Tuesday, June 17, 2025

Bỏ thuế khoán với hộ kinh doanh cá thể: Cần thận trọng và hợp lý
Vũ Hoàng Linh
16-6-2025
Tiengdan
17/06/2025

Trong nhiều thập kỷ qua, hệ thống thuế khoán đã trở thành phương thức quản lý chủ đạo với hàng triệu hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam. Đơn giản, dễ vận hành và phù hợp với trình độ quản lý của cơ quan thuế trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế thị trường, thuế khoán cho phép nhà nước nhanh chóng bao phủ các hoạt động kinh tế phi chính thức mà không đòi hỏi hạ tầng công nghệ phức tạp. Tuy nhiên, khi nền kinh tế Việt Nam đã bước sang giai đoạn hội nhập sâu rộng, yêu cầu về minh bạch tài chính, bình đẳng nghĩa vụ và hiệu quả thu ngân sách ngày càng trở nên cấp thiết. Trong bối cảnh đó, việc bãi bỏ thuế khoán đang được triển khai như một bước cải cách lớn, đầy tiềm năng nhưng cũng không ít rủi ro và thách thức.

I. Hệ thống thuế khoán: Lợi thế cũ, bất cập mới

Tính đến năm 2025, Việt Nam có khoảng 3,6 triệu hộ kinh doanh cá thể đang được quản lý thuế, trong đó gần hai triệu hộ áp dụng phương pháp khoán, đóng góp khoảng 25.950 tỷ đồng mỗi năm. Trung bình, mỗi hộ đóng thuế khoán chỉ khoảng 672.300 đồng mỗi tháng, con số rất khiêm tốn so với thực lực kinh doanh của nhiều hộ trong đó. Đặc biệt, trong các lĩnh vực như ăn uống, bán lẻ, vận tải, giải trí, không hiếm các hộ kinh doanh đạt doanh thu lên đến 100-150 triệu đồng mỗi tháng nhưng vẫn nộp thuế khoán tương đương các hộ chỉ đạt 40-90 triệu đồng.

Sự bất bình đẳng trong nghĩa vụ thuế như vậy không chỉ làm thất thu ngân sách nhà nước, mà còn tạo ra sân chơi thiếu công bằng giữa các chủ thể kinh doanh. Trong khi những hộ có doanh thu thực nộp thuế thấp hơn nghĩa vụ, thì các hộ nhỏ lại chịu gánh nặng thuế khoán tương đối cao. Đây chính là nghịch lý mà hệ thống thuế khoán, vốn thuận lợi về mặt hành chính, đã ngày càng bộc lộ rõ trong giai đoạn hiện đại hóa quản lý kinh tế.

II. Chính sách cải cách: Chuyển sang kê khai thực tế và hóa đơn điện tử

Trước tình hình đó, từ ngày 1/6/2025, theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, khoảng 37.000 hộ kinh doanh có doanh thu trên một tỷ đồng/năm sẽ bắt buộc phải áp dụng hóa đơn điện tử phát hành từ máy tính tiền và kê khai doanh thu thực tế. Từ đầu năm 2026, lộ trình sẽ mở rộng dần đến các nhóm hộ có doanh thu thấp hơn, hướng tới xóa bỏ hoàn toàn phương pháp khoán.

Điểm đột phá của chính sách mới nằm ở việc quản lý doanh thu theo thời gian thực thông qua hệ thống hóa đơn điện tử. Mỗi hóa đơn phát hành được kết nối trực tiếp với cơ quan thuế, từ đó giúp nhà nước nắm bắt kịp thời dòng thu tài chính của từng hộ kinh doanh. Không còn phụ thuộc vào sự thiện chí khai báo của người nộp thuế, hệ thống quản lý mới kỳ vọng sẽ khắc phục căn bệnh thất thu cố hữu trong hệ thống thuế khoán.

Đồng thời, việc bắt buộc áp dụng công nghệ buộc các hộ kinh doanh quen với mô hình gia đình truyền thống phải chuyển mình. Không còn cảnh “ghi nhớ trong đầu”, các hộ phải xây dựng hệ thống ghi sổ, quản lý hàng tồn kho, kiểm soát chi phí và doanh thu bài bản hơn. Đây không chỉ là sự thay đổi cách tính thuế, mà còn là sự can thiệp vào chính mô hình quản trị kinh doanh của khu vực hộ cá thể.

