối với các giá trị dân chủ phụ thuộc vào hành động ngày hôm nay.

Trân trọng cảm ơn quý vị.

BẢO VỆ TỰ DO INTERNET TẠI VIỆT NAM

Kính thưa quý vị,

Tôi xin được lên tiếng thay cho những người không thể lên tiếng—những tiếng nói đã bị bóp nghẹt trong không gian mạng tại Việt Nam.

Thực trạng Internet tại Việt Nam là một nghịch lý: hơn 70% dân số có kết nối mạng, nhưng không gian kỹ thuật số lại nằm trong số những nơi bị kiểm soát gắt gao nhất trên thế giới. Ẩn sau vẻ bên ngoài của sự tiếp cận là một mạng lưới kiểm duyệt, giám sát và đàn áp—được thiết kế nhằm triệt tiêu bất đồng chính kiến và bảo vệ quyền lực độc tôn của chế độ độc đảng.

Tổ chức Freedom House liên tục xếp Việt Nam vào hạng mục “Không Tự Do” trong báo cáo Tự Do Trên Mạng. Những con số này không đơn thuần là dữ liệu—mà phản ánh một chiến dịch có hệ thống nhằm biến Internet thành công cụ kiểm soát và đàn áp.

Trụ cột của chiến dịch này là Luật An ninh mạng năm 2019, buộc các nền tảng phải kiểm duyệt nội dung bị cho là “vi phạm pháp luật,” yêu cầu lưu trữ dữ liệu trong nước và cho phép nhà cầm quyền truy cập rộng rãi vào thông tin cá nhân của người dùng. Luật này được siết chặt thêm qua Nghị định 53 năm 2022, quy định việc gỡ bỏ nội dung trong vòng 24 giờ và ép các nền tảng phải hỗ trợ giám sát. Gần đây nhất, vào tháng 12 năm 2024, nhà cầm quyền ban hành Nghị định 147—bắt buộc xác minh danh tính tất cả người dùng, cấm báo chí độc lập trên mạng xã hội, và yêu cầu các nền tảng nước ngoài phải mở văn phòng tại Việt Nam để thi hành lệnh kiểm duyệt.

Những biện pháp này không chỉ điều tiết Internet—mà còn xóa bỏ tính ẩn danh và hình sự hóa quyền tự do ngôn luận. Chúng phản ánh mô hình độc tài kỹ thuật số theo kiểu Trung Cộng, đẩy Việt Nam tiến gần hơn đến một “Internet toàn trị.”

Kính thưa quý vị,

Lãnh đạo Việt Nam còn gây áp lực buộc các công ty công nghệ lớn—Facebook, YouTube, TikTok—phải trở thành công cụ kiểm duyệt. Năm 2023, Facebook đã tuân thủ hơn 90% yêu cầu gỡ bỏ nội dung từ phía nhà cầm quyền; Google xóa hơn 1.600 video trên YouTube; TikTok bị đe dọa và đã khóa hàng loạt tài khoản chỉ trích nhà cầm quyền.

Không dừng lại ở các nền tảng, nhà cầm quyền còn vận hành một “đội quân mạng” gọi là Lực lượng 47 với hàng chục ngàn người chuyên giám sát, kiểm soát và thao túng dư luận trên mạng. Chúng cũng chặn truy cập vào các trang nhân quyền quốc tế, các cơ quan truyền thông độc lập và những blog bất đồng chính kiến—dựng nên một “bức màn sắt kỹ thuật số.”

Và những ai dám lên tiếng trên mạng? Họ phải đối diện với án tù:

– Bùi Văn Thuận bị kết án 8 năm tù chỉ vì đăng các bài viết phê phán chính sách của nhà cầm quyền trên Facebook.

– Lê Văn Dũng, một người thường xuyên livestream chính trị, bị tuyên án 5 năm tù.

Chỉ tính riêng trong hai năm 2022 và 2023, ít nhất 27 người đã bị kết án vì bày tỏ chính kiến trên mạng. Các công cụ đàn áp không chỉ nhắm vào giới hoạt động—mà cả những công dân bình thường. Thông điệp rất rõ ràng: nếu bạn lên tiếng, bạn sẽ bị trừng phạt.

