Sunday, November 2, 2025

Bi kịch nguyên soái Zhukov: Một động cơ chính trị đê hèn của Khrushchev
Lê Thọ Bình
30-10-2025
Tiengdan
01/11/2025

Tháng 10 năm 1957, khi chiếc máy bay chở Nguyên soái Georgi Zhukov vừa hạ cánh xuống sân bay Matxcơva sau chuyến công du Nam Tư, ông chưa kịp về Bộ Quốc phòng thì đã nhận lệnh triệu tập khẩn lên dự Hội nghị Trung ương. Chỉ ít ngày sau, người hùng huyền thoại của Chiến tranh Thế giới thứ hai, người từng giải phóng Berlin, người được nhân dân tôn là “cứu tinh của nước Nga”, bị cách hết mọi chức vụ, buộc nghỉ hưu.

Đằng sau quyết định ấy là một nỗi sợ sâu thẳm: Nỗi sợ mang tên Bonapartism, khi một vị tướng chiến thắng trở nên quá mạnh, có thể đe dọa quyền lực của đảng cầm quyền.

Nguyên soái Zhukov. Nguồn: Normandy 1944

Từ người hùng chiến tranh đến “mối nguy chính trị”

Sau cái chết của Stalin (1953), Liên Xô bước vào thời kỳ chuyển giao đầy giằng xé. Nikita Khrushchev, một chính trị gia không có nền tảng quân sự, từng dựa vào uy tín và sức mạnh của Zhukov để củng cố vị thế. Chính Zhukov là người ra lệnh cho các sư đoàn xe tăng bao vây Matxcơva, bắt giữ Lavrenti Beria – “bàn tay sắt” của thời Stalin, mở đường cho Khrushchev lên nắm quyền.

Nhưng chỉ bốn năm sau, người đồng minh ấy trở thành “mối nguy tiềm tàng”. Bởi khi quyền lực đã được thiết lập, điều khiến nhà lãnh đạo lo sợ nhất không còn là kẻ thù bên ngoài, mà là người từng giúp mình lên ngôi.

Zhukov khi đó là Bộ trưởng Quốc phòng, uy tín ngút trời trong quân đội và xã hội. Ông chủ trương hiện đại hóa quân đội, giảm vai trò của các chính ủy, những người đại diện cho Đảng trong các đơn vị. Điều ấy, theo Khrushchev, là “tách quân đội khỏi sự lãnh đạo của Đảng”, là “dấu hiệu của chủ nghĩa Bonapart”.

Ngày 22/10/1957, tại Hội nghị Trung ương, Khrushchev nói trước hàng trăm đại biểu: “Đồng chí Zhukov đã quên rằng quân đội Xô viết không phải của riêng ông, mà là quân đội của Đảng. Chúng ta không cần một Bonapart mới”.

Tất cả hiểu rằng, số phận của Nguyên soái đã được định đoạt.

Những lý do được đưa ra và những nguyên nhân thật sự

Theo biên bản Hội nghị Trung ương công bố sau này, Khrushchev đưa ra bốn cáo buộc chính:

– Zhukov tách quân đội khỏi sự lãnh đạo của Đảng;

– Thái độ kiêu ngạo, độc đoán, quân phiệt;

– Biểu hiện của “Bonapartism”, nguy cơ đảo chính quân sự;

– Tự ý phát ngôn và hành động khi đi công du nước ngoài, vi phạm nguyên tắc lãnh đạo tập thể.

Về hình thức, đó là những lỗi “chính trị nghiêm trọng”. Nhưng giới sử học ngày nay gần như đồng thuận rằng đó chỉ là những cái cớ hợp thức hóa cho một quyết định mang tính quyền lực cá nhân.

Roy Medvedev trong Let History Judge nhận xét: “Khrushchev sợ Zhukov giống như Stalin từng sợ Tukhachevsky, một người lính có thể trở thành biểu tượng độc lập với Đảng”.

Nhà sử học Dmitri Volkogonov còn viết gay gắt hơn: “Khrushchev nợ Zhukov chiếc ghế của mình, và đó là lý do ông ta phải loại bỏ ông”.

Nỗi sợ của Khrushchev không vô cớ. Trong một hệ thống chính trị nơi Đảng nắm độc quyền quyền lực, mọi trung tâm ảnh hưởng khác đều bị coi là mối đe dọa. Một vị tướng có trong tay quân đội và được nhân dân sùng kính là điều không thể dung thứ.

Lời biện hộ của người lính:

Trước hội nghị, Zhukov vẫn bình tĩnh: “Tôi không chống Đảng. Nhưng tôi cho rằng quân đội cần được tổ chức khoa học. Không thể để chính trị can thiệp vào từng mệnh lệnh chiến đấu”.

Khi Khrushchev ngắt lời, ông nói thêm, giọng cứng rắn: “Nếu tôi muốn giành quyền lực, tôi đã làm từ năm 1953, khi các đồng chí sợ hãi trước Beria. Tôi có cơ hội, nhưng tôi không làm. Vì tôi là người lính của Tổ quốc, không phải của âm mưu”.

