Friday, October 31, 2025

VNTB – Sự xóa sổ Mặt trận Giải phóng Miền Nam Việt Nam: Từ công cụ chính trị đến bi kịch (bài 4)
Quang Nguyên
01.11.2025 2:42
VNThoibao


(VNTB) – Sau khi Mặt trận bị xóa sổ, nhiều người từng hoạt động trong phong trào ấy trở nên lạc lõng trong chính đất nước mà họ từng góp phần “thống nhất”. Họ không được xem là công thần, cũng không thuộc về “bên thua trận”. MTGPMNVN chỉ còn là một khung hành chính phục vụ tuyên truyền, di sản của họ dần biến mất khỏi ký ức chính thức.

 Trong tiến trình lịch sử Việt Nam hiện đại, Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam (MTGPMNVN) là một hiện tượng chính trị đặc biệt: vừa là sản phẩm của chiến lược tuyên truyền, vừa là biểu tượng của một ảo tưởng dân tộc. Được công khai thành lập ngày 20 tháng 12 năm 1960 tại miền Nam Việt Nam, Mặt trận được trình bày như một phong trào yêu nước độc lập, quy tụ các tầng lớp nhân dân đấu tranh cho “hòa bình, dân chủ và thống nhất Tổ quốc”. Tuy nhiên, sau năm 1975, cùng với sự thống nhất đất nước, tổ chức này nhanh chóng bị xóa sổ — một kết cục phơi bày rõ bản chất của nó như một công cụ chính trị trong tay Đảng Lao động Việt Nam (sau là Đảng Cộng sản Việt Nam).

Bài viết này nhằm khảo sát quá trình hình thành, vai trò và sự kết thúc của MTGPMNVN, đồng thời phân tích tâm thế của những người miền Nam từng tin tưởng và tham gia phong trào hay không – những con người đi từ lý tưởng đến vỡ mộng, từ niềm tin đến sự im lặng cay đắng.

1. Bối cảnh và chủ trương thành lập MTGPMN

Sau Hiệp định Genève năm 1954, Việt Nam bị chia cắt hai miền. Chính quyền Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) tại miền Nam, dù có sự hậu thuẫn của Hoa Kỳ, không được lòng một bộ phận dân chúng do chính sách người ta nghĩ là độc tài của Tổng thống Ngô Đình Diệm. Tuy nhiên, tâm lý chống cộng, sợ cộng vẫn hiện diện, khiến việc phát động cách mạng theo mô hình miền Bắc trở nên khó khăn.

Trước thực tế đó, tại Đại hội toàn quốc lần thứ ba của Đảng Lao động Việt Nam (1960), chủ trương thành lập một tổ chức “mặt trận dân tộc” được đưa ra, với chiến lược che giấu bản chất cộng sản. Chủ tịch Tôn Đức Thắng phát biểu:

“Mặt trận mới này sẽ cần được tổ chức thành nhiều cấp, từ ủy ban trung ương đến các tổ chức ở cấp làng; chủ nghĩa cộng sản sẽ không được nói đến” (Duiker 2000, 525).

Chỉ thị này thể hiện rõ chiến thuật “phi cộng sản hóa hình thức” nhằm thu hút lực lượng trung gian ở miền Nam – những người yêu nước nhưng chưa hay không tin vào chủ nghĩa Marx–Lenin.

2. Cương lĩnh 10 điểm và sức hấp dẫn của một giấc mơ dân tộc

Ngay từ đầu, Mặt trận đưa ra Chương trình hành động 10 điểm, trong đó nêu các mục tiêu như “xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ”, “thực hiện dân chủ rộng rãi”, “bảo đảm tự do tôn giáo, nam nữ bình quyền”, và “ngoại giao trung lập, hòa bình.” (Xem: Wikipedia, “Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam,” truy cập 2025).

Cương lĩnh này đã tạo ra một ảo tưởng chính trị hấp dẫn. Nhiều trí thức, sinh viên, công chức và giới tôn giáo miền Nam – từ nhóm Caravelle đến các nhà giáo, nghệ sĩ – tin rằng đây là con đường trung dung giữa hai cực: chế độ VNCH thân Mỹ và chế độ cộng sản miền Bắc. Họ hy vọng vào một miền Nam dân chủ, độc lập, tự chủ và hòa hợp, nơi người dân có quyền tự quyết về vận mệnh của mình.

Họ không thấy được rằng cấu trúc tổ chức của Mặt trận – với Ban lãnh đạo chịu sự kiểm soát trực tiếp của Trung ương Đảng tại Hà Nội – và đó không phải là một tổ chức dân tộc độc lập, mà là một “mặt nạ chính trị” cho chiến lược Bắc Việt trong cuộc chiến tranh thống nhất.

3. Sự xóa sổ và sự phản tỉnh của người trong cuộc

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, quyền lực tại miền Nam được nhanh chóng chuyển giao cho Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam, một thực thể pháp lý kế thừa từ Mặt trận. Tuy nhiên, chỉ sau vài tháng, thực thể này bị giải thể; đến tháng 2 năm 1976, MTGPMNVN chính thức bị hợp nhất vào Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, đánh dấu sự chấm dứt vai trò của nó.

