Wednesday, June 25, 2025

Một số thách thức trong giáo dục ở Việt Nam
Vũ Hoàng Linh
24-6-2025
Tiengdan

1. Từ vốn con người đến tăng trưởng dài hạn

Nếu tài nguyên thiên nhiên từng là cội nguồn của cải trong thời kỳ công nghiệp, thì ngày nay, vốn con người – được đo bằng trình độ học vấn, kỹ năng và sức khỏe của lực lượng lao động – mới là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Trong một nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ như Việt Nam, giáo dục giữ vai trò vừa là động lực vừa là công cụ điều tiết quá trình phát triển. Không ngẫu nhiên khi nhiều nền kinh tế Đông Á thành công như Hàn Quốc, Singapore hay Đài Loan đều bắt đầu từ một nền giáo dục được tổ chức lại căn cơ và hiệu quả.

Dưới góc nhìn của kinh tế học giáo dục, giáo dục không chỉ là một chính sách xã hội mà còn là một khoản đầu tư có lợi suất lâu dài. Mỗi năm học thêm trung bình sẽ làm tăng từ 8% đến 10% thu nhập của người lao động – theo nhiều nghiên cứu định lượng từ OECD và World Bank. Về phía quốc gia, chất lượng giáo dục quyết định năng suất lao động, khả năng tiếp thu công nghệ, và mức độ sáng tạo đổi mới – tất cả những yếu tố then chốt cho tăng trưởng GDP bền vững. Theo báo cáo “Vietnam’s Human Capital” của Ngân hàng Thế giới (2020), giáo dục chính là lý do khiến chỉ số vốn con người (Human Capital Index – HCI) của Việt Nam vượt lên trên các quốc gia có thu nhập tương đương, và là nền tảng để quốc gia chuyển dịch sang nhóm thu nhập trung bình cao trong thập kỷ tới.

Tuy nhiên, để giáo dục phát huy vai trò này, cần có cái nhìn thực tế, phân tích các vấn đề đang tồn tại và tiềm ẩn rủi ro nếu không được xử lý kịp thời. Tỷ trọng chi ngân sách cho giáo dục chưa tương xứng với nhu cầu, khoảng cách tiếp cận giữa các vùng miền còn lớn, giáo dục đại học và nghề chưa tạo được lực lượng lao động đáp ứng thị trường, trong khi chuyển đổi số vẫn mang tính hình thức, thiếu đồng bộ và làm trầm trọng thêm bất bình đẳng. Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với áp lực tăng trưởng chậm, năng suất trì trệ và biến chuyển nhanh của công nghệ, những lỗ hổng này không còn là vấn đề giáo dục đơn thuần mà đã là vấn đề kinh tế vĩ mô.

2. Phân bổ nguồn lực giáo dục – hiệu quả hay hình thức?

Giáo dục từ lâu đã được Việt Nam coi là quốc sách hàng đầu, với nhiều cam kết thể hiện trên giấy tờ: tỷ lệ chi ngân sách nhà nước cho giáo dục hằng năm luôn được đặt mục tiêu ở mức 20%. Nhưng thực tế liệu có tương xứng với cam kết?

Theo số liệu từ Bộ Tài chính và Tổng cục Thống kê, chi ngân sách cho toàn ngành giáo dục trong giai đoạn 2004–2022 dao động quanh mức 17–19% tổng chi, tương đương 4,5–5,5% GDP. Dù con số này tương đối cao so với mức trung bình toàn cầu, nếu đặt lên bàn cân so sánh với Hàn Quốc (6,6%), Pháp (6,4%) hay Malaysia (5,9%), thì Việt Nam vẫn còn khoảng cách không nhỏ. Đặc biệt, chi cho giáo dục đại học – lĩnh vực then chốt tạo ra nguồn nhân lực kỹ thuật và quản trị – chỉ chiếm chưa tới 0,3% GDP trong nhiều năm liên tiếp. Một tỷ lệ thấp một cách đáng báo động nếu đặt trong tham vọng xây dựng nền kinh tế tri thức.

