Monday, September 22, 2025

Sơn hà vẫn đang nguy biến!
Hoàng Kiếm
22-9-2025
Tiengdan

“Mùa Thu rồi, ngày 23!

Ta đi theo tiếng kêu Sơn Hà nguy biến”

Mỗi năm vào những ngày Thu này, lời ca hào hùng ấy lại vang lên như kêu gọi, giục giã lên đường!

Đất nước chưa bao giờ đẹp như hôm nay! Nhưng sơn hà và mỗi người chúng ta vẫn đang đứng trước những nguy biến lớn!

Từ “nguy biến”(危變) hợp từ hai nghĩa: “Nguy” – tình thế nguy hiểm; “Biến” – chuyển biến theo chiều hướng xấu.

Khác với nguy cơ – vốn chỉ là khả năng có thể xảy ra, nguy biến là một tình trạng đã xảy ra và đang chuyển hoá xấu đi từng ngày. Nếu không hành động kịp thời, sẽ dẫn tới tổn thất lớn, thậm chí mất mát không thể cứu vãn.

Vì thế, khi nhắc đến “nguy biến Sơn Hà” hôm nay, đó không phải là tiếng kêu bi lụy, mà là tiếng trống thức tỉnh – như tiếng trống Mê Linh, tiếng quân reo trên bãi sông Bạch Đằng, hay tiếng hát Nam Bộ mùa Thu năm 1945.

Biển Đông vẫn dậy sóng. Biên giới chưa khi nào được an yên hoàn toàn. Thế lực ngoại bang luôn rình rập, mưu đồ lấn chiếm không chỉ đất đai mà cả tâm trí và tương lai dân tộc… Từng ngày, từng giờ, chủ quyền và tự tôn quốc gia bị bào mòn bởi các chiêu trò công nghệ, kinh tế, truyền thông với mọi mưu hèn kế bẩn!

Chúng ta cũng đang bị cuốn vào những dòng chảy ngầm của các cuộc chiến vô hình: Chiến tranh mạng, chiến tranh AI, chiến tranh nhận thức đang diễn ra từng ngày…

Nhưng đáng lo hơn, chính là những nguy biến của Sơn Hà hôm nay – những thách thức không còn chỉ hiện hữu ngoài biên cương, mà len lỏi trong từng ngõ ngách của đời sống, từng bước đi của dân tộc trên con đường hội nhập và phát triển.

***

I. Những nguy biến lớn hiện nay

1. Tha hóa Quyền lực

Đúng như câu nói nổi tiếng: “Quyền lực tuyệt đối dẫn tới tha hóa tuyệt đối” (Power tends to corrupt, and absolute power corrupts absolutely) – một nhận định được Lord Acton (chính khách và sử gia người Anh) nêu ra từ năm 1887.

Lịch sử thế giới đã chứng minh điều đó không chỉ là một cảnh báo mang tính triết lý, mà là một quy luật mang tính hệ thống:

– Bất cứ nơi nào quyền lực được tập trung quá mức mà thiếu cơ chế kiểm soát – cân bằng – phản biện, thì sớm hay muộn, quyền lực ấy sẽ bị lạm dụng, gây ra hệ lụy đạo đức, tham nhũng, thậm chí dẫn đến khủng hoảng xã hội – chính trị.

Chính vì vậy, trong các quốc gia văn minh và dân chủ hiện đại, người ta luôn thiết lập những thiết chế kiểm soát quyền lực như:

• Tam quyền phân lập,

• Quốc hội giám sát hành pháp,

• Tòa án độc lập,

• Báo chí tự do,

• Xã hội dân sự tham gia phản biện.

Những cơ chế này không nhằm cản trở hay làm suy yếu quyền lực, mà để giữ cho quyền lực luôn hướng về mục tiêu công bằng, phục vụ lợi ích chung và không đi trệch khỏi chuẩn mực đạo đức.

Mỗi giai đoạn lịch sử đều cho thấy một thực tế không thể phủ nhận: Khi quyền lực gắn với Đức – với lý tưởng phụng sự và tinh thần hy sinh, thì quyền lực tự nó được kiểm soát từ bên trong, không cần quá nhiều thiết chế bên ngoài.

