Về ‘chủ nghĩa dân tộc mới’ ở Việt NamVũ Hoàng Linh
14-6-2025
Tiengdan
15/06/2025
Không nhiều quốc gia có lịch sử gắn chặt với ý chí sinh tồn dân tộc như Việt Nam. Qua hơn một thiên niên kỷ chống Bắc thuộc, những cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, các trận đánh lừng danh tại Bạch Đằng, Chi Lăng, Đống Đa, và sau cùng là hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ thế kỷ 20, lịch sử Việt Nam được dệt nên bằng những chương sử oai hùng về lòng bất khuất và khát vọng độc lập.
Chính lịch sử ấy tạo nên một nền tảng tâm lý dân tộc đặc biệt: sự tự tôn rất sâu sắc về bản lĩnh sinh tồn của chính mình. Trong tâm thức phổ biến, người Việt lớn lên với niềm tin rằng dân tộc mình nhỏ bé về địa lý nhưng chưa từng chịu khuất phục trước những kẻ mạnh hơn về vũ khí, quân sự, tài lực. Đây là chất keo tinh thần gắn kết xã hội suốt nhiều thế hệ, đặc biệt trong những giai đoạn thử thách.
Thế hệ trẻ hôm nay — những người sinh ra khi đất nước đã hòa bình, hội nhập, kinh tế tăng trưởng nhanh — vẫn tiếp tục thừa hưởng niềm tự hào ấy như một phần của bản sắc văn hóa. Họ có lý do để tự tin khi nhắc lại lịch sử đấu tranh của cha ông, coi đó như tấm hộ chiếu tinh thần bước vào thế giới.
Thế nhưng, chính trong niềm tự hào chính đáng ấy, cũng nảy sinh những khe hở tâm lý khó tránh. Trong khi nhiều quốc gia Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, thậm chí cả Trung Quốc, đã vươn lên thành những cường quốc về công nghệ, giáo dục, khoa học và quản trị thể chế, thì Việt Nam vẫn còn khoảng cách đáng kể về nhiều mặt phát triển thực chất. Thành tựu tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong ba thập niên Đổi mới là rất ấn tượng, nhưng những cải cách thể chế sâu sắc, sự độc lập trong hệ thống pháp quyền, năng lực nghiên cứu khoa học đỉnh cao và vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu vẫn còn là bài toán đang mở.
Điều này tạo nên một thứ tâm lý dân tộc đặc biệt: vừa tự hào rất mạnh, vừa mang trong mình mặc cảm tiềm ẩn. Khi so sánh với những chuẩn mực phát triển cao hơn, dễ nảy sinh cảm giác nhạy cảm, thậm chí phòng vệ, trước những phê bình hay đề xuất thay đổi về mô hình thể chế, chuẩn mực quản trị hay tiêu chuẩn quốc tế.
Chính sự pha trộn ấy khiến phản ứng dân tộc chủ nghĩa tại Việt Nam dao động giữa hai cực: khi có thành tựu mới hay có sự kiện quốc tế ghi nhận như một trận bóng đá thắng Thái Lan hay Trung Quốc, hoặc một nhân tài người Việt giành giải cao trong một kỳ thi quốc tế, niềm tự hào dân tộc dễ dàng được khuếch đại mạnh mẽ trong xã hội. Nhưng khi đối mặt với những tranh luận về cải cách pháp quyền, kiểm soát quyền lực, tự do báo chí, quyền công dân — các nền tảng thiết yếu cho một quốc gia phát triển bền vững — thì lại thường xuất hiện tâm thế nghi ngại, cảnh giác, thậm chí gán ghép là “mô hình xa lạ với điều kiện Việt Nam”.
Đây chính là điểm khởi đầu then chốt để hiểu rõ vì sao chủ nghĩa dân tộc Việt Nam hiện nay vừa là sức mạnh tinh thần rất lớn, nhưng cũng là vùng trũng dễ tạo ra lực cản trong tiến trình cải cách thể chế sâu sắc.
Lòng yêu nước như một chiếc van chính trị
Chủ nghĩa dân tộc, tự bản chất, chưa bao giờ chỉ là dòng chảy tự phát của tình cảm yêu nước. Nó luôn gắn liền với cấu trúc quyền lực, với cách mà nhà nước kiến tạo và dẫn dắt ý thức hệ quốc gia. Tại Việt Nam, từ khi bước vào thế kỷ 20 đầy biến động, chủ nghĩa dân tộc không chỉ là sức mạnh tinh thần huy động xã hội chống ngoại xâm, mà còn trở thành trụ cột chính trị bảo vệ cấu trúc quyền lực.