Bảng 1: Tỷ lệ chi ngân sách cho giáo dục và cho giáo dục đại học (% GDP)

Không chỉ là câu chuyện “bao nhiêu tiền”, mà là “chi vào đâu”. Một tỷ trọng lớn chi tiêu giáo dục của Việt Nam vẫn tập trung vào lương và chi thường xuyên (điện, nước, hành chính), trong khi đầu tư cho nội dung, thiết bị học tập và cải tiến chương trình giảng dạy còn hạn chế. Cơ chế ngân sách hiện hành vẫn chủ yếu theo lối “bình quân chia đều” theo đầu người hoặc địa bàn, thiếu các tiêu chí gắn với hiệu quả đầu ra, chất lượng học tập hay khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.

Đặc biệt đáng chú ý là đầu tư cho giáo dục đại học vẫn quá thấp so với mức kỳ vọng. Tỷ lệ chi cho đại học của Việt Nam hiện chỉ ở mức 0,27% GDP – chưa bằng một nửa Indonesia và chưa bằng 1/3 của các nước OECD như Hàn Quốc hay Pháp. Tình trạng này tạo ra một “bẫy chi phí thấp” ngay trong giáo dục đại học: hệ thống không thể nâng cao chất lượng nếu bị ràng buộc tài chính; người học phải gánh học phí cao nhưng chưa chắc nhận được giá trị tương xứng; trong khi doanh nghiệp lại phàn nàn về năng lực của sinh viên tốt nghiệp. Từ góc độ kinh tế học, đây là biểu hiện của hiệu quả biên âm, khi đầu tư công thêm vào khu vực đại học có suất sinh lợi xã hội cao nhưng lại không được khai thác tương xứng.

Điều đáng lo ngại hơn là tỷ lệ bao phủ giáo dục đại học của Việt Nam – tức tỷ lệ thanh niên trong độ tuổi đăng ký học đại học hoặc cao đẳng – vẫn còn khá thấp nếu so với chuẩn mực khu vực. Theo dữ liệu từ UNESCO và World Bank, tỷ lệ nhập học chung (gross enrolment) của Việt Nam ở bậc đại học-cao đẳng chỉ ở mức 42,2%, tăng nhẹ so với các năm trước nhưng vẫn kém xa các nước láng giềng (64% ở Thái Lan, 50% ở Indonesia, 72% ở Trung Quốc). Tỷ lệ này không chỉ phản ánh mức độ tiếp cận của thanh niên đối với giáo dục bậc cao, mà còn là chỉ báo về quy mô đầu tư vào vốn con người của một quốc gia.

Từ đó có thể thấy, bài toán nguồn lực giáo dục không đơn giản là “tăng ngân sách”, mà là phải “đầu tư đúng chỗ và đo lường hiệu quả”. Việt Nam cần không chỉ tái cấu trúc cơ cấu chi tiêu, mà còn xây dựng các cơ chế phân bổ minh bạch, gắn với hiệu quả đầu ra. Đặc biệt, phải có chiến lược nâng tỷ lệ chi cho giáo dục đại học lên tiệm cận 0,8–1% GDP trong giai đoạn 2025–2030 nếu muốn đạt được bước nhảy vọt về chất lượng nhân lực. Chính từ đây, nền móng cho tăng trưởng bền vững và khả năng bứt phá về năng suất mới có thể hình thành.

3. Bất bình đẳng trong giáo dục và chi phí cơ hội xã hội

Dưới góc nhìn kinh tế học, giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để điều tiết bất bình đẳng thu nhập và tạo ra cơ hội vươn lên cho các nhóm yếu thế. Nhưng tại Việt Nam, chính giáo dục – đáng lý phải là đòn bẩy – lại đang phản chiếu và tái tạo những bất bình đẳng sẵn có trong xã hội, đặc biệt ở các khía cạnh vùng miền, dân tộc và mức sống hộ gia đình. Mặc dù giáo dục phổ cập tiểu học và trung học cơ sở đã đạt tỷ lệ cao, sự phân tầng bắt đầu hiện rõ từ bậc trung học phổ thông và càng rõ rệt ở giáo dục đại học và nghề nghiệp.