Trong những năm đầu của chính quyền cách mạng, và cả trong nhiều giai đoạn trước 1975, biểu hiện tha hóa quyền lực ít hơn hiện nay, dù lúc đó thiết chế kiểm soát chưa nhiều, chưa hoàn chỉnh như bây giờ. Lý do căn bản là: Quyền lực lúc ấy gắn với một lý tưởng lớn – và được dẫn dắt bởi hệ giá trị “Đức trị”, trong đó ĐỨC – TRÁCH NHIỆM – HY SINH là thước đo quan trọng nhất của người cầm quyền.

Ngày nay, mặc dù chúng ta đã có các thiết chế giám sát và kiểm soát quyền lực tương đối đầy đủ hơn, nhưng nếu Đức trị suy giảm, các thiết chế “cứng” (pháp luật, thanh tra, giám sát…) chỉ có thể xử lý hậu quả chứ rất khó phòng ngừa.

Bởi vậy, muốn kiềm chế nguy biến quyền lực một cách bền vững, Việt Nam phải đồng thời dựa vào cả hai trụ cột: Đức trị từ bên trong và Pháp trị từ bên ngoài.

Chỉ khi quyền lực được đặt dưới sự dẫn dắt của Đạo lý – và được giám sát bằng Luật pháp – thì quyền lực mới thực sự phục vụ cho Chân – Thiện – Mỹ.

“Đất nước ta chưa bao giờ tha hóa quyền lực như hiện nay!” không phải là lời cảm thán mà có thể được soi rọi từ lịch sử và thực tiễn.

Tha hóa quyền lực ngày nay nguy hiểm hơn bao giờ hết vì:

• Quy mô và mức độ lan rộng.

• Tác động trực tiếp đến mọi mặt đời sống: Kinh tế, giáo dục, y tế,môi trường.

• Gây khủng hoảng niềm tin xã hội.

Đây là một nguy biến lớn của quốc gia – nếu không được kiểm soát bằng pháp trị + đức trị + minh bạch hóa + kiểm soát quyền lực, sẽ dẫn đến trì trệ, sụp đổ hoặc phụ thuộc.

Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những bước đi mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước trong việc chống lại sự tha hóa của quyền lực, kể cả ở những vị trí cao nhất – từ cấp tứ trụ đến không ít lãnh đạo tỉnh, bộ, ngành trên cả nước.

2. Suy thoái Đạo đức

Một xã hội phát triển là xã hội lấy sự thật làm nền tảng, công lý làm điểm tựa, và tử tế làm điểm khởi đầu cho hành động.

Nhưng trong thực tế Việt Nam nhiều năm qua, chúng ta dễ dàng nhận thấy một thực trạng đáng lo ngại:

• Giả thường được khoác áo thật (bằng cấp giả, báo cáo giả, thành tích giả);

• Tham nhũng không còn xuất hiện lẻ tẻ mà len lỏi vào mọi cấp, mọi lĩnh vực – từ công trình lớn, dự án quốc gia cho đến những thủ tục hành chính nhỏ nhất của người dân.

Hàng loạt vụ án lớn trong thời gian gần đây – từ các đại án trong lĩnh vực ngân hàng, y tế, ngoại giao, đến các vụ “chống chính sách – trục lợi” ở nhiều địa phương – đã minh chứng rằng tham nhũng không còn là hiện tượng cá biệt, mà là biểu hiện của một mảng tối đang lan rộng trong cấu trúc xã hội.

Thực chất, nguy biến đạo đức không chỉ là một “nguy cơ riêng lẻ”, mà là nguồn phát sinh của các nguy biến khác.

Khi đạo đức suy thoái và giả dối được chấp nhận như điều “bình thường”, thì:

• Quyền lực dễ bị tha hóa, bởi không còn tấm gương giá trị nào để soi chiếu hành vi quyền lực.

• Khoa học – công nghệ bị lệch hướng, khi tri thức được dùng để trục lợi hơn là để phụng sự.

• Văn hóa – giáo dục mất đi tính khai sáng, biến thành nơi chạy theo thành tích và tạo ra những con người “thiếu chân thực”.