Trong giai đoạn chiến tranh, vai trò tập hợp của chủ nghĩa dân tộc là điều không thể phủ nhận. Đó là vũ khí tinh thần giúp một dân tộc nhỏ bé có thể đối đầu với những cường quốc quân sự vượt trội hơn rất nhiều lần. Nhưng khi hòa bình lập lại, trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu gay gắt, chủ nghĩa dân tộc tiếp tục được duy trì như một cơ chế củng cố chính danh chính trị trong điều kiện mới: khi thách thức không còn đến từ bom đạn, mà đến từ áp lực cải cách thể chế, từ các chuẩn mực quốc tế về quyền con người, pháp quyền độc lập, quản trị minh bạch và sự vận hành của xã hội dân sự.
Trong thực tế, chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam thường được kích hoạt có chủ đích vào những thời điểm nhạy cảm. Một ví dụ rõ rệt là sự kiện Trung Quốc hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 năm 2014 trên vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam. Chỉ trong vài ngày, các cuộc biểu tình phản đối bùng nổ mạnh mẽ tại nhiều thành phố lớn, thể hiện tinh thần yêu nước sôi sục trong quần chúng. Thế nhưng, chỉ sau đó ít lâu, toàn bộ các cuộc tuần hành bị kiểm soát và chấm dứt nhanh chóng. Người dân được phép bộc lộ cảm xúc trong một không gian giới hạn, đủ để củng cố tinh thần đoàn kết quốc gia, nhưng không được phép vượt ra ngoài vùng kiểm soát chính trị nội bộ hay gây ảnh hưởng tới các chiến lược và chính sách đã được xác định.
Song song với các vấn đề đối ngoại, chủ nghĩa dân tộc cũng được vận hành như một lớp đệm trong nội trị. Khi Việt Nam ngày càng đứng trước các yêu cầu toàn cầu về tự do báo chí, độc lập tư pháp, quản trị quyền lực, thì các khái niệm như “diễn biến hòa bình”, “thế lực thù địch”, “âm mưu lật đổ” thường xuất hiện trong diễn ngôn chính trị, như một cách chuyển hướng tranh luận thể chế sang câu chuyện bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Nếu nhìn trong tương quan khu vực, cách vận hành chủ nghĩa dân tộc tại Việt Nam đang ở giữa hai mô hình cực đoan hóa rõ nét: Trung Quốc và Hàn Quốc.
Trung Quốc đẩy chủ nghĩa dân tộc thành cỗ máy chính trị khổng lồ, vận hành như một dạng quyền lực mềm kiểm soát xã hội. Những làn sóng bài Nhật, phản Mỹ, tẩy chay thương hiệu quốc tế — từ chiến dịch phản đối Lotte khi Hàn Quốc triển khai hệ thống phòng thủ THAAD, đến việc tấn công các thương hiệu như H&M, Nike, Zara vì phát ngôn về Tân Cương — đều cho thấy Bắc Kinh không chỉ dùng dân tộc chủ nghĩa để củng cố lòng trung thành trong nước, mà còn làm đòn bẩy đàm phán trong thế đối đầu với phương Tây.
Ngược lại, Hàn Quốc đã khéo léo chuyển hóa niềm tự hào dân tộc thành động lực cải cách thể chế và năng lực cạnh tranh toàn cầu. Sự kiện hàng triệu người Hàn xuống đường trong cuộc biểu tình ôn hòa dẫn đến việc phế truất Tổng thống Park Geun-hye năm 2017 hay Tổng thống Yoon Suk Yeol năm 2025 chính là biểu hiện của một dạng chủ nghĩa dân tộc trưởng thành: biết tự hào nhưng vẫn duy trì khả năng phản biện và điều chỉnh quyền lực dựa trên pháp trị vững chắc.
