VNTB – Việt Nam và nghệ thuật tồn tại giữa những người khổng lồ
Vũ Đức Khanh
01.11.2025 4:03
VNThoibao
(VNTB) – Khi những hiệp ước tan biến theo thời gian, thứ còn lại để thế giới nhớ về Việt Nam sẽ không phải là số lượng “đối tác chiến lược toàn diện”, mà là chất lượng của tự do và nhân phẩm mà quốc gia này đã dám khẳng định cho chính mình.
Trong thế giới hậu toàn cầu hóa, nơi ranh giới giữa hợp tác và cạnh tranh ngày càng mờ nhạt, Việt Nam nổi lên như một ẩn số chiến lược đặc biệt.
Ít có quốc gia nào trong thế giới đang phân cực hiện nay có thể duy trì được mạng lưới đối tác chiến lược toàn diện với cả năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc – Mỹ, Trung Quốc, Nga, Pháp và Anh. Một thành tựu ngoại giao mà, dù không rực rỡ như những chiến thắng quân sự trong quá khứ, lại phản ánh một thứ quyền lực mềm mới: quyền lực của sự dung hòa, của nghệ thuật cân bằng sinh tồn.
Từ Tokyo đến Canberra, từ New Delhi đến Washington, và từ London đến Paris, những cái bắt tay với Hà Nội đã trở thành biểu tượng của một khu vực đang tự định hình lại bản đồ quyền lực. Việt Nam, từ vị thế một quốc gia từng bị cuốn vào những dòng xoáy ý thức hệ, giờ đây trở thành tâm điểm của một trò chơi mới – nơi địa–chính trị, địa–kinh tế và địa–công nghệ hòa trộn thành một ma trận phức tạp của quyền lực thế kỷ XXI.
P5 và cái nhìn về Việt Nam: Đối tác hay quân cờ?
Trong mắt các cường quốc, Việt Nam là một trường hợp “lý tưởng” của thế cân bằng mềm. Đối với Mỹ, Việt Nam là một mắt xích trong chuỗi chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi Washington tìm cách xây dựng “vành đai các nền dân chủ” kiềm chế ảnh hưởng Trung Quốc mà không cần đối đầu trực tiếp.
Với Trung Quốc, Việt Nam vừa là người anh em ý thức hệ vừa là kẻ láng giềng khó lường – một quốc gia đủ nhỏ để phải dè chừng nhưng cũng đủ lớn để không thể khinh thường.
Nga xem Việt Nam như một trong số ít những đồng minh truyền thống còn duy trì thái độ trung lập thiện chí, mở cửa cho hợp tác năng lượng và quốc phòng trong khi phần còn lại của thế giới khép lại.
Pháp và Anh, trong cơn khủng hoảng hậu–Brexit và khát vọng tái định vị tại châu Á, nhìn Việt Nam như một cửa ngõ chiến lược vừa mang giá trị lịch sử vừa có tiềm năng kinh tế.
Với mỗi bên, Việt Nam mang một hình ảnh khác nhau: với người Mỹ là đối tác đáng tin cậy; với Trung Quốc là người láng giềng khôn ngoan; với Nga là người bạn cũ còn nhớ nghĩa; với châu Âu là một nền kinh tế đang lên trong khu vực năng động nhất hành tinh.
Tuy nhiên, sự kính trọng ngoại giao không đồng nghĩa với niềm tin chiến lược. P5 nhìn Việt Nam với sự pha trộn giữa ngưỡng mộ và thận trọng. Bởi lẽ, sau tất cả, Việt Nam vẫn là một quốc gia độc đảng, nơi tiếng nói của người dân chưa thực sự trở thành nền tảng cho chính danh chính trị.
Cái giá của sự trung lập
“Đi dây” là nghệ thuật, nhưng cũng là rủi ro.
Trong thế giới đang tái phân cực – giữa dân chủ và chuyên chế, giữa mở và đóng, giữa minh bạch và kiểm soát – chiến lược trung lập trở nên ngày càng mong manh.
Câu hỏi không phải là Việt Nam đứng về phía ai, mà là liệu Việt Nam có thể đứng vững bao lâu giữa những dòng chảy địa–chính trị đang ngày một khốc liệt. Trong giai đoạn 2025–2035, cạnh tranh công nghệ và chuỗi cung ứng sẽ định hình trật tự mới. Sức mạnh không còn đo bằng súng đạn hay GDP, mà bằng khả năng kiểm soát dữ liệu, năng lượng, và tri thức. Ở đó, Việt Nam có thể trở thành “công xưởng thứ hai của thế giới” hoặc vẫn chỉ là vệ tinh trong chuỗi giá trị toàn cầu do các tập đoàn xuyên quốc gia kiểm soát. Nói cách khác, vị thế quốc tế không thể duy trì nếu thiếu nền tảng nội sinh của tự do, sáng tạo và niềm tin vào chính con người mình.
Phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào cân bằng bên ngoài
Ngoại giao có thể tạo cơ hội, nhưng chỉ thể chế và giá trị nội tại mới bảo đảm sự bền vững. Khi người dân – chủ thể của quốc gia – chưa thực sự tham gia vào quá trình định hình tương lai của chính họ, mọi chiến lược đối ngoại dù khéo léo đến đâu vẫn chỉ là một dạng “quyền lực vay mượn”. Thế giới tôn trọng Việt Nam vì khả năng sinh tồn, nhưng người ta vẫn tự hỏi: “Việt Nam tin vào điều gì?”. Phải chăng là sự thịnh vượng vật chất, hay một mô hình phát triển mang bản sắc riêng – nơi hòa giải giữa truyền thống và hiện đại, giữa quyền lực nhà nước và tự do công dân?
Nếu thế giới ghi nhớ Việt Nam trong giai đoạn 2025–2050, thì điều đó không nên chỉ vì những hiệp ước chiến lược, mà vì một tầm nhìn đạo đức về phát triển – nơi tăng trưởng gắn liền với nhân phẩm, nơi độc lập không đối nghịch với tự do, và nơi “tự chủ” không chỉ là chiến lược đối ngoại mà là trạng thái tinh thần của cả dân tộc.
Cái nhìn từ tương lai
Một nhà ngoại giao Pháp chia sẻ: Việt Nam biết cách sống sót, nhưng liệu đã biết cách sống? Câu hỏi ấy vang vọng trong mọi cuộc gặp cấp cao, mọi bản tuyên bố đối tác chiến lược.
P5 có thể ký kết, ca ngợi, và tính toán với Việt Nam. Nhưng điều họ thực sự quan sát là sự chuyển động bên trong: Việt Nam có dám để nhân dân mình trở thành trung tâm của tiến trình phát triển hay không. Vì trong trật tự mới, nơi quyền lực và công nghệ đang tái định nghĩa nhân loại, sức mạnh duy nhất không thể bị thay thế chính là năng lực con người – được giải phóng và được tin tưởng.
Thay lời kết
Việt Nam đã bước ra khỏi thế kỷ của chiến tranh, đi vào thế kỷ của lựa chọn. Ngoại giao khôn khéo có thể mang lại vị thế, nhưng chỉ chính trị khai phóng mới tạo ra tầm vóc. Khi những hiệp ước tan biến theo thời gian, thứ còn lại để thế giới nhớ về Việt Nam sẽ không phải là số lượng “đối tác chiến lược toàn diện”, mà là chất lượng của tự do và nhân phẩm mà quốc gia này đã dám khẳng định cho chính mình.
No comments:
Post a Comment