Số liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy: tỷ lệ thanh niên trong độ tuổi 18–22 đang theo học đại học ở nhóm hộ giàu nhất cao gấp 4,5 lần so với nhóm hộ nghèo nhất. Chênh lệch này không đơn thuần là vấn đề thu nhập, mà là hệ quả của cả một chuỗi tiếp cận giáo dục chất lượng kém, thiếu hỗ trợ học bổng và khoảng cách kỳ vọng giữa các tầng lớp. Một học sinh dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa, dù học lực khá, vẫn rất khó tiếp cận được với các trường đại học có chất lượng tại thành phố lớn do chi phí sinh hoạt, học thêm, ôn thi – những yếu tố nằm ngoài học phí chính thức.

Bất bình đẳng cũng thể hiện rõ trong phân bổ giáo viên và cơ sở vật chất. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2023, tại các huyện vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên, tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn vẫn thấp hơn nhiều so với đồng bằng và đô thị. Nhiều trường học tại Kon Tum, Lai Châu hay Hà Giang phải dạy ghép lớp do thiếu giáo viên, trong khi tỷ lệ học sinh/lớp ở các trường tư thục tại TP.HCM và Hà Nội lại ở mức thấp đáng kể, tạo điều kiện học tập tốt hơn nhiều. Sự phân tầng này khiến đầu vào của các kỳ thi đại học và thị trường lao động trở nên thiên lệch: học sinh thành phố có lợi thế rõ rệt không chỉ về kiến thức mà còn kỹ năng mềm, khả năng ngoại ngữ, và kết nối xã hội.

Một biểu hiện khác của bất bình đẳng là khoảng cách chất lượng giữa các trường cùng cấp học. Trong hệ thống đại học, sự chênh lệch giữa các trường tốp đầu (ĐHQG, Bách Khoa, Ngoại thương) và các trường địa phương hay cao đẳng nghề là rất lớn – không chỉ về đầu vào, giảng viên mà còn về mức độ đầu tư, khả năng kết nối doanh nghiệp, và triển vọng việc làm sau tốt nghiệp. Nhiều sinh viên tốt nghiệp trường ngoài công lập hoặc cao đẳng nghề gặp khó khăn trong xin việc hoặc chấp nhận mức lương thấp hơn hẳn bạn bè cùng trình độ học vấn nhưng từ trường có uy tín cao hơn.

Đáng lo hơn, chuyển đổi số trong giáo dục – vốn được kỳ vọng là công cụ bình đẳng hóa – lại đang tạo thêm bất đối xứng trong cơ hội tiếp cận. Trong năm học 2021–2022, theo một khảo sát, gần 47% học sinh ở nông thôn không có thiết bị cá nhân để học trực tuyến, và 60% giáo viên ở vùng sâu thiếu kỹ năng số để dạy học hiệu quả qua mạng. Tình trạng này làm lỡ nhịp một thế hệ trong quá trình số hóa giáo dục, gây ra một loại “bất bình đẳng kỹ thuật số” mới – không dễ thu hẹp trong ngắn hạn.

Tất cả những bất bình đẳng này – nếu không được điều chỉnh – không chỉ gây ra mất công bằng xã hội mà còn kéo lùi tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới vào năm 2022, bất bình đẳng giáo dục làm giảm khả năng tích lũy vốn con người, từ đó kìm hãm tốc độ tăng năng suất tổng nhân tố (TFP) – yếu tố cốt lõi cho tăng trưởng GDP bền vững. Mỗi 10% chênh lệch trong tỷ lệ tiếp cận đại học giữa các nhóm dân cư sẽ dẫn đến giảm 1–1,5 điểm phần trăm trong mức tăng trưởng tiềm năng sau 5 năm.

Từ góc độ chi phí cơ hội, đây là một mất mát lớn. Khi một học sinh tiềm năng ở vùng khó khăn không được tiếp cận giáo dục đại học, xã hội không chỉ mất đi một lao động lành nghề, mà còn mất đi một người khởi nghiệp, một kỹ sư, một cán bộ khoa học có thể đóng góp vào công cuộc chuyển đổi. Đây không chỉ là vấn đề đạo lý – mà còn là vấn đề hiệu quả kinh tế.