Trong tương quan ấy, Việt Nam đang đứng ở thế lưỡng nan đặc thù. Vừa cần duy trì chủ nghĩa dân tộc như nền tảng ổn định hệ thống, vừa muốn tận dụng nó làm động lực phát triển, nhưng lại thiếu nền pháp trị cởi mở đủ mạnh để kiểm soát quyền lực minh bạch như Hàn Quốc, và cũng chưa đi xa tới mức vận hành cực đoan hóa như Trung Quốc. Cách sử dụng chủ nghĩa dân tộc vì vậy vẫn còn nặng tính phòng vệ hơn là chuyển hóa thành sức mạnh nội sinh thực sự.
Thế hệ trẻ và sự hình thành “chủ nghĩa dân tộc phòng vệ”
Một trong những biểu hiện phức tạp và đặc trưng nhất của chủ nghĩa dân tộc Việt Nam hiện nay nằm ở cách thế hệ trẻ tiếp nhận và vận hành nó. Khác với các thế hệ đi trước — những người đã trực tiếp trải qua chiến tranh, thiếu thốn, tái thiết — lớp trẻ Việt Nam hôm nay lớn lên trong hòa bình, trong bầu không khí hội nhập sâu rộng, với cơ hội tiếp cận gần như tức thì với công nghệ toàn cầu, văn hóa quốc tế và thị trường thế giới.
Nhưng trong khi thế giới mở ra trước mắt họ, thì trong tâm thức, một phần rất lớn thế hệ trẻ vẫn được nhào nặn trong khuôn khổ nhận thức đậm đặc của lịch sử chiến thắng. Từ những năm đầu trên ghế nhà trường, họ được nuôi dưỡng bởi các bài học về chiến thắng ngoại xâm, về truyền thống kiên cường của dân tộc, về vai trò tối thượng của nhà nước trong sự nghiệp bảo vệ và dựng xây tổ quốc. Những câu chuyện đó tạo nên niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng hình thành một tầng lớp nhận thức rất đặc thù: chủ nghĩa dân tộc phòng vệ (defensive nationalism).
Trong hình thái này, lòng tự hào dân tộc dần trở thành một vùng an toàn tư duy. Thế hệ trẻ có thể sẵn sàng tranh luận, chia sẻ đầy tự tin về lịch sử chiến thắng, về việc “Việt Nam đánh thắng Mỹ”, “giữ vững độc lập dân tộc trước các thế lực ngoại xâm”, nhưng lại tỏ ra dè dặt, thậm chí có phần cảnh giác, trước các thảo luận liên quan đến những chuẩn mực thể chế hiện đại như dân chủ đại nghị, tự do báo chí, tam quyền phân lập, hay kiểm soát quyền lực nhà nước.
Điều này không hoàn toàn là ngẫu nhiên. Nó phản ánh cách mà lịch sử hiện đại được kể lại có định hướng trong hệ thống giáo dục và truyền thông phổ thông. Trong các chương trình học phổ thông, lịch sử Việt Nam gần như được đồng nhất với lịch sử đấu tranh quân sự, trong khi các nội dung về xây dựng thể chế, cải cách hành chính, minh bạch quản trị, tư duy pháp quyền độc lập — những yếu tố sống còn cho một nhà nước hiện đại — chỉ chiếm tỷ trọng rất khiêm tốn.
Bức tranh ấy càng dễ thấy hơn trên các nền tảng mạng xã hội. Facebook, TikTok, Zalo tràn ngập những video, bài viết, bình luận về các trận đấu bóng đá khu vực, về ẩm thực, du lịch, ca ngợi văn hóa Việt Nam được bạn bè quốc tế khen ngợi, hoặc những clip đầy cảm xúc về chiến thắng Điện Biên, về giải phóng Sài Gòn, về tự hào Việt Nam đánh thắng ba đế quốc… Nhưng song song, các thảo luận về thể chế chính trị, pháp quyền độc lập, kiểm soát quyền lực nhà nước — vốn là nền tảng phổ biến ở các quốc gia phát triển — gần như hoàn toàn vắng bóng, hoặc nếu có, cũng thường bị nhìn nhận là nhạy cảm, xa lạ, hoặc dễ bị các thế lực thù địch lợi dụng chống phá…
Chính trong vùng an toàn tư duy ấy, chủ nghĩa dân tộc phòng vệ dễ dàng được củng cố: tự hào sâu sắc nhưng lại dè dặt với cải cách; đầy cảm xúc với quá khứ nhưng thiếu bản lĩnh phản tư với thể chế hiện tại.
