Saturday, September 27, 2025

ASEAN trong “ghế lái” cấu trúc an ninh khu vực: Cơ hội và thách thức cho quan hệ Việt – Nga
Tác giả: Nguyễn Thị Hoài Thương
27/09/2025
NghiencuuQT


1. Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực.

Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng gay gắt, Đông Nam Á nổi lên như một khu vực chiến lược quan trọng. Tại đây, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khẳng định “vai trò trung tâm” (ASEAN Centrality) không phải bằng sức mạnh quân sự, mà bằng khả năng quy tụ, điều phối và kiến tạo luật chơi. Nguyên tắc này được thể hiện trong các văn kiện nền tảng như Hiến chương ASEAN và Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, đồng thời vận hành qua một mạng lưới cơ chế đa tầng như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) hay Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+).

Chính nhờ đó, ASEAN trở thành cơ chế kiềm chế xung đột, nơi các cường quốc, trong đó có Liên bang Nga luôn tham gia đối thoại và hợp tác. Nga được tích hợp vào cấu trúc an ninh khu vực không phải qua liên minh đối đầu mà thông qua đối thoại và diễn tập đa phương. Việt Nam là thành viên chủ động của ASEAN và đối tác chiến lược toàn diện của Nga, vai trò trung tâm của ASEAN mang lại cơ hội duy trì hợp tác thiết yếu với Moskva mà không rơi vào thế “chọn phe”. Quan hệ Việt – Nga nhờ vậy vừa được “che chở” trước sức ép quốc tế, vừa có “lối đi” để trở thành đóng góp chung cho lợi ích khu vực.

Tuy nhiên, hiệu quả của cách tiếp cận này phụ thuộc vào khả năng ASEAN biến tuyên bố thành kết quả cụ thể và xử lý được các hạn chế nội tại như cơ chế đồng thuận dễ rơi vào mẫu số chung thấp, hay thiếu năng lực cưỡng chế trong các khủng hoảng kéo dài như Myanmar hay Biển Đông.

2. Cơ hội từ vai trò trung tâm của ASEAN trong quan hệ Việt – Nga

a. Quốc phòng-an ninh: duy trì hợp tác, tránh ấn tượng liên minh

Hợp tác quân sự – kỹ thuật giữa Việt Nam và Nga có nền tảng lịch sử sâu rộng, gắn liền với quá trình hiện đại hóa quốc phòng của Việt Nam. Tuy nhiên, sau năm 2022, bối cảnh cấm vận và đứt gãy chuỗi cung ứng khiến hợp tác thuần túy song phương gặp nhiều hạn chế. Trong tình thế đó, các cơ chế do ASEAN dẫn dắt, đặc biệt là ADMM+, trở thành kênh quan trọng giúp giảm độ nhạy chính trị và tạo không gian hợp tác cởi mở hơn. Thông qua ADMM+, Việt Nam và Nga cùng tham gia diễn tập về chống khủng bố, cứu trợ thảm họa, y tế quân sự, an ninh mạng và gìn giữ hòa bình. Hai bên còn đồng chủ trì nhóm chuyên gia, chia sẻ chuẩn mực về an toàn hàng hải, qua đó nâng cao khả năng phối hợp, củng cố lòng tin và gia tăng tính minh bạch trong quan hệ quốc phòng.

Việc lồng ghép hợp tác Việt – Nga vào khuôn khổ ASEAN mang lại ba lợi ích nổi bật. Thứ nhất, nó hợp thức hóa các hoạt động quốc phòng, định vị chúng như đóng góp cho năng lực an ninh chung của khu vực thay vì liên minh khép kín. Thứ hai, các cuộc diễn tập đa phương cho phép kiểm chứng quy trình phối hợp, rút ra bài học chung và tạo nên “tài sản tập thể” của ASEAN thay vì chỉ phục vụ quan hệ song phương. Thứ ba, trọng tâm hợp tác được mở rộng sang những lĩnh vực ít nhạy cảm như hỗ trợ nhân đạo, rà phá bom mìn, gìn giữ hòa bình, y tế quân sự và an ninh mạng, những mảng phù hợp với nguyên tắc ASEAN Centrality, đồng thời tránh nguy cơ “vũ khí hóa” tương tác giữa hai nước.