Vì vậy, việc thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong giáo dục cần được nhìn nhận như một khoản đầu tư sinh lời cao – chứ không chỉ là trách nhiệm xã hội. Các chương trình học bổng theo năng lực và hoàn cảnh, đầu tư trọng điểm vào hạ tầng giáo dục vùng khó khăn, tăng cường hỗ trợ giáo viên vùng sâu, và nhất là cải cách cách phân bổ ngân sách theo tiêu chí công bằng và hiệu quả – tất cả đều là những can thiệp cần thiết để tránh tái tạo một xã hội phân tầng thông qua giáo dục.

4. Thiếu hụt kỹ năng và khủng hoảng chất lượng nhân lực đại học/nghề

Trong khi tỷ lệ học đại học tại Việt Nam còn ở mức thấp, một nghịch lý khác lại đang diễn ra: tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ”, hoặc “thừa bằng, thiếu năng lực” đã trở thành vấn đề nhức nhối của thị trường lao động. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2024, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm có trình độ đại học trở lên là 3,9%, cao hơn cả nhóm trung cấp (2,8%) – một nghịch lý không phổ biến ở các nước có hệ thống giáo dục hiệu quả. Điều này cho thấy chất lượng đào tạo đang không đáp ứng được nhu cầu kỹ năng của nền kinh tế.

Cũng theo Báo cáo Nguồn nhân lực Việt Nam 2023 do Bộ LĐTBXH công bố, gần 40% sinh viên tốt nghiệp đại học phải làm trái ngành hoặc ở vị trí không đòi hỏi bằng cấp tương đương. Một số ngành có tỷ lệ thất nghiệp cao như luật, sư phạm, tài chính – ngân hàng, trong khi đó lại thiếu hụt nghiêm trọng kỹ sư công nghệ, kỹ thuật viên cơ điện tử, kỹ năng lập trình, và nhân lực vận hành chuỗi cung ứng số. Rõ ràng, đang tồn tại một khoảng cách lớn giữa hệ thống giáo dục đại học – nghề và thị trường lao động.

Lý do của sự lệch pha này nằm ở ba nguyên nhân chính. Thứ nhất, chương trình đào tạo còn nặng lý thuyết, thiếu thực hành và cập nhật chậm so với công nghệ mới. Thứ hai, mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp còn lỏng lẻo. Thứ ba, hệ thống giáo dục nghề vẫn bị xem là “lựa chọn hạng hai”, dẫn đến tình trạng thiếu tuyển sinh, thiếu đầu tư và thiếu giảng viên chất lượng cao.

Đáng chú ý là giáo dục nghề, dù được xác định là một trụ cột quan trọng để phát triển lực lượng lao động trung cấp kỹ thuật, vẫn chưa có bước chuyển mạnh mẽ nào. Theo thống kê năm 2023, chỉ khoảng 10% học sinh THCS và THPT lựa chọn học nghề, so với 45–60% ở các nước OECD như Đức, Áo, hay Thụy Sĩ. Việt Nam vẫn đang chạy theo “bằng cấp đại học” như một giá trị biểu tượng xã hội, trong khi thị trường lại khát kỹ năng vận hành máy móc, logistics, quản trị vận hành, điện – cơ khí, và lập trình phần mềm tầm trung.

Hậu quả là năng suất lao động của Việt Nam vẫn ở mức thấp trong khu vực, chỉ bằng 7,4% của Singapore, 17,2% của Malaysia và 36,4% của Thái Lan. Trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển dịch sang công nghiệp 4.0, chuyển đổi số và xanh hóa sản xuất, việc thiếu hụt lao động có tay nghề và kỹ năng số sẽ trở thành nút thắt nghiêm trọng cho tăng trưởng. Đây là một khủng hoảng chất lượng mang tính cấu trúc – không thể giải quyết chỉ bằng khẩu hiệu “nâng cao chất lượng đào tạo”, mà cần cải cách sâu toàn diện.

