Thursday, March 27, 2025

Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ ‘Bàn về Lãnh đạo Quốc gia’
ngày 26/3/2025.
Nhatbaovanhoa

*

LỜI TÒA SOẠN:


Văn Hóa Online trân trong giới thiệu cùng quý bạn đọc – một tên tuổi lớn trong các hoạt động tranh đấu cho Pháp lý-Dân chủ-Nhân quyền: Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ.


Kể từ hôm nay, ông làm quen với bạn đọc Văn Hóa qua bài tham luận đầu tiên gởi đến tòa soạn – với tư cách là nhà nghiên cứu độc lập chính trị.


Qua trao đổi, được biết ông Cù Huy Hà Vũ có học vị Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Văn chương từ Đại học Paris, tốt nghiệp Trường Hành chính quốc gia Pháp. Ông là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến, cựu tù nhân chính trị Việt Nam, nguyên cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm (1979 – 2009).


Ngày 4 tháng 4 năm 2011, Ls Cù Huy Hà Vũ Bị Tòa án Hà Nội kết án 7 năm tù giam, 3 năm quản chế do có các hoạt động pháp lý, dân chủ.


Ngày 6 tháng 4 năm 2014: Chính quyền Việt Nam tạm đình chỉ thi hành án phạt tù do áp lực từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt, Hoa Kỳ và Đại sứ quán Hoa Kỳ đưa ông từ nhà tù sang Mỹ cùng phu nhân là Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà.


Từ đó đến nay, ông tiếp tục tranh đấu vì Dân chủ và Nhân quyền cho Việt Nam và nghiên cứu chuyên sâu các lĩnh vực chính trị, quan hệ quốc tế, luật pháp, lịch sử, văn hóa, văn học, nghệ thuật.


Ông từng làm việc tại Viện quốc gia Dân chủ, Đại học Georges Washington, Trường luật Đại học North Western. Ông vẫn giữ Quốc tịch Việt Nam.


Hiện ông sống cùng phu nhân tại Tp. Garden Grove, California, Hoa Kỳ. Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà, cũng là một luật sư nhân quyền nổi tiếng trong vụ bảo vệ 2000 giáo dân Cồn Dầu chống lại kế hoạch cưỡng chiếm đất của chính quyền thành phố Đà Nẵng.


image010

Luật sư Nguyễn THị Dương Hà biểu tình tại thủ đô Hà Nội vào tháng 5/2013. Ảnh tài liệu.


Dưới đây là bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” của Tiến sĩ Cù Huy Hà Vũ – mời quý bạn đọc tham khảo:


Bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” tiếp cận một trong những vấn đề cốt lõi của khoa học chính trị và pháp quyền hiện đại: tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước. Tác giả lựa chọn nguyên lý tam quyền phân lập làm tiêu chí nền tảng để phân loại mô hình lãnh đạo quốc gia, từ đó phân tích sâu sắc hai hình mẫu đối lập: lãnh đạo dân chủ và lãnh đạo độc tài, bao gồm cả biến thể “độc tài mềm” như trường hợp Singapore.


Thông qua việc đối chiếu so sánh quốc tế và dẫn chứng thực tiễn đa chiều, bài viết làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc quyền lực và hiệu quả phát triển, đặc biệt nhấn mạnh rằng lãnh đạo dân chủ – với các cơ chế đối trọng, minh bạch và trách nhiệm giải trình – là nền tảng chính danh và bền vững cho một quốc gia hiện đại. Ngược lại, lãnh đạo độc tài, dù có thể hiệu quả ngắn hạn, thường dẫn đến lạm quyền, suy thoái đạo đức công vụ và bất ổn xã hội trong dài hạn.


Phần nghiên cứu chuyên sâu về thực trạng thể chế Việt Nam được trình bày sắc sảo, dẫn chứng từ chính các văn kiện và phát biểu của Đảng Cộng sản Việt Nam để chứng minh sự thiếu vắng tam quyền phân lập và hệ quả trực tiếp lên chất lượng quản trị quốc gia. Từ đó, bài viết khẳng định cải cách thể chế theo hướng dân chủ hóa là lộ trình tất yếu, không đối đầu, mà hoàn toàn khả thi và cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam hội nhập và phát triển.


VÀI HÀNG GIỚI THIỆU:


Trong thế giới ngày càng phức tạp, nơi những cuộc khủng hoảng về môi trường, công nghệ, địa chính trị và lòng tin vào thể chế đang định hình lại vai trò của nhà nước, câu hỏi về “lãnh đạo quốc gia nên được tổ chức như thế nào để phát triển bền vững, công bằng và chính danh” trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.


Bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” không chỉ góp phần trả lời câu hỏi đó bằng một cách tiếp cận khoa học, đối chiếu quốc tế và dựa trên nền tảng pháp quyền hiện đại, mà còn đưa ra một cái nhìn sắc sảo, đầy trách nhiệm về hiện trạng thể chế tại Việt Nam. Đây không đơn thuần là một khảo cứu lý luận, mà là một tác phẩm chính sách mang tính khai phóng, đặt nền móng cho đối thoại dân chủ và cải cách thể chế trong thế kỷ XXI.


Với tư duy biện chứng, lập luận logic và tinh thần dấn thân, tác giả đã mang lại một đóng góp học thuật giá trị – không chỉ cho giới nghiên cứu, mà còn cho mọi công dân đang quan tâm đến tương lai đất nước.


**


BÀN VỀ LÃNH ĐẠO QUỐC GIA

ON NATIONAL LEADERSHIP


image012

Triết gia, luật gia Pháp Montesquieu (1689-1755), tác giả của thuyết “Tam quyền phân lập”

image008

Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ


DẪN NHẬP


Lãnh đạo quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc định hình vận mệnh và quỹ đạo phát triển lâu dài của bất kỳ quốc gia nào. Hiệu quả của lãnh đạo quốc gia không chỉ quyết định thành bại của các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính danh, ổn định và bền vững của nhà nước. Lịch sử thế giới đã chứng minh rằng chất lượng lãnh đạo có thể tạo ra những bước ngoặt mang tính chuyển hóa: chiến lược bất bạo động của Mahatma Gandhi giúp Ấn Độ giành độc lập, trong khi Franklin D. Roosevelt đã dẫn dắt Hoa Kỳ vượt qua cuộc Đại suy thoái và đặt nền móng cho nhà nước phúc lợi hiện đại.