b. Kinh tế – năng lượng: khu vực hóa hợp tác để gia tăng tính bền vững

Năng lượng vẫn là trụ cột trong quan hệ Việt – Nga, với các dự án dầu khí ngoài khơi của Vietsovpetro, Gazprom hay Zarubezhneft. Xu hướng mới là đa dạng hóa sang LNG và năng lượng sạch, như hợp tác điện LNG hay hạt nhân dân sự phục vụ mục tiêu Net Zero 2050. Khi các dự án này được gắn với chương trình chuyển dịch năng lượng của ASEAN (APAEC), chúng được nhìn nhận là đóng góp chung vào an ninh năng lượng và giảm phát thải, qua đó nâng cao tính chính danh, giảm rủi ro bị chính trị hóa.

ASEAN cũng tạo khuôn khổ mở về kết nối hạ tầng, logistics, tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp làm trơn dòng chảy thương mại Việt – Nga trong bối cảnh thanh toán gián đoạn. Thêm vào đó, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu (EAEU) là bàn đạp để thử nghiệm cơ chế thuận lợi hóa cấp khu vực, như công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và quy tắc xuất xứ, gia tăng khả năng chống chịu trước cú sốc bên ngoài.

c. Hợp tác đa phương: “ASEAN hóa” các sáng kiến Việt – Nga

Bên cạnh hợp tác song phương, nhiều lĩnh vực có thể “ASEAN hóa” để mở rộng nguồn lực và tăng tính chính danh. Trong ARF và EAS, Nga nhiều lần khẳng định ủng hộ nguyên tắc thượng tôn pháp luật, giải quyết hòa bình tranh chấp. Đây là cơ sở để Việt Nam thúc đẩy các sáng kiến về nhận thức tình huống trên biển, an ninh mạng hay chống khủng bố. Trong ADMM+, việc đồng chủ trì nhóm chuyên gia hoặc tổ chức diễn tập đa tác nhân (multi-actor) giúp giảm lo ngại về định hướng hợp tác và tạo sản phẩm cụ thể như quy trình chuẩn cứu trợ thảm họa, cơ chế chia sẻ dữ liệu mạng, hay chuẩn hợp tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải… Ở lĩnh vực kinh tế số, nếu hợp tác chuyển đổi số Việt – Nga được đặt trong khuôn khổ ASEAN – Nga, nó sẽ hòa nhập vào chuẩn dữ liệu, thương mại điện tử và an toàn thông tin mà ASEAN đang thiết lập.

d. Giao lưu nhân dân, giáo dục-văn hóa: nền tảng xã hội cho hợp tác bền vững

Nga hiện vẫn duy trì 1.000 học bổng/năm cho sinh viên Việt Nam, trong đó có những chương trình gắn trực tiếp với ASEAN. Nổi bật là chương trình học bổng thạc sĩ tại Học viện Quan hệ Quốc tế Moskva (MGIMO) dành riêng cho sinh viên các nước ASEAN, giúp đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về ngoại giao và quan hệ quốc tế. Ngoài ra, nhiều trường đại học Nga cung cấp học bổng trong các lĩnh vực năng lượng, kỹ thuật, công nghệ thông tin, những ngành nghề phù hợp với nhu cầu phát triển của khu vực.