Nếu so sánh với thế hệ trẻ các nước Đông Á, sự khác biệt càng hiện rõ. Ví dụ, khảo sát của Gallup Korea cho thấy, một tỷ lệ lớn người trẻ Hàn Quốc chủ động ủng hộ cải cách kiểm soát quyền lực nhà nước, tăng cường pháp trị và dân chủ hóa sâu sắc hơn nữa. Họ vừa giữ vững niềm tự hào dân tộc, nhưng đồng thời sẵn sàng phản tư về những khiếm khuyết thể chế của chính mình — thứ năng lực mà thế hệ trẻ Việt Nam hiện còn thiếu nền tảng vững chắc.
Trong khi đó, giới trẻ Việt Nam, dù rất năng động về kinh tế, công nghệ, văn hóa hội nhập, lại thiếu vắng một hệ nền vững chắc về tư duy thể chế, về kiểm soát quyền lực và về phản tư chính sách. Chính nghịch lý ấy — hội nhập sâu về công nghệ nhưng non yếu về tư duy thể chế — là một trong những rào cản âm thầm nhưng dai dẳng mà Việt Nam sẽ phải đối diện trong những thập kỷ tới.
Trong kỷ nguyên mà thách thức phát triển không còn đến từ xung đột quân sự, mà đến từ năng lực vận hành nhà nước hiện đại, bao gồm những yếu tố như quản trị phức hợp, điều tiết thị trường, công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo, và sức mạnh mềm thể chế, thì những bài học lịch sử dù oai hùng đến đâu cũng không đủ để thay thế cho năng lực cải cách thực chất. Nếu không khéo điều chỉnh, chủ nghĩa dân tộc phòng vệ trong thế hệ trẻ rất dễ trở thành lực cản nội sinh ngay trong thời điểm quốc gia cần những cuộc cải cách quan trọng nhất. Khi đó, thế hệ trẻ, thay vì là những tác nhân thúc đẩy cải cách, lại có thể trở thành cản lực cho chính những cuộc cải cách đó.
Liệu chủ nghĩa dân tộc có thể trở thành một lực đẩy tiềm tàng?
Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn chủ nghĩa dân tộc từ lăng kính tiêu cực, dễ rơi vào cái bẫy nhận thức rằng nó chỉ là lực cản, là tàn dư của quá khứ. Nhưng thực tế thế giới hiện đại lại cho thấy một điều ngược lại: trong rất nhiều trường hợp, khi được đặt lên nền tảng đúng, chủ nghĩa dân tộc có thể trở thành động cơ tinh thần mạnh mẽ cho sự bứt phá phát triển. Việt Nam cũng không nằm ngoài logic đó.
Một trong những lợi thế đặc biệt của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác chính là mức độ đồng thuận xã hội khá cao về mục tiêu phát triển quốc gia. Khác với sự phân hóa ý thức hệ sâu sắc mà nhiều nước phương Tây đang phải đối mặt — giữa các phe cánh chính trị, giữa các xung đột sắc tộc, giới tính, nhập cư, niềm tin tôn giáo — thì phần lớn người Việt, bất kể thế hệ nào, đều có sự đồng thuận tự nhiên về những trục mục tiêu cốt lõi: ổn định quốc gia, tăng trưởng kinh tế, bảo vệ chủ quyền, nâng cao vị thế quốc tế. Đó là một dạng “vốn xã hội mềm” quý giá, nếu biết dẫn dắt, có thể trở thành nền móng vững chắc cho những cải cách sâu rộng trong tương lai.
Đặc biệt trong chính sách đối ngoại, tinh thần dân tộc kiểm soát tốt đã giúp Việt Nam vận hành tương đối khéo léo đường lối ngoại giao cây tre: mềm dẻo trong ứng xử, nhưng giữ vững nguyên tắc trong lợi ích cốt lõi. Trong bối cảnh địa chính trị châu Á – Thái Bình Dương ngày càng phức tạp, việc giữ thăng bằng giữa Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và các tổ chức đa phương quốc tế đòi hỏi không chỉ kỹ năng ngoại giao mà cả sự đồng thuận nội bộ đủ ổn định để chịu được các áp lực đối nội lẫn đối ngoại. Chủ nghĩa dân tộc, khi không trượt vào cực đoan bài ngoại, chính là điểm tựa tâm lý cho sự cân bằng chiến lược đó.
