Monday, November 3, 2025

Cám dỗ thay đổi chế độ tại Venezuela
Foreign Affairs
Tác giả: Alexander B. Downes và Lindsey A. O’Rourke
Cường Nguyễn chuyển ngữ
31-10-2025
Tiengdan
02/11/2025

Tóm tắt: Nếu quá khứ là lời tiên tri, thì nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm lật đổ Maduro sẽ không có kết cục tốt đẹp

Một thành viên của Lực lượng Dân quân Bolivar của Venezuela tại Caracas, Venezuela, tháng 10 năm 2025. Nguồn: Gaby Oraa / Reuters

Những gì bắt đầu vào đầu tháng 9 như một loạt cuộc không kích của Mỹ nhằm vào các tàu thuyền ở vùng Caribê — mà các quan chức Hoa Kỳ cáo buộc là đang buôn bán ma túy từ Venezuela — giờ đây dường như đã biến thành một chiến dịch nhằm lật đổ nhà độc tài Venezuela Nicolás Maduro.

Trong suốt hai tháng, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã triển khai 10.000 binh sĩ Mỹ tới khu vực, tập trung ít nhất tám tàu chiến mặt nước và một tàu ngầm của Hải quân Mỹ quanh bờ biển phía bắc Nam Mỹ, chỉ đạo các oanh tạc cơ B-52 và B-1 bay gần bờ biển Venezuela, và ra lệnh cho nhóm tác chiến tàu sân bay Gerald R. Ford — mà Hải quân Hoa Kỳ gọi là “nền tảng chiến đấu mạnh mẽ, linh hoạt và sát thương nhất thế giới” — chuyển sang khu vực phụ trách của Bộ Chỉ huy miền Nam Hoa Kỳ (U.S. Southern Command).

Những hành động này phản ánh sự thay đổi chính sách rộng lớn gần đây của chính quyền đối với Venezuela. Theo nhiều hãng tin lớn, trong nhiều tháng sau khi Trump nhậm chức vào tháng 1, cuộc tranh luận nội bộ đã diễn ra giữa phe ủng hộ thay đổi chế độ lâu năm — do Ngoại trưởng Marco Rubio dẫn đầu — và những quan chức ủng hộ một thỏa thuận thương lượng với Caracas, bao gồm đặc phái viên của tổng thống Richard Grenell. Trong nửa đầu năm 2025, phe thương lượng nắm thế thượng phong: Grenell đã gặp Maduro và đạt được các thỏa thuận mở cửa các ngành dầu mỏ và khoáng sản rộng lớn của Venezuela cho các công ty Mỹ, đổi lại các cải cách kinh tế và thả tù chính trị.

Nhưng đến giữa tháng 7, Rubio giành lại thế chủ động bằng cách định nghĩa lại vấn đề. Ông lập luận rằng loại bỏ Maduro không còn chỉ là thúc đẩy dân chủ — mà là vấn đề an ninh quốc gia. Ông vẽ lại chân dung nhà lãnh đạo Venezuela như một trùm ma túy khủng bốthúc đẩy khủng hoảng ma túy và nhập cư bất hợp pháp vào Hoa Kỳ, liên hệ ông với băng đảng Tren de Aragua, và tuyên bố rằng Venezuela giờ đây “được điều hành bởi một tổ chức buôn ma túy đã tự trao quyền cho mình như một quốc gia.”

Dường như câu chuyện này đã thuyết phục được Trump. Tháng 7, tổng thống ra lệnh cho Lầu Năm Góc sử dụng vũ lực quân sự chống lại một số băng đảng ma túy trong khu vực, bao gồm Tren de Aragua và Cartel de los Soles, mà chính quyền tuyên bố được cầm đầu bởi Maduro và các trợ lý thân cận nhất của ông. Hai tuần sau, chính quyền tăng gấp đôi tiền thưởng cho việc bắt giữ Maduro, từ 25 triệu USD lên 50 triệu USD.

Ngày 15 tháng 10, Trump thừa nhận với các phóng viên rằng ông đã cho phép CIA tiến hành các hoạt động bí mật ở Venezuela. Khi được hỏi về bước tiếp theo dự định, ông nói: “Chúng tôi chắc chắn đang xem xét đất liền, vì chúng tôi đã kiểm soát rất tốt vùng biển.” Theo The New York Times“Các quan chức Mỹ đã nói rõ, trong riêng tư, rằng mục tiêu cuối cùng là buộc ông Maduro rời bỏ quyền lực.”

