VNTB – Yêu Nước có cần phải yêu Chủ nghĩa xã hội không?Vũ Đức Khanh
25.03.2025 3:24
VNThoibao

I. YÊU NƯỚC – MỘT GIÁ TRỊ PHỔ QUÁT, KHÔNG THUỘC ĐỘC QUYỀN CỦA BẤT KỲ Ý THỨC HỆ NÀO
Trong lịch sử Việt Nam, lòng yêu nước luôn là một trong những động lực quan trọng nhất để dân tộc tồn tại và phát triển.
Tuy nhiên, kể từ khi đất nước bước vào thời kỳ hiện đại với sự thống trị của chủ nghĩa xã hội (CNXH), khái niệm yêu nước dần bị ràng buộc với hệ tư tưởng chính trị này.
Sự gán ghép này đã làm nảy sinh một câu hỏi quan trọng: Liệu có thể yêu nước mà không yêu CNXH không?
Bài viết này sẽ lập luận trên bốn cơ sở:
1. Triết học – làm rõ bản chất của lòng yêu nước và CNXH dưới góc nhìn tư tưởng.
2. Lịch sử – phân tích những tiền lệ yêu nước ngoài khuôn khổ CNXH.
3. Văn hóa – xã hội – xem xét tác động của tư tưởng này đối với cộng đồng và cá nhân.
4. Thực tiễn quốc tế – so sánh với các mô hình khác để tìm ra một hướng đi phù hợp hơn cho Việt Nam.
II. TRIẾT HỌC: YÊU NƯỚC VÀ CNXH LÀ HAI KHÁI NIỆM KHÔNG ĐỒNG NHẤT
Dưới góc độ triết học, yêu nước là tình cảm tự nhiên của con người đối với quê hương, dân tộc và cộng đồng mà mình thuộc về.
Nó không bị ràng buộc với bất kỳ hệ tư tưởng nào.
Một người yêu nước có thể ủng hộ CNXH, tư bản chủ nghĩa, hoặc một con đường khác mà họ cho là tốt nhất cho dân tộc mình.
Trong khi đó, CNXH là một hệ tư tưởng chính trị ra đời vào thế kỷ XIX, dựa trên tư tưởng của Karl Marx, Friedrich Engels và sau này được phát triển bởi Lenin.
CNXH có thể là một lựa chọn chính trị, nhưng không thể là tiêu chí duy nhất để đánh giá lòng yêu nước.
Việc đồng nhất hai khái niệm này là một sự áp đặt tư tưởng, trái ngược với chính nguyên tắc của tự do tư tưởng mà mọi xã hội tiến bộ đều hướng tới.
Nếu nhìn từ quan điểm triết học Á Đông, tư tưởng Khổng giáo nhấn mạnh vào “dân vi bản” (dân là gốc), tức là nhà nước phải phục vụ Nhân dân chứ không phải bắt Nhân dân phải trung thành với một hệ tư tưởng nào.
Phật giáo đề cao tinh thần vô chấp và giải thoát, tức là con người không nên bị ràng buộc vào những định kiến cứng nhắc.
Đạo gia nhấn mạnh sự tự nhiên, thuận theo quy luật khách quan của xã hội.
Dưới góc độ này, việc buộc mọi người phải yêu CNXH mới được coi là yêu nước là một sự áp đặt tư tưởng, đi ngược lại nguyên tắc tự nhiên của Đạo gia, tinh thần vô chấp của Phật giáo, và triết lý “dân vi bản” của Khổng giáo.
III. LỊCH SỬ: YÊU NƯỚC TRƯỚC VÀ NGOÀI CNXH
Lịch sử Việt Nam trước khi CNXH du nhập đã có vô số tấm gương yêu nước không liên quan gì đến hệ tư tưởng này.
– Nguyễn Trãi (1380-1442) – Danh nhân văn hóa thế giới, người đặt nền tảng cho tư tưởng chính trị của Việt Nam đầu thời nhà Lê sau kháng chiến chống quân Minh, với tư tưởng “lấy dân làm gốc” và “chiến tranh nhân nghĩa.”
– Phan Bội Châu (1867-1940) và Phan Châu Trinh (1872-1926) – Những người tiên phong trong phong trào hiện đại hóa Việt Nam đầu thế kỷ XX, với con đường độc lập dân tộc gắn với dân chủ chứ không phải CNXH.