Trước hết, cần thay đổi định hướng giáo dục đại học – nghề từ bằng cấp sang kỹ năng. Chương trình học nên được thiết kế theo chuẩn đầu ra do doanh nghiệp đồng kiến tạo, với tỷ lệ thời lượng thực hành chiếm ít nhất 50%. Các trường cao đẳng – nghề phải được đầu tư như trung tâm kỹ năng số và công nghệ thực hành tiên tiến, với chính sách học phí thấp, hỗ trợ sinh viên nội trú, và tạo cơ hội học lên các bậc cao hơn. Quan trọng không kém, truyền thông xã hội cần thay đổi nhận thức: kỹ sư kỹ thuật, thợ lành nghề hay lập trình viên không thấp hơn cử nhân quản trị kinh doanh, nếu họ tạo ra năng suất thực.

Về phía đại học, cần siết chặt kiểm định chất lượng, giảm cấp phép cho các ngành đào tạo không còn nhu cầu xã hội (như sư phạm thừa, tài chính bão hòa), và mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ, tập đoàn sản xuất và tổ chức nghiên cứu quốc tế. Mô hình “học – làm – chuyển giao” nên trở thành xương sống của đại học thế hệ mới, thay vì chỉ giảng đường và giáo trình. Có như vậy, giáo dục đại học và nghề mới thực sự trở thành lực kéo cho năng suất quốc gia và hội nhập toàn cầu.

5. Chuyển đổi số trong giáo dục – cơ hội và cạm bẫy của kỷ nguyên AI

Chuyển đổi số trong giáo dục từng được kỳ vọng là bước nhảy vọt giúp Việt Nam vượt qua những rào cản truyền thống về cơ sở vật chất, chất lượng giảng dạy và khoảng cách vùng miền. Sau đại dịch COVID-19, số hóa giáo dục đã không còn là một lựa chọn, mà trở thành điều kiện sống còn. Tuy nhiên, thực tế triển khai cho thấy: chuyển đổi số không chỉ là vấn đề hạ tầng hay kỹ năng công nghệ – mà là một cuộc cải cách toàn diện về triết lý giáo dục, mô hình giảng dạy và năng lực thích ứng của cả hệ thống.

Sự xuất hiện nhanh chóng và mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt từ cuối năm 2022 với các mô hình như ChatGPT, Gemini, Copilot, đã làm thay đổi căn bản mối quan hệ giữa người học – người dạy – nội dung học tập. AI giờ đây không chỉ là công cụ hỗ trợ học sinh tra cứu kiến thức hay viết bài luận, mà còn có thể tạo bài giảng, thiết kế giáo án, chấm bài, đưa ra phản hồi tức thời và cá nhân hóa lộ trình học. Những điều mà một giáo viên truyền thống mất hàng chục giờ để chuẩn bị, nay một mô hình AI có thể hoàn thành trong vài phút – chính xác, linh hoạt và cập nhật.

Ở cấp hệ thống, AI mở ra cơ hội chưa từng có để nâng cao hiệu quả giáo dục đại trà. Với một hệ thống học tập trực tuyến được tích hợp AI tốt, Việt Nam có thể cung cấp khóa học chất lượng cao cho hàng triệu học sinh vùng sâu vùng xa – điều trước đây là bất khả thi nếu chỉ dựa vào nhân lực địa phương. Đồng thời, AI có thể phân tích hành vi học tập, xác định điểm yếu của từng học sinh, từ đó hỗ trợ giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, cá nhân hóa học liệu và tiết kiệm thời gian hành chính.

Tuy nhiên, nếu không có chuẩn bị thể chế và chiến lược rõ ràng, AI cũng có thể trở thành một cạm bẫy. Trước hết là nguy cơ bất bình đẳng số ngày càng gia tăng: học sinh thành thị, trường tư thục, nhóm khá giả có nhiều cơ hội tiếp cận AI hơn, trong khi nhóm yếu thế càng bị bỏ lại phía sau. Theo khảo sát của Bộ GD&ĐT năm 2023, chỉ khoảng 28% trường phổ thông ở vùng sâu vùng xa có đủ thiết bị kết nối mạng chất lượng cao để triển khai học trực tuyến, chưa nói đến sử dụng AI trong giảng dạy.