Ở cấp độ kinh tế, chính tinh thần dân tộc cũng đã góp phần tạo nên niềm tin nội lực, giúp người dân sẵn sàng chấp nhận những giai đoạn cải cách khó khăn, những điều chỉnh chính sách đầy thử thách, thậm chí là những va chạm với các chuẩn mực thương mại quốc tế, miễn là sự ổn định và phát triển quốc gia được giữ vững. Tinh thần ấy, nếu đặt lên nền tảng thể chế tiến bộ và năng lực quản trị công hiện đại, có thể là lực đẩy mạnh mẽ cho các chiến lược chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo và logistics toàn cầu — những lĩnh vực mà Việt Nam đang có những bước tiến khả quan, nơi trí tuệ Việt Nam có thể tự tin vươn mình, sánh vai cùng bè bạn năm châu.
Số liệu thực tế trong vài năm gần đây phần nào cho thấy những dấu hiệu chuyển động tích cực. Năm 2023, Việt Nam đã vươn lên trở thành nước xuất khẩu chip bán dẫn lớn thứ ba vào thị trường Mỹ, chiếm khoảng 10% tổng kim ngạch nhập khẩu chip Mỹ. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, tính đến cuối năm 2022, công suất điện mặt trời của Việt Nam đạt hơn 18.000 MW, lọt vào nhóm 10 quốc gia dẫn đầu toàn cầu. Những thành tựu bước đầu ấy cho thấy Việt Nam hoàn toàn có thể dần thoát khỏi hình ảnh một nền kinh tế thuần gia công và tiến vào những chuỗi giá trị công nghệ cao hơn.
Nếu nhìn rộng hơn ra khu vực, bài học của Hàn Quốc là ví dụ rõ rệt nhất về sự chuyển hóa thành công chủ nghĩa dân tộc thành động lực phát triển. Từ đống tro tàn sau chiến tranh, Hàn Quốc không khước từ bản sắc dân tộc, nhưng cũng không tự ru ngủ trong niềm tự hào có tính phòng vệ. Họ biến lòng tự tôn thành động lực học hỏi toàn cầu, cải cách thể chế sâu rộng, nâng cấp hệ thống giáo dục kỹ thuật, và nuôi dưỡng các tập đoàn công nghệ như Samsung, Hyundai, LG thành những thương hiệu toàn cầu. Đặc biệt, họ lấy Nhật Bản, vừa như là tấm gương cần phải học theo, vừa như đối thủ cần phải vượt qua, với một tinh thần tự tôn dân tộc mạnh mẽ của một dân tộc từng là thuộc địa của đế quốc Nhật. Và họ đã làm được điều đó: nếu như vào năm 1970, GDP trên đầu người của Hàn Quốc là 260 đô-la, chỉ bằng 1/8 Nhật Bản thì năm 2025, GDP trên đầu người của họ là 34.000 đô-la và đã vượt qua Nhật Bản ở mức 33.000 đô-la.
Song song, nền công nghiệp văn hóa Hàn Quốc — từ K-Pop, phim ảnh đến ẩm thực — không chỉ trở thành nguồn thu ngoại tệ mà còn là quyền lực mềm nâng tầm hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Quan trọng hơn, tất cả diễn ra trên nền tảng một hệ thống pháp trị trưởng thành, dân chủ ổn định, có khả năng tự điều chỉnh quyền lực trong những khủng hoảng nội bộ phức tạp.
Việt Nam, nếu có đủ bản lĩnh thể chế, hoàn toàn có thể học hỏi tinh túy từ con đường ấy. Chủ nghĩa dân tộc khi đó sẽ không còn là lực cản tư duy như nhiều người lo ngại, mà trở thành một nguồn “nhiên liệu mềm”, nuôi dưỡng một tiến trình phát triển sâu sắc, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa, vừa vận hành hiệu quả trong trật tự toàn cầu mới.
Lối rẽ nào cho Việt Nam?
Không ai phủ nhận: chủ nghĩa dân tộc mạnh đã từng là động lực bứt phá cho rất nhiều quốc gia Á Đông. Nhưng lịch sử phát triển thế kỷ 21 cũng cho thấy: đó là con dao hai lưỡi cực sắc. Nó có thể đưa quốc gia đi rất nhanh trong một giai đoạn, rồi chính nó lại trở thành lực cản nguy hiểm nếu bị vận hành sai quỹ đạo.
