VNTB – Chuyện “Giang Hồ Mạng” to nhỏ ra sao?TS Phạm Đình Bá
29.07.2025 6:29
VNThoibao
(VNTB) – Hiện tượng giang hồ mạng không chỉ là bài toán quản trị công nghệ mà phản ánh những bất cập sâu xa trong xã hội
Bạn tôi bên nhà tuần qua đưa tin về hiện tượng một số cá nhân xây dựng hình tượng anh hùng, giang hồ trên mạng với mục đích tăng lượng tương tác cho các kênh cá nhân. Anh ấy và tôi tò mò muốn biết chuyện này to nhỏ ra sao?
Trong suốt cuộc trò chuyện, chúng tôi đã khám phá một hiện tượng toàn cầu phức tạp đang ảnh hưởng đến hàng triệu người: sự nổi lên của “các người ảnh hưởng trên mạng xã hội” (influencers), tội phạm và những nhà sáng tạo nội dung tục tĩu trên các nền tảng mạng xã hội.
Câu chuyện bắt đầu với hiện tượng “giang hồ mạng” bên nhà – một ví dụ điển hình để hiểu về vấn đề toàn cầu này. Mạng xã hội bên nhà tràn ngập nội dung từ các nhân vật như Phú Lê và Tiến “bịp”, thu hút hàng triệu lượt xem bằng việc khoe mẽ lối sống tội phạm, hướng dẫn cờ bạc, lừa đảo. Những nhân vật này ban đầu chỉ là “giang hồ mạng”, sau đó đã trở thành tội phạm thật sự và bị công an bắt giữ.
Trường hợp của bên nhà đã làm nổi bật một vấn đề xã hội nghiêm trọng: Ngày càng nhiều trẻ em cho rằng “không cần học nhiều, làm giang hồ cũng tốt, vừa nhiều tiền, vừa nổi tiếng trên mạng”. Các nhà phê bình gọi đây là hiện tượng “não tàn” – tức là khả năng suy nghĩ lành mạnh bị bào mòn dần khi liên tục bị nội dung vô nghĩa, độc hại xâm nhập.
Hiện tượng này không chỉ có ở Việt Nam mà còn lan rộng ở nhiều quốc gia với mức độ nghiêm trọng rất khác nhau. Các influencer tội phạm đơn lẻ chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
Một vài so sánh đơn giản về quy mô toàn cầu: Ở Hàn Quốc, giang hồ mạng kiếm từ 126.000 – 371.000 đô la Mỹ mỗi năm (tức khoảng 3 đến 9 tỷ đồng). Ở Nhật Bản, mạng lưới tuyển dụng tội phạm qua mạng gây thiệt hại hơn 250 triệu đô la Mỹ mỗi năm (khoảng 6.000 tỷ đồng). Trường hợp nghiêm trọng nhất là Myanmar và Campuchia với các hoạt động “nô lệ mạng”, lừa đảo qua mạng xã hội lên tới 27-36 tỷ đô la mỗi năm – con số khổng lồ so với nền kinh tế các quốc gia này.
Nhiều bài báo cho thấy các hình thức hoạt động tội phạm qua mạng cực kỳ đa dạng tùy từng nước, từng thể chế chính trị. Tại Việt Nam, Hàn Quốc, Đức và Anh quốc, vấn đề chính là các nhà sáng tạo nội dung cá nhân cổ xúy lối sống tội phạm. Những người này thường khoe mẽ tài sản kiếm được từ tội phạm, chia sẻ các “trải nghiệm” sống ngoài vòng pháp luật, thu hút người theo dõi nhờ nội dung gây sốc hay tranh cãi, và cuối cùng thường bị pháp luật xử lý do vượt quá giới hạn.
Có nhiều ví dụ ở các nước về nhiều rapper tại Anh đã bị phạt tù vì khoe khoang việc nổ súng trên video YouTube; ở Hàn Quốc, số lượng “giang hồ mạng” nổi lên tăng từ con số 0 (2018) lên thành 9 trong năm 2022.
Nhật Bản, Thụy Điển, Đan Mạch đối mặt với vấn đề công phu hơn: tuyển dụng tội phạm qua mạng xã hội một cách bài bản. Ở Nhật, “yami baito” dùng Twitter, Telegram v.v. để lôi kéo người làm lừa đảo, cướp bóc… với mức lương hàng tháng tương đương 180–540 triệu đồng.
