VNTB – Việt Nam đừng làm mất cơ hội tiến lênQuang Nguyên
15.09.2023 6:38
VNThoibao
Trong chuyến thăm cấp nhà nước lịch sử tới Hà Nội, Tổng thống Joseph R. Biden và Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã nâng tầm quan hệ Hoa Kỳ-Việt Nam lên Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện.
Nhiều quốc gia, lợi dụng cơ hội là Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện, ĐTCLTD, với Hoa Kỳ, gặt hái được thành tựu thịnh vượng và phát triển dân chủ. Vài ví dụ cho thấy sự phát triển vượt bực của những nước gần và có nhiều điểm tương đồng về văn hóa với Việt Nam, như:
Đài Loan: Đài Loan phát triển mối quan hệ ĐTCLTD với Hoa Kỳ, đã xây dựng các giá trị dân chủ trong xã hội khiến thế giới kính nể, và nâng cao mức sống của người dân trong một hệ thống kinh tế phồn vinh khiến TQ thèm thuồng.
Hàn Quốc: Mối quan hệ chiến lược toàn diện giữa Hoa Kỳ và Hàn Quốc đã giúp nước này trở thành một quốc gia phát triển kinh tế mạnh mẽ và hệ thống dân chủ ổn định khiến thế giới kính trọng.
Nhật Bản: Nhật Bản là một đối tác chiến lược toàn diện lâu đời của Hoa Kỳ, và sự hợp tác trong các lĩnh vực như kinh tế, an ninh, và nghiên cứu khoa học giúp nước bại trận thê thảm sau Đệ Nhị Thế Chiến này trở thành một trong những quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới và duy trì một chế độ dân chủ mạnh mẽ.
Các nước vùng châu Âu
Liên minh châu Âu (EU) và nhiều quốc gia thành viên của EU, như Đức và Pháp, đã hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy giá trị dân chủ, quyền con người, và phát triển kinh tế.
Ba Lan và các quốc gia Baltic (Estonia, Latvia, và Lithuania, Kosovo). Các quốc gia vừa thoát khỏi cộng sản chủ nghĩa này đã xây dựng mối quan hệ ĐTCLTD với Hoa Kỳ sau khi gia nhập NATO và EU, và họ đã nhận được sự hỗ trợ xây dựng, củng cố các cơ cấu phát triển kinh tế và xây dựng dân chủ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và ổn định.
Nhiều quốc gia Nam Mỹ tiến bộ nhanh hơn về kinh tế và tự do, dân chủ thông qua mối quan hệ ĐTCLTD hoặc các hình thức hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ.
Chile đã có mối quan hệ ĐTCLTD với Hoa Kỳ và đã ký kết các thỏa thuận thương mại với nước này, giúp nâng cao xuất khẩu và thu nhập quốc gia. Chile phát triển tự do, dân chủ và kinh tế, trở thành một trong những nền kinh tế ổn định nhất ở Nam Mỹ.
Colombia đã hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ trong việc chống ma túy và xây dựng lại sau xung đột nội chiến. Quan hệ ĐTCLTD đã giúp nâng cao sự ổn định và tăng cường kinh tế của Colombia.
Brazil là một quốc gia lớn và có tiềm năng kinh tế mạnh mẽ. Mối quan hệ với Hoa Kỳ đã giúp Brazil đẩy mạnh thương mại và đầu tư, dẫn đến sự phát triển kinh tế đáng kể.
Peru đã ký kết các thỏa thuận thương mại với Hoa Kỳ và hợp tác trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến khoa học và công nghệ, giúp họ phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng sống của người dân.
Mexico: Nằm kề biên giới và là một trong những ĐTCLTD quan trọng của Hoa Kỳ. Quan hệ thương mại và đầu tư giữa hai nước đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của cả hai bên.
Còn tại Phi Châu, khu vực đa dạng về văn hóa, nhiều quốc gia trong khu vực đã xây dựng mối quan hệ hợp tác với Hoa Kỳ qua hình thức khác nhau, đã có tiến bộ về kinh tế và tự do dân chủ, ví dụ như:
Ghana: một quốc gia ở Tây Phi đã phát triển mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ trong các lĩnh vực như kinh tế, an ninh, và phát triển xã hội. Mối quan hệ này đã giúp nâng cao tình trạng kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển.