III. Lợi ích kỳ vọng từ việc bãi bỏ thuế khoán

Nhìn từ góc độ chính sách, việc bãi bỏ thuế khoán đem lại nhiều lợi ích chiến lược.

Thứ nhất, minh bạch hóa và công bằng thuế sẽ được cải thiện rõ rệt. Khi doanh thu được kê khai thực tế, nghĩa vụ thuế tương ứng với quy mô kinh doanh, tạo sân chơi công bằng giữa các hộ nhỏ và lớn. Người kinh doanh lớn không thể tiếp tục “ẩn mình” trong mức thuế khoán tượng trưng, trong khi người nhỏ không còn chịu gánh nặng bất công.

Thứ hai, cải cách này góp phần giảm thất thu ngân sách. Với dữ liệu được thu thập theo thời gian thực, cơ quan thuế dễ dàng phát hiện bất thường, điều chỉnh kịp thời, đồng thời có căn cứ chặt chẽ để kiểm toán, thanh tra khi cần.

Thứ ba, đây còn là bước thúc đẩy chuyển đổi số trong khu vực kinh doanh nhỏ lẻ — khu vực vốn từ lâu bị coi là “bất khả xâm phạm” của công nghệ. Việc áp dụng máy tính tiền, hóa đơn điện tử buộc các hộ tiếp cận dần với kỹ năng quản trị hiện đại, chuẩn hóa hoạt động tài chính, tạo nền móng cho sự chuyên nghiệp hóa lâu dài.

Thứ tư, nhờ có báo cáo tài chính minh bạch, các hộ kinh doanh sẽ dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng từ ngân hàng, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng, ký kết hợp đồng kinh tế, mở rộng hoạt động kinh doanh.

Cuối cùng, cải cách thuế không đơn thuần là nghĩa vụ tài chính, mà còn giúp hình thành lớp doanh nhân mới: Những tiểu thương vươn lên thành doanh nghiệp nhỏ bài bản, có năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế số hóa và hội nhập.

IV. Nhưng rủi ro không nhỏ đi kèm

Dẫu vậy, bước chuyển đổi này cũng mang lại không ít thách thức, đặc biệt đối với nhóm hộ yếu thế.

Trước tiên, gánh nặng chi phí công nghệ là bài toán lớn. Việc trang bị máy tính tiền, phần mềm hóa đơn điện tử, chữ ký số… có thể tiêu tốn từ 10–15 triệu đồng chi phí ban đầu, chưa kể duy trì hệ thống, phí phát hành hóa đơn định kỳ. Với những hộ có doanh thu chỉ vài triệu mỗi ngày, biên lợi nhuận mỏng, đây là khoản đầu tư vượt sức.

Tiếp theo, khoảng cách số trong kỹ năng công nghệ giữa các nhóm dân cư bộc lộ rõ. Rất nhiều tiểu thương lớn tuổi, vùng sâu vùng xa chưa từng tiếp cận phần mềm kế toán, thậm chí không quen sử dụng máy tính hay điện thoại thông minh. Việc buộc họ chuyển sang vận hành toàn bộ bằng công nghệ dễ dẫn tới tình trạng lúng túng, hoang mang, thậm chí từ bỏ kinh doanh.

Một nỗi lo ngấm ngầm khác chính là nguy cơ bị truy thu thuế trong quá khứ. Khi chuyển sang kê khai thật, doanh thu thực lộ rõ, cơ quan thuế có thể đặt dấu hỏi về các năm trước, yêu cầu truy thu, xử phạt bổ sung. Tâm lý sợ hãi này đang khiến nhiều hộ có xu hướng trì hoãn áp dụng hoặc tìm cách né tránh hoàn toàn.

Đặc biệt, với các nhóm kinh doanh nhỏ tại chợ dân sinh, việc thiếu hóa đơn đầu vào càng làm tăng nguy cơ bị ấn định thuế không công bằng. Họ mua hàng hóa từ các nguồn cung cấp không phát hành hóa đơn GTGT, dẫn đến việc không có chứng từ chi phí đầu vào để khấu trừ thuế.

