Sunday, July 6, 2025

VNTB – Nếu Tập ra đi thì Tô có buồn không?
TS Phạm Đình Bá
06.07.2025 8:25
VNThoibao


(VNTB) – Nói cho đơn giản, nếu Tập ra đi, chắc Tô sẽ buồn nhiều và mất ngủ

 Từ những nguồn khác nhau, các bài báo ở Nhật, Úc và Mỹ vài tuần nay đã đưa tin hành lang và bàn thảo về động lực của sự ra đi của Tập Cận Bình. Những đồn đoán về việc Tập Cận Bình ra đi phản ánh cuộc khủng hoảng thực sự trong hệ thống chính trị Trung Quốc.

Bất kể Tập có chính thức từ chức trong tương lai gần hay không, bằng chứng cho thấy thẩm quyền của ông đã bị tổn hại cơ bản. Sự sụp đổ kinh tế, rối loạn chức năng quân sự và sự phản đối của giới tinh hoa được mô tả trong phân tích đại diện cho những thách thức nghiêm trọng nhất đối với sự cai trị của Đảng Cộng Sản Trung Quốc kể từ năm 1989.

Một sự chuyển đổi sang lãnh đạo kỹ trị hơn dưới sự chỉ đạo của những nhân vật như Vương Dương (Wang Yang) thực sự có thể làm dịu đi hành vi quốc tế của Trung Quốc và giảm khả năng xảy ra xung đột quân sự về Đài Loan. Tuy nhiên, những thay đổi như vậy sẽ không loại bỏ được những thách thức cơ bản về mặt cấu trúc mà Trung Quốc phải đối mặt hoặc giải quyết được sự cạnh tranh chiến lược với Hoa Kỳ. Thay vào đó, chúng có thể tạo ra mối quan hệ dễ dự đoán hơn nhưng vẫn mang tính cạnh tranh giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Tình hình hiện tại chứng minh rằng ngay cả trong hệ thống độc tài của Trung Quốc, các nhà lãnh đạo vẫn phải chịu trách nhiệm trước sự đồng thuận của giới tinh hoa và hiệu quả kinh tế. Sự suy yếu rõ ràng của Tập Cận Bình minh họa cho những giới hạn của sự cai trị cá nhân khi phải đối mặt với cuộc khủng hoảng hệ thống—một bài học có ý nghĩa vượt xa biên giới Trung Quốc.

Cấu trúc chính trị của Việt Nam

Việc đồn đoán về khả năng ông Tập Cận Bình rời khỏi vị trí lãnh đạo Trung Quốc và sự xuất hiện của một nhà lãnh đạo thực dụng hơn theo phong cách Đặng Tiểu Bình sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến động lực quyền lực trong nội bộ Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN). ĐCSVN vận hành theo mô hình phân chia quyền lực tinh vi, thường gọi là hệ thống “tứ trụ” gồm Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng và Chủ tịch Quốc hội. Hệ thống này đã trải qua nhiều áp lực trong những năm gần đây với sự thay đổi nhân sự chưa từng có, dẫn đến sự hình thành các phe phái và mối quan hệ quyền lực mới.

Bối cảnh quyền lực hiện tại ở Việt Nam thể hiện xu hướng an ninh hóa sâu sắc, khi các quan chức an ninh và quân đội ngày càng chiếm ưu thế trong bộ máy lãnh đạo. Việc Bộ trưởng Công an Tô Lâm trở thành Tổng Bí thư là minh chứng rõ nét cho sự thay đổi này, khi các quan chức an ninh chiếm khoảng 42% số thành viên Bộ Chính trị. Điều này đánh dấu sự chuyển hướng căn bản so với mô hình lãnh đạo kỹ trị truyền thống của Việt Nam, phản ánh mối quan tâm ngày càng cao về ổn định chế độ và tính chính danh.

Mối quan hệ Việt – Trung hiện nay

Quan hệ Việt Nam – Trung Quốc vận hành theo nguyên tắc “vừa hợp tác vừa đấu tranh”, một cách tiếp cận tinh tế thừa nhận cả lợi ích và rủi ro khi gần gũi với Bắc Kinh. Chiến lược này giúp Hà Nội duy trì mối quan hệ thương mại song phương vượt 200 tỷ USD mỗi năm đồng thời tăng cường quan hệ quốc phòng với Mỹ và các đối tác trong khu vực. Lãnh đạo Việt Nam đã chứng tỏ khả năng phân tách các khía cạnh khác nhau của quan hệ, hợp tác về kinh tế trong khi kiên quyết chống lại các hành động gây hấn trên biển của Trung Quốc.

