Đã đến lúc Việt Nam cần một cuộc thử lửa dân chủVũ Đức Khanh
29-6-2025
Tiengdan
“Kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” đòi hỏi một hệ thống chính trị có sức cạnh tranh lành mạnh, thay vì độc quyền lý tưởng
Ba mươi năm trước, khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và bức tường Berlin sụp đổ, không ai ngờ rằng thể chế cộng sản Việt Nam vẫn trụ vững, thậm chí trở thành một trong những nhà nước độc đảng cộng sản có tuổi thọ dài nhất trong lịch sử.
Nhờ mở cửa kinh tế và hợp tác với phương Tây, đặc biệt là sau khi gia nhập WTO và ký kết loạt hiệp định thương mại tự do, Việt Nam đã chuyển mình trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình, hội nhập sâu rộng và thu hút hàng trăm tỷ USD đầu tư nước ngoài.
Nhưng bất chấp thành công kinh tế, Việt Nam vẫn bị ràng buộc bởi một cấu trúc quyền lực cứng nhắc: Sự độc quyền chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu hỏi đặt ra là: Liệu Việt Nam có nên và có thể chuyển sang một mô hình chính trị đa đảng hay lưỡng đảng, thay vì duy trì chế độ một đảng duy nhất như hiện nay?
Huyền thoại của sự ổn định
Lập luận phổ biến của giới lãnh đạo hiện tại là: Độc đảng tạo ra ổn định, mà ổn định là điều kiện tiên quyết cho phát triển. Trên lý thuyết, điều này có vẻ đúng – cho đến khi ta nhìn lại thực tế.
Sự ổn định mà họ đề cập là một dạng “ổn định quyền lực”, chứ không phải “ổn định xã hội”.
Nền chính trị Việt Nam hiện nay có vẻ tĩnh lặng, nhưng bên dưới là những dòng sóng ngầm của bất mãn, mất lòng tin và khoảng cách ngày càng lớn giữa giới cai trị và người dân.
Tham nhũng tràn lan, bất bình đẳng sâu sắc, tình trạng tùy tiện của pháp luật, và sự kiểm soát truyền thông khiến xã hội bị ngột ngạt và trí thức bị gạt ra rìa.
Việc duy trì độc đảng không những không giúp ngăn chặn các vấn đề nội tại mà còn tạo ra vòng luẩn quẩn tự bảo vệ quyền lực.
Không có cạnh tranh chính trị, không có kiểm soát và đối trọng thực chất.
Một đảng, nhiều tổ chức vệ tinh – có phải là dân chủ?
Lập luận của các học giả bảo vệ chế độ độc đảng thường viện dẫn sự tồn tại của Mặt trận Tổ quốc, Quốc hội có đại biểu ngoài Đảng, hay báo chí có vẻ đa chiều.
Nhưng đây là mô hình “đa dạng hình thức, đơn nguyên thực chất”.
Mọi tổ chức chính trị-xã hội đều là cánh tay nối dài của Đảng, không có thực quyền.
Các cuộc bầu cử Quốc hội không phải là sự cạnh tranh thực sự giữa các tầm nhìn khác nhau, mà là màn hợp thức hóa danh sách ứng viên đã được phê duyệt từ trước.
Ngay cả khi Đảng thừa nhận các khuyết điểm – như nạn tham nhũng, sự xa dân, hay khủng hoảng niềm tin – thì cũng không bao giờ đặt câu hỏi về tính hợp lý của chính nó trong vai trò duy nhất cầm quyền.
Đó là một vòng lặp tự biện hộ, không khác gì các chính thể độc tài thế kỷ XX từng trải qua trước khi sụp đổ.
Dân chủ không phải là đe dọa – mà là sức mạnh mềm của quốc gia
Việt Nam đang ở bước ngoặt chiến lược. Sự trỗi dậy hung hăng của Trung Quốc, các cuộc chiến công nghệ và chuỗi cung ứng, cũng như sự tái định hình của hệ thống quốc tế, đang buộc các quốc gia phải tự định vị lại vai trò của mình.
Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam tiếp tục đứng giữa, né tránh cải cách thể chế, và giữ chặt mô hình “bamboo diplomacy” (ngoại giao cây tre) sẽ chỉ khiến Hà Nội đánh mất niềm tin từ cả Mỹ và các đối tác dân chủ quan trọng khác.
Muốn có “đa phương về đối ngoại”, Việt Nam phải chấp nhận “đa nguyên trong nội trị”.
Không quốc gia dân chủ nào – từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Canada – tin tưởng lâu dài vào một đối tác độc tài, bất chấp những lợi ích kinh tế trước mắt.
Lựa chọn: Can đảm đổi mới hay trì trệ bảo thủ?
Lý do để chuyển sang hệ thống đa đảng hoặc ít nhất là lưỡng đảng không phải vì chạy theo phương Tây, mà vì chính nhu cầu sống còn của quốc gia.
Cạnh tranh chính trị sẽ buộc các chính đảng phải minh bạch, lắng nghe dân, và tìm ra giải pháp tốt hơn thay vì dựa vào tuyên truyền.
Khi có đối lập hợp pháp và tự do báo chí, người dân có công cụ để giám sát quyền lực.
Và chính điều đó mới là “ổn định thật sự”.
Lịch sử cho thấy, những chính thể từng từ chối cải cách thể chế – dù thành công về kinh tế – rốt cuộc đều gặp khủng hoảng niềm tin.
Thái Lan, Myanmar, Nga và cả Trung Quốc đều là ví dụ cảnh báo.
Ngược lại, những quốc gia dám tự cải cách – như Hàn Quốc cuối thập niên 1980 hay Đài Loan sau thời Tưởng Giới Thạch – đều vươn lên mạnh mẽ nhờ chuyển đổi sang dân chủ.
Một cuộc trưng cầu dân ý sẽ là lối thoát danh dự
Không ai phủ nhận những đóng góp lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam trong thế kỷ XX. Nhưng di sản vinh quang không phải là giấy phép vĩnh viễn để độc quyền quyền lực.
Cách tốt nhất để đo lường tính chính danh là hỏi dân – bằng một cuộc trưng cầu dân ý về cải cách thể chế.
Nếu Đảng tin rằng mình vẫn được nhân dân ủng hộ, thì tại sao lại sợ sự cạnh tranh chính trị?
Dân chủ không giết chết chế độ – mà chỉ thanh lọc nó.
Trong một thế giới đang biến động, niềm tin của người dân vào thể chế chính trị là nền tảng của an ninh quốc gia.
Đã đến lúc Việt Nam dám bước qua nỗi sợ hãi để đón nhận thách thức dân chủ – không phải vì sức ép từ bên ngoài, mà vì tương lai trường tồn của dân tộc.
No comments:
Post a Comment