Thursday, June 19, 2025

VNTB – Bạn đọc viết: Về ‘chủ nghĩa dân tộc mới’ ở Việt Nam
TS Phạm Đình Bá
19.06.2025 8:15
VNThoibao


(VNTB) – Chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam chưa bao giờ hoàn toàn tự phát; nó gắn chặt với cấu trúc quyền lực nhà nước và thường được cố tình kích hoạt để huy động xã hội vào các mục tiêu chính trị có lợi cho quyền lực hoặc bảo vệ hiện trạng chính trị.

 Tôi hay đọc bài của Vũ Hoàng Linh, một Facebooker có ảnh hưởng, thường xuyên viết về kinh tế, xã hội, chính sách và được nhiều người trẻ theo dõi. Theo tôi hiểu, ông Linh là chuyên gia với quá trình đào tạo, nghiên cứu và làm việc trong môi trường của Mỹ, Pháp, Nhật, Hà Lan và Ngân hàng Thế giới, cùng nhiều thành tựu cao khác.

Ngày 14/06/2025, báo Tiếng Dân có đăng bài bình luận của ông với tựa đề – Về ‘chủ nghĩa dân tộc mới’ ở Việt Nam. Dưới đây tôi ghi lại những điểm chính của bài và một vài góp ý nhỏ.

Chủ nghĩa dân tộc Việt Nam có nguồn gốc sâu sắc từ lịch sử lâu dài về sinh tồn và kháng chiến chống ngoại xâm, nuôi dưỡng tinh thần tự hào và đoàn kết mạnh mẽ qua nhiều thế hệ.

Niềm tự hào này, trong khi là nguồn sức mạnh, cũng tạo ra những điểm yếu tâm lý: bên cạnh sự tự tin, còn có cảm giác tự ti tiềm ẩn khi so sánh sự phát triển của Việt Nam với các nước khác như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, những nước đã tiến xa hơn trong công nghệ, giáo dục và cải cách thể chế.

Sự đối lập này dẫn đến cả niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ và sự nhạy cảm phòng vệ, đặc biệt đối với những lời phê bình hoặc đề xuất cải cách thể chế.

Chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam chưa bao giờ hoàn toàn tự phát; nó gắn chặt với cấu trúc quyền lực nhà nước và thường được cố tình kích hoạt để huy động xã hội vào các mục tiêu chính trị có lợi cho quyền lực hoặc bảo vệ hiện trạng chính trị.

Trong thời chiến, chủ nghĩa dân tộc rất quan trọng để huy động kháng chiến. Trong thời bình, chủ nghĩa dân tộc được sử dụng để hợp pháp hóa chế độ và đánh lạc hướng những yêu cầu cải cách, đặc biệt về quyền con người, pháp quyền và xã hội dân sự.

Nhà nước cho phép biểu hiện chủ nghĩa dân tộc trong ranh giới được kiểm soát, như đã thấy trong các cuộc biểu tình chống Trung Quốc năm 2014, nhưng sau đó nhanh chóng trấn áp để duy trì ổn định nội bộ.

Việc sử dụng chủ nghĩa dân tộc của Việt Nam được so sánh với Trung Quốc (nơi nó được sử dụng như công cụ kiểm soát xã hội và đòn bẩy quốc tế) và Hàn Quốc (nơi nó đã được chuyển hóa thành động lực cải cách thể chế và năng lực cạnh tranh toàn cầu).

Việt Nam được mô tả là đang bị kẹt giữa hai mô hình này: dựa vào chủ nghĩa dân tộc để ổn định nhưng thiếu pháp quyền cởi mở và sự trưởng thành thể chế của Hàn Quốc, và không sử dụng chủ nghĩa dân tộc một cách tích cực như Trung Quốc.

Giới trẻ Việt Nam, lớn lên trong hòa bình và hội nhập toàn cầu, thừa hưởng niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ nhưng được định hình bởi hệ thống giáo dục tập trung vào chiến thắng quân sự và các câu chuyện lấy nhà nước làm trung tâm. Điều này tạo ra một hình thái “chủ nghĩa dân tộc phòng vệ”: tự hào về quá khứ nhưng thận trọng hoặc thậm chí nghi ngờ về các cuộc thảo luận về các tiêu chuẩn thể chế hiện đại như dân chủ, tự do báo chí và kiểm soát quyền lực nhà nước.

Trên mạng, niềm tự hào dân tộc được thể hiện qua thể thao, văn hóa và lịch sử, trong khi các cuộc tranh luận về quản trị và cải cách pháp lý hiếm hoi và thường được coi là nhạy cảm hoặc phá hoại. Tư duy này có nguy cơ khiến giới trẻ trở thành rào cản cho những cải cách cần thiết, thay vì là động lực thay đổi.

