VNTB – Tại sao cần thay thế cách làm kinh tế kiểu Việt Minh?TS Phạm Đình Bá
25.04.2025 6:30
VNThoibao

Gần đây, Tô Lâm và Phạm Minh Chính nói về phát triển kinh tế tư nhân như “một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia”. Thực tế 50 năm qua cho thấy lối làm việc của Việt cộng là không đạt được hiệu quả kinh tế và cải thiện xã hội. Nhờ bạn thử nhìn bên dưới một trong muôn vàn cách làm thay thế.
John Kenneth Galbraith, nhà kinh tế học người Canada-Mỹ có ảnh hưởng lớn, đã đề cao việc dân chủ hóa tri thức kinh tế, tin rằng kiến thức kinh tế nên phục vụ lợi ích công chúng thay vì chỉ giới hạn trong giới học thuật và hoạch định chính sách. Tầm nhìn về kinh tế học dễ tiếp cận của ông đặc biệt thách thức khi áp dụng cho các cộng đồng thu nhập thấp ở các quốc gia đang phát triển, nơi phần lớn thời gian của người dân dành cho việc mưu sinh.
Khu vực kinh tế phi chính thức chiếm 60–90% việc làm phi nông nghiệp tại các nước đang phát triển, đóng vai trò sống còn trong việc tạo thu nhập cho hàng tỷ người. Tuy nhiên, các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này thường đối mặt với thách thức về tiếp cận tài chính, thiếu bảo hộ pháp lý, và năng suất thấp. Kiến thức kinh tế có thể trở thành công cụ then chốt giúp họ vượt qua những rào cản này.
Kiến thức về cung-cầu và co giãn giá cả cho phép doanh nhân điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Tại Bangladesh, các chủ quán trà di động đã tăng 40% doanh thu nhờ phân tích xu hướng tiêu dùng theo giờ trong ngày và điều chỉnh giá bán linh hoạt. Ở cấp độ vĩ mô, hiểu biết về chuỗi giá trị toàn cầu giúp các xưởng sản xuất “shan-zhai” tại Trung Quốc tận dụng lỗ hổng thị trường để cạnh tranh với hàng của các hãng lớn.
Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán cơ bản và phân tích chi phí-lợi ích giúp doanh nhân phi chính thức ra quyết định hiệu quả hơn. Nghiên cứu tại Malaysia chỉ ra rằng 44% doanh nhân trẻ trong khu vực này thiếu kỹ năng quản lý dòng tiền, dẫn đến thất thoát 15–20% lợi nhuận hàng tháng. Hiểu biết về chi phí cố định/biến đổi cho phép họ tái cấu trúc hoạt động, ví dụ: một tiểu thương đường phố tại Nairobi (Kenya) đã giảm 30% chi phí nhờ phân bổ lại ngân sách mua nguyên liệu dựa trên phân tích nhu cầu thị trường.
Hiểu biết về chu kỳ kinh tế và cơ chế phòng ngừa rủi ro giúp giảm thiểu tác động từ khủng hoảng. Trong đại dịch COVID-19, các hộ kinh doanh tại Ấn Độ áp dụng nguyên tắc đa dạng hóa thu nhập có tỷ lệ sống sót cao hơn 3.2 lần so với nhóm chỉ tập trung vào một mặt hàng.
Hiểu biết về hệ sinh thái khởi nghiệp giúp các doanh nhân tận dụng cơ hội từ chính sách hỗ trợ. Tại Chile, gian hàng của Gianinna Osorio đã kết nối 1,200 chủ doanh nghiệp nhỏ với các quỹ đầu tư mạo hiểm địa phương, nhờ áp dụng nguyên tắc thẩm định dự án cơ bản. Mô hình này làm nổi bật vai trò của kiến thức tài chính trong việc phá vỡ rào cản “vốn tự có” truyền thống.
Kiến thức về chính sách thuế và quy định thương mại tạo điều kiện cho quá trình chính thức hóa có kiểm soát. Mô hình “navigator kinh tế” của Ngân hàng Thế giới đã giúp 32,000 hộ tại Indonesia chuyển đổi thành công sang mô hình hợp tác xã, tăng 45% thu nhập nhờ khả năng tham gia chuỗi cung ứng chính thức.
