Thursday, April 17, 2025

VNTB – Sông núi nước Nam vẫn còn đó: Lịch sử là câu trả lời cho mọi giấc mộng bá quyền
Vũ Đức Khanh
17.04.2025 4:53
VNThoibao


(VNTB) – Việt Nam không cần một “vận mệnh chung” được vẽ ra từ Bắc Kinh.

 “Nam quốc sơn hà Nam đế cư

Tiệt nhiên định phận tại thiên thư

Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm

Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”

                                         (Lý Thường Kiệt, 1077)

Ngày 14/4/2025, nhân chuyến thăm cấp Nhà nước đến Việt Nam trong hai ngày 14-15/4/2025, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đăng bài chính luận trên Báo Nhân Dân (cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Việt Nam), với tựa đề mỹ miều: “Cùng chung chí hướng, chung tay tiến lên phía trước – Kế thừa quá khứ, viết tiếp trang mới tương lai.”

Nhưng sau lớp vỏ văn chương đầy hoa mỹ ấy là lời kêu gọi Việt Nam chấp nhận trật tự khu vực do Trung Quốc dẫn dắt – một trật tự mà ở đó, lịch sử bị diễn giải lại, luật pháp quốc tế bị chà đạp, và chủ quyền quốc gia bị nhấn chìm trong cái gọi là “cộng đồng chung vận mệnh châu Á.”

Là con cháu Lạc Hồng, dù hôm nay đang sống ở trong hay ngoài nước, chúng tôi không thể làm ngơ trước những lời lẽ mị dân, mập mờ và đầy hiểm ý đó. 

Đây không chỉ là một vấn đề ngoại giao – đây là vấn đề tồn vong của quốc gia, là danh dự và phẩm giá của một dân tộc chưa bao giờ khuất phục.

I. “Tình hữu nghị” – Mặt nạ của dã tâm bá quyền

Việt Nam không xa lạ gì với thứ “hữu nghị viển vông” đến từ Trung Quốc. 

Suốt 75 năm qua, dưới danh nghĩa “đồng chí cùng chung lý tưởng xã hội chủ nghĩa,” Việt Nam đã nhiều lần trở thành nạn nhân của chính cái mà Trung Quốc gọi là “tình anh em.”

– 1950s–60s: Trung Quốc viện trợ cho Việt Nam kháng chiến chống Mỹ, nhưng đồng thời ủng hộ phe thân Trung ở Lào và Campuchia, kìm hãm tầm ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.

– 1974: Trung Quốc đánh chiếm toàn bộ quần đảo Hoàng Sa từ tay chính quyền Việt Nam Cộng hòa – một hành động xâm lược trắng trợn trong lúc người Việt đang chia cắt, điêu linh.

– 1979: Dưới chiêu bài “dạy cho Việt Nam một bài học,” Bắc Kinh mở cuộc chiến tranh biên giới đẫm máu, giết hại hàng chục nghìn dân thường Việt Nam.

– Từ 2007 đến nay: Trung Quốc ngày càng gia tăng áp lực tại Biển Đông, xây dựng đảo nhân tạo, triển khai lực lượng hải quân, cảnh sát biển, và dân quân biển nhằm cưỡng ép Việt Nam rút lui khỏi vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của chính mình.

Tất cả những hành động đó phơi bày một sự thật: mỹ từ không thể che đậy mưu đồ bá quyền. 

Trung Quốc không đối xử với Việt Nam như một đối tác bình đẳng, mà như một chư hầu phải phục tùng.

II. “Cộng đồng vận mệnh” – Cạm bẫy của sự lệ thuộc

Trong bài viết, ông Tập Cận Bình không ngừng nhấn mạnh đến khái niệm “cộng đồng cùng chia sẻ tương lai” giữa Trung Quốc và Việt Nam. Nhưng câu hỏi đặt ra là: Tương lai ấy là tương lai của ai?

Phải chăng tương lai đó là:

– Một châu Á do Trung Quốc lãnh đạo, nơi luật pháp quốc tế như UNCLOS 1982 bị bóp méo theo “đường lưỡi bò”?

– Một Việt Nam phụ thuộc kinh tế qua các dự án bẫy nợ, qua thương mại bất cân xứng và ô nhiễm môi trường lan tràn từ các dự án đầu tư không kiểm soát?

– Một Bộ Chính trị Việt Nam phải tự điều chỉnh nội dung các văn kiện để tránh “gây khó chịu cho bạn vàng phương Bắc”?

– Hay một thế hệ thanh niên Việt bị tước mất sự thật lịch sử, phải học cách im lặng trước Hoàng Sa, Trường Sa, trước Gạc Ma?

Chúng tôi khẳng định: Không có tương lai nào đáng sống nếu nó được xây dựng trên sự lệ thuộc và cúi đầu.