Trong lĩnh vực kinh tế, lãnh đạo hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc hoạch định chính sách hợp lý mà còn phải kiến tạo một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và thúc đẩy tăng trưởng bao trùm. Ngược lại, lãnh đạo yếu kém hoặc mang tính độc đoán thường làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng, trì trệ và khủng hoảng. Trong lĩnh vực xã hội và văn hóa, lãnh đạo là biểu tượng của các giá trị và hình mẫu đạo đức, góp phần định hình các chuẩn mực công bằng, bao dung và tinh thần công dân.


Vì vậy, việc tổ chức và thực thi quyền lực quốc gia không thể chỉ được coi là một kỹ thuật hành chính đơn thuần, mà phải được hiểu như một cấu trúc gắn bó hữu cơ với thiết chế quyền lực, hệ giá trị chính trị và mục tiêu phát triển. Trong lịch sử hiện đại, hai mô hình lãnh đạo quốc gia nổi bật đã hình thành với những đặc điểm riêng biệt: mô hình lãnh đạo độc tài, tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ với sự kiểm soát hạn chế; và mô hình lãnh đạo dân chủ, dựa trên pháp quyền, tam quyền phân lập, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong khi mô hình đầu tiên có thể tạo hiệu quả ngắn hạn trong khủng hoảng thì lại thường đi kèm với lạm quyền và bất ổn thể chế - như đã thấy dưới thời Stalin ở Liên Xô hay Pol Pot ở Campuchia. Trái lại, lãnh đạo dân chủ đã chứng minh được khả năng bảo vệ tự do, thúc đẩy phát triển và duy trì ổn định lâu dài ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Canada và các nước Bắc Âu.


Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, cạnh tranh địa chính trị, khủng hoảng môi trường và chuyển đổi công nghệ nhanh chóng, việc cải tổ tổ chức quyền lực đã trở thành nhu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Nghiên cứu các mô hình lãnh đạo giúp làm rõ những điểm mạnh và điểm yếu của thể chế, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công cuộc cải cách. Những quốc gia như Hàn Quốc, Đài Loan hay Indonesia đã từng bước chuyển đổi thành công từ mô hình độc tài sang dân chủ, chứng minh rằng quá trình này là khả thi và có thể tiến hành một cách tuần tự, phù hợp với văn hóa và bối cảnh lịch sử của từng quốc gia.


Trên nền tảng đó, nghiên cứu về lãnh đạo quốc gia – đặc biệt là mối liên hệ giữa cấu trúc quyền lực và chất lượng phát triển - không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn cấp bách. Bài viết này so sánh hai mô hình lãnh đạo: độc tài và dân chủ, phân tích các dạng kết hợp như mô hình "độc tài mềm" của Singapore và rút ra các bài học có thể áp dụng vào điều kiện Việt Nam. Bằng cách kết hợp phân tích lý luận, đối chiếu thực tiễn quốc tế và hiện thực trong nước, nghiên cứu hướng đến một cái nhìn toàn diện và có tính gợi mở chính sách về lãnh đạo quốc gia - một vấn đề không chỉ thuộc về giới học thuật mà còn quyết định vận mệnh dân tộc Việt Nam.


I. PHÂN LOẠI MÔ HÌNH LÃNH ĐẠO QUỐC GIA


Trong bài viết này, tác giả sử dụng nguyên tắc tam quyền phân lập (tiếng Pháp: séparation des pouvoirs; tiếng Anh: separation of powers) làm tiêu chí chính để phân loại các mô hình lãnh đạo quốc gia. Lập luận như sau:


Tam quyền phân lập là một nguyên lý tổ chức quyền lực nhà nước, theo đó quyền lực được chia thành ba nhánh chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cơ quan lập pháp có nhiệm vụ ban hành luật và giám sát hoạt động của chính phủ; cơ quan hành pháp thực thi và điều hành các chính sách, pháp luật; còn cơ quan tư pháp có chức năng giải thích pháp luật và phân xử các tranh chấp nhằm đảm bảo công lý. Ba nhánh này hoạt động độc lập nhưng đồng thời kiểm soát và kiềm chế lẫn nhau, nhằm ngăn ngừa sự tập trung quyền lực, hạn chế lạm quyền và bảo vệ quyền lợi, tự do của nhân dân.


Nền tảng lý luận của học thuyết này bắt nguồn từ thời cổ đại. Trong tác phẩm Chính trị học (Politics), triết gia Aristotle đã xác định ba chức năng cơ bản của nhà nước: làm luật, quản lý điều hành và xét xử. Trong thời kỳ trung cổ, quyền lực chủ yếu tập trung vào tay các quốc vương và giáo hội, nhưng các cuộc tranh luận về sự cần thiết kiểm soát và phân chia quyền lực đã đặt nền móng cho học thuyết hiện đại về tam quyền phân lập.


Đến thời cận đại, học thuyết này được phát triển chủ yếu bởi hai nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn: John Locke và Montesquieu. Trong Hai luận thuyết về chính quyền (Two Treatises of Government, 1690), Locke chia quyền lực nhà nước thành ba loại: lập pháp, hành pháp và liên kết (federative, liên quan đến đối ngoại). Ông nhấn mạnh rằng việc phân chia quyền lực là cần thiết để bảo vệ các quyền tự nhiên của con người - đặc biệt là quyền sống, tự do và tài sản.


Montesquieu đã mở rộng và hệ thống hóa học thuyết này trong tác phẩm Tinh thần pháp luật (De l'esprit des lois, 1748). Ông nhấn mạnh rằng quyền lực cần được phân chia để tránh chuyên quyền và bảo đảm tự do cho công dân. Ông nổi tiếng với câu:


“Il n’y a point encore de liberté si la puissance de juger n’est pas séparée de la puissance législative et de l’exécutrice.” (Không có tự do nếu quyền tư pháp không được tách khỏi quyền lập pháp và hành pháp.)


Montesquieu cũng khẳng định sự cần thiết của cơ chế kiểm soát và đối trọng:


“Để ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực, cần phải có một cơ chế trong đó quyền lực kiểm soát quyền lực.” (Pour qu’on ne puisse abuser du pouvoir, il faut que, par la disposition des choses, le pouvoir arrête le pouvoir.)


Học thuyết của Montesquieu đã có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt là đối với Cách mạng Mỹ và việc xây dựng Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787, cũng như đối với hệ thống thể chế chính trị ở Pháp sau Cách mạng Pháp năm 1789. James Madison, một trong những kiến trúc sư chính của Hiến pháp Hoa Kỳ, đã kế thừa học thuyết của Montesquieu trong Federalist Papers số 47, viết:


"Việc tập trung tất cả quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp vào cùng một tay... có thể được xem là định nghĩa chính xác nhất của chế độ chuyên quyền." (The accumulation of all powers, legislative, executive, and judiciary, in the same hands... may justly be pronounced the very definition of tyranny.)


