VNTB – Tại sao Việt Nam Thời Báo là “người canh gác” của xã hội?TS Phạm Đình Bá
22.06.2025 8:37
VNThoibao

Tôi thường hay nhớ lúc trước ở quê nhà. Bởi vậy tôi ấm lòng khi có được cơ hội để làm việc với những người tử tế khi họ dấn thân để làm báo chui về đời sống trên quê hương. Hôm nay đọc bài của Tino Cao về ‘100 năm “Báo chí Cách mạng” Việt Nam’, mới hiểu sâu hơn về thực tế và môi trường làm việc của những nhà báo độc lập bên nhà.
Tino Cao kể về môi trường làm việc của các nhà báo sống trong lề đảng, và về chuyện một số rất nhỏ những nhà báo xịn. Trước bạo lực cách mạng, họ vẫn giữ vững giá trị sống, tìm thấy ý nghĩa sâu xa trong chuyện đưa tin và kiên định trong trách nhiệm nghề nghiệp.
“Chính tự do báo chí là phép thử chân thực nhất cho sự chính danh và liêm chính của bất kỳ thể chế nào. Đó là nơi quyền lực được soi chiếu, là cơ sở để người dân có thể đặt niềm tin vào nhà nước không phải bằng tuyên truyền, mà bằng sự kiểm chứng công khai và độc lập.
Một nền báo chí tự do và tiến bộ không chỉ phản ánh mức độ trưởng thành của xã hội mà còn là thước đo phẩm giá và trình độ văn minh của chính quyền. Trái lại, thứ báo chí bị kiểm soát toàn diện, vận hành như cánh tay nối dài của bộ máy tuyên giáo, dù có được gọi bằng cái tên mỹ miều là “báo chí cách mạng” thì rốt cuộc vẫn chỉ là một hình thức báo chí què quặt: Nói nhiều nhưng không nói sự thật, tồn tại nhưng không phản biện, hiện diện khắp nơi nhưng lại vắng mặt ở nơi cần tiếng nói độc lập nhất.” (Tino Cao – ‘100 năm “Báo chí Cách mạng” Việt Nam’, báo Tiếng Dân)
Theo tôi hiểu, tự do báo chí được công nhận rộng rãi là một trong những quyền căn bản nhất của con người và là nền tảng thiết yếu của bất kỳ xã hội dân chủ nào. Theo các tiêu chuẩn quốc tế, tự do báo chí không chỉ đơn thuần là quyền tự do thông tin mà còn thể hiện khả năng của xã hội trong việc kiểm soát quyền lực và đảm bảo tính minh bạch của các thể chế.
Báo chí tự do đóng vai trò như “người canh gác” của xã hội, có nhiệm vụ giám sát và kiểm soát quyền lực chính trị. Vai trò này được thể hiện qua việc theo dõi, phát hiện những việc làm tốt cũng như những sai phạm của các tổ chức, cá nhân có quyền lực, từ đó tạo ra áp lực dư luận xã hội và yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền giải trình trước công luận.
Một nền báo chí tự do thực sự có khả năng “soi chiếu” quyền lực thông qua việc cung cấp thông tin độc lập và khách quan. Điều này đòi hỏi báo chí phải duy trì khoảng cách nghề nghiệp nhất định với những người nắm quyền để đảm bảo tính độc lập trong việc làm. Chức năng giám sát này không chỉ giúp phát hiện tham nhũng, lạm quyền mà còn buộc chính quyền phải đáp ứng các nghĩa vụ đối với dân.
Sức mạnh của báo chí trong việc kiểm soát quyền lực xuất phát từ khả năng tạo ra dư luận xã hội và áp lực công khai. Khi báo chí liên tục cập nhật thông tin về một vấn đề và thu hút được nhiều luồng ý kiến khác nhau, điều này có thể hình thành áp lực xã hội mạnh mẽ, tác động đến nhận thức và hành vi của các cá nhân, tổ chức có quyền lực.
Tự do báo chí tạo ra cơ sở để người dân có thể đặt niềm tin vào nhà nước không phải thông qua tuyên truyền mà bằng sự kiểm chứng công khai và độc lập. Điều này đòi hỏi báo chí phải cung cấp thông tin chính xác, dựa trên các nguồn đáng tin cậy và thực hiện báo cáo khách quan.
Niềm tin của công chúng đối với báo chí và thông qua đó là đối với các thể chế chính trị được xây dựng trên cơ sở minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong các xã hội dân chủ, chính phủ có trách nhiệm giải trình về các hành động của mình, và báo chí đóng vai trò tạo điều kiện cho “quyền được biết” này bằng cách giám sát chính quyền và giúp công dân giữ chính quyền chịu trách nhiệm.
Một nền báo chí tự do và tiến bộ thực sự phản ánh mức độ trưởng thành của xã hội. Theo các nghiên cứu quốc tế, chỉ có khoảng 13% dân số thế giới sống ở các nước có việc đưa tin chính trị ngay thẳng, sự an toàn của các nhà báo được đảm bảo, và báo chí không phải chịu áp lực pháp lý hoặc kinh tế nặng nề.