Nigeria: Nigeria, quốc gia lớn nhất ở Phi Châu, đã hợp tác với Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy an ninh, phát triển kinh tế, và phòng ngừa căn bệnh HIV/AIDS. Quan hệ này đã góp phần vào sự tiến bộ của Nigeria.
Rwanda: Quốc gia ở Đông Phi đã hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ trong các lĩnh vực như phát triển, giáo dục, và phòng chống tham nhũng dẫn đến phát triển kinh tế và xã hội đáng kể trong những năm gần đây.
Nam Phi: Có mối quan hệ đối tác chiến lược với Hoa Kỳ và đã hợp tác trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến khoa học và công nghệ. Điều này đã giúp Nam Phi phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dân chủ.
Kenya: Hợp tác với Hoa Kỳ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả an ninh, giáo dục, và phát triển nông nghiệp. Mối quan hệ này đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Kenya, quê hương bên nội của Obama.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức độ tiến bộ và tình hình trong từng quốc gia có thể khác nhau. Và rằng, mối quan hệ ĐTCLTD với Hoa Kỳ không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thịnh vượng và phát triển dân chủ, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như cam kết của các bên, tình hình trong nước, và tình hình quốc tế.
Mối quan hệ Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện (Comprehensive Strategic Partnership) là một cấp độ cao hơn trong quan hệ hai bên giữa hai quốc gia. Điều này thường ám chỉ một sự cam kết sâu sắc và toàn diện hơn giữa 2 quốc gia qua nhiều mặt khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa và đối thoại chính trị. Đây là trường hợp Việt Nam và Hoa Kỳ.
Đặc điểm chính của mối quan hệ Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện bao gồm:
Cam kết dài hạn: Đây là một mối quan hệ được xây dựng trên cơ sở cam kết dài hạn của hai bên. Thay vì chỉ tập trung vào mối quan hệ ngắn hạn hoặc các quan hệ đơn giản. ĐTCLTD đòi hỏi sự hợp tác lâu dài và ổn định. Một số điểm quan trọng cần thiết trong cam kết lâu dài:
– Tính ổn định: Cam kết dài hạn đề xuất tính ổn định cho mối quan hệ. Hai bên cam kết duy trì và phát triển mối quan hệ này qua nhiều năm và thậm chí là thập kỷ, không bị ảnh hưởng bởi thay đổi trong tình hình chính trị hoặc thay đổi lãnh đạo.
– Chia sẻ mục tiêu dài hạn: Mối quan hệ ĐTCLTD đi kèm với việc hai bên định rõ những mục tiêu dài hạn chung mà họ muốn đạt được. Các mục tiêu này có thể bao gồm việc tăng cường an ninh khu vực, phát triển kinh tế chung, hoặc đối thoại chính trị sâu rộng.
– Hợp tác đa lĩnh vực: Cam kết dài hạn thường dựa trên sự hợp tác đa lĩnh vực, không chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Nó có thể bao gồm quan hệ thương mại, quân sự, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ, và nhiều lĩnh vực khác.
– Tính liên tục dù thay đổi chính trị: Mối quan hệ này thường có khả năng chịu đựng và thích nghi với thay đổi tình hình chính trị hoặc sự biến đổi trong các quan điểm và ưu tiên của hai bên.
– Tin tưởng và tôn trọng: Cam kết dài hạn đòi hỏi sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa hai bên. Điều này giúp duy trì mối quan hệ mạnh mẽ và tạo ra sự ổn định trong quan hệ quốc tế.
– Hợp tác toàn diện: Quan hệ này bao gồm nhiều góc khác nhau, chẳng hạn như hợp tác kinh tế, quân sự, văn hóa, giáo dục, và nhiều lĩnh vực khác. Hai bên cam kết hợp tác tại các mức độ khác nhau để tạo ra một sự liên kết mạnh mẽ và đa chiều.
– Chia sẻ mục tiêu chiến lược: Các quốc gia trong mối quan hệ ĐTCLTD thường có mục tiêu và lợi ích chiến lược chung. Họ cùng nhau làm việc để đạt được những mục tiêu này và tận dụng những cơ hội và thách thức trong tương lai.
– Sự ổn định và đáng tin cậy: Mối quan hệ này thường đánh dấu sự ổn định và đáng tin cậy trong quan hệ đối ngoại giữa hai bên, giúp tăng cường tình bạn và sự hợp tác trên một loạt các vấn đề quốc tế và khu vực.