Thứ hai là khủng hoảng nội dung và phương pháp. Phần lớn giáo viên hiện nay chưa được đào tạo bài bản để làm việc cùng AI: họ hoặc lo sợ bị thay thế, hoặc không biết cách tích hợp AI vào lớp học. Điều này dẫn đến hai hệ quả cực đoan: hoặc phủ nhận AI, hoặc phụ thuộc hoàn toàn, gây nguy cơ sao chép máy móc, mất tư duy phản biện. Nếu không có khung đạo đức sử dụng AI, học sinh có thể lạm dụng công cụ này để gian lận, dẫn tới “trí tuệ ảo” thay vì năng lực thật.

Thứ ba là mất kiểm soát chất lượng giáo dục. AI tạo ra môi trường học linh hoạt, phi tập trung, đa nền tảng – điều này đòi hỏi Nhà nước phải có hệ thống kiểm định, giám sát và đánh giá kết quả học tập hoàn toàn mới. Tuy nhiên, cho đến giữa năm 2025, Việt Nam vẫn chưa có bộ khung pháp lý chính thức về quản lý AI trong giáo dục, cũng như chưa có chính sách khuyến khích – kiểm soát đồng thời với đào tạo giáo viên và hỗ trợ hạ tầng.

Bảng 2. Tác động tiềm năng của AI trong giáo dục

Vấn đề cốt lõi đặt ra là: nếu AI thay đổi bản chất của dạy và học, thì hệ thống giáo dục không thể chỉ “thêm công nghệ” mà vẫn giữ nguyên mô hình cũ. Cần một tư duy hoàn toàn mới: chuyển từ “truyền đạt kiến thức” sang “dẫn dắt khám phá”; từ dạy đại trà sang học tập cá nhân hóa; từ chương trình cứng sang lộ trình linh hoạt. AI là cơ hội lớn nếu con người giữ vai trò định hướng – nhưng là mối đe dọa nếu con người chỉ ngồi quan sát.

Để biến AI thành đòn bẩy, Việt Nam cần đầu tư đồng bộ vào ba trụ cột: (1) nâng cấp hạ tầng công nghệ – đặc biệt ở các trường công, vùng sâu; (2) tái đào tạo toàn diện đội ngũ giáo viên và hiệu trưởng – không chỉ kỹ thuật mà cả tư duy giáo dục số; và (3) xây dựng bộ tiêu chuẩn học tập – đánh giá – đạo đức AI. Nếu làm tốt, Việt Nam có thể không chỉ rút ngắn khoảng cách phát triển, mà còn trở thành mô hình chuyển đổi số giáo dục sáng tạo trong khu vực Đông Nam Á.

6. Những gợi ý cải cách giáo dục từ góc nhìn kinh tế học

Nếu nhìn toàn cảnh hệ thống giáo dục Việt Nam hiện nay – từ bất bình đẳng, phân bổ nguồn lực, chất lượng nhân lực cho tới thách thức chuyển đổi số – có thể thấy rõ một điểm chung: vấn đề không nằm ở sự thiếu cố gắng cá nhân, mà ở năng lực thể chế giáo dục còn yếu. Thể chế giáo dục, hiểu theo nghĩa rộng, là tổng hợp các luật lệ, chuẩn mực, cơ chế tài chính, phương thức điều phối và cấu trúc tổ chức chi phối cách hệ thống giáo dục vận hành. Đây chính là “hạ tầng mềm” quyết định tính hiệu quả, công bằng và khả năng thích ứng của giáo dục với thay đổi xã hội.