Về văn hóa, hai nước thường xuyên tổ chức “Ngày Văn hóa Nga tại Việt Nam” và “Ngày Văn hóa Việt Nam tại Nga”, đồng thời phối hợp với ASEAN tổ chức các sự kiện đa phương như “Diễn đàn Thanh niên ASEAN – Nga” tại Sochi (2016, 2023) hay các tuần lễ văn hóa ASEAN – Nga. Khi được lồng ghép vào Kế hoạch Hành động ASEAN – Nga, những hoạt động này không còn chỉ mang tính song phương mà được nâng tầm thành chương trình hợp tác khu vực có lộ trình, ngân sách và cơ chế đánh giá rõ ràng, qua đó tạo hiệu ứng lan tỏa sâu rộng hơn.

Việt Nam, nếu tiếp tục thúc đẩy việc mở rộng học bổng gắn nhãn ASEAN tại các trường đại học Nga, hoặc đề xuất tổ chức Diễn đàn Thanh niên ASEAN – Nga luân phiên tại các thủ đô Đông Nam Á, sẽ góp phần củng cố nền tảng xã hội bền vững cho quan hệ Việt – Nga và tăng cường sự gắn kết trong quan hệ toàn diện ASEAN – Nga.

3. Giới hạn nội tại của ASEAN và tác động đến quan hệ Việt nga, ASEAN- Nga

Bên cạnh những lợi thế mang lại, Vai trò trung tâm của ASEAN cũng bộc lộ nhiều hạn chế có tác động trực tiếp đến hợp tác Việt – Nga và Nga – ASEAN.

Một là, sự phân hóa lợi ích khiến ASEAN khó đạt lập trường thống nhất trong các vấn đề liên quan đến Nga. Trong khủng hoảng Ukraine, các nước ASEAN có quan điểm khác nhau, từ chỉ trích, trung lập đến ủng hộ Moskva, dẫn đến tuyên bố chung chỉ dừng ở mức an toàn. Hệ quả là các sáng kiến hợp tác với Nga khó nhận được sự ủng hộ toàn khối, làm giảm sức mạnh chính trị của ASEAN trong bảo vệ hoặc thúc đẩy quan hệ Việt – Nga.

Hai là, cơ chế đồng thuận tuy duy trì đoàn kết nhưng dễ dẫn đến tê liệt. Một vài thành viên có thể ngăn cản cả khối đưa ra lập trường hoặc hành động rõ ràng về các vấn đề nhạy cảm. Điều này hạn chế khả năng ASEAN hỗ trợ Nga hội nhập sâu hơn với khu vực, đồng thời khiến Việt Nam khó lồng ghép các sáng kiến song phương vào khuôn khổ ASEAN.

Ba là, ASEAN thiếu công cụ cưỡng chế nên nhiều cam kết không được triển khai hiệu quả. Thất bại trong việc thực thi “Đồng thuận 5 điểm” về Myanmar làm giảm uy tín của ASEAN. Điều này tác động tới Nga, vốn mong muốn sử dụng ASEAN như kênh hợp tác đa phương có trọng lượng. Khi ASEAN không chứng minh được hiệu quả, Nga có xu hướng chuyển sang kênh song phương hoặc nhóm nhỏ, khiến vai trò trung tâm của ASEAN bị suy yếu.

4. Hàm ý cho Việt Nam: cân bằng chiến lược, củng cố tự chủ và tối ưu hoá vai trò trung tâm của ASEAN

Trước những cơ hội và thách thức trên, Việt Nam cần tiếp tục phát huy chính sách “đa phương hóa, đa dạng hóa” dựa trên vai trò trung tâm của ASEAN. Một mặt, ASEAN là lá chắn ngoại giao, giúp Việt Nam duy trì quan hệ với Nga mà không bị áp lực chọn phe. Mặt khác, ASEAN là bệ phóng, giúp biến các sáng kiến Việt – Nga thành công đóng góp vào khu vực, tăng tính chính danh và sức bền.

Việt Nam có thể chủ động đề xuất sáng kiến quốc phòng trong ADMM+, thúc đẩy dự án năng lượng Việt – Nga gắn với mục tiêu chuyển đổi xanh của ASEAN, mở rộng hợp tác số và văn hóa trong khuôn khổ ASEAN – Nga. Bằng cách đó, quan hệ Việt – Nga không chỉ bền vững hơn, mà còn củng cố vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực.