Nhưng dù bí mật hay công khai, bất kỳ nỗ lực thay đổi chế độ nào ở Venezuela cũng sẽ đối mặt với những thách thức to lớn. Các biện pháp bí mật thất bại thường nhiều hơn thành công, và khó có khả năng rằng các mối đe dọa vũ lực hoặc không kích sẽ khiến Maduro phải bỏ trốn. Và ngay cả khi Washington thành công trong việc lật đổ Maduro, trò chơi dài hơi của việc thay đổi chế độ vẫn đầy rủi ro. Trong lịch sử, hậu quả của những chiến dịch như vậy thường hỗn loạn và bạo lực.

Nếu lần đầu không thành công thì sao?

Chính quyền Trump có một số phương án bí mật để thúc đẩy thay đổi chế độ ở Venezuela. Tuy nhiên, bằng cách gần như công khai kế hoạch này trước, chính quyền đã đánh mất lợi thế lớn nhất của hành động bí mật: Giảm thiểu chi phí chính trị và quân sự của một chiến dịch bằng cách duy trì khả năng phủ nhận hợp lý. Việc công khai khiến Washington phải gánh toàn bộ trách nhiệm về kết quả, đồng thời làm giảm khả năng kiểm soát tình hình trên thực địa nếu mọi việc diễn biến xấu. Trên thực tế, điều này thường dẫn đến một loạt các biện pháp nửa vời — quá công khai để có thể phủ nhận, nhưng lại quá hạn chế để có thể mang tính quyết định.

Tuy nhiên, ngay cả khi Trump giữ được bí mậtlịch sử các cuộc can thiệp bí mật của Hoa Kỳ cũng không mang lại lý do để lạc quanWashington có thể bí mật hỗ trợ cho các phần tử nổi dậy vũ trang địa phươngtìm cách ám sát Maduro, hoặc kích động một cuộc đảo chính chống lại chế độ của ông ta. Nhưng mỗi chiến thuật đều có hồ sơ thành tích tệ hại. Một nghiên cứu năm 2018 của Lindsey A. O’Rourke — phân tích 64 nỗ lực thay đổi chế độ bí mật do Hoa Kỳ hậu thuẫn trong Chiến tranh Lạnh — cho thấy rằng những nỗ lực hỗ trợ các phần tử chống đối ở nước ngoài chỉ thành công trong khoảng 10% trường hợp.

Các chiến dịch ám sát cũng không khá hơn. Những âm mưu ám sát bí mật các lãnh đạo nước ngoài của Washington — nổi tiếng nhất là lãnh tụ Cuba Fidel Castro — liên tục thất bại, mặc dù một vài nhà lãnh đạo như Ngô Đình Diệm của Nam Việt Nam năm 1963 đã bị giết trong các cuộc đảo chính được Hoa Kỳ hậu thuẫn mà không có sự chấp thuận trực tiếp của Washington.

Kích động đảo chính tỏ ra hiệu quả hơn trong việc đưa lực lượng do Hoa Kỳ hậu thuẫn lên nắm quyền, như tại Iran năm 1953 và Guatemala năm 1954. Nhưng cả hai kết cục đều không dẫn đến ổn định lâu dài. Và Maduro đã củng cố hệ thống quân đội của Venezuela để chống đảo chính đến mức lựa chọn này gần như không khả thi.

Một số chiến thuật này thậm chí đã từng được thử ở Venezuela — và thất bại. Năm 2019, Hoa Kỳ công nhận lãnh đạo phe đối lập Juan Guaidó là tổng thống lâm thời của Venezuela và hậu thuẫn một cuộc nổi dậy quần chúng chống lại chế độ Maduro. Nhưng nỗ lực đó sụp đổ khi quân đội của Maduro từ chối đào ngũ. Năm sau đó, một nhóm khoảng 60 phần tử chống đối Venezuela và vài nhà thầu Mỹ đã phát động một cuộc đổ bộ vụng về nhằm tấn công thủ đô và bắt giữ Maduro, mang tên “Chiến dịch Gideon”Chiến dịch này nhanh chóng bị lực lượng an ninh Venezuela đánh chặn.