Từ góc nhìn kinh tế học thể chế, giáo dục là một thị trường đặc biệt: sản phẩm đầu ra (tri thức, kỹ năng, nhân cách) không định lượng ngay được; người tiêu dùng (học sinh – sinh viên) không có đầy đủ thông tin; còn người cung cấp (nhà trường) có xu hướng theo đuổi lợi ích cục bộ nếu không được giám sát. Vì thế, cải cách giáo dục không thể chỉ là thay đổi sách giáo khoa hay tăng ngân sách, mà cần điều chỉnh lại toàn bộ “luật chơi” và động lực bên trong hệ thống.

Quản trị đại học: từ cấp phát sang cạnh tranh theo kết quả

Một trong những rào cản lớn với giáo dục đại học tại Việt Nam là cơ chế cấp phát ngân sách theo chỉ tiêu hành chính, thiếu gắn kết với hiệu quả đầu ra. Tình trạng “ngân sách chia đều”, không phân biệt giữa trường có đầu ra việc làm tốt và trường kém hiệu quả, làm triệt tiêu động lực cải tiến. Cần chuyển sang mô hình tài trợ theo kết quả đầu ra (funding by performance): tỷ lệ tốt nghiệp đúng hạn, việc làm sau tốt nghiệp, năng lực tiếng Anh, kỹ năng số… Những trường có kết quả tốt hơn sẽ được ngân sách ưu tiên hơn, thay vì chỉ dựa vào số lượng sinh viên.

Ví dụ, tại Anh, 20% ngân sách đại học được phân bổ dựa trên kết quả nghiên cứu và tác động xã hội (Research Excellence Framework). Tại Hàn Quốc, trường đại học muốn nhận tài trợ từ Bộ Giáo dục phải công khai chỉ số đầu ra theo chuẩn quốc tế. Việt Nam có thể học theo mô hình này ở quy mô thử nghiệm trước tại các trường công lập lớn.

Xếp hạng độc lập và minh bạch hóa thông tin giáo dục

Sinh viên và phụ huynh đang đứng trước một thị trường mù mờ, nơi gần 250 trường đại học công – tư cùng quảng cáo là chất lượng cao mà không có một bảng xếp hạng chuẩn mực nào để đối chiếu. Cần thiết lập một hệ thống xếp hạng độc lập của quốc gia theo tiêu chí định lượng, do một cơ quan hoặc tổ chức độc lập vận hành – tương tự như CHEA (Hoa Kỳ) hay TEQSA (Úc). Các chỉ số có thể bao gồm: tỷ lệ việc làm 6 tháng sau tốt nghiệp, mức lương trung bình, tỷ lệ sinh viên chuyển tiếp lên cao học, số công bố khoa học, hợp tác doanh nghiệp, đánh giá sinh viên và nhà tuyển dụng. Việc công bố xếp hạng thường niên không chỉ giúp người học có thêm thông tin mà còn tạo áp lực cạnh tranh tích cực giữa các trường – tương tự như các bảng xếp hạng đại học quốc tế đã làm thay đổi diện mạo giáo dục của Hàn Quốc và Trung Quốc trong một thập kỷ qua.

Tự chủ đại học đi đôi với trách nhiệm giải trình

Dù Nghị quyết 29 và Luật Giáo dục đại học sửa đổi 2018 đã đặt ra mục tiêu tự chủ đại học, trên thực tế, nhiều trường vẫn bị chi phối bởi các quyết định hành chính từ bộ chủ quản hoặc UBND địa phương – từ bổ nhiệm hiệu trưởng đến duyệt mở ngành. Điều này khiến đại học không thể vận hành như một đơn vị học thuật chuyên nghiệp. Cần xây dựng cơ chế hội đồng trường thực quyền, có đại diện doanh nghiệp, cựu sinh viên, giới học thuật và độc lập khỏi bộ chủ quản. Đổi lại, trường phải công khai báo cáo tài chính, chất lượng đầu ra, mức học phí – học bổng, và chịu đánh giá định kỳ. Việc trao quyền tự chủ không có trách nhiệm giải trình sẽ dẫn đến nguy cơ tư nhân hóa trá hình, lợi ích nhóm và suy giảm chất lượng.