• Sinh thái – môi trường tiếp tục bị huỷ hoại, bởi khi lương tâm bị đánh mất, con người dễ dàng biến mọi thứ thành công cụ khai thác.

Nói cách khác, khi đạo đức suy đồi, thì các hệ thống điều chỉnh bên ngoài (luật pháp, thiết chế, chiến lược…) dù có hoàn thiện đến đâu cũng sẽ dần bị vô hiệu hóa từ bên trong.

Vì vậy, giữ gìn và tái lập nền tảng đạo đức – trung thực – tử tế không chỉ là một giải pháp cho riêng lĩnh vực đạo đức, mà là điều kiện tiên quyết để ta có thể vượt qua mọi nguy biến khác một cách bền vững.

3. Văn hóa – Giáo dục xuống cấp!

Dưới đây là 5 hiện trạng lớn trong nguy biến Văn hóa – Giáo dục đang tác động nghiêm trọng đến hiện tại và tương lai đất nước.

– Thương mại hoá giáo dục – chạy theo thành tích

Nhiều cơ sở giáo dục đặt lợi nhuận, chỉ tiêu tuyển sinh và “thành tích phong bì” lên trước mục tiêu giáo dục con người. Điều này làm méo mó động lực của cả thầy và trò: thầy dạy để thi – trò học để được điểm. Hệ quả là giá trị chân thật và tinh thần phụng sự bị mờ nhạt, động lực học tập trở nên vụ lợi – thực dụng.

– Suy thoái chuẩn mực và bạo lực học đường gia tăng

Ngôn từ lệch chuẩn, xúc phạm, bạo lực thân thể và bắt nạt trên mạng xảy ra ngày càng nhiều trong môi trường học đường. Khi không gian vốn là nơi nuôi dưỡng nhân cách lại trở thành nơi gieo rắc sự vô cảm, toàn bộ nền tảng đạo đức xã hội sẽ bị phá vỡ từ thế hệ trẻ.

– Đứt gãy bản sắc – lệ thuộc văn hóa ngoại nhập

Giới trẻ dễ chạy theo những xu hướng giải trí, ngôn ngữ, phong cách sống hoàn toàn xa lạ với truyền thống. Trong khi đó, giá trị văn hóa Việt không được truyền tải sinh động, khiến nhiều người không còn thấy niềm tự hào hay cảm hứng với bản sắc dân tộc. Một dân tộc mất gốc sẽ mất cả năng lực sáng tạo độc lập.

– Thiếu khát vọng lớn và lý tưởng phụng sự

Không ít người trẻ chọn lối sống “an phận”, chủ nghĩa hưởng thụ, thiếu ý chí vươn lên vì cộng đồng. Khi giáo dục không khơi dậy lý tưởng, xã hội dần rơi vào trạng thái rã rời – mạnh ai nấy sống, khó hình thành sức mạnh tập thể để vượt qua các thách thức quốc gia.

– Kỹ năng tư duy – sáng tạo không theo kịp thời đại

Trong thời đại AI, điều quan trọng nhất lại chính là năng lực tư duy độc lập – phản biện – sáng tạo. Nếu không thay đổi, lực lượng lao động tương lai của đất nước sẽ không đáp ứng được thị trường lao động quốc gia và quốc tế!

4. Giả Khoa học – Công nghệ 

Trong kỷ nguyên mới, biên giới Tổ quốc không chỉ nằm ở lãnh thổ, mà còn nằm ở dữ liệu và thuật toán.

Khi chúng ta phụ thuộc quá mức vào nền tảng AI, công nghệ số, phần mềm, dữ liệu ngoại nhập, thì cũng đồng nghĩa với việc đặt các quyết định chiến lược – thậm chí là số phận tương lai – vào tay người khác.

Nếu trước đây là “thuộc địa tài nguyên”, thì hôm nay nguy cơ lớn nhất là trở thành “thuộc địa trí tuệ”: bị kiểm soát vô hình bởi các thuật toán, mất khả năng tự chủ trong sáng tạo và bị động trước mọi cú sốc phát triển toàn cầu.