Bài này lập luận rằng chủ nghĩa dân tộc không nhất thiết là trở ngại; nếu được dẫn dắt đúng cách, nó có thể là động lực mạnh mẽ cho sự phát triển quốc gia.

Sự đồng thuận xã hội tương đối của Việt Nam về một vài mục tiêu quốc gia cốt lõi (ổn định, tăng trưởng kinh tế, chủ quyền, vị thế quốc tế) được coi là “vốn xã hội mềm” có giá trị có thể hỗ trợ các cải cách trong tương lai.

Trong chính sách đối ngoại, chủ nghĩa dân tộc được kiểm soát đã giúp Việt Nam theo đuổi chiến lược ngoại giao linh hoạt, cân bằng.

Trong kinh tế, niềm tự hào dân tộc đã giúp người dân chấp nhận những cải cách khó khăn và thích ứng với các tiêu chuẩn toàn cầu, như đã thấy trong những thành công gần đây của đất nước trong công nghệ và năng lượng tái tạo.

Bài này nêu bật Hàn Quốc như mô hình chuyển đổi chủ nghĩa dân tộc thành lực lượng hiện đại hóa thể chế và kinh tế.

Một nhận xét đáng chú ý trong bài, chủ nghĩa dân tộc là con dao hai lưỡi: có thể thúc đẩy tiến bộ quốc gia nhanh chóng, nhưng nếu quản lý sai, có thể trở thành rào cản cho cải cách và hiện đại hóa, như thấy trong quỹ đạo gần đây của Trung Quốc.

Việt Nam đang đứng ở ngã rẽ: cần tránh sự tự mãn dựa trên vinh quang quá khứ và thay vào đó chuyển đổi chủ nghĩa dân tộc thành “chủ nghĩa dân tộc phát triển” hỗ trợ cải cách thể chế sâu sắc.

Bài này đề xuất năm trụ cột cho sự chuyển đổi này:

– Chuyển từ tự hào về chiến thắng quân sự sang tự hào về thành tựu phát triển thực sự.

– Cải cách giáo dục để nuôi dưỡng tư duy phản biện và tranh luận chính sách.

– Tạo không gian an toàn cho phê bình chính sách và phản hồi thể chế.

– Xây dựng các doanh nghiệp nội địa mạnh trong các lĩnh vực công nghệ cao và chiến lược.

– Định hướng lại chủ nghĩa dân tộc của giới trẻ từ niềm tự hào cảm xúc sang năng lực phát triển, thúc đẩy sự tham gia phản biện với lịch sử và thách thức đương đại.

Nói tóm lại, chủ nghĩa dân tộc không phải là câu trả lời tự động cho sự phát triển; giá trị của chủ nghĩa dân tộc phụ thuộc vào cách nó được quản lý và thích ứng với hoàn cảnh thay đổi.

Những tài sản lịch sử và xã hội độc đáo của Việt Nam mang lại tiềm năng đáng kể, nhưng thách thức chính là liệu những tiềm năng này có thể dẫn đến những cải cách thể chế cần thiết cho cuộc cạnh tranh thế kỷ 21.

Nếu chủ nghĩa dân tộc vẫn phòng vệ và hướng nội, nó có thể trở thành bẫy nhận thức; nếu được chuyển đổi, nó có thể là “chất kết dính mềm” hỗ trợ hiện đại hóa toàn diện và hội nhập toàn cầu. Lựa chọn và cửa sổ cơ hội nằm trong tay người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Theo tôi hiểu, bài này lập luận rằng Việt Nam cần chuyển đổi hình thái chủ nghĩa dân tộc hiện tại—vốn thường được sử dụng như công cụ để bảo vệ quyền lực nhà nước và duy trì hiện trạng chính trị—thành một “chủ nghĩa dân tộc phát triển” mới, phục vụ như động lực thúc đẩy những thay đổi có ý nghĩa, bao gồm các cải cách thể chế giúp người dân có tiếng nói nhiều hơn trong công việc nhà nước.

Năm trụ cột đề xuất trong bài theo tôi hiểu đều hướng tới việc sử dụng chủ nghĩa dân tộc không phải như một tấm khiên phòng vệ cho nhà nước, mà như một nguồn động lực và sự đồng thuận cho các cải cách sẽ phân quyền, cải thiện quản trị, và cho phép sự tham gia lớn hơn của công chúng trong việc định hình tương lai đất nước.