Trung Quốc là ví dụ sống động nhất cho cả hai mặt ấy. Trong suốt ba thập niên đầu tăng trưởng thần tốc (từ 1992 đến hơn 2012), Bắc Kinh đã vận dụng cực kỳ hiệu quả chủ nghĩa dân tộc như nhiên liệu nội sinh để thúc đẩy toàn bộ hệ thống. Tinh thần phục hưng dân tộc, vượt qua “một thế kỷ quốc nhục”, khôi phục vị thế đại quốc đã tạo nên cỗ máy xã hội hoạt động với cường độ phi thường. Chính trong bối cảnh đó, thế hệ lao động trẻ Trung Quốc chấp nhận làm việc 12-14 giờ mỗi ngày, thế hệ kỹ sư, doanh nhân, nhà khoa học lao vào các lĩnh vực công nghệ, tài chính, logistics, AI với khát vọng sánh vai cường quốc. Kết quả, từ một nước nghèo hậu Mao, Trung Quốc vươn lên thành công xưởng thế giới, dẫn đầu toàn cầu trong các lĩnh vực như thương mại, xe điện, năng lượng mới, công nghệ viễn thông, AI, pin lithium, vũ trụ… Tập đoàn Huawei từng có lúc vượt Apple về sản lượng smartphone toàn cầu; BYD đang soán dần thị phần Tesla tại nhiều thị trường châu Á – Nam Mỹ; CATL thống lĩnh thị trường pin toàn cầu; DJI nắm hơn 70% thị phần drone dân sự toàn thế giới.
Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn phát triển cao hơn, chính chủ nghĩa dân tộc ấy lại dần trở thành vùng cứng nhận thức. Những khẩu hiệu tự lực tự cường cực đoan ngày càng được lặp lại; không gian tranh luận học thuật thu hẹp; cải cách thể chế gần như đông cứng sau năm 2017; kiểm soát xã hội gắt gao thông qua hệ thống an ninh mạng toàn diện. Cùng lúc, sự đối đầu chiến lược với Mỹ, EU, Nhật, Úc… ngày càng sâu sắc, đẩy Trung Quốc vào trạng thái vừa thừa tự tin vừa thiếu linh hoạt. Một dạng chủ nghĩa dân tộc lạc loài ở tầm cao bắt đầu hình thành: tự mãn về thành tựu nhưng dè chừng mọi điều chỉnh, tự tin về sức mạnh nhưng phòng thủ, và sợ hãi trước mọi luồng tư duy cải cách mềm dẻo.
Còn Việt Nam thì sao? Việt Nam đang đứng trước ngã tư trên con đường phát triển. Nguồn lực dân tộc của Việt Nam vẫn còn rất mạnh: ý chí tự cường lịch sử, đồng thuận phát triển xã hội, vị thế địa chính trị ngày càng quan trọng, và cửa sổ hội nhập toàn cầu đang mở rộng với vai trò trung tâm chuỗi cung ứng mới. Nhưng chính vì vậy, Việt Nam cũng phải đối mặt với nguy cơ trượt vào vòng lặp mà nhiều quốc gia đã từng mắc: tự ru ngủ trong hào quang lịch sử, tự giới hạn không gian cải cách thể chế, trì hoãn những điều chỉnh nhạy cảm liên quan đến kiểm soát quyền lực, pháp trị, và phản biện chính sách.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng chuyển trọng tâm sang năng lực thể chế mềm, công nghệ cao, sức mạnh dữ liệu và quyền lực mềm chính sách, một chủ nghĩa dân tộc dựa trên các ký ức chiến thắng của thế kỷ trước mà không chuyển hóa được thành năng lực vận hành quốc gia hiện đại sẽ rất dễ rơi vào trạng thái lạc loài.
Chính vì vậy, lựa chọn của Việt Nam trong thời gian tới, về căn bản, không nằm ở việc duy trì hay từ bỏ chủ nghĩa dân tộc, mà nằm ở cách tái cấu trúc nó thành “chủ nghĩa dân tộc phát triển” (developmental nationalism) và tránh để nó trở thành một thứ chủ nghĩa dân tộc lạc loài, tự mãn hay khép kín.
