Friday, June 20, 2025

VNTB – Bài phát biểu trước Thượng viện Hoa Kỳ của cựu tù nhân lương tâm Phạm Thanh Nghiêm
Phạm Thanh Nghiêm
20.06.2025 7:14
VNThoibao



(VNTB) – “Ngay khi tôi đang phát biểu tại đây, bạn bè tôi vẫn còn đang bị giam giữ. Có người đã vào tù lần thứ hai, có người đang sống lưu vong. Tất cả họ đều đang đối mặt với nguy hiểm và có thể bị chính quyền Hà Nội truy bắt bất kỳ lúc nào”, cựu tù nhân lương tâm Phạm Thanh Nghiêm phát biểu.

 Kính thưa quý vị,

Hai năm trước, vào tháng 4/2023, gia đình tôi đặt chân đến miền đất này nhờ vào chương trình tiếp nhận người tị nạn chính trị của Chính phủ Hoa Kỳ. Hôm nay, chúng tôi vinh dự có mặt ở đây với tư cách là nhân chứng, là nạn nhân của sự đàn áp không ngừng tại Việt Nam.

Tôi và chồng tôi là hai trong số ít những người lên tiếng ở Việt Nam còn sống, và đã thoát khỏi sự bao vây của nhà nước cộng sản Việt Nam để tố cáo tội ác. Nhiều người—trước và sau chúng tôi—đã chết trong tù hoặc trở về với bệnh tật, kiệt quệ vì bị bao vây kinh tế và luôn sống trong sự khủng bố.

Em chồng tôi, Huỳnh Anh Trí, đã bị giam cầm suốt 14 năm và qua đời chỉ sáu tháng sau khi ra tù vì bệnh AIDS. Cai tù đã cố ý cùm chân Trí bằng chiếc cùm còn dính máu và thịt của bạn tù nhiễm AIDS trước đó. Đó không phải sự cẩu thả. Đó là một hình thức giết người có chủ đích—tinh vi và tàn nhẫn.

Ngay khi tôi đang phát biểu tại đây, bạn bè tôi vẫn còn đang bị giam giữ. Có người đã vào tù lần thứ hai, có người đang sống lưu vong. Tất cả họ đều đang đối mặt với nguy hiểm và có thể bị chính quyền Hà Nội truy bắt bất kỳ lúc nào.

Thưa quý vị,

Chắc hẳn quý vị đã được nghe nhiều báo cáo về tình trạng vi phạm nhân quyền và ngược đãi tù nhân lương tâm tại Việt Nam. Nhưng những gì được ghi lại—dù kinh hoàng—vẫn chưa đủ để diễn tả hết thực tế đau đớn với máu, nước mắt và xác người dưới bàn tay tàn bạo của chế độ cộng sản.

Có người phải tự hủy hoại thân thể mình để thoát khỏi sự tra tấn thể xác và tinh thần. Điển hình là trường hợp ông Phạm Xuân Thân—gần 80 tuổi, đã bị giam hơn 20 năm tại nhà tù Xuân Lộc, với bản án không ngày về.

Những người dám đòi công bằng xã hội đã chết một cách mờ ám trong nhà tù như: Đào Quang Thực, Đỗ Công Đương, Huỳnh Hữu Đạt, Đinh Diêm, Phan Văn Thu, Phan Thanh Ý…

Công an CSVN tiếp tục áp dụng các hình thức tra tấn từ thời Xô Viết, và nâng cấp bằng các biện pháp tinh vi hơn như cưỡng chế vào trại tâm thần, buộc điều trị bằng thuốc không rõ nguồn gốc, không hồ sơ bệnh án, không bác sĩ phụ trách. Danh sách những người bị hủy hoại như thế không ngừng dài ra: nhà văn Phạm Thành, nhà báo Lê Anh Hùng, ông Nguyễn Trung Lĩnh, ông Trịnh Bá Phương, bà Nguyễn Thúy Hạnh…

Tệ hại hơn nữa là những tù nhân vô danh, đang chịu án bí mật khắp đất nước, không ai biết đến họ, không ai biết họ còn sống hay đã chết.

Chính phủ Việt Nam không chỉ bắt bớ, mà còn thực hiện chính sách triệt hạ mọi tiếng nói phản kháng, cả trong tù lẫn ngoài đời, bằng những thủ đoạn ngày càng tinh vi hơn.