Ngày nay, nguyên lý tam quyền phân lập là nền tảng thực tiễn của nhiều hệ thống chính trị trên thế giới. Dựa trên mức độ thực thi nguyên tắc này, người viết chia các quốc gia thành ba nhóm chính:


  • Các quốc gia có tam quyền phân lập thực chất - nơi ba nhánh quyền lực hoạt động độc lập và được bảo vệ bởi các quy định hiến pháp hoặc pháp luật. Ví dụ: Hoa Kỳ, Pháp, Vương quốc Anh (trong khuôn khổ hệ thống nghị viện), Đức, Ấn Độ và Nam Phi.
  • Các quốc gia có tam quyền phân lập hình thức hoặc giả tạo - nơi trên danh nghĩa quyền lực được phân chia, nhưng trên thực tế các nhánh quyền lực chịu sự chi phối của một cá nhân hoặc đảng cầm quyền. Ví dụ: Nga, Ả Rập Saudi, Hungary và Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Các quốc gia không có tam quyền phân lập - nơi cả ba nhánh quyền lực đều lệ thuộc vào một lực lượng duy nhất, thường là một đảng chính trị hoặc giới quân sự. Ví dụ, ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Triều Tiên và Cuba, các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp thực chất chỉ đóng vai trò công cụ để thực thi nghị quyết của Đảng cộng sản. Chính Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng đã khẳng định không gì rõ ràng hơn: “Nhà nước ta không tam quyền phân lập” (1). Tương tự, tại các Nhà nước quân sự như Myanmar hay Ai Cập, quyền lực tập trung hoàn toàn vào giới lãnh đạo quân sự, khiến ba nhánh quyền lực nhà nước trở thành công cụ phục vụ lợi ích của giới này.


Trong các hệ thống có tam quyền phân lập thực chất, sự độc lập thể chế và cơ chế kiểm soát - đối trọng tạo điều kiện cho một nền quản trị dân chủ, minh bạch và có trách nhiệm giải trình. Ngược lại, ở những quốc gia nơi tam quyền phân lập chỉ tồn tại trên danh nghĩa hoặc hoàn toàn vắng bóng, quyền lực bị tập trung vào một thực thể duy nhất, làm gia tăng nguy cơ chuyên quyền và xói mòn lòng tin của công chúng.


Trên cơ sở đó, lãnh đạo quốc gia có thể được phân loại thành hai mô hình chính:


  • Mô hình độc tài, trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm lãnh đạo kiểm soát cả ba nhánh quyền lực, ngay cả khi có sự thừa nhận hình thức về tam quyền phân lập.
  • Mô hình dân chủ, được thiết lập trên nền tảng tam quyền phân lập thực chất, đảm bảo sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và giám sát hiệu quả.


Sự phân loại này không chỉ phản ánh phong cách lãnh đạo khác nhau, mà còn cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc quyền lực và mức độ dân chủ của một hệ thống chính trị.


II. ĐẶC ĐIỂM VÀ HỆ QUẢ CỦA CÁC MÔ HÌNH LÃNH ĐẠO QUỐC GIA


1.      Lãnh đạo độc tài


Trong mô hình lãnh đạo độc tài, quyền lực tập trung vào tay một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, thường không chịu sự giám sát hiệu quả từ các thiết chế dân chủ như cơ quan lập pháp, tư pháp độc lập hoặc xã hội dân sự. Người lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định quan trọng mà không cần tham vấn công chúng hoặc đối mặt với sự phản biện. Cấu trúc tập quyền như vậy tạo điều kiện cho việc ra quyết định nhanh chóng và điều hành hiệu quả, nhưng đồng thời làm suy yếu tính minh bạch và khả năng đại diện cho lợi ích rộng lớn của xã hội. Trong nhiều trường hợp, chính sách được thiết kế nhằm bảo vệ quyền lực chính trị hoặc phục vụ lợi ích kinh tế - chính trị của tầng lớp tinh hoa thay vì phúc lợi quốc gia hay lợi ích cộng đồng.

Mô hình lãnh đạo độc tài thường xuất hiện và duy trì trong các chế độ chuyên chế, quân chủ tuyệt đối, nhà nước một đảng hoặc các quốc gia hậu thuộc địa chưa xây dựng được nhà nước pháp quyền vững chắc. Triều Tiên là một ví dụ điển hình, nơi quyền lực tập trung tuyệt đối vào gia đình họ Kim và không tồn tại cơ chế giám sát độc lập hay bầu cử tự do thực chất. Tương tự, tại Belarus, Tổng thống Alexander Lukashenko đã nắm quyền hơn hai thập kỷ thông qua bầu cử thiếu minh bạch và đàn áp đối lập. Tại Nga, chính quyền Vladimir Putin duy trì hình thức bầu cử nhưng kiểm soát chặt chẽ truyền thông, tư pháp và xã hội dân sự, khiến tam quyền phân lập trở nên hình thức và phục vụ cho việc củng cố quyền lực cá nhân.

Một trong số ít ưu điểm của mô hình độc tài là khả năng phản ứng nhanh và quyết đoán trong ngắn hạn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như chiến tranh, khủng hoảng tài chính hoặc thiên tai. Khi không bị ràng buộc bởi thủ tục pháp lý hay quy trình tham vấn phức tạp, lãnh đạo độc tài có thể nhanh chóng huy động các nguồn lực và áp dụng các biện pháp từ trên xuống. Ví dụ, dưới thời Tập Cận Bình, Trung Quốc đã áp đặt phong tỏa nghiêm ngặt trong giai đoạn đầu dịch COVID-19, giúp kiểm soát dịch bệnh. Tuy nhiên, việc thiếu minh bạch và không có tranh luận chính sách đã khiến chính sách Zero-COVID kéo dài quá lâu, gây hậu quả kinh tế và xã hội nghiêm trọng.

Việc tập trung quyền lực quá mức và thiếu các cơ chế kiểm soát thể chế gây ra những rủi ro chính trị – xã hội nghiêm trọng. Khi không có kênh phản hồi hiệu quả, lãnh đạo dễ đưa ra các quyết định thiên lệch hoặc thiếu hiểu biết. Việc thiếu vắng sự tham gia của chuyên gia, công chúng hoặc các tổ chức độc lập thường dẫn đến các chính sách phi thực tế hoặc gây hại. Tại Venezuela, Hugo Chávez và Nicolás Maduro đã triển khai các chính sách phân phối tài nguyên thiếu hiệu quả, quốc hữu hóa tràn lan và đàn áp chính trị, dẫn đến khủng hoảng kinh tế, siêu lạm phát và làn sóng di cư quy mô lớn.