Lịch sử cho thấy rằng những nỗ lực thay đổi chế độ bí mật thất bại thường khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn. Quan hệ giữa quốc gia can thiệp và mục tiêu của nó xấu đi, và như các tác giả chỉ ra trong nghiên cứu của họ, xung đột vũ trang giữa hai bên có khả năng xảy ra cao hơn. Tại quốc gia bị nhắm tới, những nỗ lực như vậy thường gây ra bạo lực, kể cả nội chiến, và tăng nguy cơ chính quyền giết hại hàng loạt dân thường.

Hoa Kỳ từ lâu đã tiến hành các cuộc can thiệp bí mật vào chính trị nội bộ của nhiều nước khác — chẳng hạn Afghanistan, Albania và Angola. Nhưng mô hình này đặc biệt nổi bật ở Mỹ Latinh, nơi Washington đã tiến hành ít nhất 18 nỗ lực thay đổi chế độ bí mật trong thời Chiến tranh Lạnh. Năm 1954, Hoa Kỳ lật đổ chính phủ dân cử của Guatemala, mở đường cho một chế độ quân sự bắt giam hàng nghìn người đối lập và gây ra một cuộc nội chiến kéo dài 36 năm, khiến khoảng 200.000 người thiệt mạng.

Năm 1961, Hoa Kỳ hậu thuẫn cuộc xâm lược thất bại vào Vịnh Con Lợn ở Cuba và tổ chức một cuộc đảo chính ở Cộng hòa Dominica — hành động vô tình dẫn đến việc ám sát nhà độc tài Rafael Trujillo. Khi con trai Trujillo lên nắm quyền thay vì phe đảo chính được Mỹ hậu thuẫn, Washington buộc ông phải đi lưu vong và tiếp tục can thiệp vào các cuộc bầu cử tại Dominica, cũng như ở Bolivia và Guyana, trong suốt thập niên 1960. Hoa Kỳ cũng hỗ trợ các cuộc đảo chính ở Brazil (1964), Bolivia (1971), và Chile (1973), đồng thời tài trợ cho lực lượng nổi dậy Contra ở Nicaragua trong suốt thập niên 1980.

Thế nhưng không một chiến dịch nào trong số này tạo ra một nền dân chủ thân Mỹ ổn định. Ngược lại, các cuộc can thiệp của Mỹ thường đưa các chế độ độc tài lên nắm quyền hoặc gây ra những vòng xoáy đàn áp và bạo lực. Ngay cả khi Washington tìm được một đồng minh chống cộng kiên định như Augusto Pinochet ở Chilemối quan hệ này cuối cùng cũng trở nên căng thẳng vì sự tàn bạo và các vi phạm nhân quyền của chế độ đó. Nói rộng hơnviệc công khai vai trò của Washington trong các chiến dịch bí mật này đã thổi bùng chủ nghĩa chống Mỹ sâu sắc và dai dẳng, điều mà đến nay vẫn ám ảnh chính sách của Hoa Kỳ trong khu vực. Quả thật, Maduro thường xuyên viện dẫn lịch sử này để mô tả áp lực hiện nay của Mỹ như sự tiếp nối quá khứ đế quốc của Washington.

Ở cự ly gần

Trong số các phương án công khai để thay đổi chế độ, Hoa Kỳ có thể tìm cách đe dọa buộc Maduro phải rời bỏ quyền lực bằng những lời cảnh báo sử dụng vũ lực. Kỹ thuật này đôi khi có hiệu quả, nhưng chỉ khi được dùng chống lại những quốc gia nhỏ, phải đối mặt với các cường quốc có khả năng áp đảo họ trong một cuộc xâm lược trên bộ. Ví dụ, năm 1940, Joseph Stalin đã dùng lời đe dọa xâm lược để buộc các lãnh đạo của Estonia, Latvia và Lithuania lân cận phải rút lui. Hoa Kỳ chỉ từng ép buộc thay đổi chế độ bằng cách đe dọa vũ lực đối với những mục tiêu gần như không có khả năng phòng thủ, chẳng hạn Nicaragua trong giai đoạn 1909–1910. Trong thời hiện đại hơn, các đe dọa quân sự của Hoa Kỳ nhằm vào Saddam Hussein ở Iraq và Muammar al-Qaddafi ở Libya cũng không thể khiến hai nhà lãnh đạo này thoái vị.