Nguyên lý “đổi mới tiết kiệm” trong kinh tế học phát triển giúp tận dụng tối đa nguồn lực hạn chế. Ví dụ điển hình là hệ thống tưới nhỏ giọt tự chế từ ống nhựa tái chế tại Kenya, giúp 12,000 nông hộ nhỏ tăng năng suất 70% với chi phí chỉ bằng 1/10 giải pháp thương mại. Kiến thức về tối ưu hóa đầu vào-đầu ra cho phép họ kết hợp công nghệ đơn giản với hiểu biết địa phương để tạo ra giải pháp bền vững.
Tầm Nhìn Kinh Tế Dễ Tiếp Cận
Galbraith là người có tư tưởng tiến bộ, nhấn mạnh “sự cần thiết của kinh tế học trong việc phục vụ mục đích công cộng, và về mối liên hệ mật thiết giữa kinh tế, chính trị và các thể chế.” Khác với nhiều đồng nghiệp, Galbraith nhận ra kinh tế học không phải là một khoa học tĩnh, khách quan mà là một lĩnh vực luôn thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh cụ thể.
Galbraith lập luận rằng khi xã hội trở nên giàu có hơn, cần có những lý thuyết kinh tế mới phù hợp với “thời đại thịnh vượng” thay vì “thời đại nghèo đói”. Ông phê phán sự mất cân đối giữa sự giàu có cá nhân và sự nghèo nàn của các dịch vụ công cộng, nhấn mạnh rằng kinh tế học phải giúp người dân nhận thức được tác động trực tiếp của hệ thống kinh tế lên cuộc sống hàng ngày.
Việc áp dụng tầm nhìn của Galbraith cho cộng đồng thu nhập thấp gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là vấn đề thiếu thời gian. Nghiên cứu cho thấy ở nhiều nơi, người dân phải dành phần lớn thời gian cho các hoạt động mưu sinh, rất ít thời gian cho việc học tập.
Phương Pháp Đổi Mới Cho Người Thiếu Thời Gian
Học Vi Mô và Công Nghệ Di Động
Học vi mô (microlearning) là phương pháp hứa hẹn giúp truyền đạt kiến thức kinh tế cho người thiếu thời gian. Phương pháp này chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các đơn vị nhỏ, dễ tiếp thu trong thời gian ngắn. Lợi ích của học vi mô:
1. Triển khai nhanh: “Ít nội dung hơn nên thời gian tổ chức và triển khai ngắn hơn.”
2. Tiết kiệm chi phí: “Một khóa học vi mô rẻ hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.”
3. Linh hoạt: Có thể thiết kế từ cơ bản đến nâng cao.
4. Tăng tương tác: “Là một trong những phương pháp đào tạo hấp dẫn nhất.”
5. Ghi nhớ tốt hơn: Học ngắn gọn, lặp lại nhiều lần giúp nhớ lâu.
6. Chủ động: “Người học có thể tự học qua infographic, video bất cứ khi nào có thời gian.”
Công nghệ di động đã chứng minh tác động tích cực ở các nước thu nhập thấp. Hạ tầng này có thể dùng để truyền tải các bài học kinh tế ngắn gọn, thực tế qua điện thoại phổ thông.
Phương Pháp Dựa Vào Cộng Đồng
Đài phát thanh cộng đồng là kênh hiệu quả để truyền đạt kiến thức kinh tế cho người thiếu thời gian. Nghiên cứu cho thấy “đài phát thanh cộng đồng mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng”, với mỗi đồng đầu tư tạo ra tới 2,2 đô la giá trị xã hội.
Đài phát thanh cộng đồng còn giúp truyền đạt nội dung phù hợp với văn hóa địa phương. Ví dụ, chương trình phát thanh bằng tiếng Karen ở Melbourne giúp cộng đồng trẻ giữ gìn ngôn ngữ và bản sắc. Mô hình này có thể áp dụng để giảng dạy kinh tế phù hợp với từng vùng miền.
Tích Hợp Vào Hoạt Động Kinh Tế Hiện Có
Thay vì coi giáo dục kinh tế là hoạt động riêng biệt, nên tích hợp vào các hoạt động kinh tế hiện tại. Mô hình nhượng quyền vi mô (microfranchising) là một ví dụ. Ở Nepal, các Trung tâm Tài nguyên do Thanh niên Quản lý (YMRC) kết hợp đào tạo phù hợp với từng vùng, phần mềm, phần cứng, kết nối và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên. Thanh niên địa phương sẽ đi thu thập thông tin và chia sẻ lại cho các nhóm phụ nữ, hợp tác xã nông nghiệp, lớp xóa mù chữ. Nhờ vậy, giáo dục kinh tế được lồng ghép vào sinh hoạt cộng đồng mà không đòi hỏi thêm thời gian.