Quốc gia tạo nên mối quan hệ ĐTCLTD với một quốc gia khác có thể đòi hỏi các thỏa thuận, hiệp định và sự hợp tác rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhằm tạo ra một nền tảng vững chắc cho quan hệ song phương toàn diện và chiến lược.
Hợp tác toàn diện là một đặc điểm quan trọng của mối quan hệ ĐTCLTD. Điều này nghĩa là hai bên cam kết hợp tác và tương tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm những lĩnh vực sau đây:
— tác kinh tế: Điều này bao gồm việc thúc đẩy thương mại, đầu tư, và phát triển kinh tế chung. Hai quốc gia có thể thực hiện các hiệp định thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như công nghệ, hạ tầng, và phát triển bền vững.
– Hợp tác quân sự và an ninh: Quan hệ ĐTCLTD thường bao gồm sự hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh. Điều này có thể bao gồm việc chia sẻ thông tin tình báo, tập trận và cuộc diễn tập quân sự chung, và hỗ trợ an ninh khu vực và quốc tế.
– Hợp tác văn hóa và giáo dục: Quan hệ này có thể thúc đẩy sự trao đổi văn hóa, giáo dục và hợp tác trong lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục đại học, và truyền thông. Điều này giúp thúc đẩy sự hiểu biết và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau.
– Hợp tác đối thoại chính trị: Hai bên thường có các cuộc đối thoại chính trị định kỳ để thảo luận về các vấn đề quốc tế, chính trị, và đối tác toàn cầu. Điều này giúp họ cùng làm việc giải quyết các thách thức và xác định các cơ hội.
– Hợp tác trong các lĩnh vực khác: Mối quan hệ ĐTCLTD có thể mở cửa cho sự hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm môi trường, y tế, khoa học và công nghệ, năng lượng, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào sự hợp tác và ưu tiên của hai bên.
Chia sẻ mục tiêu chiến lược là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ ĐTCLTD và chắc chắn rằng hai bên hợp tác một cách có hiệu quả để đạt được những lợi ích chiến lược và tạo ra sự ổn định trong quan hệ quốc tế. Điều này ám chỉ rằng các quốc gia tham gia vào mối quan hệ này thường có những mục tiêu và lợi ích chiến lược chung, và họ hợp tác để đạt được những mục tiêu này. Một số điểm quan trọng về chia sẻ mục tiêu chiến lược trong mối quan hệ này:
– Tạo ra hướng dẫn chung: Các quốc gia thường xác định mục tiêu và ưu tiên chiến lược chung mà họ muốn đạt được qua mối quan hệ này. Điều này giúp họ tạo ra một hướng dẫn chung cho hợp tác và định hình hành động của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
– Tối ưu hóa sức mạnh: Bằng cách chia sẻ mục tiêu chiến lược, các quốc gia có thể tối ưu hóa sức mạnh của họ và tận dụng tối đa tiềm năng của mối quan hệ. Họ có thể cùng nhau đối phó với các thách thức toàn cầu và tạo ra các cơ hội mới.
– Phối hợp chính trị và quân sự: Chia sẻ mục tiêu chiến lược thường đi kèm với sự phối hợp chính trị và quân sự. Các quốc gia có thể làm việc cùng nhau để đảm bảo an ninh khu vực và quốc tế, đồng thời định hình các chiến lược chung trong các vùng quan trọng.
– Tận dụng cơ hội: Chia sẻ mục tiêu chiến lược giúp các quốc gia tận dụng cơ hội mới và phát triển quan hệ chiến lược trong các lĩnh vực có tiềm năng phát triển. Điều này có thể bao gồm việc khám phá thị trường mới, nghiên cứu và phát triển công nghệ, và tạo ra giá trị thêm cho cả hai bên.
– Đối phó với thách thức: Các quốc gia có thể cùng nhau đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, mất an ninh, hoặc đối thủ quốc gia có thái độ thách thức. Chia sẻ mục tiêu chiến lược giúp họ thực hiện các biện pháp hiệu quả để giải quyết những vấn đề này.