Công cụ thứ hai mà Washington có thể sử dụng để thúc đẩy thay đổi chế độ là sức mạnh không quân, nhưng điều này nói thì dễ hơn làm. Về mặt lý thuyết, các cuộc không kích có thể dẫn đến thay đổi chế độ bằng cách giết chết các lãnh đạocắt đứt khả năng chỉ huy của quân đội, hoặc kích động một cuộc đảo chính hay nổi dậy quần chúng. Tuy nhiên, Hoa Kỳ chưa bao giờ có thể lật đổ một nhà lãnh đạo nước ngoài chỉ bằng không quân. Ngay cả với sự phát triển vũ khí chính xác, việc theo dõi và tấn công trực tiếp các nguyên thủ quốc gia vẫn cực kỳ khó khăn, và sự lan rộng của các công nghệ thông tin liên lạc đã khiến việc cô lập các lãnh đạo khỏi quân đội của họ gần như bất khả thiVề phần mình, quân đội các nước hiếm khi tiến hành đảo chính khi đang phải chiến đấu với kẻ thù nước ngoài như Hoa Kỳ; trong khi đó, dân thường cũng khó có thể huy động để lật đổ chế độ khi họ còn phải tránh bom đạn. Tất cả những thách thức này đã góp phần làm thất bại tham vọng thay đổi chế độ của Israel trong chiến dịch không kích gần đây chống lại Iran.

Cuối cùng, Hoa Kỳ có thể lựa chọn xâm lược Venezuela. Tuy nhiên, nếu chính quyền Trump quyết định theo hướng đó, lực lượng hiện có trong khu vực sẽ không đủ để hoàn thành nhiệm vụ. Đầu tháng 10, Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (Center for Strategic and International Studies) ước tính rằng, một cuộc xâm lược trên bộ sẽ cần ít nhất 50.000 binh sĩ. Về lý thuyết, Trump có thể tập hợp một lực lượng như vậy, nhưng việc phát động một cuộc xâm lược quy mô lớn sẽ mâu thuẫn rõ ràng với lập trường của ông — người nhiều lần phản đối việc đưa binh sĩ Mỹ tham gia các cuộc phiêu lưu quân sự ở nước ngoài — và có thể gây rạn nứt trong lực lượng ủng hộ của ông. Hầu hết các nhà quan sát coi nhẹ khả năng xảy ra xâm lược, thay vào đó dự đoán, như các chuyên gia quân sự nói với báo The Atlantic vào tháng 10, rằng đây sẽ là một chiến dịch “bấm nút rồi xem mọi thứ nổ tung”. Cũng cần nhớ rằng Hoa Kỳ từng không thể kiểm soát được Iraq — một quốc gia chỉ bằng một nửa diện tích của Venezuela — dù có hơn gấp ba lần số quân vào năm 2003.

Thật hấp dẫn khi viện dẫn các cuộc xâm lược trước đây của Hoa Kỳ để đạt được sự thay đổi chế độ ở Caribe, như cuộc tấn công Grenada năm 1983 (lật đổ một chế độ Marxist) hoặc cuộc xâm lược Panama năm 1989, khi Washington lật đổ và dẫn độ nhà độc tài Manuel Noriega, có vẻ hấp dẫn, nhưng cả hai phép so sánh đều gây hiểu lầm nghiêm trọng.

Grenada là một đảo quốc nhỏ, chỉ có khoảng 90.000 dân vào thời điểm bị Hoa Kỳ xâm lược. Panama là một phép so sánh có vẻ tốt hơn, nhưng vẫn không thể so với quy mô của Venezuela: Venezuela lớn hơn Panama gấp 12 lần về diện tích và có dân số gấp khoảng 10 lần (tính theo năm 1989). Không giống như Panama, Venezuela không phải là một quốc gia nhỏ tập trung quanh một thủ đô, mà là một đất nước rộng lớn, nhiều núi non, có nhiều trung tâm đô thị, rừng rậm hiểm trở và biên giới dễ thâm nhập — những điều mà quân nổi dậy hoặc lực lượng bất thường có thể lợi dụng. Quân đội Hoa Kỳ chưa từng đạt kết quả khả quan trong những điều kiện tương tự ở Việt Nam và Afghanistan.

Mặt trái của thành công

Ngay cả khi một chiến dịch thay đổi chế độ ban đầu thành công, thì lịch sử một lần nữa cho thấy kết quả lâu dài thường gây thất vọng. Các nghiên cứu của từng người trong chúng tôi (và của nhiều học giả khác) đã chỉ ra rằng, những nỗ lực thúc đẩy dân chủ sau các cuộc thay đổi chế độ do nước ngoài áp đặt hiếm khi thành công — một thực tế được chứng minh đau đớn qua những cuộc can thiệp gần đây của Hoa Kỳ vào Afghanistan, Iraq, và Libya.