Thụy Điển gây sốc khi trẻ em mới 11 tuổi bị lôi kéo qua Instagram vào các vụ giết thuê. Các băng nhóm dùng mạng mã hóa để điều hành từ xa mà không bị phát hiện do luật hình sự chỉ áp dụng cho từ 15 tuổi trở lên.
Trung Quốc, Nga là điển hình cho trường hợp nhà nước mạnh tay kiểm soát nội dung tội phạm và tin giả, song lại “nhắm mắt cho qua” hoặc thậm chí sử dụng mạng lưới tội phạm thân hữu. Trung Quốc thực hiện “trận càn” lớn, đóng hơn 63.000 tài khoản phi pháp, bắt trên 1.500 người liên quan tin đồn độc hại. Còn tội phạm mạng nói tiếng Nga thì chiếm tới 75% doanh thu phần mềm tống tiền toàn cầu.
Myanmar, Campuchia, Thái Lan trở thành điểm nóng cho tội phạm mạng xuyên biên giới, dùng mạng xã hội vừa tuyển người, vừa tìm nạn nhân. Quy mô lên đến hàng chục tỷ đô la/năm, nhiều hoạt động gắn với buôn người, “nô lệ mạng” – sống, làm việc trong các sòng bạc và trung tâm lừa đảo dưới sự giám sát chặt chẽ.
Italy, Đông Âu là minh chứng cho việc tổ chức tội phạm truyền thống “lên mạng” xây dựng thương hiệu mới. Mafia Italy đầu tư bài bản vào hoạt động mạng xã hội, ví dụ: ông trùm ‘Ndrangheta – Vincenzo Torcasio từng có một trang Facebook với 18.000 người theo dõi; các thành viên trẻ thuộc Camorra có hơn 43.000 follower trên TikTok. Đông Âu hiện chiếm gần 25% các vụ tấn công mạng thông tin người dùng trên toàn cầu.
Những nhà nghiên cứu về chuyện này cho thấy hiệu quả phòng, chống nội dung tội phạm trên mạng xã hội khác biệt đáng kể giữa các giải pháp.
Luật Xử Lý Nội Dung Mạng (NetzDG) của Đức ép các nền tảng phải xóa nội dung phạm pháp rõ ràng trong vòng 24 giờ, sai phạm sẽ bị phạt tới 50 triệu euro (gần 1.3 nghìn tỷ đồng). Dù cải thiện phần nào công tác xử lý khiếu nại, luật này cũng tạo hệ lụy ngược, khiến nền tảng “xóa bừa” để tránh phạt, gây lo ngại về quyền tự do ngôn luận.
Luật Dịch vụ số (DSA) của Liên minh Châu Âu quy định minh bạch, nhưng không ép buộc kiểm soát toàn diện. Kết quả tương đối khả quan với việc giảm thiểu những nội dung độc hại nghiêm trọng nhưng hiệu quả cũng tùy từng nền tảng.
Giải pháp của Singapore là điểm sáng cho mô hình luật pháp “vừa phải”, quản lý mục tiêu và phạt hành chính tới 1 triệu đô la Singapore (khoảng 18 tỷ đồng), nhưng không gây áp lực quá mức lên mạng xã hội và môi trường đầu tư.
Facebook có tỷ lệ nhận diện nội dung spam, khỏa thân, khủng bố từ 90-99,9%, nhưng chỉ phát hiện được 14% trường hợp bắt nạt và 65,4% ngôn từ thù ghét. Trung bình mỗi quý, Facebook phải xóa tới 1,76 tỷ nội dung spam.
TikTok tiến bộ rõ về công nghệ phát hiện tự động. Quý II/2024 xóa gần 179 triệu video toàn cầu (khoảng 1% tổng số video đăng lên), trong đó 98% được phát hiện chủ động và 93% bị xóa trước khi đăng tải. Vẫn còn những nội dung nhạy cảm về hoàn cảnh, khó để máy lọc chính xác.