Theo tôi hiểu, sự chuyển đổi chủ nghĩa dân tộc được đề xuất trong bài nhắm đến toàn thể xã hội Việt Nam, nhưng đặc biệt nhấn mạnh thế hệ trẻ như đối tượng mục tiêu then chốt.

Bài này xác định giới trẻ—những người sinh sau chiến tranh, lớn lên trong thời đại hòa bình và hội nhập toàn cầu—vừa là những người thừa hưởng niềm tự hào dân tộc sâu sắc, vừa là nhóm bị định hình nhiều nhất bởi hệ thống giáo dục lấy nhà nước làm trung tâm, tập trung vào chiến thắng. Thế hệ này được coi là đặc biệt dễ bị “chủ nghĩa dân tộc phòng vệ” tác động, ca ngợi vinh quang quá khứ nhưng dè chừng với các cải cách thể chế và thảo luận cởi mở về quản trị.

Năm trụ cột chuyển đổi chủ nghĩa dân tộc (từ tự hào về chiến thắng quân sự sang tự hào về thành tựu thực sự, cải cách giáo dục, tạo không gian an toàn cho tranh luận chính sách, xây dựng doanh nghiệp nội địa mạnh, và định hướng lại thái độ của giới trẻ) đều được thiết kế để thay đổi tư duy của toàn thể dân chúng, nhưng đặc biệt là để “định hướng lại năng lượng dân tộc của giới trẻ”. Bài này rõ ràng kêu gọi xây dựng kỹ năng nhận thức mới trong giới trẻ: chuyển từ học thuộc lòng lịch sử sang tư duy lịch sử phản biện, từ niềm tự hào cảm xúc sang tự hào về thành tựu cụ thể, và từ thái độ phòng vệ sang sẵn sàng tham gia vào đối thoại thể chế.

Bài viết cũng thừa nhận rằng sự chuyển đổi này không thể đạt được chỉ bằng khẩu hiệu, mà cần cải tổ toàn diện hệ thống giáo dục, mở rộng các diễn đàn thảo luận chính sách an toàn, và tạo ra môi trường khuyến khích tư duy phản biện và phản hồi thể chế—một lần nữa, với trọng tâm là giới trẻ như bộ phận năng động và có ảnh hưởng nhất cho sự thay đổi tương lai.

Tác giả bài viết xác định việc nhà nước đang sử dụng chủ nghĩa dân tộc như công cụ bảo vệ quyền lực nhà nước và duy trì hiện trạng chính trị, đặc biệt bằng cách định hình tình cảm công chúng và hạn chế không gian cho phê bình thể chế hoặc cải cách. Điều này được mô tả chi tiết, bao gồm cách nhà nước chỉ cho phép biểu hiện chủ nghĩa dân tộc trong ranh giới được kiểm soát và sử dụng nó để đánh lạc hướng hoặc bôi nhọ những lời kêu gọi cải cách sâu sắc hơn như pháp quyền, tự do báo chí và kiểm soát quyền lực.

Khi viết đến với sự chuyển đổi được đề xuất—sử dụng chủ nghĩa dân tộc như lực lượng thay đổi thể chế và tăng cường sự tham gia của công chúng—bài này ít rõ ràng về cách làm sao thay đổi có thể diễn ra một cách thực tế. Năm trụ cột được trình bày như những hướng cần thiết cho sự thay đổi, nhưng tác giả không trực tiếp đề cập vai trò của nhà nước như một trở ngại tiềm tàng, hoặc như một tác nhân cần phải từ bỏ, hoặc như một tác nhân cần phải tự cải cách. Thay vào đó, bài này tập trung vào những thay đổi xã hội và thế hệ, đặc biệt là vai trò của giới trẻ, và nhấn mạnh nhu cầu chuyển đổi giáo dục và văn hóa, nhưng để ngỏ các cơ chế thực tế hoặc con đường chính trị để vượt qua sự kháng cự của nhà nước.

Theo nghĩa này, ẩn dụ “con voi trong căn phòng” có thể phù hợp: bài này thừa nhận vai trò trung tâm của nhà nước trong việc định hình chủ nghĩa dân tộc, nhưng tác giả không đối mặt trực diện với cách lợi ích và quyền lực đã ăn sâu của nhà nước có thể cản trở chính sự chuyển đổi mà bài này đề xuất. Quá trình mà quyền kiểm soát của nhà nước đối với chủ nghĩa dân tộc có thể được nới lỏng, hoặc cách áp lực từ dưới lên có thể buộc hoặc thuyết phục thay đổi thể chế, được để ngỏ—khiến vai trò của nhà nước trở thành thách thức không được nói ra, chưa được giải quyết trong tầm nhìn cải cách của bài luận.

No comments:

Post a Comment