Thay vào đó, thay đổi chế độ thường gây ra bạo lực nhiều hơn — ví dụ, nó làm tăng mạnh khả năng xảy ra nội chiến trong các quốc gia bị nhắm đến. Ngay cả những vụ thay đổi chế độ đạt được bằng chiến thắng hoàn toàn trên bộ cũng có thể thất bại nếu lực lượng vũ trang của quốc gia mục tiêu tan rã thay vì đầu hàng, cho phép các lực lượng này tạo nền tảng cho các phong trào nổi dậy chống lại chính quyền mới, như đã xảy ra ở Iraq.

Tình hình nội bộ của Venezuela cho thấy khả năng này là có thật. Nhà phân tích Mỹ Latinh Juan David Rojas nhận xét rằng, Venezuela chứa đựng một “bức tranh ghép đầy màu sắc của các lực lượng vũ trang tinh vi”, bao gồm các dân quân ủng hộ chế độ gọi là colectivos và các nhóm vũ trang xuyên quốc gia như Quân đội Giải phóng Quốc gia (ELN) và tàn dư của FARC (Lực lượng Vũ trang Cách mạng Colombia).

Nhà phân tích Phil Gunson, làm việc tại Caracas cho tổ chức International Crisis Group, nói với The Guardian hồi đầu tháng 10 rằng, Venezuela “đầy rẫy các nhóm vũ trang thuộc nhiều loại khác nhau, và không ai trong số họ có lý do gì để đầu hàng hay ngừng hoạt động của mình.” Khả năng Hoa Kỳ phạm sai lầm — và hậu quả có thể xảy ra — là rất lớn.

Bất kỳ ai thay thế Maduro cũng sẽ đối mặt với những trở ngại to lớn, đặc biệt nếu Hoa Kỳ là bên đưa họ lên nắm quyền. Những lãnh đạo được đưa lên bởi các thế lực bên ngoài có khả năng bị lật đổ bằng bạo lực cao hơn so với những người khác. Thật vậy, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy, gần một nửa số lãnh đạo bị áp đặt từ bên ngoài sau đó bị lật đổ bằng vũ lực. Thường bị coi là yếu đuối hoặc bất hợp pháp — vì thiếu sự ủng hộ rộng rãi trong nước hoặc bị xem là bù nhìn của chính quyền ngoại quốc — các nhà lãnh đạo này gặp khó khăn trong việc củng cố quyền lực. Dĩ nhiên, Venezuela có một phe đối lập dân chủ năng động, và lãnh đạo của phe này, người vừa đoạt giải Nobel gần đây — María Corina Machado, có được sự ủng hộ của đa số công chúng. Trong cuộc bầu cử tổng thống tháng 7 năm 2024Edmundo González — người trở thành ứng viên của phe đối lập sau khi Machado bị cấm tranh cử — đã giành được hơn gấp đôi số phiếu so với Maduro, nhưng chính quyền nhanh chóng đàn áp kết quả này.

Những người ủng hộ thay đổi chế độ lập luận rằng điều đó có thể giúp phe dân chủ này nắm được quyền lực và đưa Machado lên nắm chính quyền. Tuy nhiên, ngay cả những khảo sát dư luận thuận lợi nhất với Machado những người có chức vụ và đặc quyền phụ thuộc vào sự tồn tại của hệ thống hiện tại cũng cho thấy Maduro vẫn giữ được lòng trung thành của khoảng một phần ba dân số. Thiểu số đó đặc biệt bao gồm các trụ cột chủ chốt của bộ máy cưỡng chế của chế độ. Năm 2023, một nghiên cứu của RAND Corporation cảnh báo rằng, sự can thiệp quân sự của Hoa Kỳ vào Venezuela “sẽ kéo dài và không dễ để Hoa Kỳ thoát ra một khi đã bắt đầu dấn thân”.

Tất cả những điều này chỉ ra một bài học lớn hơn: Các cuộc cách mạng dân chủ có khả năng thành công cao nhất khi chúng bắt nguồn từ trong nước. Nếu Machado thật sự có được sự ủng hộ rộng rãi và phe đối lập thật sự chiếm đa số, thì cơ hội tốt nhất của họ là chuyển hóa sự ủng hộ đó thành quyền lực từ bên trong. Gắn phong trào của họ với một lực lượng quân sự nước ngoài sẽ làm mất tính chính danh của họ và kích động phản ứng dân tộc chủ nghĩa.