Sự ổn định và đáng tin cậy cũng là một trong những đặc điểm chính của mối quan hệ ĐTCLTD. Điều này đề cập đến mức độ tin cậy và ổn định trong mối quan hệ đối ngoại giữa hai bên, và nó có tác động rất lớn đến sự tăng cường tình bạn và hợp tác trên nhiều vấn đề quốc tế và khu vực.
– Tin cậy: Sự tin cậy giữa hai bên là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ ĐTCLTD. Khi hai bên có sự tin tưởng vào lời hứa và cam kết của đối phương, họ có thể hợp tác một cách hiệu quả và đạt được các mục tiêu chung.
– Tạo ra sự ổn định: Mối quan hệ ổn định giữa các quốc gia là quan trọng để đảm bảo an ninh và hòa bình trong khu vực và quốc tế. Sự ổn định này giúp giảm thiểu xung đột và mối đe dọa an ninh.
-Tăng cường tình bạn: Sự ổn định và đáng tin cậy thường dẫn đến tăng cường tình bạn giữa hai quốc gia. Điều này có thể thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực khác nhau và tạo ra mối quan hệ thân thiết hơn.
Sự ổn định và đáng tin cậy có thể giúp đối phương tin tưởng vào khả năng thích nghi và điều chỉnh theo thời gian. Điều này quan trọng khi các thách thức và tình hình thế giới thay đổi.
– Thúc đẩy hợp tác đa chiều: Sự ổn định và đáng tin cậy thường tạo ra môi trường thuận lợi để thúc đẩy hợp tác đa chiều, bao gồm cả hợp tác quân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội.
Hoa Kỳ có nhiều mục tiêu và lý do khi ký kết và nâng cấp quan hệ với các quốc gia nghèo, chậm tiến bộ, thiếu dân chủ, và tự do lên mức ĐTCLTD hoặc tương tự. Dưới đây là một số lý do chính:
An ninh quốc gia: Mối ổn định và an ninh của Hoa Kỳ có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình trong các khu vực không ổn định hoặc có xung đột. Bằng cách hợp tác chặt chẽ với các quốc gia này, Hoa Kỳ có thể giúp ổn định khu vực và giảm nguy cơ xung đột.
Phòng chống khủng bố: Các quốc gia nghèo và chậm tiến bộ thường là môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các tổ chức khủng bố. Bằng cách hợp tác với các quốc gia này, Hoa Kỳ có thể cùng nhau xây dựng khả năng phòng chống khủng bố và đảm bảo an ninh quốc tế.
Phòng chống bệnh dịch: Sự lây lan của các bệnh dịch như HIV/AIDS, Ebola và COVID-19 không biên giới. Hợp tác quốc tế trong việc phòng chống và kiểm soát bệnh dịch là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của người dân trên toàn cầu.
Phát triển kinh tế: Hợp tác kinh tế với các quốc gia nghèo có thể tạo cơ hội thương mại mới cho Hoa Kỳ và giúp nâng cao mức sống của người dân trong các quốc gia đối tác.
Tạo điều kiện cho dân chủ và tự do: Bằng cách hỗ trợ các quốc gia trong việc cải thiện tình hình dân chủ và tự do, Hoa Kỳ có thể đóng góp vào việc nâng cao quyền con người và giúp xây dựng các xã hội mở cửa và phát triển.
Nhân quyền: Hoa Kỳ thường thúc đẩy giá trị nhân quyền và quyền con người trên toàn thế giới. Bằng cách hợp tác với các quốc gia nghèo và chậm tiến bộ, Hoa Kỳ có thể áp lực để cải thiện tình hình nhân quyền trong các nước này.
Người Việt trong và ngoài nước quan ngại về vấn đề Nhân Quyền khi quan hệ Việt Mỹ được nâng lên hàng Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện. Chúng ta sẽ trở lại chuyện này trong bài sau.
Như trên đã nói, một số quốc gia đã gặt hái những tiến bộ vượt bực khi nâng cấp quan hệ lên hàng Đối Tác Chiến Lược Toàn Diện với Hoa Kỳ. Liệu các nhà lãnh đạo VN, vẫn lúng túng trong ý thức hệ cộng sản, luôn nghi ngờ và thiếu tin vậy, còn bị kiềm tỏa bởi với Trung Quốc, có thể làm VN thoát xác trở nên thịnh vượng và đạt được tự do dân chủ như kỳ vọng của dân Việt và mong ước của Hoa Kỳ?
No comments:
Post a Comment