Hệ quả nghiêm trọng nhất của mô hình lãnh đạo độc tài là tình trạng lạm quyền và tham nhũng lan rộng. Khi không có giám sát độc lập, các quyết định của người đứng đầu thường không bị truy cứu trách nhiệm về mặt pháp lý hay chính trị. Quyền lực tuyệt đối tạo môi trường thuận lợi cho chủ nghĩa thân hữu, lợi ích nhóm, khai thác tài nguyên quốc gia vì mục tiêu cá nhân và đàn áp các tiếng nói phản biện. Niềm tin của người dân vào chính quyền bị suy giảm, xã hội phân hóa sâu sắc, nguy cơ bất ổn hoặc nổi dậy gia tăng. Trường hợp Ai Cập dưới thời Hosni Mubarak là minh chứng rõ ràng - chế độ tập quyền tạo ra tầng lớp tài phiệt thân chính phủ, làm gia tăng bất bình đẳng và góp phần dẫn đến làn sóng cách mạng Mùa xuân Ả Rập năm 2011.


Chủ nghĩa độc tài cũng kìm hãm phát triển trí tuệ, sáng tạo và đổi mới xã hội. Những ý tưởng mới và các tiếng nói phản biện – vốn là động lực cốt lõi của cải cách – thường bị coi là mối đe dọa. Những cá nhân sáng tạo có thể bị đàn áp, xã hội trở nên trì trệ và bảo thủ. Trong nền kinh tế tri thức toàn cầu hóa hiện nay, các hệ thống khép kín như vậy thường tụt hậu về khoa học, công nghệ, văn hóa và năng lực thể chế. Trung Quốc, dù có nhiều tiến bộ công nghệ, nhưng lại chịu sự kiểm duyệt, hạn chế tự do học thuật và hạn chế truy cập internet, điều này kìm hãm sự đổi mới bền vững.


Tóm lại, tuy mô hình lãnh đạo độc tài có thể đem lại hiệu quả ngắn hạn trong một số tình huống đặc biệt, về lâu dài lại làm suy yếu hệ thống chính trị, cản trở phát triển kinh tế và gây bất ổn xã hội. Thiếu minh bạch, thiếu đối trọng thể chế và thiếu tranh luận công khai là ba khiếm khuyết căn bản khiến mô hình này không thể đạt được một nền quản trị bền vững, chính danh và bảo vệ các quyền tự do cơ bản.


2. Singapore: Một biến thể độc tài mềm


Như đã trình bày, mô hình lãnh đạo độc tài thường gắn với sự tập trung quyền lực tuyệt đối, thiếu kiểm soát và cân bằng, và tiềm ẩn nguy cơ đàn áp, tham nhũng và trì trệ. Tuy nhiên, không phải chế độ độc tài nào cũng tàn bạo, khắc nghiệt hay mang tính sùng bái cá nhân. Một số quốc gia đã áp dụng các biến thể “độc tài mềm” (soft authoritarianism), kết hợp giữa kiểm soát chính trị với hiệu quả hành chính và tính minh bạch. Singapore là một ví dụ điển hình của mô hình này.


Trong giới học thuật và hoạch định chính sách, Singapore thường được coi là một trường hợp đặc biệt - một quốc gia nhỏ, nghèo tài nguyên nhưng đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội, chất lượng quản trị cao và phúc lợi xã hội vững chắc. Tuy nhiên, ẩn sau sự phát triển có trật tự đó là một mô hình chính trị được các học giả gọi là “độc tài mềm”: tập trung quyền lực nhưng tinh vi, hiệu quả và được phần lớn xã hội chấp nhận.


Kể từ khi giành quyền tự trị năm 1959, Đảng Hành động Nhân dân (PAP) liên tục nắm quyền ở Singapore. Dù có tổ chức bầu cử thường xuyên và có sự tham gia của các đảng đối lập, nhưng hệ thống Khu vực Đại diện Nhóm (GRC), cơ chế phân chia khu vực bầu cử và các quy định pháp luật - truyền thông nghiêm ngặt đảm bảo PAP chiếm gần như toàn bộ ghế trong quốc hội.


Truyền thông ở Singapore bị kiểm soát chặt chẽ bởi các tập đoàn thân chính phủ. Biểu tình công khai chỉ được phép tại “Góc Diễn giả” (Speakers’ Corner) với vô số ràng buộc. Các đạo luật như Luật Chống Tin Giả và Thao túng Trực tuyến (POFMA), luật phỉ báng và các quy định an ninh nội địa thường được dùng để hạn chế bất đồng chính kiến - một cách hợp pháp và không mang tính bạo lực công khai.


Không giống như các chế độ độc tài cổ điển, sự quản trị của Singapore không dựa trên bạo lực hay sùng bái cá nhân mà dựa vào hiệu quả hành chính, sự trong sạch và minh bạch. Các lĩnh vực y tế, giáo dục, nhà ở, giao thông, an ninh công cộng và chống tham nhũng được điều hành một cách kỹ trị, tập trung vào nhu cầu thiết thực của người dân. Tính chính danh dựa trên hiệu quả này thay thế cho đa nguyên bầu cử.


Câu hỏi then chốt đặt ra là: liệu hiệu quả hành chính có thể biện minh cho sự thiếu vắng các quyền tự do cơ bản? Với nhiều người dân Singapore, câu trả lời là có - ít nhất trong ngắn hạn và trung hạn. Tuy nhiên, từ góc nhìn của các lý thuyết gia chính trị và các nhà hoạt động nhân quyền, mô hình này vẫn về bản chất là độc tài, dù đã được làm mềm bằng khuôn khổ pháp lý hiện đại và năng lực kỹ trị.


Chính điều đó khiến Singapore trở thành một ngoại lệ. Quốc gia này thiếu những tranh luận mở và các quyền tự do công dân như ở các nền dân chủ phương Tây, nhưng cũng tránh được sự hỗn loạn và đàn áp của các chế độ độc tài điển hình. Là một mô hình lai - “độc tài có kỷ luật” hay “phi dân chủ nhưng được xã hội chấp thuận” - Singapore đặt ra một thách thức đáng chú ý đối với lý thuyết dân chủ truyền thống.


Trường hợp Singapore chứng minh rằng một chính phủ có thể kiểm soát chính trị mà vẫn duy trì được sự đồng thuận của công chúng - nếu như họ cung cấp được lợi ích thiết thực, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và đảm bảo tính minh bạch tài chính. Tuy nhiên, tính bền vững của mô hình này phụ thuộc vào một tầng lớp lãnh đạo có năng lực, đạo đức và trách nhiệm cao.