III. Sông núi nước Nam là của người Việt Nam

Chúng ta không cần phải nhắc lại lịch sử thời Hán, Đường, Tống, Nguyên, Minh, Thanh.

Chúng ta chỉ cần nhìn vào 75 năm gần nhất để thấy rõ bộ mặt thật của một quốc gia luôn mồm nói về “hòa bình” nhưng hành động lại chỉ nhằm mở rộng không gian sinh tồn cho mình trên lãnh thổ của kẻ khác.

Hãy để bài thơ Nam Quốc Sơn Hà của Lý Thường Kiệt – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của người Việt – là lời cảnh báo gửi đến ông Tập Cận Bình:

“Sông núi nước Nam vua Nam ở,

Rành rành định phận tại sách trời.

Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?

Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời!”

Sách Trời đã ghi rõ. Máu của cha ông đã đổ xuống để giữ từng tấc đất, từng hòn đảo, từng con sóng. 

Không có một “giấc mộng Trung Hoa” nào đủ lớn để che mờ sự thật ấy. Không có một “đại cục” nào đủ lớn để bắt người Việt từ bỏ quyền làm chủ trên chính giang sơn này.

IV. Việt Nam cần lựa chọn: Thức tỉnh hay bị đồng hóa

Việt Nam đang đứng trước một ngã ba lịch sử.

Một làTiếp tục mê đắm trong thứ “hữu nghị viển vông,” ôm ảo tưởng có thể cân bằng quan hệ với Bắc Kinh, duy trì thể chế độc đảng để đổi lấy cái gọi là “ổn định chính trị.”

Hai làVùng dậy tái định nghĩa bản sắc quốc gia trong kỷ nguyên dân chủ, độc lập thực sự và hội nhập toàn diện với cộng đồng quốc tế văn minh.

Đây là thời khắc cần đến dũng khí của cả dân tộc – đặc biệt là giới trí thức, giới trẻ và tất cả những ai mang trong mình dòng máu Tiên Rồng, tinh thần yêu nước bất khuất, không giáo điều. 

Không ai có thể bảo vệ Việt Nam ngoài chính người Việt Nam.

V. Tổ quốc là thiêng liêng, chủ quyền là bất khả xâm phạm

Lịch sử đã dạy chúng ta rằng:

– Không có tự do nào được ban phát.

– Không có độc lập nào đến từ sự cúi đầu.

– Không có chủ quyền nào giữ được nếu lòng dân bị đánh đổi để mua lấy sự im lặng.

Chúng ta đã từng đánh bại những đạo quân hùng mạnh nhất phương Bắc, không phải vì gươm giáo sắc hơn, mà vì trái tim Việt Nam không biết sợ.

Từ Bạch Đằng, Chi Lăng, đến Đống Đa, bao thế hệ đã viết nên thiên sử bằng máu và lòng kiêu hãnh.

Ngày nay, trận tuyến không còn chỉ là chiến hào và súng đạn. Đó là trận tuyến của trí tuệ, của phẩm giá, của bản lĩnh dám nói không trước mọi áp lực, dám chọn con đường của nhân phẩm và dân chủ.

Việt Nam không cần một “vận mệnh chung” được vẽ ra từ Bắc Kinh.

Việt Nam cần một vận mệnh do chính nhân dân mình quyết định – trong tự do, trong công lý, trong ánh sáng của lương tri.

Sông núi này là của người Việt.

Tổ quốc này là của những ai dám đứng thẳng.

Và lịch sử sẽ khắc tên những ai dám giữ lấy non sông – chứ không phải những kẻ thỏa hiệp để tồn tại.

__________________

PHỤ LỤC

LỜI THỀ TRƯỚC NON SÔNG

Chúng tôi thề:

Không nhận vận mệnh từ tay kẻ khác.

Không đổi chủ quyền lấy yên thân.

Không để danh dự dân tộc bị đem ra mặc cả sau những cánh cửa khép kín.

Chúng tôi thề:

Tiếng nói người dân là cội nguồn của chính danh.

Tự do – không phải đặc ân, mà là quyền thiêng.

Chủ quyền – không phải để chia, cũng không phải để nhượng.

Chúng tôi thề:

Việt Nam không là chư hầu, xưa, nay và mãi mãi. Sông núi này từng gầm vang dưới vó ngựa xâm lăng, và đã biết cách đứng dậy.

Máu Lạc Hồng vẫn đỏ trong tim mỗi người Việt. Dù sống trong nước hay bốn phương trời. Không ai được phép quỳ gối thay cho Tổ quốc.

Và nếu phải trả giá để giữ lấy tên mình trên bản đồ thế giới, thì chúng tôi, những người Việt Nam của thế kỷ này, xin được viết tiếp lời thề thiêng liêng ấy bằng chính trái tim mình.

 

No comments:

Post a Comment