Để đi vào quỹ đạo đó, Việt Nam cần dũng cảm song hành trên năm trụ cột chuyển hóa sâu sắc:
Thứ nhất, từ tự hào chiến thắng sang tự hào phát triển thực chất. Lịch sử anh hùng là di sản văn hóa, nhưng sức mạnh quốc gia thế kỷ 21 sẽ được đo bằng năng lực sáng tạo công nghệ, sức cạnh tranh thể chế, chất lượng quản trị nhà nước và sự hiện diện toàn cầu của các doanh nghiệp nội lực. Khi người Việt có thể tự hào vì những tập đoàn công nghệ Việt cạnh tranh sòng phẳng trong AI, bán dẫn, y sinh học hay năng lượng tái tạo, khi các công trình học thuật Việt có mặt trong những diễn đàn trí tuệ toàn cầu — đó mới là niềm tự hào trưởng thành.
Thứ hai, tái thiết giáo dục thành hệ sinh thái nuôi dưỡng tư duy phản tư. Giáo dục Việt Nam cần vượt khỏi mô hình nhồi nhét sự kiện lịch sử một chiều để trở thành nơi hình thành năng lực tranh luận chính sách, hiểu biết thể chế hiện đại, quyền lực mềm pháp trị, kiểm soát quyền lực và phản biện học thuật. Từ phổ thông cho đến đại học, cần từng bước mở ra các không gian đối thoại chính sách an toàn nhưng thực chất, tạo thế hệ có năng lực đối thoại quốc tế, chứ không chỉ có năng lực hội nhập văn hóa và công nghệ.
Thứ ba, tạo dựng “vùng an toàn phản biện thể chế” trong nội bộ. Không quốc gia nào có thể hiện đại hóa thể chế nếu thiếu không gian phản biện chính sách ngay từ trong lòng hệ thống. Việt Nam cần dần xây dựng cơ chế khuyến khích tư duy chính sách độc lập: từ các think tank chính sách, các nhóm nhà nghiên cứu chính sách, cơ chế tham vấn chính sách mở rộng… đi cùng khung pháp quyền minh bạch, có ranh giới trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo an toàn cho những tiếng nói phản biện trên tinh thần xây dựng. Càng sớm hình thành những vùng tranh luận an toàn ấy, càng giảm thiểu nguy cơ vấp phải những sai lầm hệ thống về lâu dài.
Thứ tư, hình thành các trụ cột doanh nghiệp trong nước thực chất mạnh mẽ. Không một chủ nghĩa dân tộc phát triển nào có thể vững nếu doanh nghiệp nội địa vẫn đứng ngoài chuỗi giá trị công nghệ cao. Việt Nam cần chủ động chiến lược dài hạn nâng cấp doanh nghiệp trong nước trong các lĩnh vực sống còn của thế kỷ 21: bán dẫn, AI ứng dụng, vật liệu mới, năng lượng tái tạo, công nghệ giáo dục, công nghệ y sinh… Đây chính là bệ đỡ thực chất cho niềm tự hào quốc gia có tính trưởng thành.
Thứ năm, định hướng lại chủ nghĩa dân tộc cho thế hệ trẻ: từ thiên về cảm xúc sang xây dựng năng lực phát triển. Trong toàn bộ quá trình chuyển hóa ấy, một mắt xích then chốt — nhưng cũng mong manh nhất — chính là cách quốc gia định hướng lại năng lượng dân tộc cho thế hệ trẻ. Bởi chính họ là lực lượng mang trong mình cả hai yếu tố: di sản tự hào lịch sử rất sâu và năng lực hội nhập quốc tế rất rộng. Muốn chủ nghĩa dân tộc trở thành động lực phát triển nội sinh bền vững, cần từng bước xây dựng trong giới trẻ ba tầng kỹ năng nhận thức mới:
– Từ thuộc lòng lịch sử sang tư duy lịch sử: Học cách nhìn lịch sử như một dòng vận động phức hợp, nơi thắng lợi không phải là kết thúc, mà là tiền đề cho những cuộc cải cách tiếp theo để thích ứng với sự đổi thay.
– Từ niềm tự hào cảm xúc sang niềm tự hào thành tựu: Để thấy rằng mỗi thành công trong sản phẩm công nghệ Việt, mỗi công trình nghiên cứu Việt, mỗi chuẩn quản trị minh bạch do chính người Việt xây dựng — đều là sự tiếp nối trưởng thành của bản sắc dân tộc.