Các hiện trạng đáng lo ngại trong lĩnh vực Khoa học – Công nghệ

– Phụ thuộc và “ăn theo” công nghệ ngoại

• Dùng sản phẩm – nền tảng của người khác nhưng ít đầu tư cho công nghệ lõi.

• Nhiều chương trình “chuyển đổi số” thực chất chỉ là mua công nghệ và gắn logo Việt.

– “Giả sản phẩm – make in Việt Nam”

• Nhiều sản phẩm công nghệ được quảng bá là “do người Việt làm chủ”, thực chất chỉ là lắp ráp hoặc sao chép, thiếu chiều sâu nghiên cứu.

• Điều này tạo ra ảo tưởng năng lực, nguy hiểm hơn cả sự tụt hậu.

– Ngụy khoa học (Giả khoa học).

• Nhiều đề tài, bài báo được làm chỉ để lên điểm thi đua hoặc xếp hạng, chứ không nhằm tạo ra tri thức có giá trị thực.

• “Nghiên cứu” trở thành một ngành hành chính, sinh ra vô số công trình nhưng ít tác động đến đời sống xã hội.

– Đánh mất tính trung thực của khoa học

• Những giá trị cốt lõi của khoa học như thành thật, phản biện, hoài nghi tích cực dần bị thay thế bởi bệnh hình thức, nịnh nọt, vay mượn.

• Khi khoa học không còn trung thực, nó dễ trở thành công cụ phục vụ lợi ích riêng và góp phần vào sự hủy hoại tập thể.

Hướng giải quyết: Đầu tư mạnh vào nghiên cứu – phát triển công nghệ lõi; xây dựng chủ quyền dữ liệu – thuật toán; tạo hệ sinh thái AI – giáo dục nội sinh; nâng cao năng lực sáng tạo của nhân lực số.

5. Thảm họa Sinh thái – Môi trường

Không một nền văn minh nào có thể được xây dựng trên một môi trường đang sụp đổ.

Trong những năm gần đây, biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, nước biển dâng, ô nhiễm không khí và suy giảm tài nguyên nước không còn là những cảnh báo xa vời mà đã trở thành hiện thực đối với người dân Việt Nam.

• Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa của cả nước – đang chịu xâm nhập mặn nghiêm trọng, đe dọa an ninh lương thực và sinh kế của hàng triệu nông dân.

• Miền Trung và miền núi phía Bắc liên tiếp hứng chịu bão lũ, sạt lở, hạn hán thất thường, khiến cuộc sống người dân bấp bênh và kinh tế địa phương khó phục hồi.

• Tài nguyên nước ngọt, đất canh tác và đa dạng sinh học suy giảm nhanh chóng khiến khả năng chống chịu của đất nước ngày càng yếu đi.

Điều đáng lo nhất không phải là thiên tai mà là năng lực thích ứng của chúng ta chưa theo kịp tốc độ biến đổi.

Nếu không có thay đổi mạnh mẽ, nguy cơ tiếp theo là:

• Mất dần nguồn sống thiết yếu,

• Gia tăng bất ổn xã hội do di cư môi trường,

• Và trong dài hạn là suy giảm sức sống nội tại của quốc gia, khiến mọi nỗ lực khoa học, giáo dục và phát triển trở nên mong manh.

Hướng giải quyết cấp thiết:

• Phát triển kinh tế xanh – tuần hoàn, giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thô.

• Ứng dụng công nghệ và AI vào quản trị tài nguyên, dự báo rủi ro và ra quyết định kịp thời.

• Tăng cường năng lực thích ứng và chủ động của cộng đồng địa phương, đặc biệt tại các vùng trọng yếu (ĐBSCL, ven biển miền Trung…)

• Lồng ghép giáo dục sinh thái và trách nhiệm môi trường vào chương trình phát triển nhân lực – để mỗi công dân hiểu rằng bảo vệ môi trường không chỉ là một nghĩa vụ, mà là điều kiện để tồn tại và phát triển.