Dưới sự lãnh đạo của ông Tô Lâm, Việt Nam tiếp tục duy trì cách tiếp cận linh hoạt này. Mặc dù có những lo ngại ban đầu từ phương Tây về việc một quan chức an ninh lên nắm quyền có thể khiến Việt Nam nghiêng về phía Trung Quốc, ông Tô Lâm vẫn giữ vững chính sách “ngoại giao tre” truyền thống. Chính quyền của ông vừa tăng cường quan hệ với Trung Quốc qua chuyến thăm của Tập Cận Bình năm 2025, vừa phát triển quan hệ với Mỹ thông qua các thỏa thuận hợp tác về công nghệ bán dẫn, thể hiện sự tiếp tục đa phương hóa chính sách đối ngoại.

Mối quan hệ giữa ĐCSVN và Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) tạo ra các kênh giao tiếp đặc biệt song song với quan hệ nhà nước, như trao đổi giữa các trường đảng, ban tuyên giáo và các cán bộ cấp cao. Những kênh này giúp Bắc Kinh có thể tác động đến quá trình ra quyết định của Việt Nam, nhưng lịch sử và sự cảnh giác của Việt Nam với Trung Quốc đảm bảo rằng các mối quan hệ này không biến thành sự lệ thuộc đơn giản.

Điều chỉnh mô hình cải cách kinh tế

Việc Trung Quốc chuyển sang lãnh đạo thực dụng hơn có thể thúc đẩy các cuộc tranh luận về cải cách kinh tế tại Việt Nam. Việt Nam đã từng học hỏi mô hình phát triển của Trung Quốc, với các cải cách Đổi Mới diễn ra sau Trung Quốc khoảng tám năm. Chính sách kinh tế hiện nay ở Việt Nam đã phản ánh ảnh hưởng lớn từ Trung Quốc, như các cải cách pháp lý thân thiện với doanh nghiệp theo Nghị quyết 68 tương tự như chính sách của Trung Quốc năm 2023.

Lãnh đạo Việt Nam có xu hướng ủng hộ các chính sách thị trường hóa sẽ được củng cố khi Trung Quốc trở lại với phong cách thực dụng của Đặng Tiểu Bình. Việc cho phép doanh nhân tư nhân gia nhập Đảng năm 2006 tại Việt Nam cũng đi theo bước chân Trung Quốc từ năm 2002, cho thấy các sáng kiến chính sách của Trung Quốc thường được Việt Nam học hỏi và áp dụng sau đó. Một Trung Quốc thực dụng hơn sẽ hỗ trợ các kỹ trị viên Việt Nam trong việc thúc đẩy đầu tư và tự do hóa kinh tế.

Tái cơ cấu các phe phái trong ĐCSVN

Sự thống trị của các quan chức an ninh trong bộ máy lãnh đạo Việt Nam hiện nay có thể bị thách thức nếu lãnh đạo Trung Quốc chuyển trọng tâm sang kinh tế và giảm bớt chú trọng an ninh. Các phe phái truyền thống trong ĐCSVN gồm cán bộ đảng, kỹ trị viên chính phủ và lực lượng an ninh có thể thay đổi theo hướng phù hợp với ưu tiên mới của Trung Quốc.

Các lãnh đạo Việt Nam có kinh nghiệm xử lý quan hệ với Trung Quốc sẽ cần thích nghi với phong cách lãnh đạo và ưu tiên mới của Bắc Kinh. Sự hiện diện đáng kể của các cán bộ được đào tạo hoặc có kinh nghiệm làm việc tại Trung Quốc tạo ra các nhóm ủng hộ khác nhau trong nội bộ Đảng, dẫn đến các cuộc tranh luận về mức độ hợp tác phù hợp với một Trung Quốc thực dụng hơn.

Chính sách Biển Đông

Lãnh đạo Trung Quốc thực dụng hơn, ưu tiên phát triển kinh tế thay vì tranh chấp lãnh thổ, có thể làm giảm căng thẳng trên Biển Đông, từ đó thay đổi tính toán chiến lược của Việt Nam. Việt Nam đã đầu tư lớn vào năng lực quốc phòng biển và xây dựng liên minh khu vực để đối phó với sự hung hăng của Trung Quốc. Nếu Bắc Kinh giảm bớt thái độ đối đầu, áp lực này sẽ giảm xuống.

Các quan chức quân sự và an ninh Việt Nam vốn tăng quyền nhờ quản lý căng thẳng với Trung Quốc có thể mất ảnh hưởng nếu Trung Quốc trở nên ít đối đầu hơn. Ngược lại, các quan chức chuyên về hợp tác kinh tế và thương mại có thể tăng cường vị thế trong bộ máy lãnh đạo.