Những lời ấy không cứu được ông. Nhưng chúng làm sáng tỏ một điều: Zhukov là người lính chuyên nghiệp, trung thành với Tổ quốc hơn là với một cá nhân chính trị nào. Trong một hệ thống chính trị mà lòng trung thành với Đảng quan trọng hơn mọi thứ khác, đó lại chính là “tội lỗi”.

Cái giá của chiến công

Sau hội nghị, Zhukov bị miễn nhiệm Bộ trưởng Quốc phòng, bị khai trừ khỏi Ủy viên Trung ương, và “nghỉ hưu” bắt buộc. Truyền thông Xô-viết im lặng. Cái tên Zhukov biến mất khỏi báo chí, phim ảnh, lễ kỷ niệm, một sự xóa tên không tuyên bố, nhưng rõ ràng.

Ông sống ẩn dật ở ngoại ô Matxcơva, dành thời gian viết hồi ký “Nhớ lại và suy nghĩ”. Trong đó, ông không nói lời oán hận, chỉ ghi: “Tôi không tiếc công lao, chỉ tiếc cho đất nước, nơi người ta có thể quên đi chiến thắng chỉ vì sợ hãi quyền lực của một người lính”.

Phải đến sau khi Khrushchev bị Brezhnev phế truất (1964), danh dự của ông mới dần được phục hồi. Khi Zhukov qua đời năm 1974, hàng trăm nghìn người Matxcơva tiễn đưa, bất chấp không có chỉ thị nào cho phép tụ tập. Năm 1985, Gorbachev chính thức khôi phục toàn bộ danh hiệu cho ông.

Bài học từ “nỗi sợ Bonapart”

Lịch sử Liên Xô có thể được nhìn như một chuỗi dài của nỗi sợ Bonapart, nỗi sợ rằng quân đội có thể vượt khỏi sự kiểm soát của Đảng. Từ vụ xử bắn Tukhachevsky (1937), đến việc loại Zhukov (1957), rồi sau này là việc Brezhnev cẩn trọng với các tướng lĩnh thời Chiến tranh Lạnh, tất cả đều xuất phát từ nguyên lý ấy.

Nhưng nghịch lý là: Chính nỗi sợ ấy cũng làm suy yếu khả năng tự bảo vệ của nhà nước. Một quân đội bị trói chặt trong kỷ luật chính trị, thiếu tính chuyên nghiệp, khó có thể linh hoạt trong chiến tranh hiện đại. Khi Liên Xô tan rã năm 1991, nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối quan hệ cứng nhắc giữa Đảng và quân đội là một trong những nguyên nhân khiến hệ thống không thể tự cải tổ.

Câu chuyện Zhukov vì thế không chỉ là một bi kịch cá nhân, mà còn là biểu tượng của xung đột giữa tài năng và quyền lực, giữa chuyên môn và chính trị, giữa người có công và người có quyền.

Một cái nhìn hôm nay

Từ góc nhìn hiện tại, vụ Zhukov – Khrushchev là minh chứng rằng: Trong bất kỳ chế độ nào, khi quyền lực chính trị tuyệt đối, công lao và năng lực quân sự cũng trở nên nguy hiểm.

Sự sợ hãi của người cầm quyền trước người có công lớn thường khiến lịch sử phải trả giá bằng việc mất đi những tài năng hiếm có.

Zhukov không hề có âm mưu, nhưng ông bị loại bỏ chỉ vì quá nổi tiếng, quá thẳng thắn, và quá được yêu mến. Khrushchev, người đã giương cao khẩu hiệu “phi Stalin hóa”, cuối cùng cũng hành xử giống hệt như Stalin, chỉ khác ở chỗ, ông không cần dùng đến súng.

Nhà sử học Volkogonov từng viết: “Liên Xô không sụp đổ vì thiếu tướng lĩnh, mà vì không biết tin tưởng những người như Zhukov”.

Đó là một câu nói đắt giá. Bởi trong mọi thời đại, xây dựng quyền lực là cần thiết, nhưng sợ hãi tài năng thì là khởi đầu của suy tàn.

Khi nhìn lại, ta thấy bi kịch của Zhukov không chỉ là số phận của một nguyên soái, mà là tấm gương phản chiếu cấu trúc quyền lực của cả một thời đại.

Một đất nước cần những người biết cầm súng, nhưng cũng cần những người biết tin tưởng.

Khi nỗi sợ lấn át lòng tin, thì chiến công hôm qua cũng không cứu nổi danh dự hôm nay.

Zhukov đã từng nói trong những năm cuối đời: “Tôi là người lính của Tổ quốc, không phải của bất kỳ cá nhân nào”.

Lời nói ấy, đến nay vẫn vang vọng, như một lời nhắc nhở rằng lịch sử không chỉ được viết bằng chiến thắng, mà còn bằng cách người ta đối xử với những người làm nên chiến thắng đó.

No comments:

Post a Comment