Khi hiệu quả hành chính suy giảm hoặc lòng tin công chúng bị xói mòn do bất công hay sự độc tài quá mức, sự thiếu vắng các cơ chế dân chủ đối trọng trở thành điểm yếu lớn nhất của mô hình này - không chỉ trong việc hoạch định chính sách mà còn trong khả năng thích ứng với khủng hoảng.


Kinh nghiệm của Singapore cho thấy rằng mặc dù “độc tài mềm” có thể đạt được nhiều thành tựu trong quản trị, nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho một nền dân chủ thực chất. Về lâu dài, quyền lực bền vững cần có sự giám sát, tranh luận và tham gia trong khuôn khổ tự do và pháp quyền


3. Lãnh đạo Dân chủ


Lãnh đạo dân chủ nhấn mạnh vào việc phân chia và điều tiết quyền lực trong chính phủ nhằm đảm bảo một hệ thống chính trị công bằng và chính danh. Trong một nền dân chủ, quyền lực không tập trung vào một cá nhân hay nhóm người, mà được phân bổ đồng đều cho các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Mỗi nhánh có chức năng và trách nhiệm riêng, đồng thời có quyền giám sát và kiểm soát lẫn nhau. Sự phân quyền này duy trì tính độc lập thể chế, hạn chế lạm quyền và tạo điều kiện cho một cơ chế quản trị tự hiệu chỉnh, nâng cao tính chính danh và minh bạch của chính sách.


Ví dụ, khi một dự luật được đưa ra, quốc hội sẽ xem xét kỹ lưỡng, lấy ý kiến từ xã hội dân sự, các chuyên gia và người dân. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các nhóm lợi ích và đảm bảo luật pháp phản ánh lợi ích chung. Quá trình thảo luận và rà soát trước khi thông qua giúp bảo vệ lợi ích cộng đồng.


Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình cũng là trụ cột không thể thiếu của lãnh đạo dân chủ. Chính phủ phải công bố các quyết định, ngân sách, chính sách và kết quả thực thi. Điều này cho phép xã hội và các tổ chức độc lập giám sát, ngăn ngừa tham nhũng, cải thiện quản lý tài chính và bảo đảm trách nhiệm của cơ quan hành pháp. Báo cáo tài chính, quyết định chính trị và đánh giá hiệu quả phải được công bố để người dân và các cơ quan giám sát có thể phản hồi kịp thời, bảo vệ pháp quyền.


Lãnh đạo dân chủ đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân hay nhóm lợi ích. Việc hoạch định chính sách cần mang tính tham gia, có sự góp ý từ công chúng và chuyên gia, nhất là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường và hạ tầng. Tham vấn cộng đồng đảm bảo rằng các quyết định đáp ứng nhu cầu hiện tại nhưng cũng xét đến tác động lâu dài với xã hội, đặc biệt là các nhóm yếu thế.


Phát triển bền vững là yếu tố then chốt trong quản trị dân chủ. Chính sách không chỉ nhắm tới lợi ích ngắn hạn mà còn tính đến hệ quả dài hạn về môi trường, kinh tế và xã hội. Sự tham gia của nhiều bên giúp xây dựng các chiến lược toàn diện và mang tính dài hạn. Sự tham gia của công chúng và chuyên gia đảm bảo kết quả hài hòa, bền vững và có thể duy trì trong tương lai.


Mô hình này cũng giúp củng cố niềm tin của công chúng. Khi người dân được quyền bầu cử và tham gia hoạch định chính sách, họ cảm thấy gần gũi hơn và tin tưởng hơn vào chính quyền. Niềm tin này giúp giảm hoài nghi, củng cố ổn định chính trị và góp phần xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng hơn.


Tuy nhiên, hệ thống dân chủ cũng đối mặt với thách thức trong các tình huống khẩn cấp. Việc tham vấn rộng rãi và xây dựng đồng thuận có thể làm chậm quá trình ra quyết định, điều này có thể gây hại trong các trường hợp khẩn cấp như thiên tai, đại dịch hay chiến tranh. Việc trì hoãn trong ứng phó có thể dẫn tới hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.


Dù vậy, sự nhấn mạnh của dân chủ vào minh bạch và khả năng điều chỉnh giúp hệ thống này học hỏi và sửa sai hiệu quả hơn theo thời gian. Tính cởi mở với phê bình, đa nguyên và sự tham gia công dân khiến mô hình này trở nên linh hoạt và mạnh mẽ hơn trong việc ứng phó với những thách thức dài hạn.


4. So sánh Lãnh đạo Độc tài và Dân chủ


Lãnh đạo độc tài và lãnh đạo dân chủ đại diện cho hai mô hình đối lập trong việc tổ chức và thực thi quyền lực chính trị. Mỗi mô hình có những ưu điểm và hạn chế ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả quản trị, ổn định xã hội và quyền con người.


Chủ nghĩa độc tài, với sự tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, cho phép ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả—đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như chiến tranh, thiên tai hay khủng hoảng quốc gia. Việc tập trung quyền lực giúp giảm thiểu trì trệ hành chính và đàm phán, nhờ đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Các chế độ độc tài cũng có thể duy trì trật tự xã hội thông qua kiểm soát từ trên xuống và hạn chế bất đồng nội bộ. Tuy nhiên, quyền lực không được kiểm soát có thể dẫn đến lạm quyền, tham nhũng và các quyết sách sai lầm do thiếu giám sát. Quyền lợi của công dân có thể bị gạt sang một bên, làm xói mòn lòng tin vào chính quyền.


Ngược lại, dân chủ nhấn mạnh sự phân quyền và cơ chế giám sát thông qua tam quyền phân lập. Các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp hoạt động độc lập và giám sát lẫn nhau. Mô hình này trao quyền cho công dân, xã hội dân sự và chuyên gia tham gia vào quá trình ra quyết định, đảm bảo chính sách phù hợp với lợi ích công. Tuy nhiên, quá trình tham vấn sâu rộng có thể khiến các quyết định bị trì hoãn, và mâu thuẫn giữa các nhánh quyền lực có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn chính sách. Các hệ thống thiếu phối hợp có thể gặp tình trạng chồng chéo trách nhiệm và bế tắc chính trị.


Trong thực tiễn, lãnh đạo độc tài phổ biến ở các chế độ chuyên chế, chính quyền quân sự hoặc quốc gia độc đảng nơi quyền lực bị độc chiếm bởi một đảng hoặc một người cai trị và không bị ràng buộc bởi luật pháp. Trong khi đó, lãnh đạo dân chủ phát triển mạnh tại các quốc gia thượng tôn pháp luật, duy trì bầu cử tự do, quyền tự do ngôn luận và tiến trình chính trị toàn diện.