Tóm lại, vai trò trung tâm của ASEAN không phải là sự đảm bảo mặc định, mà là một khuôn khổ chiến lược đòi hỏi phải được kiểm chứng bằng kết quả cụ thể. Chỉ khi ASEAN chứng minh được năng lực xử lý khủng hoảng, xây dựng và thực thi các “luật chơi chung” có hiệu lực, đồng thời triển khai hợp tác thực chất trong các lĩnh vực an ninh phi truyền thống, kinh tế xanh và kinh tế số, thì vị thế trung tâm của tổ chức mới có thể được duy trì vững chắc.

Đối với Việt Nam, vai trò trung tâm của ASEAN là đòn bẩy kép: một mặt là lá chắn ngoại giao để bảo đảm duy trì quan hệ Việt – Nga phù hợp với đồng thuận khu vực, mặt khác là cơ chế khuếch đại để mọi kết quả song phương được “ASEAN hóa” thành đóng góp cho cộng đồng. Việc thể chế hóa hợp tác Việt – Nga trong các khuôn khổ ASEAN, từ quốc phòng thực chứng, năng lượng gắn với chuyển đổi xanh đến giáo dục và văn hóa, sẽ giúp các cam kết không dừng lại ở tuyên bố chính trị mà được cụ thể hóa bằng đầu ra có thể đo lường và kiểm chứng.

Trong một Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương phân mảnh, sức mạnh của nước tầm trung nằm ở năng lực tạo đồng thuận và kiến tạo luật chơi. Việt Nam có vị trí thuận lợi để làm cầu nối tin cậy giữa Nga và ASEAN nếu kiên định tiêu chuẩn mang lại lợi ích chung, minh bạch, bao trùm. Khi đó, quan hệ Việt-Nga không chỉ bền vững hơn về song phương, mà còn gia cố uy tín và vai trò trung tâm của ASEAN, điều kiện tiên quyết để khu vực duy trì hòa bình, ổn định và phát triển lâu dài. Điều này cho thấy việc Việt Nam tiếp tục phát huy vai trò cầu nối trong quan hệ ASEAN – Nga sẽ vừa bảo đảm lợi ích quốc gia, vừa góp phần duy trì ổn định khu vực.

Nguyễn Thị Hoài Thương hiện là sinh viên năm cuối tại Học viện Ngoại giao và là thực tập sinh tại Viện Nghiên cứu Chiến lược, Học viện Ngoại giao.

—————-

Tài liệu tham khảo:

    1. Hiến chương ASEAN, Ban Thư ký ASEAN, 2008.
    2. Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (AOIP), Ban Thư ký ASEAN, 2019.
    3. Giới thiệu Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+), Ban Thư ký ASEAN, 2020.
    4. Bộ Quốc phòng Việt Nam, Sách trắng Quốc phòng Việt Nam 2019, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2019.
    5. Amitav Acharya, “Huyền thoại về vai trò trung tâm của ASEAN?”, Contemporary Southeast Asia, Tập 39, số 2, 2017.
    6. Mely Caballero-Anthony, “Hiểu về vai trò trung tâm của ASEAN: Cơ sở và triển vọng trong một cấu trúc khu vực đang biến đổi”, The Pacific Review, Tập 27, số 4, 2014.
    7. S. Novikova, Nguyễn Hữu Phú, Lê Hoàng Anh, “Hợp tác thương mại Việt Nam – Nga trong bối cảnh biến động toàn cầu hiện nay”, Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam bằng tiếng Nga, Tập 7, số 4, 2023.
    8. Thông tấn xã Việt Nam, “Việt Nam – Nga ra Tuyên bố chung về những định hướng lớn quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện trong giai đoạn mới”, tháng 7/2025.

No comments:

Post a Comment