Nhìn toàn cảnh hôm nay, đất nước đang đứng giữa những nguy biến chồng chất. Tha hóa quyền lực như căn bệnh ung thư ăn mòn cơ thể quốc gia; giáo dục xuống cấp biến thành nghịch lý cay đắng giữa vỏ hào nhoáng và ruột rỗng tuếch; khoa học giả sản sinh ra sản phẩm – công trình giả ,nhà khoa học giả…giết chết niềm tin vào tri thức; vô đạo đức gặm nhấm từng mối quan hệ xã hội, biến lòng người thành hoang mạc; và thảm họa sinh thái – môi trường thì không còn là viễn cảnh xa xôi mà đang phơi bày hằng ngày trước mắt, với sông chết, rừng trọc, không khí độc hại, đất đai bạc màu…

Những nguy biến ấy không tách rời, mà đan xen, cộng hưởng, làm đất nước suy yếu từ gốc, làm con người nhụt chí, mất niềm tin, giảm dần khả năng vươn lên. Nếu không kịp thời tỉnh thức và thay đổi, chúng có thể kéo cả dân tộc vào vòng xoáy tụt hậu và tự hủy.

II. Những nguy biến của mỗi con người trong kỷ nguyên mới!

Con người bước vào kỷ nguyên AI như thể đi giữa ngã ba sông lớn: một bên là cánh cửa mở ra tri thức vô biên, một bên là vực thẳm thoái hóa âm thầm. Nguy biến không chỉ nằm ở xã hội hay môi trường, mà còn đang gặm nhấm từng cá nhân – trong trí tuệ, ý chí, hoài bão và cả niềm tin.

Trí tuệ, vốn từng giúp ta tìm lửa từ đá, gieo hạt để thành ruộng, giờ đối diện với sự trì trệ bởi thói quen dựa dẫm vào máy móc. Người ta có thể tìm ra mọi câu trả lời chỉ bằng một cú nhấp chuột, nhưng lại mất dần khả năng tự hỏi, tự nghĩ, tự phản biện. Nguy biến ấy không phải là AI cướp đi trí khôn của ta, mà là ta buông bỏ trí tuệ tự nhiên của mình.

Ý chí, từng hun đúc từ gian khổ và thử thách, nay dễ bị bào mòn bởi sự tiện nghi và tốc độ. Khi mọi thứ đều có thể rút ngắn, tải về tức thì, chúng ta quên rằng thành quả lớn lao chỉ đến từ sự bền bỉ và dấn thân. Nguy biến ở chỗ con người ngại khó, ngại đau, và mất đi sức bền tinh thần.

Hoài bão và khát vọng – ngọn lửa từng khiến bao thế hệ vươn lên – lại đối diện với sự phai tàn. Trong cơn lốc hưởng thụ và so sánh, nhiều người chỉ sống trong cái tôi chật hẹp, không còn dám mơ những giấc mơ lớn, không còn khát vọng vượt lên để phụng sự cộng đồng, đất nước, nhân loại.

Niềm tin – thứ đã nâng đỡ con người qua những đêm tối lịch sử – nay bị xói mòn giữa biển thông tin hỗn loạn. Tin giả, tin thật lẫn lộn, khiến nhiều người trở nên hoài nghi tất cả, rồi cuối cùng chỉ còn lại khoảng trống lạnh lẽo trong tâm hồn. Khi không còn tin vào Chân – Thiện – Mỹ, con người dễ rơi vào lạc lối.

Và trên tất cả, nguy biến lớn nhất chính là sự tha hóa trong cảm xúc và đạo đức. Nếu để thế giới ảo cuốn đi, ta sẽ quên mất những cái nắm tay, những ánh mắt, những sẻ chia thật. Ta dễ sống hời hợt, dễ thờ ơ với nỗi đau đồng loại, và đánh mất cội nguồn nhân tính.

Trong kỷ nguyên mới, nguy biến không đến từ AI thông minh hơn ta, mà từ chính sự bỏ quên bản thân. Và lối thoát, cũng không đâu xa, mà ở ngay trong mỗi người – khi ta chọn sống tỉnh thức, chủ động và kiêu hãnh làm Người.

III. Nguy biến gốc và lớn nhất!

Những nguy biến lớn của Sơn Hà hôm nay không mới! Vẫn là những nguy biến xưa nhưng nay càng trầm trọng hơn. Những ngày đầu cách mạng đã xác định 3 nguy biến, 3 loại giặc: Ngoại xâm, đói nghèo và DỐT đe dọa sự tồn vong của đất nước!