– Từ phòng vệ nhận thức sang bản lĩnh đối thoại thể chế: Khuyến khích thế hệ trẻ học cách tiếp cận và thảo luận các vấn đề pháp trị, kiểm soát quyền lực, vận hành nhà nước phức hợp một cách trưởng thành, không né tránh, không ngại va chạm tri thức.
Về bản chất, quá trình này không thể chỉ giải quyết bằng các khẩu hiệu tuyên truyền cũ, mà cần tái thiết lại toàn bộ môi trường giáo dục để hình thành tư duy phản tư ngay từ phổ thông cho tới đại học, mở rộng diễn đàn đối thoại chính sách trong xã hội, và tạo ra những vùng an toàn tranh luận trong nội bộ hệ thống. Chỉ khi đó, chủ nghĩa dân tộc trong thế hệ trẻ Việt Nam mới thực sự trưởng thành, để có thể vừa giữ gìn ký ức lịch sử của dân tộc, vừa có đủ bản lĩnh để làm chủ một quốc gia hiện đại trong thế kỷ 21.
Chủ nghĩa dân tộc — con dao hai lưỡi cho sự phát triển
Chủ nghĩa dân tộc chưa bao giờ là câu trả lời tự động cho sự phát triển. Nó là công cụ, và như mọi công cụ, giá trị thực sự của nó nằm ở cách quốc gia biết vận hành trong từng hoàn cảnh cụ thể. Trong lịch sử hiện đại, đã có những dân tộc dùng chủ nghĩa dân tộc để bứt phá, vươn lên, tái định vị vị thế quốc gia. Nhưng cũng có những dân tộc, chính vì quá say sưa trong hào quang bản sắc, đã tự khóa mình trong vòng lặp trì trệ, khước từ những điều chỉnh thể chế cần thiết khi thế giới thay đổi. Hay thậm chí, có những quốc gia để chủ nghĩa dân tộc biến thái thành một thứ chủ nghĩa dân tộc cực đoan và gây ra những cuộc chiến tranh tương tàn, thảm khốc…
Việt Nam bước vào thế kỷ 21 với rất nhiều lợi thế đặc thù mà không phải quốc gia nào cũng có được: lịch sử sinh tồn kiên cường, đồng thuận phát triển xã hội còn cao, vị trí địa chính trị ngày càng có trọng lượng, và cửa sổ hội nhập toàn cầu vẫn đang mở rộng. Nhưng chính vì vậy, thách thức lớn nhất lại không còn nằm ở những bài toán cũ như tăng trưởng thu nhập hay giữ ổn định xã hội — mà nằm ở chỗ liệu quốc gia có đủ bản lĩnh để bước vào chu kỳ cải cách thể chế sâu sắc hơn, phức tạp hơn và đòi hỏi bản lĩnh dũng cảm hơn.
Chủ nghĩa dân tộc Việt Nam, nếu biết chuyển hóa, hoàn toàn có thể trở thành chất kết dính mềm mại, nâng đỡ toàn bộ quá trình hiện đại hóa chính trị, thể chế, khoa học, doanh nghiệp và con người. Nhưng nếu tiếp tục vận hành nó như một chiếc khiên phòng vệ, như liều thuốc ru ngủ cảm xúc tập thể, như cách trì hoãn các cải cách phức tạp thì chính nó sẽ trở thành vùng trũng nhận thức, khiến Việt Nam tự lùi lại trong cuộc cạnh tranh toàn cầu vốn đang dịch chuyển rất nhanh.
Lựa chọn ấy, cuối cùng, vẫn nằm trong tay người Việt. Và nhất là những người Việt sẽ đóng vai trò làm chủ đất nước trong tương lai không xa.
Mặc dù vậy, cửa sổ cơ hội không còn nhiều. Nếu chúng ta cứ mãi ru ngủ cho chính mình bằng một thứ chủ nghĩa dân tộc đậm chất “tự sướng”, với những chiến công hay lòng dũng cảm hoặc đức hy sinh ở trên chiến trường từ 50 hay 70 năm trước, thì — trong khi ấy — những kẻ mà chúng ta từng coi là chiến bại hay hèn nhát hay cơ hội ngày nào — đã, đang và lại sẽ vượt qua chúng ta — xa và thật là xa.
No comments:
Post a Comment