Chủ nghĩa Mác–Lênin và cái chết lâm sàng của lý luận ĐảngVũ Đức Khanh
29-6-2025
Tiengdan
Trong một nền chính trị nơi quyền lực được duy trì bằng sự kiểm soát tư tưởng, thì mỗi phát ngôn của giới lý luận không chỉ đơn thuần là học thuật – đó là thông điệp về giới hạn của cái được phép suy nghĩ.
Phát biểu gây tranh cãi của GS.TS Phùng Hữu Phú – rằng “không thừa nhận chủ nghĩa Mác–Lênin là không thừa nhận sự lãnh đạo của Đảng” – là một tuyên ngôn của thế giới cũ.
Nhưng sự phản biện từ TS Mạc Văn Trang, trên Báo Tiếng Dân, lại phơi bày một điều sâu xa hơn: Sự khủng hoảng không thể cứu vãn của lý luận Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) trước trật tự thế giới mới.
Một ý thức hệ không còn thở
Sau gần 40 năm “Đổi mới”, điều nghịch lý nhất là ĐCSVN vẫn bám víu vào chủ nghĩa Mác–Lênin như một hộ chiếu chính danh.
Trong khi chính họ đã từ bỏ gần như toàn bộ nền tảng kinh tế và xã hội của học thuyết đó.
Công hữu tư liệu sản xuất? Giải thể.
Đấu tranh giai cấp? Im lặng.
Kinh tế kế hoạch tập trung? Chỉ còn trong sách giáo khoa.
Nhưng Đảng vẫn khăng khăng: Không có Mác–Lênin, không có Đảng.
Đây không còn là niềm tin, mà là nỗi sợ – sợ mất kiểm soát.
Cái bóng của học thuyết chết trên một quốc gia sống
Chúng ta đang chứng kiến sự tồn tại kỳ quặc: Một hệ thống cầm quyền sử dụng một học thuyết đã bị chính nó vô hiệu hóa.
Chủ nghĩa Mác–Lênin không còn đóng vai trò kiến tạo xã hội – nó tồn tại như biểu tượng của quyền lực tuyệt đối, như một nghi lễ mà ai cũng phải lặp lại để được ở lại trong vòng an toàn chính trị.
Đây là điểm TS Mạc Văn Trang chạm đến trong lời phê: Khi ông Phú tiếp tục lặp lại tín điều cũ, ông đang “bảo hoàng hơn vua”.
Nhưng vấn đề không nằm ở ông Phú – vấn đề là ở chính cái hệ thống cần đến những ông Phú để tiếp tục duy trì ảo tưởng tư tưởng.
Hai mặt của ĐCSVN: Một chính thể, hai linh hồn
Từ lâu, ĐCSVN đã sống với hai nhân dạng:
• Một mặt công khai: Đề cao phát triển kinh tế tư nhân, hội nhập toàn cầu, hợp tác với các thể chế dân chủ, gia nhập các FTA thế hệ mới, đi tìm đầu tư và chuyển giao công nghệ.
• Một mặt tiềm ẩn: Bảo vệ sự kiểm soát tuyệt đối bằng ý thức hệ, ngăn chặn tự do báo chí, hình sự hóa phản biện ôn hòa, và giữ chặt độc quyền chính trị qua khẩu hiệu “kiên định Mác–Lênin”.
Hai mặt này không thể cùng tồn tại lâu dài.
Khi một quốc gia càng hội nhập sâu vào trật tự dựa trên luật lệ toàn cầu (rules-based order), thì sự phi lý trong nền tảng lý luận cầm quyền càng trở nên trơ trẽn.
Nó không còn là sự khác biệt văn hóa – mà là sự bất khả tương thích chiến lược.
Bế tắc lý luận trước thế giới mới
Trong trật tự thế giới mới, nơi công nghệ, sở hữu trí tuệ, dân chủ hóa dữ liệu và giá trị nhân quyền đang tái định nghĩa quyền lực quốc gia, thì ĐCSVN không còn sở hữu công cụ lý luận đủ sức thuyết phục người dân lẫn đối tác quốc tế.
Đảng lặp lại Mác–Lênin không phải vì tin, mà vì không còn gì khác để thay thế.
Sự trì trệ này không phải chỉ là vấn đề học thuật. Nó là điểm yếu chiến lược – làm suy giảm khả năng thích ứng quốc gia, làm mờ tín nhiệm quốc tế, và làm tổn thương tiềm năng sáng tạo nội tại của một dân tộc từng được biết đến với sự kiên cường.
Việt Nam cần một lý luận mới: Tự do, Dân chủ, Thịnh vượng và Hòa hợp Dân tộc
Lý luận phải phục vụ đời sống. Và lý luận chính trị phải tạo điều kiện cho một xã hội khoẻ mạnh, nơi người dân được tự do suy nghĩ, báo chí được soi sáng sự thật, trí thức được quyền hoài nghi, và quyền lực phải được kiểm soát bằng luật pháp và sự minh bạch.
Không ai yêu cầu ĐCSVN chối bỏ lịch sử. Nhưng không thể mãi lấy một học thuyết thế kỷ XIX – vốn đã đổ vỡ trong thế kỷ XX – để ràng buộc cả một dân tộc đang sống trong thế kỷ XXI.
Phát biểu của GS Phùng Hữu Phú và sự mỉa mai đầy xót xa của TS Mạc Văn Trang, là một màn kịch đối lập nhưng đồng thời: Người bảo vệ tín điều cũ, và người phơi bày sự lỗi thời của nó.
Việt Nam cần một chân trời tư tưởng mới – và điều đó sẽ không đến từ những người “bảo hoàng hơn vua”.
No comments:
Post a Comment