Ngoại xâm nay là xâm lăng nhận thức, Đói nghèo nay là nghèo năng lực!

Dốt vẫn là gốc của mọi suy vong.

Cho đến nay và mai sau, nguy biến DỐT vẫn luôn luôn là hiếm họa lớn nhất của loài người… từ nguy biến này sẽ phát sinh các nguy biến lớn, nhỏ khác!

Cái “DỐT” của thời nay không phải do thất học, mà do học giả, học dối, học xong rồi dừng lại, và nhất là dốt trong công nghệ mới.

Ngày xưa, dốt gắn với thất học – Nhưng hôm nay, dốt lại ẩn mình trong chính những con người đầy bằng cấp, đầy học vị. Một nghịch lý cay đắng: có người học cao đến Thạc sĩ, Tiến sĩ mà vẫn dốt đặc, không phải vì thiếu chữ nghĩa, mà vì rỗng ruột trí tuệ.

Có kẻ dốt vì học dối – học không phải để hiểu, mà để có tấm bằng, để leo một nấc thang danh vọng. Văn bằng trở thành chiếc mặt nạ, che giấu khoảng tối mênh mông bên trong.

Có người dốt vì ngừng lại – ngỡ mình đã biết đủ, rồi thôi không học nữa. Bác sĩ không cập nhật tri thức mới, chữa bệnh bằng sách cũ. Kỹ sư không nâng trình, tụt hậu giữa cơn lốc công nghệ. Thầy không tự học, thì lời dạy chỉ còn là tiếng vang của quá khứ…

Và có cái dốt nguy hiểm hơn: dốt công nghệ, dốt AI. Biết chữ nhưng mù trước thời đại số. Đứng giữa kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo mà không biết dùng AI, chẳng khác nào cầm cuốn sách mà không biết đọc chữ cái đầu tiên.

Dốt ngày nay không còn dễ nhận ra như xưa. Nó mặc áo học giả, khoác bằng cấp, ngồi ghế sang trọng. Nhưng chính sự trá hình ấy mới khiến nó trở thành một thứ “dốt nguy hiểm” – làm xã hội trì trệ, và kéo lùi cả một dân tộc.

Người thất học nhiều khi vẫn giữ được sự khiêm nhường và khát vọng học hỏi.

Người có bằng cao mà dốt lại thường sinh ra ảo tưởng tri thức, cho rằng mình đã đủ rồi, không cần học nữa.

Đó mới là nguy biến lớn nhất, vì “dốt thật” có thể học để biết, còn “dốt tưởng mình biết” thì không bao giờ chịu học thêm.

Có thể nói, cái “dốt thời nay” nguy hiểm hơn cái dốt xưa: nó không lộ ra ở sự mù chữ, mà ẩn nấp trong những tấm bằng cấp, trong sự tự mãn, và trong sự lạc hậu trước những thay đổi thần tốc của thời đại số.

VI. Nguy biến gốc mà chúng ta đang chứng kiến hôm nay không phải ngẫu nhiên mà đến

Nó là hậu quả tích tụ của một hệ thống đã kéo dài trong nhiều thập kỷ – nơi tri thức bị đóng khung trong khuôn mẫu, nơi sự sáng tạo bị coi là lệch chuẩn, và nơi “học để thi” dần thay thế cho “học để khai mở trí tuệ”.

Chính từ đó, những mầm nguy biến đạo đức bắt đầu xuất hiện.

Khi người trẻ được dạy rằng điểm số quan trọng hơn sự trung thực, thành tích quan trọng hơn nhân cách, thì giả dối đã bắt đầu trở thành “bình thường”.

Cũng từ đó, nguy biến quyền lực hình thành.

Bởi những người được đào tạo trong một môi trường không có tư duy phản biện sẽ dễ chấp nhận quyền lực tuyệt đối – và khi nắm quyền, họ sử dụng nó như “đặc quyền”, chứ không phải “trách nhiệm”.

Khoa học – Công nghệ cũng vậy.