Cơ sở pháp lý cho sự đàn áp này là các điều luật mơ hồ về “an ninh quốc gia”—như Điều 117 và 331 của Bộ luật Hình sự—vốn hình sự hóa cái gọi là “tuyên truyền chống nhà nước” và “lạm dụng quyền tự do dân chủ.” Đây không phải là luật bảo vệ—mà là vũ khí chống lại tự do ngôn luận ôn hòa.

Kính thưa quý vị,

Chiến dịch đàn áp kỹ thuật số tại Việt Nam không phải là chính sách nội bộ đơn lẻ, mà là một chiến lược toàn diện nhằm triệt tiêu mọi tiếng nói đối lập cả trong và ngoài nước. Từ năm 2020 đến 2024, đàn áp ngày càng gia tăng—ngay cả khi Việt Nam giành được một ghế trong Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc—một nghịch lý không thể bị bỏ qua.

Do đó, chúng tôi khẩn thiết kêu gọi quý chính phủ và cộng đồng quốc tế:

– Thúc giục các công ty mạng xã hội từ chối tiếp tay cho việc kiểm duyệt và giữ vững cam kết toàn cầu về nhân quyền;

– Hỗ trợ các cơ chế quốc tế nhằm theo dõi không gian mạng tại Việt Nam và ghi nhận các hành vi đàn áp xuyên quốc gia;

– Kêu gọi trả tự do cho tất cả những người bị tù tội vì biểu đạt trên mạng, và bảo vệ quyền lợi của các blogger, nhà báo, và nhà hoạt động;

– Gây áp lực yêu cầu Việt Nam bãi bỏ hoặc sửa đổi Nghị định 147 và các văn bản pháp lý khác vi phạm quyền tự do ngôn luận căn bản.

Internet phải là không gian của tự do—chứ không phải là bẫy giám sát. Người dân Việt Nam không chỉ xứng đáng được truy cập mạng—mà còn xứng đáng được tự do. Họ có quyền được lên tiếng, được tổ chức, và được xây dựng tương lai không bị ràng buộc bởi sợ hãi.

Chúng ta không thể im lặng trong khi họ bị buộc phải im lặng.

Trân trọng cảm ơn quý vị.

Tình hình nhân quyền tại Việt Nam không được cải thiện—mà đang ngày càng tồi tệ hơn. Nhà cầm quyền đã xây dựng một hệ thống đàn áp tinh vi trên không gian mạng, thông qua luật pháp, và trong lĩnh vực tôn giáo, nhằm che chắn trước mọi chỉ trích và tước đoạt quyền căn bản của công dân. Chúng ta không thể để việc Việt Nam là thành viên Hội đồng Nhân quyền trở thành một tấm bình phong để né tránh giám sát.

Chúng tôi trân trọng đề nghị tất cả các Phái bộ LHQ hãy nêu rõ các vấn đề này trong các cuộc đối thoại song phương và đa phương, ủng hộ các cuộc điều tra độc lập, và đặt nhân quyền là điều kiện tiên quyết trong mọi mối quan hệ sâu rộng hơn với Việt Nam.

Người dân Việt Nam xứng đáng được sống trong nhân phẩm, công lý và tự do—và họ đang trông chờ Liên Hiệp Quốc không ngoảnh mặt làm ngơ đối với họ.

Chúng tôi cũng xin đệ trình bản Báo cáo về sự đàn áp có hệ thống đối với tù nhân lương tâm tại nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam. Mặc dù đã cam kết tuân thủ luật nhân quyền quốc tế, nhà cầm quyền Việt Nam vẫn tiếp tục hình sự hóa những hành vi bất đồng chính kiến ôn hòa thông qua các điều luật mơ hồ về an ninh quốc gia và các hình thức giam giữ tàn bạo. Các tù nhân chính trị bị tra tấn thể xác và tinh thần, sống trong điều kiện vô nhân đạo, và bị từ chối chăm sóc y tế—một số trường hợp đã tử vong trong trại giam. Ngay cả sau khi được thả, họ vẫn bị theo dõi, sách nhiễu và hạn chế quyền đi lại cũng như sinh kế. Đây không phải là những trường hợp riêng lẻ, mà là kết quả của một chính sách đàn áp có tổ chức và chủ ý từ phía nhà cầm quyền.

Chúng tôi kêu gọi Văn phòng Cao Ủy Nhân Quyền và các phái bộ thiết lập một cuộc điều tra độc lập, yêu cầu tiếp cận các nhà tù tại Việt Nam, và áp lực Hà Nội trả tự do ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả tù nhân lương tâm.

No comments:

Post a Comment