Nếu không có chính sách hỗ trợ, rủi ro xảy ra là nhiều hộ kinh doanh nhỏ bị “bắt ra ngoài lề” nền kinh tế chính thức. Họ có thể phải đóng cửa, rút về nông thôn hoặc chuyển hẳn sang khu vực kinh tế ngầm, khiến mục tiêu mở rộng diện bao phủ thuế bị phản tác dụng.

V. Giải pháp dung hòa: Cải cách phải đi cùng hỗ trợ

Trước bức tranh phức tạp ấy, bài học quan trọng là: cải cách thuế cần gắn liền với các chính sách xã hội đi kèm. Việc bãi bỏ thuế khoán không thể thực hiện đồng loạt, cứng nhắc, mà cần một lộ trình chuyển đổi có kiểm soát.

Giải pháp đầu tiên là phân tầng đối tượng kinh doanh theo quy mô doanh thu:

– Với các hộ dưới 100 triệu đồng/năm: tiếp tục miễn thuế, không yêu cầu hóa đơn điện tử.

– Hộ từ 100–300 triệu đồng/năm: áp dụng cơ chế kê khai đơn giản, ghi chép sổ tay doanh thu (bằng giấy hoặc app miễn phí), nộp thuế theo tỷ lệ cố định, không cần thiết bị điện tử phức tạp.

– Chỉ các hộ trên 300 triệu đồng/năm mới bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử và máy tính tiền.

Thứ hai, nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính để hộ kinh doanh dễ dàng tiếp cận thiết bị công nghệ ban đầu. Có thể miễn phí phần mềm, hỗ trợ thuê máy tính tiền giá rẻ, kết hợp cùng các doanh nghiệp công nghệ, hợp tác xã ngành nghề.

Thứ ba, đi kèm là các chương trình đào tạo kỹ năng vận hành hệ thống, tư vấn trực tiếp tận nơi, xây dựng các tổ hỗ trợ lưu động và tổng đài giải đáp kỹ thuật 24/7.

Thứ tư, cần áp dụng lộ trình từng bước theo ngành nghề và địa phương. Bắt đầu từ khu vực thành thị, các ngành nghề dễ áp dụng công nghệ như F&B, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sau đó mới mở rộng dần về vùng sâu vùng xa.

Thứ năm, quan trọng nhất là phải có cơ chế miễn truy thu thuế quá khứ cho các hộ kê khai trung thực khi chuyển sang hệ thống mới, giúp tạo dựng niềm tin và khuyến khích tự nguyện tuân thủ.

Cuối cùng, chính sách cải cách phải luôn được giám sát linh hoạt, thu nhận phản hồi thực tế, điều chỉnh kịp thời. Việc mời hiệp hội ngành nghề, các tổ chức đại diện tiểu thương tham gia cùng cơ quan thuế trong quá trình giám sát chính sách sẽ góp phần nâng cao hiệu lực, giảm bớt xung đột lợi ích.

VI. Cải cách thuế: Một cuộc tái định nghĩa quan hệ Nhà nước – Hộ kinh doanh

Xét cho cùng, việc bỏ thuế khoán không chỉ đơn thuần là cải tiến kỹ thuật quản lý thuế. Đó là sự tái cấu trúc quan hệ giữa nhà nước và hàng triệu hộ kinh doanh tại cấp cơ sở. Từ chỗ quản lý trên nền tảng nghi ngờ và áp đặt, nhà nước cần chuyển sang vị thế đồng hành, hỗ trợ, trao quyền và tạo niềm tin.

Khi hộ kinh doanh có hệ thống quản trị tài chính minh bạch, tiếp cận vốn dễ dàng, bảo vệ pháp lý rõ ràng, họ sẽ không còn là “gánh nặng quản lý” mà trở thành những tác nhân đổi mới, sáng tạo và là hạt nhân phục hồi tăng trưởng ở cấp vi mô. Nếu cải cách thuế được thiết kế và triển khai với tinh thần nhân văn như vậy, nhà nước không chỉ thu thêm được ngân sách, mà còn xây dựng nền tảng bền vững cho sự phát triển công bằng, hiện đại và bao trùm của kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên số hóa.

Bình Luận từ Facebook

No comments:

Post a Comment