X/Twitter thử nghiệm kiểu “cộng đồng kiểm chứng”, tuy nhiên nghiên cứu cho thấy không hiệu quả trong việc làm giảm sự lan truyền của nội dung giả ngay thời điểm cần thiết nhất.
Cách tiếp cận dựa vào cộng đồng có hiệu quả cao nhất trong các phân tích tổng thể: Wikipedia áp dụng mô hình “đa trung tâm”, trao quyền xây dựng, thực thi quy định cho tình nguyện viên, đảm bảo tranh chấp được giải quyết minh bạch. Thành công then chốt là cộng đồng tự giác, gắn kết, cùng kiểm soát tiêu chuẩn nội dung trung lập. Một ví dụ minh họa cho tính tự chủ cộng đồng rất gần với tinh thần làng xã nông thôn Việt Nam: “phép vua thua lệ làng”.
Stack Overflow (trang hỏi đáp lập trình lớn nhất thế giới) dùng hệ thống điểm uy tín (reputation): Người dùng càng đóng góp, càng được phân quyền kiểm soát, từ báo cáo vi phạm (15 điểm), sửa bài (2.000), bỏ phiếu vào việc đóng bài (3.000), đến quyền xóa bài (20.000 điểm). Chính cộng đồng làm phần lớn khối lượng kiểm duyệt, tiết kiệm chi phí và chất lượng kiểm duyệt sát đặc thù chuyên môn.
Reddit trao quyền cao cho các nhóm tình nguyện (moderator) quản lý từng cộng đồng nhỏ, kiểm soát sát mặt, từ đó giảm hẳn độc tính, tạo ra môi trường tốt dần lên khi xóa bỏ các nhóm nội dung độc hại.
Các chương trình giáo dục truyền thông, làm công dân số phát huy hiệu quả bền vững nhưng cần đầu tư lâu dài. UNESCO với chương trình Mạng xã hội cho Hòa bình (“Social Media 4 Peace”) đã đào tạo hơn 1.550 bạn trẻ về kỹ năng truyền thông số, xây dựng khả năng miễn dịch cho cộng đồng. Nhiều chương trình như Truyền thông Lý trí (Common Sense Media) giúp dạy học sinh về cân bằng sử dụng thiết bị, bảo mật riêng tư, xây dựng hình ảnh trên mạng, giao tiếp an toàn, phòng tránh bắt nạt mạng, phân biệt tin thật giả.
Sáu nguyên tắc then chốt cho kiểm duyệt nội dung hiệu quả có thể tóm tắt như sau:
1. Trao quyền chủ động cho cộng đồng: Mô hình thành công nhất là giao cho cộng đồng tự xây dựng, thực hiện quy định – không áp đặt từ bên ngoài. Wikipedia, Stack Overflow, Reddit minh chứng, khi người dùng được tự quyết, kết quả bền vững hơn.
2. Cơ chế ghi nhận công trạng, phát triển theo bậc: Phân tầng trách nhiệm rõ ràng, ai tích cực, đóng góp nhiều thì được trao quyền nhiều hơn. Cách này vừa khích lệ, vừa đảm bảo chất lượng quản trị – giống tinh thần “góp công, góp sức rồi sẽ được giao việc lớn” của làng xã Việt.
3. Minh bạch và phản hồi: Quy trình phải rõ ràng, luôn giải thích quyết định và thường xuyên giao tiếp với cộng đồng. Tính minh bạch tạo niềm tin, tránh tiêu cực, khiếu kiện kéo dài.
4. Phù hợp văn hóa, linh hoạt theo hoàn cảnh: Không thể áp đặt cùng một công thức cho mọi nước, mọi cộng đồng. Phải xây dựng khung chung để từng nơi tự áp vào đặc điểm văn hóa, tập quán của mình. Đó cũng là cách “bản địa hóa” phù hợp với tình hình Việt Nam.
5. Kết hợp người – máy để đạt hiệu quả tối ưu: Khoa học – công nghệ chỉ nên hỗ trợ, không thay được phán đoán của con người. Các hệ thống AI giúp tìm kiếm, lọc ban đầu; phần phức tạp phải do người có kinh nghiệm, hiểu tâm lý cộng đồng quyết định.