Nhiều thành viên từng giữ vị trí lãnh đạo trong Mặt trận sau đó đã công khai bày tỏ sự thất vọng:

– Trương Như Tảng, Bộ trưởng Tư pháp MTGPMNVN, viết trong hồi ký Một thời Việt Cộng:

“Chúng tôi tưởng mình chiến đấu cho một ước mơ lớn: một miền Nam độc lập, dân chủ, nhân bản. Nhưng khi chiến thắng đến, chúng tôi nhận ra mình chỉ là công cụ cho một bộ máy quyền lực khác.”

– Dương Quỳnh Hoa, Bộ trưởng Y tế, thừa nhận trong một cuộc phỏng vấn quốc tế:

“Tôi từng tin vào một xã hội công bằng. Nhưng sau giải phóng, mọi thứ chỉ còn là áp đặt và kiểm soát. Tôi đã ảo tưởng về cộng sản.”

– Nguyễn Văn Trấn, cán bộ cách mạng kỳ cựu, trong tác phẩm Viết cho mẹ và Quốc hội, khẳng định: Miền Nam không được tự quyết. Mọi chính sách đều do ngoài Bắc định đoạt.”

Những lời thú nhận ấy không chỉ là sự phản tỉnh cá nhân, mà còn là chứng từ lịch sử về sự tan rã của một niềm tin chính trị.

4. Hậu chiến và bi kịch văn hóa – xã hội

Khi miền Nam “được giải phóng”, đời sống văn hóa – xã hội lập tức thay đổi toàn diện. Các ấn phẩm văn học, âm nhạc, báo chí miền Nam bị thu hồi hoặc thiêu hủy; văn nghệ sĩ bị cấm sáng tác; giới tôn giáo và tư sản bị gán nhãn “phản động” hoặc “gián điệp”. Những người từng tin vào Mặt trận, từng cổ vũ cho hòa hợp dân tộc, nay trở thành đối tượng bị giám sát, cải tạo hoặc im lặng tự nguyện.

Nhà văn Dương Thu Hương, người từ miền Bắc vào Sài Gòn năm 1975, đã ghi lại cảm xúc của mình: “Tôi ngồi trên vỉa hè Sài Gòn và khóc. Tôi hiểu rằng chúng tôi đã bị lừa. Chúng tôi không đi giải phóng ai cả.”

Lời chứng này phản ánh sự sụp đổ tinh thần của cả hai phía – những người chiến thắng lẫn những người từng tin tưởng vào họ.

5. Tâm thế của kẻ bị loại bỏ

Sau khi Mặt trận bị xóa sổ, nhiều người từng hoạt động trong phong trào ấy trở nên lạc lõng trong chính đất nước mà họ từng góp phần “thống nhất”. Họ không được xem là công thần, cũng không thuộc về “bên thua trận”. MTGPMNVN chỉ còn là một khung hành chính phục vụ tuyên truyền, di sản của họ dần biến mất khỏi ký ức chính thức.

Những người từng dấn thân cho lý tưởng dân tộc độc lập nay chỉ còn lại sự im lặng – một im lặng pha lẫn xấu hổ, hối tiếc và bất lực trước lịch sử. Nhà văn Duyên Anh từng viết một tác phẩm về sự hận thù, “vết thù trên lưng ngựa hoang” – vết thương bị phản bội của nhiều người miền Nam không bao giờ lành trong tâm hồn của nhiều thế hệ. Sự chia rẽ sẽ còn khi tác nhân của nó còn hiện diện.

Sự hình thành và xóa sổ của Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam cho thấy tính hai mặt của cách mạng cộng sản Việt Nam:

– Một mặt, đó là biểu hiện của chiến lược chính trị khôn khéo, biết lợi dụng lòng yêu nước của người miền Nam để đạt mục tiêu thống nhất bằng vũ lực;

– Mặt khác, đó cũng là một bi kịch đạo đức và tinh thần, khi lý tưởng dân tộc bị thay thế bởi quyền lực ý thức hệ.

Bi kịch của Mặt trận không chỉ là sự tan rã của một tổ chức, mà còn là sự sụp đổ của một giấc mơ tự chủ, nơi con người, một khi bị biến thành công cụ của ý thức hệ, sẽ đánh mất khả năng tự định đoạt và tự phản tỉnh.
Trong nghĩa đó, Mặt trận Giải phóng không chỉ là chương sử khép lại, mà là tấm gương phản chiếu cho mọi phong trào chính trị từng nhân danh dân tộc nhưng đánh mất linh hồn của chính mình.

____________________

Tham khảo:

– Duiker, William J. Ho Chi Minh: A Life. Hyperion, 2000.

– Trương Như Tảng. A Vietcong Memoir: An Inside Account of the Vietnam War and Its Aftermath. New York: Vintage Books, 1986.

– Nguyễn Văn Trấn. Viết cho mẹ và Quốc hội. Nxb Văn Nghệ, 1995.

– Dương Thu Hương. Những thiên đường mù. Nxb Văn học, 1988.

– Wikipedia. “Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam.” Truy cập tháng 10 năm 2025.

No comments:

Post a Comment