Thưa quý vị,

Năm nay đánh dấu tròn 50 năm ngày Sài Gòn sụp đổ. Với người Việt hải ngoại, đó là ngày Quốc Hận—ngày mà nền tự do của Việt Nam Cộng Hòa bị bóp nghẹt bởi cuộc xâm lăng của cộng sản miền Bắc. Đã nửa thế kỷ trôi qua, nhưng chính quyền hiện tại vẫn nuôi dưỡng thù hận với những điều đã biến mất.

Tám năm trước, ngày 2 tháng 5 năm 2017, ông Nguyễn Hữu Tấn ở Vĩnh Long bị bắt chỉ vì sở hữu một tấm vải vàng bị nghi là cờ của Việt Nam Cộng Hòa. Nhưng thực chất đó chỉ là vật liệu trang trí của một hãng nước giải khát. Hai ngày sau, công an thông báo ông đã tự cắt cổ trong trại giam. Cái chết bất minh ấy chưa từng được giải thích.

Trên bề mặt, Việt Nam phô diễn một nền kinh tế đang phát triển và quan hệ ngoại giao khéo léo. Nhưng đằng sau đó là một xã hội bị kiểm soát, nơi người dân sống trong sợ hãi triền miên.

Chúng tôi đặc biệt quan ngại khi, vào dịp kỷ niệm ngày 30 tháng Tư năm nay, chính quyền Việt Nam đã tổ chức diễu binh trọng thể với sự tham gia của Trung Quốc, như một hành động tri ân sự hỗ trợ của Bắc Kinh trong chiến tranh, và cũng là lời nhắc nhở với cộng đồng quốc tế về sự “đoàn kết” giữa hai đảng cộng sản. Việc chọn kỷ niệm ngày Quốc Hận bằng một màn phô diễn vũ lực chung với Trung Quốc không chỉ là một sự khiêu khích, mà còn cho thấy rõ lập trường của Hà Nội: họ không giấu giếm sự thần phục trước Bắc Kinh, kể cả về mặt biểu tượng và chính trị.

Trong khi đó, Việt Nam và Hoa Kỳ đã ký kết Đối tác Chiến lược Toàn diện—một bước ngoặt được mô tả là lịch sử. Nhưng mỗi năm, đặc biệt vào Tháng Tư, nhà nước Việt Nam vẫn duy trì các chiến dịch tuyên truyền chống Mỹ, tái hiện hình ảnh “đế quốc xâm lược”, gieo rắc hận thù.

Tôi tin rằng, đó không phải là cách ứng xử của một đối tác đáng tin cậy.

Chính quyền Hà Nội vừa muốn nhận đô-la từ người Việt hải ngoại, vừa gọi họ là “thế lực thù địch”, sẵn sàng bắt giữ bất kỳ ai có quan điểm bất đồng. Tôi tin rằng, đó không phải là cách hành xử của một chính quyền chính danh vì dân.

Họ nói muốn kết thân với Hoa Kỳ, nhưng lại bỏ tù chính công dân của mình chỉ vì những người này chia sẻ các giá trị của quý vị: quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền giám sát chính sách.

Nhưng tôi không đến đây để nói về chiến tranh hay lòng thù hận. Tôi đến đây để nói về khát vọng tự do, về lương tri và phẩm giá con người. Tôi tin rằng, chừng nào nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam còn coi các quốc gia dân chủ là kẻ thù, thì dù có thiết lập quan hệ ngoại giao, họ vẫn chỉ xem đó là phương tiện để trục lợi và lừa gạt.

Chúng tôi lên tiếng để quê hương mình có thể bước đi trên một con đường tự do và nhân quyền—con đường mà chính quý vị đã trải qua và đang gìn giữ cho nước Mỹ. Và vì vậy, tôi khẩn thiết kêu gọi sự ủng hộ của quý vị—của nước Mỹ—trên hành trình hướng đến một tương lai công bằng và tự do.

Xin chân thành cảm ơn.

__________________

BẢN TIẾNG ANH

Ladies and gentlemen,

Two years ago, in April 2023, my family arrived in this land through the U.S. Government’s political refugee resettlement program. Today, we are honored to stand before you as witnesses—and victims—of ongoing repression in Vietnam.

My husband and I are among the few who spoke out in Vietnam and lived to escape the grip of the communist regime to expose its crimes. Many others—before us and after us—have perished in prison or returned home only to face chronic illness, economic strangulation, and constant surveillance and harassment.