Hơn nữa, việc phe đối lập hiện đang tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ Hoa Kỳ nên khiến các nhà hoạch định chính sách Mỹ phải thận trọng. Nếu cán cân chính trị thực sự nghiêng về phía họ, tại sao họ lại cần đến sự giúp đỡ bên ngoài để lật đổ Maduro? Câu trả lời, tất nhiên, là chế độ của Maduro vẫn kiểm soát súng ống. Nhưng nếu phe đối lập cần sự hậu thuẫn của nước ngoài để giành chính quyền, họ cũng sẽ gặp khó khăn trong việc giữ được nó.

Lịch sử không thiếu những bài học cảnh báo. Những người theo đuổi mục tiêu thay đổi chế độ đã nhiều lần dựa vào thông tin sai lệch và những giả định lạc quan về hậu quả của các chiến dịch như vậy. Khi Napoléon III của Pháp đánh giá triển vọng thiết lập một chế độ bù nhìn ở Mexico vào thập niên 1860, ông tin vào lời khuyên của các nhà bảo hoàng Mexico lưu vong, những người cam đoan rằng đồng bào của họ sẽ hoan nghênh việc trị vì của một đại công tước Áo — giống như chính quyền George W. Bush đã tin vào lời bảo đảm của người Iraq lưu vong Ahmed Chalabi rằng mọi chuyện sẽ ổn sau khi lật đổ Saddam Hussein. Cả hai bên can thiệp đều phải đối mặt với các cuộc nổi dậy mạnh mẽ.

Vấn đề cốt lõi là những người can thiệp thường chỉ tập trung thiển cận vào cách lật đổ một chế độ mà không nghĩ đến điều gì sẽ xảy ra sau đó. Nhưng như Benjamin Franklin từng nói: “Nếu bạn thất bại trong việc lập kế hoạch, bạn đang lập kế hoạch để thất bại”. Bằng cách bỏ qua việc hoạch định hậu chiến, chính quyền Trump có nguy cơ lặp lại thảm họa của Iraq và Libya.

Nước Mỹ trên hết?

Một chính sách thay đổi chế độ của Hoa Kỳ — dù khả năng thành công ra sao — sẽ vi phạm mọi nguyên tắc của chính sách đối ngoại mà Donald Trump tuyên bố ủng hộ. Trong thời gian dài, Trump đã lên án các “cuộc chiến không hồi kết” của Hoa Kỳ tại Afghanistan và Iraq, đồng thời cam kết chấm dứt “thời đại của những cuộc chiến bất tận.” Ông tự khắc họa mình là một người kiến tạo hòa bình, tuyên bố đã chấm dứt tám cuộc chiến quốc tế chỉ trong chín tháng.

Vào tháng Năm, trong một bài phát biểu tại Riyadh, Trump ca ngợi quyền tự quyết của khu vực, nói rằng: “Sự ra đời của một Trung Đông hiện đại là do chính người dân trong khu vực mang lại… Những kẻ được gọi là ‘xây dựng quốc gia’ đã phá hủy nhiều quốc gia hơn là họ từng xây dựng — và những kẻ can thiệp đã can thiệp vào những xã hội phức tạp mà chính họ cũng không hiểu nổi.”

Một nỗ lực do Hoa Kỳ dàn dựng để lật đổ Maduro sẽ mâu thuẫn trực tiếp với tầm nhìn đó. Nó có thể lôi kéo Hoa Kỳ vào một cuộc xung đột kéo dài kháclàm xa cách các đối tác trong khu vực giữa lúc cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc, và đi ngược lại mong muốn của công chúng Mỹ. Theo một cuộc khảo sát của YouGov được tiến hành vào tháng 9, khoảng 62% người trưởng thành ở Hoa Kỳ “phản đối mạnh mẽ hoặc phần nào phản đối việc Hoa Kỳ sử dụng vũ lực quân sự để xâm lược Venezuela” và 53% phản đối việc “Hoa Kỳ sử dụng vũ lực quân sự để lật đổ Tổng thống Venezuela Nicolás Maduro.” (Sự ủng hộ việc triển khai hải quân của Hoa Kỳ thì chia rẽ hơn: 36% tán thành hoặc phần nào tán thành “việc gửi tàu hải quân Hoa Kỳ đến vùng biển quanh Venezuela,” trong khi 38% phản đối hoặc phần nào phản đối). Một khảo sát hồi đầu tháng 10 cho thấy ngay cả ở quận Miami-Dade của Florida, nơi có cộng đồng người Venezuela đông nhất tại Hoa Kỳnhiều cư dân phản đối hơn là ủng hộ việc sử dụng quân đội Hoa Kỳ để lật đổ Maduro (42% so với 35%).