Tóm lại, độc tài ưu tiên tốc độ và kiểm soát, còn dân chủ đề cao minh bạch và đại diện. Dù mỗi mô hình có thể phù hợp với bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc xã hội nhất định, chỉ những mô hình quản trị dung hòa giữa hiệu quả và quyền con người mới có thể duy trì sự phát triển quốc gia bền vững và chính danh lâu dài.


III. LÃNH ĐẠO DÂN CHỦ TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA VÀ CHUYỂN ĐỔI CÔNG NGHỆ


1. Xu hướng toàn cầu về lãnh đạo dân chủ

Lãnh đạo dân chủ hiện đại đã vượt ra khỏi học thuyết truyền thống về tam quyền phân lập để thích ứng với thế kỷ 21 - một thế giới toàn cầu hóa, công nghệ cao và đa dạng xã hội. Không giống như lãnh đạo độc tài, vốn tập trung quyền lực vào một nhóm nhỏ cầm quyền, lãnh đạo dân chủ nhằm phân bổ quyền lực một cách rộng rãi giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời bổ sung các tầng giám sát độc lập như ngân hàng trung ương, tòa án hiến pháp, ủy ban bầu cử, thanh tra nghị viện, báo chí tự do và xã hội dân sự.

Các nền dân chủ vững mạnh như Hoa Kỳ, Đức, Canada, Hàn Quốc và các quốc gia Bắc Âu là những ví dụ điển hình cho mô hình này. Tại Hoa Kỳ, Tổng thống có thể ban hành sắc lệnh hành pháp, nhưng các sắc lệnh này chịu sự giám sát của Quốc hội và được Tòa án Tối cao xem xét tính hợp hiến. Mô hình nghị viện liên bang của Đức cho phép các bang tự trị và có quyền phủ quyết luật pháp thông qua Thượng viện Liên bang (Bundesrat). Tòa án Hiến pháp Hàn Quốc từng giải thể một chính đảng vi hiến, thể hiện vai trò bảo vệ nền dân chủ thực chất.

Minh bạch và trách nhiệm giải trình là những trụ cột không thể thiếu của lãnh đạo dân chủ hiện đại. Tại Canada, bất kỳ công dân nào cũng có quyền yêu cầu tài liệu của chính phủ theo Đạo luật Tiếp cận Thông tin. Thụy Điển, Phần Lan và Na Uy công khai toàn bộ ngân sách nhà nước và lương của công chức qua các nền tảng dữ liệu mở. Estonia sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện gian lận trong chi tiêu công.

Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội đã đặt ra các tiêu chuẩn mới cho lãnh đạo dân chủ. Công dân không chỉ là người quan sát mà còn tham gia tích cực vào các cuộc tranh luận chính sách thông qua phản hồi theo thời gian thực. Các sáng kiến như vTaiwan (nền tảng tham vấn chính sách dựa trên trí tuệ nhân tạo của Đài Loan) và các phiên phát sóng trách nhiệm giải trình định kỳ của bộ trưởng New Zealand minh chứng cho quá trình dân chủ hóa kỹ thuật số. Estonia sử dụng công nghệ chuỗi khối (blockchain) cho bầu cử trực tuyến từ năm 2005, giúp tăng hiệu quả chi phí và minh bạch. Phần Lan tích hợp trí tuệ nhân tạo để đánh giá tác động pháp lý của các dự luật trước khi trình lên Quốc hội.

Một đặc điểm nổi bật khác của lãnh đạo dân chủ hiện đại là cam kết bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số. Tại Nam Phi, mọi sửa đổi hiến pháp liên quan đến quyền con người phải đạt được đa số hai phần ba tại Quốc hội. Năm 2018, Tòa án Tối cao Ấn Độ đã bãi bỏ lệnh cấm đồng tính luyến ái kéo dài nhiều thập kỷ - không chỉ là thắng lợi pháp lý mà còn khẳng định vai trò của tư pháp trong việc bảo vệ quyền cá nhân khỏi sự chuyên chế của số đông.

Tham vấn cộng đồng đã trở thành điều kiện cần thiết thay vì hình thức. Ireland đã triệu tập Hội đồng Công dân gồm 99 người được chọn ngẫu nhiên để thảo luận về các vấn đề nhạy cảm như phá thai và hôn nhân đồng giới, từ đó đưa ra quyết định chính sách phản ánh sự đa dạng xã hội. Tại Oregon (Hoa Kỳ), sáng kiến của công dân có thể buộc tổ chức trưng cầu dân ý nếu nhận được ít nhất 7% chữ ký của cử tri đã đăng ký.

Trong khủng hoảng (như đại dịch COVID-19), lãnh đạo dân chủ không từ bỏ pháp quyền mà thiết lập cơ chế “dân chủ khẩn cấp”. Điều 16 Hiến pháp Pháp trao quyền đặc biệt cho Tổng thống, nhưng bị giới hạn về thời gian và chịu sự giám sát của Quốc hội. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) có quyền hành khẩn cấp trong y tế công cộng, song vẫn nằm trong khuôn khổ kiểm soát chặt chẽ.

Tuy nhiên, lãnh đạo dân chủ cũng có hạn chế. Quy trình tham vấn rộng có thể làm chậm quá trình ra quyết định, giảm hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Trong đại dịch COVID-19, các quốc gia như Tây Ban Nha và Ý bị chỉ trích vì phản ứng chậm. Tuy vậy, chính các nền dân chủ này đã nhanh chóng điều chỉnh nhờ có giám sát độc lập, báo chí tự do và sự tham gia của xã hội dân sự.

Tóm lại, lãnh đạo dân chủ thế kỷ 21 là một hệ thống linh hoạt và tự điều chỉnh. Nó không ngừng phát triển thông qua phân quyền, minh bạch công nghệ, tham vấn thực chất và khả năng ứng phó khủng hoảng. Dù không hoàn hảo, đây vẫn là mô hình ổn định và công bằng nhất cho các xã hội dân chủ bền vững.

2. Thách thức và Giải pháp Thực tiễn

Lãnh đạo dân chủ đương đại đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và cực đoan chính trị. Các lãnh đạo dân túy thường khai thác sự bất mãn của công chúng trước bất bình đẳng kinh tế, vấn đề nhập cư và sự thất vọng với tầng lớp tinh hoa, đưa ra những hứa hẹn phi thực tế, gây chia rẽ xã hội và làm suy yếu niềm tin vào các thiết chế dân chủ như quốc hội và tòa án. Phong trào Brexit và sự trỗi dậy của các đảng cực hữu tại châu Âu là những minh chứng điển hình.