Tự do báo chí không chỉ là quyền mà còn là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ dân chủ và văn minh của một quốc gia. Các tổ chức quốc tế như “Phóng viên Không Biên giới” (Reporters Without Borders) định kỳ xếp hạng các quốc gia dựa trên mức độ tự do báo chí, đánh giá qua các tiêu chí như bối cảnh chính trị, khung pháp lý, bối cảnh kinh tế, bối cảnh xã hội-văn hóa và an toàn cho người làm báo.
Thái độ của chính quyền đối với báo chí tự do phản ánh phẩm giá và trình độ văn minh của họ. Các chính phủ dân chủ không có bộ thông tin để điều chỉnh nội dung báo chí, không yêu cầu các nhà báo phải được nhà nước thẩm định, và không buộc các nhà báo tham gia các công đoàn do chính phủ kiểm soát.
Ngược lại, ở một số nước, các chế độ chuyên chế sẽ đơn giản là bỏ tù hoặc ám sát các phóng viên quá “tò mò”, hoặc thực hiện các rào cản pháp lý và kinh tế đối với việc đưa tin trung thực. Điều này làm cho công việc của các nhà báo muốn làm việc ngay thẳng trở nên khó khăn hơn. Nhà nước Việt Nam hiện nay, Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, truy cùng giết tiệt những nhà báo tường thuật sự thật và đối mặt với quyền lực.
Báo chí bị kiểm soát toàn diện, vận hành như cánh tay nối dài của bộ máy tuyên giáo, thường thể hiện những đặc điểm rõ rệt. Mặc dù có thể được gọi bằng những cái tên mỹ miều như “báo chí cách mạng”, bản chất của loại hình báo chí này vẫn bị hạn chế về chức năng độc lập.
Theo quy định pháp luật tại một số quốc gia, báo chí được định nghĩa là cơ quan ngôn luận của các tổ chức đảng, nhà nước, và các tổ chức chính trị-xã hội, đặt dưới sự lãnh đạo của đảng và quản lý của nhà nước. Điều này tạo ra một mô hình báo chí có chức năng chủ yếu là tuyên truyền và phổ biến chủ trương, đường lối của đảng và chính sách của nhà nước.
Báo chí bị kiểm soát thường gặp phải những hạn chế về khả năng thực hiện chức năng giám sát độc lập. Mặc dù trên lý thuyết, báo chí này vẫn được giao nhiệm vụ “phản ánh và hướng dẫn dư luận xã hội” và “làm diễn đàn thực hiện quyền tự do ngôn luận của nhân dân”, nhưng trên thực tế, khả năng phản biện và giám sát độc lập bị hạn chế do phải tuân thủ định hướng chính trị từ trên xuống.
Điều này tạo ra một nghịch lý: báo chí tồn tại và có mặt khắp nơi nhưng lại thiếu vắng tiếng nói độc lập ở những nơi cần thiết nhất. Chức năng giám sát của báo chí, dù được thừa nhận về mặt lý thuyết, nhưng trong thực tế lại bị giới hạn bởi khuôn khổ chính trị và pháp lý. Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam dùng công an, bạo lực, nhà tù và mạng côn đồ bán chính thức để trấn áp những nhà báo chân chính và khuếch đại tiếng nói phản biện của người dân.
Báo chí độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trách nhiệm giải trình của chính phủ và giảm thiểu tham nhũng. Nghiên cứu cho thấy báo chí độc lập có tác động tích cực đến việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các thể chế công quyền.
Sự độc lập của báo chí được thể hiện qua việc không bị ảnh hưởng bởi lợi ích của chính phủ hoặc doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi báo chí phải có khả năng tài chính độc lập và không phụ thuộc vào các nguồn tài trợ có thể ảnh hưởng đến tính khách quan trong báo cáo.
Tự do báo chí thực sự là phép thử chân thực nhất cho sự chính danh và liêm chính của bất kỳ thể chế nào. Nó không chỉ đóng vai trò là công cụ kiểm soát quyền lực mà còn là cơ sở để xây dựng niềm tin giữa người dân và nhà nước thông qua sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Một nền báo chí tự do và tiến bộ phản ánh mức độ trưởng thành của xã hội và là thước đo văn minh của chính quyền. Ngược lại, báo chí bị kiểm soát toàn diện, dù có thể tồn tại rộng khắp, nhưng lại thiếu khả năng thực hiện chức năng giám sát độc lập – một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững của xã hội dân chủ.
Việc bảo vệ và phát triển tự do báo chí không chỉ là trách nhiệm của các nhà báo mà còn là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Chỉ khi báo chí thực sự độc lập, xã hội mới có thể đạt được sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và niềm tin cần thiết cho một nền dân chủ bền vững.
No comments:
Post a Comment