6. Giáo dục chủ động, phòng ngừa hơn là xử lý: Ngăn chặn từ gốc bằng giáo dục sẽ bền vững hơn chỉ xử lý sau khi sự việc bùng phát. Hãy chú trọng giáo dục truyền thông, công dân số toàn diện; dạy trẻ biết phân biệt và tự phòng tránh ngay từ đầu.
Hiện tượng giang hồ mạng không chỉ là bài toán quản trị công nghệ mà phản ánh những bất cập sâu xa trong xã hội.
Giàu Nghèo, Cơ Hội Bất Bình Đẳng: Những người nổi trên giang hồ mạng hấp dẫn giới trẻ không có nhiều lối đi chính đáng để vươn lên, xuất hiện ở mọi nơi có sự chênh lệch kinh tế lớn.
Hạn Chế Trong Hệ Thống Giáo Dục: Sức hút của nội dung “giải trí dễ dãi” thắng thế so với việc học truyền thống khô cứng, thiếu kết nối thực tiễn.
Bản Chất Lôi Kéo, Kích Thích Tò Mò Của Mạng Xã Hội: Mọi cái giật gân, sốc, lệch chuẩn đều dễ thu hút sự chú ý, lan truyền mạnh mẽ hơn điều tích cực.
Khoảng Cách Thế Hệ: Giới trẻ chịu ảnh hưởng mạnh của nhân vật mạng xã hội, người truyền thống (cha mẹ, thầy cô…) dần bị đẩy ra ngoài lề.
Bài học rút ra là giải pháp hiệu quả phải phối hợp nhiều tầng lớp, dựa vào sức mạnh cộng đồng. Về cá nhân, giáo dục kỹ năng truyền thông số, dạy cách nhận diện, chống lại nội dung xấu, phát triển tư duy phản biện.
Về cộng đồng, trao quyền, giao trách nhiệm cho các tổ, nhóm, làng xã tự đặt ra chuẩn mực, giám sát, xử lý sai phạm. Về nền tảng công nghệ, cần phối hợp AI với con người, xây dựng chính sách minh bạch, phản hồi rõ ràng.
Về nhà nước, luật pháp vừa đủ mạnh để xử phạt hành vi nguy hiểm, vừa đủ mềm để linh hoạt theo đặc thù địa phương, văn hóa. Về toàn cầu, chia sẻ kinh nghiệm, hợp tác quốc tế trong kiểm soát tội phạm mạng nhưng không đánh mất chủ quyền và bản sắc địa phương.
Những trao đổi ở trên cho thấy, đây không phải đơn thuần chỉ là vấn đề kỹ thuật, cũng không thể chỉ giải quyết bằng pháp luật. Gốc rễ nằm ở giao điểm của kinh tế, xã hội, giáo dục và công nghệ – cần phối hợp linh hoạt, đa tầng.
Cách hiệu quả nhất là kết hợp sức mạnh cộng đồng với công nghệ và nền tảng pháp lý hợp lý. Quốc gia, cộng đồng, nền tảng nào chú trọng vào vai trò chủ động, tự quản của người dùng sẽ đạt kết quả tốt hơn chủ trương kiểm soát áp đặt từ trên xuống.
Giáo dục chủ động và trao quyền cho cộng đồng luôn hiệu quả hơn biện pháp mạnh hoặc kiểm duyệt hoàn toàn. Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm thế giới nhưng nhất thiết phải xây dựng trên nền tảng giá trị, đặc thù xã hội Việt Nam.
Nói riêng với cộng đồng Việt, lời giải nằm ở thế mạnh vốn có: truyền thống cộng đồng gắn bó, làng xã tự trị – chỉ cần hiện đại hóa tinh thần ấy cho không gian mạng. Đừng chỉ chờ nhà nước hay công nghệ giải quyết; hãy cùng nhau, mỗi cá nhân và cộng đồng tham gia xây dựng môi trường an toàn, ý nghĩa hơn trên mạng.
Hiện tượng “giang hồ mạng”, nội dung tục tĩu sẽ còn tiếp tục biến ảo. Nhưng bài học về giá trị cộng đồng, tính tự chủ và vững mạnh về tri thức số chính là “vắc-xin” hiệu quả nhất giúp cộng đồng Việt Nam phát triển lành mạnh, bền vững trong thời đại mới.
___________________
Tham khảo:
No comments:
Post a Comment