Để đối phó với xu hướng này, cần đẩy mạnh giáo dục công dân với các chương trình tư duy phản biện, hội thảo cộng đồng về hệ quả của chủ nghĩa dân túy và phát triển các kênh truyền thông đa dạng. Các tổ chức kiểm chứng độc lập và quy định mạng xã hội – như gắn nhãn nội dung sai lệch – là cần thiết để giảm thiểu tác hại. Các diễn đàn xã hội có cấu trúc như Hội đồng Công dân của Ireland cũng giúp nâng cao sự tham gia và gắn kết xã hội.

Một thách thức lớn khác là tình trạng phân cực chính trị và tê liệt lập pháp, thể hiện qua việc ngày càng khó đạt đồng thuận giữa các đảng ở những quốc gia như Hoa Kỳ và Brazil. Giải pháp gồm có cơ chế đồng thuận bắt buộc (ví dụ luật siêu đa số ở Đức), các nhóm công tác lưỡng đảng và cải cách bầu cử như bầu chọn theo thứ hạng để giảm chủ nghĩa cực đoan chính trị.

Thông tin sai lệch và thao túng truyền thông xã hội tiếp tục đe dọa nền dân chủ. Công nghệ như deepfake do trí tuệ nhân tạo tạo ra và thuật toán khuếch đại nội dung gây chia rẽ làm xói mòn lòng tin. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hợp tác công - tư: Liên minh châu Âu yêu cầu gỡ bỏ thông tin sai lệch kịp thời, trong khi các chính phủ đầu tư vào công nghệ phát hiện deepfake. Việc tích hợp kỹ năng truyền thông vào giáo dục công là rất quan trọng để công dân biết đánh giá nguồn tin.

Tham nhũng và suy thoái đạo đức trong bộ máy công cũng tiếp tục làm suy yếu các thiết chế dân chủ, từ ảnh hưởng của giới tinh hoa đến hoạch định chính sách cho đến tham nhũng vặt ở địa phương. Các giải pháp hiệu quả gồm sử dụng blockchain để theo dõi ngân sách công, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện gian lận đấu thầu (như ở Estonia và Hàn Quốc), và ban hành luật bảo vệ người tố giác để khuyến khích minh bạch.

Tình trạng ra quyết định chậm trong các tình huống khẩn cấp là một vấn đề cấp bách khác. Việc thiết lập các cơ chế phản ứng nhanh – như Điều 16 của Hiến pháp Pháp hoặc các cơ quan chuyên trách như CDC của Hoa Kỳ – có thể giúp hành động kịp thời trong khi vẫn duy trì giám sát nghị viện.

Gia tăng bất bình đẳng kinh tế – xã hội cũng là nguyên nhân thúc đẩy các phong trào dân túy và cực đoan. Việc thực thi các chính sách phân phối thu nhập công bằng, đánh thuế người siêu giàu (như đề xuất của Bernie Sanders) và thử nghiệm thu nhập cơ bản phổ quát (UBI) ở Phần Lan và Hàn Quốc, kết hợp với các chương trình đào tạo lại lao động, có thể giúp giảm căng thẳng.

Tóm lại, để vượt qua các thách thức này, lãnh đạo dân chủ cần thực hiện một chiến lược hành động theo từng giai đoạn:


• Ngắn hạn: ban hành luật chống thông tin sai lệch và tăng ngân sách cho giáo dục công dân;
• Trung hạn: mở rộng giám sát bằng blockchain và cải cách bầu cử (ví dụ như bầu theo thứ hạng);
• Dài hạn: thiết lập các thể chế đồng thuận và cơ chế dân chủ trực tiếp.

Các ví dụ thành công – như dân chủ trực tiếp và nỗ lực chống thông tin sai lệch ở Đài Loan, hay việc Uruguay sử dụng công nghệ để tăng cường minh bạch - cho thấy việc tích hợp công nghệ, giáo dục và cải cách thể chế là chìa khóa để biến thách thức thành cơ hội, khôi phục niềm tin công chúng và đảm bảo phát triển dân chủ bền vững.

IV. LÃNH ĐẠO QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM

Như đã trình bày, nguyên tắc cốt lõi của lãnh đạo dân chủ nằm ở tam quyền phân lập, trong đó quyền lực nhà nước được phân chia giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp nhằm đảm bảo kiểm soát và đối trọng lẫn nhau. Sự độc lập của ba nhánh quyền lực này là nền tảng cho bất kỳ hệ thống dân chủ nào.

Điều 4 Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam quy định:


“Đảng Cộng sản Việt Nam - Đội tiên phong của giai cấp công nhân, đồng thời là đội tiên phong của Nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.”

Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) đã vô hiệu hóa sự độc lập và kiểm soát lẫn nhau giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, dẫn đến việc xóa bỏ nguyên tắc tam quyền phân lập. Thực tế này đã được các đại biểu Quốc hội thừa nhận trong các phiên họp toàn thể (2), và được chính ĐCSVN khẳng định qua các tuyên bố chính thức (3).

Sự kiểm soát trực tiếp và toàn diện của ĐCSVN đối với toàn bộ bộ máy nhà nước thể hiện rõ đặc điểm của mô hình lãnh đạo độc tài. Điều này thể hiện rõ qua một số khía cạnh sau:

Quốc hội Việt Nam, với 97% đại biểu là đảng viên ĐCSVN (4), ban hành và sửa đổi Hiến pháp, thông qua luật và nghị quyết dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Bộ Chính trị - cơ quan điều hành của Đảng. Một ví dụ gần đây là Kết luận số 127-KL/TW ngày 28 tháng 2 năm 2025, trong đó Bộ Chính trị và Ban Bí thư giao Đảng đoàn Quốc hội chủ trì, phối hợp với các cơ quan Đảng khác nghiên cứu, đề xuất sửa đổi Hiến pháp liên quan đến tổ chức bộ máy chính trị. Theo đó:


Giao Đảng uỷ Quốc hội chủ trì, phối hợp với Đảng uỷ Chính phủ chỉ đạo Đảng uỷ Uỷ ban Pháp luật và Tư pháp, Đảng uỷ Bộ Tư pháp và các cơ quan liên quan nghiên cứu việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp với phạm vi là các vấn đề về tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị.” (5)

Các đạo luật thường được Quốc hội thông qua với tỷ lệ gần như tuyệt đối, phản ánh sự thiếu vắng tranh luận đa chiều và cho thấy sự thiếu độc lập về thể chế. Dù trên danh nghĩa, các đại biểu Quốc hội được bầu để đại diện cho ý chí nhân dân, nhưng trên thực tế họ thường tuyệt đối tuân thủ quyết định của Bộ Chính trị.