Hợp tác công – tư trong giáo dục nghề và đại học có tính ứng dụng

Một hướng đi thực tế là khuyến khích doanh nghiệp cùng tham gia đào tạo nhân lực, thay vì để nhà nước “gánh hết”. Các ngành kỹ thuật, CNTT, logistics, quản trị du lịch… rất phù hợp với mô hình đào tạo kép (dual track), nơi sinh viên học lý thuyết tại trường và thực hành ngay trong doanh nghiệp. Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nào tiếp nhận sinh viên thực tập hoặc đồng tài trợ giáo trình, trang thiết bị.

Ví dụ, Trường Đại học Việt – Đức đã hợp tác thành công với nhiều doanh nghiệp Đức để đưa sinh viên sang thực tập theo chuẩn kỹ thuật châu Âu. Một số trường như Bách khoa Hà Nội, HUTECH, hay FPT cũng đã tiên phong trong mô hình hợp tác với doanh nghiệp, nhưng vẫn cần khung chính sách để nhân rộng toàn quốc.

Định hướng phân tầng đại học và phân luồng rõ ràng

Không phải trường nào cũng nên đào tạo nghiên cứu và tiến sĩ. Việt Nam cần có chiến lược phân tầng đại học: một nhóm trường định hướng nghiên cứu (research universities), một nhóm đào tạo nghề – ứng dụng (teaching universities), và một nhóm cao đẳng – nghề gắn với địa phương. Điều này giúp tránh tình trạng “ai cũng chạy theo danh tiếng học thuật”, bỏ rơi thực hành và mất cân bằng nhân lực.

Việc định hướng rõ phân tầng cũng giúp phân bổ nguồn lực công hợp lý: không nên đầu tư nghiên cứu dàn trải cho mọi trường, mà tập trung vào các trung tâm có năng lực khoa học thực sự và liên kết quốc tế mạnh. Các trường ứng dụng nên nhận ngân sách theo đầu ra nghề nghiệp và mức độ kết nối với địa phương, thay vì cạnh tranh học thuật không phù hợp.

7. Cải cách giáo dục – Một bài toán không thể trì hoãn

Giáo dục Việt Nam đang đứng trước một thời khắc mang tính bước ngoặt. Sau nhiều năm tập trung vào mở rộng quy mô và phổ cập, hệ thống giáo dục giờ đây đang phải đối mặt với những thách thức thuộc về chất lượng, bất bình đẳng, và khả năng thích ứng với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng – đặc biệt là dưới tác động của trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số.

Câu chuyện không còn đơn giản là cần thêm ngân sách, mà nằm ở cách thức phân bổ nguồn lực, cơ chế vận hành của các trường, mối quan hệ giữa nhà trường với doanh nghiệp, và quan trọng nhất là cách hệ thống giáo dục phản ứng trước các đòi hỏi ngày càng cao của xã hội và nền kinh tế.

Nếu giáo dục tiếp tục bị điều hành như một đơn vị hành chính sự nghiệp, phụ thuộc vào mệnh lệnh hành chính, thiếu cạnh tranh, thiếu minh bạch và không gắn với kết quả đầu ra, thì mọi kỳ vọng về đột phá nguồn nhân lực đều sẽ trở thành ảo tưởng. Ngược lại, nếu cải cách được thực hiện một cách thực chất – từ quản trị đại học, cơ chế tài chính, đến đổi mới giáo dục nghề và tích hợp công nghệ – thì chính giáo dục có thể trở thành đòn bẩy lớn nhất để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới.

Đã đến lúc không thể trì hoãn. Cần nhìn giáo dục như một phần cốt lõi của chiến lược phát triển quốc gia, và đầu tư cho giáo dục như đầu tư cho tương lai. Nhưng không phải đầu tư bằng ngân sách đơn thuần, mà bằng thể chế – bằng luật chơi công bằng, minh bạch và tạo động lực đúng. Và nếu phải chọn một nơi để bắt đầu, thì đó chính là giáo dục đại học và giáo dục nghề – nơi đang giữ chìa khóa cho tăng năng suất, giảm bất bình đẳng và mở rộng cơ hội xã hội cho hàng triệu người trẻ.

No comments:

Post a Comment