Tác động khu vực và quốc tế

Việt Nam có thể phải điều chỉnh vai trò của mình trong ASEAN nếu Trung Quốc thay đổi cách tiếp cận. Việt Nam từng là nước lên tiếng mạnh mẽ nhất trong ASEAN phản đối Trung Quốc về Biển Đông, qua đó nâng cao vị thế khu vực và củng cố quan hệ với các cường quốc bên ngoài. Một Trung Quốc tập trung vào hợp tác kinh tế hơn là tranh chấp lãnh thổ có thể làm giảm vai trò đối trọng của Việt Nam trong ASEAN.

Lãnh đạo Việt Nam sẽ cần điều chỉnh chiến lược ASEAN để tận dụng các cơ hội kinh tế mới và đồng thời bảo vệ lợi ích chủ quyền trong bối cảnh quan hệ ASEAN – Trung Quốc ngày càng sâu sắc.

Sự thay đổi lãnh đạo Trung Quốc có thể làm phức tạp hơn chiến lược cân bằng quan hệ với Mỹ của Việt Nam. Việt Nam đã tận dụng căng thẳng với Trung Quốc để nâng cấp quan hệ với Mỹ lên tầm đối tác chiến lược toàn diện, thu hút đầu tư và hợp tác công nghệ. Một Trung Quốc ít đối đầu hơn có thể làm giảm động lực Mỹ tăng cường hợp tác với Việt Nam.

Các quan chức an ninh Việt Nam, vốn xây dựng sự nghiệp dựa trên quản lý quan hệ với hai siêu cường, sẽ phải thích nghi với bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung thay đổi. Việc an ninh hóa chính trị Việt Nam phần nào phản ánh nhu cầu đối phó với cạnh tranh quyền lực lớn, và thay đổi môi trường này có thể ảnh hưởng đến cân bằng quyền lực nội bộ.

Phản ứng của giới tinh hoa kinh tế

Giới doanh nhân Việt Nam sẽ hoan nghênh lãnh đạo Trung Quốc thực dụng hơn, ưu tiên hợp tác kinh tế. Các chiến dịch chống tham nhũng gần đây nhắm vào các quan chức có liên quan đến doanh nghiệp đã tạo ra sự bất ổn cho giới kinh doanh về mức độ hợp tác với Trung Quốc. Chính sách ổn định và dự đoán được của Trung Quốc sẽ khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam tích hợp sâu hơn vào chuỗi cung ứng và mạng lưới đầu tư của Trung Quốc.

Các công ty Việt Nam hoạt động tại Trung Quốc hoặc phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc sẽ hưởng lợi từ sự ổn định chính trị trong quan hệ song phương. Với kim ngạch thương mại hàng năm trên 230 tỷ USD, giới doanh nhân có lợi ích lớn trong việc duy trì và mở rộng quan hệ kinh tế với Trung Quốc.

Công nghệ và đổi mới

Một lãnh đạo Trung Quốc tập trung vào phát triển kinh tế hơn là cạnh tranh công nghệ có thể mở ra cơ hội mới cho ngành đổi mới sáng tạo của Việt Nam. Việt Nam đang phát triển vai trò trong chuỗi cung ứng bán dẫn nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng cũng nhận thấy lợi ích từ hợp tác công nghệ với doanh nghiệp Trung Quốc. Chính sách Trung Quốc thực dụng sẽ cho phép Việt Nam theo đuổi chiến lược kép tận dụng cả quan hệ với Mỹ và thị trường Trung Quốc.

Các quan chức phụ trách chính sách khoa học công nghệ sẽ thúc đẩy mở rộng hợp tác với Trung Quốc nếu lãnh đạo Bắc Kinh cam kết tập trung vào hợp tác thương mại thay vì cạnh tranh chiến lược.

Cơ chế thích ứng của các tổ chức

Việc đào tạo cán bộ qua các trường đảng và chương trình tư tưởng sẽ chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi tư duy và phương pháp quản trị của Trung Quốc. Đại học An ninh nhân dân Việt Nam, nơi đào tạo nhiều cán bộ Bộ Chính trị, duy trì trao đổi với các tổ chức an ninh và đảng Trung Quốc. Sự thay đổi trong triết lý quản trị của Trung Quốc sẽ ảnh hưởng đến chương trình học và phương pháp đào tạo, hình thành thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam.

Các cán bộ Việt Nam đang học tập hoặc tham gia trao đổi tại Trung Quốc sẽ mang về những quan điểm và ưu tiên mới, tạo điều kiện truyền bá các sáng kiến chính sách của Trung Quốc sang Việt Nam.

Cơ chế phối hợp chính sách

Các cơ chế phối hợp chính sách song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc sẽ phát triển theo hướng phù hợp với ưu tiên lãnh đạo mới. Các kênh đối thoại đảng-to-đảng hiện nay có thể tập trung nhiều hơn vào phát triển kinh tế và giảm bớt các vấn đề tư tưởng nếu Trung Quốc theo đuổi phong cách thực dụng hơn.