My brother-in-law, Huỳnh Anh Trí, was imprisoned for 14 years and died just six months after his release from complications related to AIDS. The prison guards had deliberately shackled his legs with chains still stained with blood and flesh from another inmate known to be infected. This was not negligence, it was a calculated, cruel form of execution.

Even as I speak here today, my friends remain behind bars. Some are imprisoned for a second time. Others have fled into exile. All of them live under threat and could be hunted down by the Hanoi regime at any moment.

Ladies and Gentlemen,

You may have read human rights reports over the years detailing the abuse of prisoners of conscience in Vietnam. But what has been written, as horrific as it is, cannot fully capture the reality—the blood, the tears, the human remains—left behind by Vietnam’s communist brutality.

Some prisoners have had to mutilate themselves in protest against inhumane prison conditions and deliberate medical neglect. One such case is that of political prisoner Phạm Xuân Thân. Nearly 80 years old, he has spent over 20 years behind bars in Xuân Lộc Prison with no release date in sight.

Others, who dared to speak out for justice, have died mysteriously in custody: Đào Quang Thực, Đỗ Công Đương, Huỳnh Hữu Đạt, Đinh Diêm, Phan Văn Thu, Phan Thanh Ý…

Vietnam’s police apply Soviet-era torture tactics now refined into more sinister methods, such as forced psychiatric confinement with unnamed drugs, no diagnosis, and no responsible medical staff. We can name many subjected to this horror: writer Phạm Thành, journalist Lê Anh Hùng, Nguyễn Trung Lĩnh, Trịnh Bá Phương, Nguyễn Thúy Hạnh…

And then there are the many anonymous prisoners—held in secret, sentenced in silence—who may never again see freedom or sunlight.

To maintain its grip on power, the Vietnamese government has escalated its arrests and refined its methods of repression—systematically destroying dissidents both behind bars and in everyday life.

Ladies and Gentlemen,

Fifty years have passed since the end of the Vietnam War, yet our people still seek freedom with blood, with tears, and with their very lives. This year, the Vietnamese diaspora marks the 50th anniversary of what we call “Black April”—the day the Republic of Vietnam fell to a communist invasion. Though half a century has passed, the regime’s hatred for what no longer exists still endures.

On May 2, 2017, Nguyễn Hữu Tấn, a resident of Vĩnh Long, was arrested simply because police found in his home a yellow cloth they claimed resembled the flag of the former Republic of Vietnam. It was, in fact, promotional fabric from a soft drink manufacturer. Two days later, the police informed his family that Mr. Tấn had slit his own throat and died in custody, offering no plausible explanation.

Vietnam may appear outwardly modern, economically vibrant, diplomatically skillful—but its people still live in fear.

We are particularly concerned that, on this year’s anniversary of April 30, the Vietnamese authorities will hold a grand military parade with the participation of China—an act framed as a gesture of gratitude for Beijing’s support during the war, and a symbolic reminder to the international community of the “solidarity” between the two communist parties. Choosing to commemorate the Fall of Saigon—what we call the Black April—with a joint display of military force alongside China is not only a provocation, but a clear indication of Hanoi’s position: they make no attempt to conceal their subservience to Beijing, both symbolically and politically.

Today, Vietnam and the United States are Comprehensive Strategic Partners—a partnership heralded as historic. Yet every April, Vietnam’s state media still spreads anti-American propaganda, replaying wartime narratives and reviving the image of the U.S. as an imperialist enemy.

I do not believe this is the conduct of a trustworthy partner.

The Hanoi government seeks American dollars. It urges overseas Vietnamese to return and invest, preaches “national reconciliation,” yet still brands them as “hostile forces” and punishes anyone who voices dissent.

I do not believe this is the conduct of a legitimate government that serves its people.

Vietnam claims to want friendship with the United States—yet jails its citizens for embracing American values: free speech, a free press, and the right to question those in power.

But I am not here to speak of war or hatred. I am here to speak of the yearning for liberty, of human dignity, and of moral courage.

I believe that as long as Vietnam’s communist rulers view countries that uphold freedom and human rights as enemies, then those countries—even as diplomatic partners—are being deceived and exploited.

We raise our voices so that Vietnam might one day follow a path toward freedom and human rights, just as you once did—and just as you still defend those values for America. And that is why we ask for your support—for the support of the United States—in this shared journey toward a future of liberty and justice.

Thank you very much.

No comments:

Post a Comment