Nếu giáo dục chỉ chạy theo kỹ năng và bằng cấp, mà không gieo vào tâm hồn người học tinh thần nhân bản, thì công nghệ sẽ trở thành cây độc, lớn rất nhanh nhưng chỉ để phá huỷ.

Và cuối cùng, nguy biến sinh thái cũng bắt nguồn từ đó.

Một người không được giáo dục về tình yêu đối với thiên nhiên, sẽ không bao giờ hiểu vì sao không nên phá rừng, vì sao một con sông cũng có linh hồn.

Vì thế, cuộc Cách mạng Giáo dục không phải là một “lựa chọn chính sách” – đó là điều tất yếu để tiếp tục diệt giặc DỐT cứu sơn hà trong thời đại mới!

Không phải ngẫu nhiên mà mọi dân tộc khi bước vào thời khắc chuyển mình đều khởi đầu bằng cải cách giáo dục.

Giáo dục là Thủy – là nguồn. Nếu nguồn nước được thanh lọc, cả dòng chảy xã hội sẽ trở nên trong sáng và mạnh mẽ trở lại.

Một cuộc Cách mạng Giáo dục đúng nghĩa – nuôi dưỡng nhân cách, khơi mở tư duy và đánh thức khát vọng – sẽ làm hồi sinh đạo đức, làm trong sạch quyền lực, khiến công nghệ trở thành lực lượng sáng tạo, và trả lại sự thiêng liêng cho thiên nhiên – môi sinh.

Nếu không cải cách giáo dục, thì mọi cuộc cải cách khác chỉ là vá víu.

Nhưng nếu làm được cuộc Cách mạng Giáo dục thật sự, thì các nguy biến khác sẽ tự khắc thay đổi như một hệ quả tất yếu.

V. Thế hệ trẻ – Hy vọng và trách nhiệm trước Tiếng Gọi Mùa Thu!

Nếu những nguy biến lớn nhất đến từ con người, thì cũng chỉ có con người mới hóa giải được nó.

Và lịch sử luôn chỉ ra một điều: Mọi cuộc chuyển mình lớn của dân tộc đều bắt đầu từ thế hệ trẻ.

Không phải ngẫu nhiên mà những người làm nên cách mạng Tháng Tám đều là thanh niên tuổi đôi mươi!

Thế hệ trẻ hôm nay là lực lượng quyết định thành – bại của Cuộc Cách mạng giáo dục trong kỷ nguyên mới.

Mỗi bạn trẻ hôm nay không chỉ là người học của giáo dục mới – mà là người đồng kiến tạo nên giáo dục mới.

Hãy đòi hỏi một nền giáo dục thực sự nuôi dưỡng lòng trung thực và khát vọng.

Hãy thắp lên trong mình tinh thần tự học, tự khai mở và dám đặt những câu hỏi lớn.

Hãy cùng nhau từ chối sự giả dối trong dạy và học!

Và quan trọng hơn hết – hãy bước lên hàng ngũ tiên phong của Cuộc Cách mạng Giáo dục, bởi đó không chỉ là sứ mệnh của quốc gia, mà còn là cuộc chiến lớn để thế hệ trẻ giành lại tương lai cho chính mình.

***

Chúng ta hãy cùng đứng lên – như cha ông đã từng đứng lên trong những thời khắc hiểm nguy của sơn hà.

Nhưng hôm nay, không phải bằng gươm giáo, mà bằng trí tuệ sáng suốt, bản lĩnh kiên cường và lòng trung nghĩa với non sông.

Hãy đứng lên để phục hồi đạo lý, khẳng định bản sắc Việt, làm chủ khoa học – công nghệ, bảo vệ môi sinh, và quan trọng hơn cả – viết tiếp vận mệnh của nước Việt trong kỷ nguyên trí tuệ đang mở ra trước mắt,để nước non này mãi mãi trường tồn trong Chân – Thiện – Mỹ và “Mùa Thu rồi, ngày 23” không chỉ còn trong ký ức quá khứ, mà trở thành khúc tráng ca bất diệt, vang vọng trên hành trình tiến vào tương lai huy hoàng của Đất nước ta!

No comments:

Post a Comment