– Nguyễn Thái Học (1902-1930), Trần Trọng Kim (1883-1953), Ngô Đình Diệm (1901-1963) – Những nhân vật có vai trò trong lịch sử, dù quan điểm chính trị khác nhau nhưng không thể phủ nhận lòng yêu nước của họ.
Kể cả trong thời hiện đại, có rất nhiều trí thức, nhà hoạt động yêu nước nhưng không đồng tình với CNXH.
Việc quy chụp họ là “phản động” hay “bán nước” không chỉ là một sự bất công về mặt lịch sử mà còn gây chia rẽ sâu sắc trong lòng dân tộc.
IV. VĂN HÓA – XÃ HỘI: “ĐỘC QUYỀN YÊU NƯỚC” VÀ HỆ QUẢ
Việc đồng nhất yêu nước với yêu CNXH đã tạo ra một nền văn hóa chính trị khép kín, nơi chỉ có một nhóm người được quyền định nghĩa thế nào là yêu nước.
Điều này dẫn đến một số hệ quả tiêu cực:
1. Triệt tiêu sự đa dạng tư tưởng – Khi chỉ có một hệ tư tưởng được coi là “chính thống,” mọi tiếng nói khác biệt đều bị xem là nguy hiểm. Điều này làm mất đi động lực cải cách và phát triển xã hội.
2. Tạo ra sự phân biệt giữa “người yêu nước” và “kẻ thù” – Những ai không đồng tình với chính sách của nhà nước dễ bị gán nhãn là “phản động,” ngay cả khi họ chỉ muốn tìm một con đường tốt hơn cho đất nước.
3. Làm suy yếu sự đoàn kết dân tộc – Một xã hội chỉ thực sự mạnh khi có sự đa dạng về ý kiến. Khi một nhóm cố gắng độc quyền yêu nước, họ vô tình tạo ra sự chia rẽ trong chính lòng dân tộc.
Ở những quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada, Pháp hay Đức, lòng yêu nước không bị ràng buộc với bất kỳ đảng phái nào.
Người dân có thể có quan điểm chính trị khác nhau nhưng vẫn đoàn kết trong những mục tiêu chung như phát triển kinh tế, bảo vệ chủ quyền và nâng cao đời sống nhân dân.
V. THỰC TIỄN QUỐC TẾ: YÊU NƯỚC TRONG CÁC MÔ HÌNH KHÔNG PHẢI CNXH
Nhiều quốc gia từng theo đuổi độc tài, đảng trị và toàn trị CNXH nhưng đã chuyển đổi sang các mô hình chính trị khác mà vẫn giữ vững bản sắc dân tộc và lòng yêu nước:
1. Đài Loan – Từng nằm dưới chế độ độc tài nhưng đã chuyển đổi thành một nền dân chủ phát triển, với tinh thần dân tộc mạnh mẽ và nền kinh tế vững chắc.
2. Hàn Quốc – Từ một đất nước bị chiến tranh tàn phá, Hàn Quốc vươn lên thành một cường quốc kinh tế mà không cần đến CNXH.
3. Ba Lan, Cộng hòa Czech, Estonia – Những quốc gia Đông Âu từng theo CNXH nhưng sau khi chuyển đổi sang dân chủ, họ không hề mất đi lòng yêu nước mà ngược lại, càng phát triển mạnh mẽ hơn.
Những ví dụ này cho thấy rằng một quốc gia có thể yêu nước mà không cần phải bị ràng buộc với CNXH.
VI. HƯỚNG ĐI CHO VIỆT NAM
Lòng yêu nước là một giá trị phổ quát, vượt lên trên các ý thức hệ chính trị.
Việt Nam cần một mô hình chính trị linh hoạt hơn, nơi lòng yêu nước không bị giới hạn trong khuôn khổ CNXH.
Việc đặt ra câu hỏi “yêu nước có cần phải yêu CNXH không?” không phải để phủ nhận đóng góp của những người theo CNXH, mà để mở ra một cuộc đối thoại về tương lai của dân tộc.
Chỉ khi nào chúng ta chấp nhận rằng yêu nước có nhiều con đường khác nhau, đất nước mới có thể phát triển một cách toàn diện và bền vững.
No comments:
Post a Comment