Các cơ quan quản lý quan hệ Trung Quốc của Việt Nam sẽ cần phát triển năng lực và phương pháp mới để thích ứng với lãnh đạo Trung Quốc thực dụng, có thể đòi hỏi thay đổi nhân sự và tái cấu trúc tổ chức.

Thách thức và hạn chế

Sự cảnh giác sâu sắc của Việt Nam với sự thống trị của Trung Quốc sẽ vẫn tồn tại bất chấp thay đổi lãnh đạo ở Bắc Kinh. Giới lãnh đạo Việt Nam hiểu rằng tính chính danh của họ phụ thuộc một phần vào việc duy trì độc lập và chủ quyền quốc gia, hạn chế khả năng họ có thể quá thân Trung Quốc dù lãnh đạo mới có thực dụng hơn. Tâm lý chống Trung Quốc phổ biến trong dân chúng (92% người Việt coi sức mạnh Trung Quốc là mối đe dọa) tạo ra áp lực chính trị nội bộ lớn.

Các lực lượng quân đội và an ninh Việt Nam có lợi ích thể chế trong việc duy trì tự chủ chiến lược, sẽ chống lại sự lệ thuộc quá mức vào Trung Quốc dù lãnh đạo Bắc Kinh có thân thiện hơn. Việc đầu tư vào quốc phòng biển và xây dựng liên minh khu vực là các cam kết lớn tạo ra sự kháng cự nội bộ đối với việc thay đổi chiến lược căn bản.

Cân bằng nhiều mối quan hệ

Giới lãnh đạo Việt Nam sẽ tiếp tục chịu áp lực duy trì cân bằng giữa nhiều đối tác dù Trung Quốc có thay đổi. Các quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Mỹ, Nhật Bản và các nước khác tạo ra các cam kết và kỳ vọng hạn chế sự linh hoạt chính sách của Việt Nam. Lãnh đạo Việt Nam sẽ phải quản lý khéo léo để không bị coi là bỏ rơi các đối tác này nếu tăng cường quan hệ với Trung Quốc.

Kỳ vọng khu vực về vai trò của Việt Nam như một đối trọng với Trung Quốc sẽ vẫn tồn tại, bất kể lãnh đạo Trung Quốc thay đổi thế nào. Giới lãnh đạo Việt Nam hiểu rằng giá trị chiến lược của họ với các cường quốc khu vực và toàn cầu một phần dựa trên khả năng độc lập quyết định, tạo ra động lực duy trì khoảng cách nhất định với Trung Quốc dù lãnh đạo mới có thực dụng.

Kết Luận

Việc chuyển giao lãnh đạo Trung Quốc sang phong cách thực dụng hơn sẽ thúc đẩy những điều chỉnh đáng kể nhưng có kiểm soát trong động lực quyền lực Việt Nam, thay vì biến đổi căn bản. Việt Nam đã chứng tỏ khả năng thích nghi tinh tế với những thay đổi bên ngoài trong khi giữ vững cam kết cốt lõi về chủ quyền và tự chủ chiến lược. Xu hướng an ninh hóa chính trị có thể giảm bớt nếu mối đe dọa bên ngoài giảm, mở ra không gian cho lãnh đạo kỹ trị và kinh tế phát triển hơn.

Hợp tác kinh tế với Trung Quốc sẽ được mở rộng dưới lãnh đạo thực dụng hơn, nhưng trong giới hạn được kiểm soát nhằm bảo vệ sự linh hoạt chiến lược của Việt Nam. Giới lãnh đạo Việt Nam hiểu rằng giá trị của quốc gia với các đối tác phụ thuộc vào khả năng ra quyết định độc lập, tạo ra giới hạn tự nhiên cho việc quá lệ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.

Cấu trúc chính trị và quyền lực của Việt Nam—cân bằng lợi ích phe phái, quản lý quan hệ đối ngoại và duy trì tính chính danh chế độ—sẽ tiếp tục tồn tại bất chấp thay đổi lãnh đạo Trung Quốc. Tuy nhiên, các tính toán, ưu tiên chính sách và trọng tâm chiến lược của Việt Nam sẽ tiến hóa để thích ứng với cơ hội và thách thức mới do phong cách lãnh đạo Trung Quốc thực dụng tạo ra. Sự thích ứng này là sự tiến hóa có kiểm soát chứ không phải cách mạng, phản ánh chiến lược cân bằng tinh tế đã giúp Việt Nam phát triển trong môi trường khu vực và toàn cầu phức tạp.

Nói cho đơn giản, nếu Tập ra đi, chắc Tô sẽ buồn nhiều và mất ngủ.

No comments:

Post a Comment