Chương Trình Nâng Cao Hiểu Biết và Trao Quyền Tài Chính
Nâng cao hiểu biết tài chính là yếu tố quan trọng giúp người dân tiếp cận dịch vụ tài chính. Nghiên cứu cho thấy “hiểu biết tài chính giúp giảm nghèo tương đối thông qua việc tham gia kinh doanh, bảo hiểm thương mại và lựa chọn kênh vay vốn”.
Các chương trình trao quyền tài chính cho người thu nhập thấp đã cho kết quả tích cực, bao gồm: hội thảo tài chính, tư vấn cá nhân, hỗ trợ khai thuế, tiết kiệm đối ứng, tài liệu trực tuyến, dịch vụ cho người bản địa và hỗ trợ tài chính. Chương trình An ninh Kinh tế Phụ nữ (WESP) ở Ontario cung cấp đào tạo giúp phụ nữ có kỹ năng, kiến thức để tìm việc, học nghề hoặc khởi nghiệp.
Chiến Lược Triển Khai
Tận Dụng Hạ Tầng Sẵn Có
Để thực hiện tầm nhìn về trí thức kinh tế trong dân, cần tận dụng các hạ tầng đã tiếp cận được người thu nhập thấp. Nghiên cứu về hỗ trợ gia đình thu nhập thấp chuyển đến khu vực tốt hơn cho thấy “chỉ cần một chút hỗ trợ về thông tin, tài chính và nhất là một người hướng dẫn, đã tăng đáng kể khả năng chuyển đến nơi có cơ hội kinh tế tốt hơn”.
Mô hình “người hướng dẫn” này có thể áp dụng cho giáo dục kinh tế, với các thành viên cộng đồng được đào tạo làm “người dẫn đường kinh tế”, giúp chuyển hóa khái niệm kinh tế thành ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống. Họ có thể tích hợp vào các chương trình y tế, khuyến nông, hoặc tổ chức tài chính vi mô.
Thừa Nhận Thực Tế Kinh Tế Phi Chính Thức
Nhiều người thu nhập thấp tham gia kinh tế phi chính thức, vừa là thách thức vừa là cơ hội cho giáo dục kinh tế. Nghiên cứu của Ludwig Institute chỉ ra “người thu nhập thấp thường làm việc phi chính thức, nhưng thu nhập này không đủ giúp họ thoát nghèo”.
Giáo dục kinh tế cần thực tế, tập trung vào cách tối ưu hóa thu nhập từ hoạt động phi chính thức, quản lý dòng tiền không đều, và khi nào nên chuyển sang kinh tế chính thức.
Chương Trình Dành Riêng Cho Doanh Nhân Nhỏ
Các chương trình phát triển doanh nghiệp nhỏ đã mang lại nhiều kết quả tích cực như: tiếp cận vốn, thay đổi thái độ, khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, tạo việc làm, tăng thu nhập, giảm phụ thuộc vào trợ cấp.
Tích hợp giáo dục kinh tế vào các chương trình này giúp người học áp dụng ngay kiến thức vào thực tế, tăng hiệu quả và động lực học tập.
Kết Luận
Mở rộng tầm nhìn của John Kenneth Galbraith về kinh tế học dễ tiếp cận cho cộng đồng thu nhập thấp đòi hỏi các phương pháp đổi mới, phù hợp với thực tế thiếu thời gian. Bằng cách tận dụng học vi mô, công nghệ di động, phương tiện cộng đồng và tích hợp vào hoạt động kinh tế hiện tại, giáo dục kinh tế có thể đến với người dân một cách linh hoạt, thiết thực.
Cách tiếp cận này tôn vinh quan điểm của Galbraith rằng kinh tế học phải “phục vụ mục đích công cộng” và thích ứng với từng bối cảnh. Như ông từng nói, chuyển từ “thời đại nghèo đói” sang “thời đại thịnh vượng” đòi hỏi lý thuyết mới, thì việc áp dụng tầm nhìn này cho người thiếu thời gian cũng cần phương pháp giáo dục mới.
Bằng cách làm cho các khái niệm kinh tế dễ tiếp cận, thiết thực và gắn liền với cuộc sống, chúng ta có thể trao quyền cho người thu nhập thấp, giúp họ cải thiện hoàn cảnh kinh tế, góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển công bằng hơn.
No comments:
Post a Comment