Việc thay đổi chế độ cũng sẽ không giúp thúc đẩy các mục tiêu mà chính quyền đã tuyên bố tại Tây Bán Cầu: Ngăn chặn buôn bán ma túy, triệt phá các băng đảng,  giảm nhập cư bất hợp pháp. Trước hết, Venezuela không phải là nguồn cung cấp ma túy chính cho Hoa Kỳ. Thật vậy, báo cáo National Drug Threat Assessment 2024 của Cơ quan Phòng chống Ma túy Hoa Kỳ (DEA) thậm chí không đề cập đến Venezuela, và cơ quan này ước tính chỉ có 8% lượng cocaine vào Hoa Kỳ đi qua lãnh thổ Venezuela.

Mối đe dọa được cho là đến từ băng đảng Tren de Aragua cũng có vẻ bị phóng đại. Một bản ghi nhớ được giải mật hồi tháng 4 của Văn phòng Giám đốc Tình báo Quốc gia Hoa K kết luận rằng quy mô nhỏ của băng nhóm này khiến cho “rất khó có khả năng” họ “điều phối các hoạt động buôn người hoặc đưa lậu di dân với khối lượng lớn.”

Cũng không có lý do rõ ràng nào để tin rằng việc thay đổi chế độ sẽ làm giảm hoặc đảo ngược làn sóng di cư hàng loạt khỏi Venezuela. Trái lại, làm bất ổn thêm chế độ có thể chỉ khiến số lượng người tị nạn rời khỏi đất nước gia tăng.

Bất chấp tất cả điều này, một số người vẫn có thể lập luận rằng thay đổi chế độ là chính đáng vì lợi ích chiến lược của Hoa Kỳ đối với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ của Venezuela — lớn nhất thế giới. Nhưng các cuộc đàm phán về quyền tiếp cận nguồn tài nguyên này đang diễn ra thuận lợi.

Theo The New York Times đưa tin vào tháng 10, trong một thỏa thuận được thảo luận vào mùa hè, Maduro “đã đề nghị mở tất cả các dự án dầu mỏ và vàng hiện có và trong tương lai cho các công ty Mỹ, trao các hợp đồng ưu tiên cho doanh nghiệp Mỹ, đảo ngược dòng chảy xuất khẩu dầu của Venezuela sang Trung Quốc thành sang Hoa Kỳ, và cắt giảm mạnh các hợp đồng năng lượng và khai khoáng của đất nước với các công ty Trung Quốc, Iran và Nga”. Đây có thể được xem là gói nhượng bộ hào phóng nhất mà một đối thủ của Hoa Kỳ đã đề xuất trong nhiều thập kỷ. Và con đường ngoại giao vẫn chưa hề cạn kiệt khi Trump đột ngột rút lui.

Nếu mục tiêu của chính quyền là bảo đảm lợi ích của Hoa Kỳ trong khu vực, thì lựa chọn khôn ngoan hơn sẽ là quay lại bàn đàm phán, thay vì đánh cược vào sự hỗn loạn mà một cuộc thay đổi chế độ có thể mang lại.

______

Tác giả:

Alexander B. Downes là Giáo sư Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế tại Đại học George Washington, tác giả của Catastrophic Success: Why Foreign-Imposed Regime Change Goes Wrong” (Thành công thảm họa: Vì sao việc thay đổi chế độ do nước ngoài áp đặt lại thất bại).

Lindsey A. O’Rourke là Phó Giáo sư Khoa học Chính trị tại Boston College, Nghiên cứu viên không thường trực tại Quincy Institute for Responsible Statecraft, và là tác giả của “Covert Regime Change: America’s Secret Cold War” (Thay đổi chế độ bí mật: Cuộc Chiến tranh Lạnh ngầm của nước Mỹ).

No comments:

Post a Comment