Một ví dụ điển hình là phát biểu của Chủ tịch Quốc hội Nguyễn Thị Kim Ngân trong phiên họp ngày 16 tháng 4 năm 2018 về dự thảo Luật Đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt (Vân Đồn, Bắc Vân Phong và Phú Quốc). Bà tuyên bố:


Bộ Chính trị đã kết luận rồi, dự thảo luật không trái Hiến pháp, phải bàn để ra luật chứ không thể không ra luật.” (6)

Phát biểu này thể hiện rõ sự lệ thuộc hoàn toàn của cơ quan lập pháp vào Bộ Chính trị và cho thấy sự thiếu tự do và khách quan trong quá trình lập pháp, ngay cả khi luật được đề xuất có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của người dân.

Sự chi phối của ĐCSVN đối với hành pháp cũng rất rõ rệt. Mọi quyết sách quan trọng về kinh tế, xã hội, quốc phòng đều phải được Bộ Chính trị xem xét và phê duyệt trước khi thi hành. Các nghị quyết và chỉ thị của Đảng mang tính bắt buộc, chính phủ không được phép sửa đổi hay bác bỏ. Tuy nhiên, các nghị quyết này thường phản ánh ưu tiên ý thức hệ và lợi ích nhóm hơn là nhu cầu thực tế của nhân dân.

Một ví dụ nổi bật là dự án khai thác bauxite ở Tây Nguyên, được triển khai bất chấp sự phản đối mạnh mẽ từ các lão thành cách mạng, giới chuyên gia môi trường và xã hội dân sự. Quyết định được biện minh là đã được Đảng thông qua. Đầu năm 2009, trước thư phản đối của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng khẳng định:


"Thủ tướng cho rằng, khai thác quặng bô xít là chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước ta đã được nêu trong Nghị quyết Đại hội X. Bộ Chính trị cũng đã 3 lần nghe chiến lược về phát triển bô xít." (7)

Hậu quả là diện tích rừng tự nhiên bị tàn phá nghiêm trọng, đa dạng sinh học bị tổn hại nặng nề, đe dọa đến các loài động thực vật quý hiếm. Riêng tại tỉnh Lâm Đồng, các dự án bauxite đã và sẽ khiến 2.397 ha rừng tự nhiên bị phá hủy (8). Ngoài ra, quá trình chế biến bauxite tạo ra lượng lớn bùn đỏ chứa kim loại nặng, đe dọa nghiêm trọng đến chất lượng đất, nước, và đời sống của người dân địa phương.

Việc mọi chính sách phải được Đảng phê duyệt trước khiến quá trình ra quyết định bị trì hoãn, bộ máy hành chính kém hiệu quả và ưu tiên bị chính trị hóa. Điều này cản trở năng lực ứng phó kịp thời với các nhu cầu cấp bách và gây thiệt hại lớn cho ngân sách nhà nước.

Một ví dụ rõ ràng là dự án đường sắt đô thị Cát Linh – Hà Đông tại Hà Nội. Được Bộ Chính trị phê duyệt từ năm 2008, dự án khởi công năm 2011 và dự kiến hoàn thành năm 2015. Tuy nhiên, do bị trì hoãn nhiều lần bởi quy trình phê duyệt rườm rà và các chỉ đạo chính trị, dự án chỉ được hoàn thành cuối năm 2021. Tổng mức đầu tư đội vốn từ 552 triệu USD lên 868 triệu USD, tăng 57% so với dự toán ban đầu (9).

Trong lĩnh vực tư pháp, Tòa án Nhân dân Tối cao không có quyền giám sát Hiến pháp (tức quyền hủy bỏ văn bản lập pháp hoặc hành pháp trái Hiến pháp), cũng không kiểm tra hoạt động của hai cơ quan quyền lực còn lại. Tòa án chỉ thực hiện chức năng xét xử dưới sự kiểm soát của Đảng (10).

Ngay trong hoạt động xét xử, tính độc lập tư pháp cũng bị xói mòn. Các thẩm phán đều là đảng viên ĐCSVN, do đó không thể đưa ra các phán quyết công bằng trong các vụ án liên quan đến người bất đồng chính kiến hay các nhà hoạt động nhân quyền. Một ví dụ điển hình là vụ án Tiến sĩ Cù Huy Hà Vũ, người bị kết án 7 năm tù giam và 3 năm quản chế vì tội “Tuyên truyền chống Nhà nước CHXHCN Việt Nam” (11). Các hoạt động của ông bao gồm đấu tranh pháp lý vì Nhà nước pháp quyền, bảo vệ môi trường và nhân quyền. Ông từng hai lần khởi kiện Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng do đã cho phép dự án bauxite và ban hành một nghị định ngăn người dân khởi kiện tập thể.


image014

Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ tại phiên tòa so thẩm ngày 4/4/2011 – Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, nơi ông bị kêt án tù về “Tội tuyên truyền chống Nhà nước CHXHCN Việt Nam”


Việc ĐCSVN kiểm soát toàn diện các nhánh quyền lực Nhà nước không chỉ cản trở sự phát triển của xã hội mà còn làm suy giảm tính hiệu quả và công bằng trong quản lý đất nước. Khi các cơ quan Nhà nước mất khả năng thực hiện chức năng giám sát và kiểm tra lẫn nhau, nguy cơ lạm dụng quyền lực và tham nhũng gia tăng đáng kể (12), trong khi những bất công xã hội ngày càng trở nên nghiêm trọng (13).


Sự thiếu minh bạch trong cơ chế quản lý làm cho các công dân và tổ chức dân sự không thể phản ánh nguyện vọng hoặc góp ý xây dựng chính sách một cách hiệu quả. Điều này không chỉ dẫn đến sự bất mãn trong xã hội mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng, làm mất đi cơ hội cải thiện đời sống và thúc đẩy sự công bằng cho các tầng lớp nhân dân.


KẾT LUẬN


Lãnh đạo quốc gia không đơn thuần là vấn đề nhân sự hay kỹ thuật quản trị - mà nó nằm ở trung tâm của thiết kế thể chế và định hướng phát triển quốc gia. Thực tiễn thế giới đã chứng minh rằng mô hình lãnh đạo dân chủ - dựa trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và trách nhiệm giải trình - là nền tảng bền vững nhất cho một nhà nước pháp quyền hiện đại. Mô hình này không chỉ ngăn chặn lạm quyền và tham nhũng mà còn thúc đẩy sự tham gia của người dân, cải thiện chất lượng chính sách và bảo vệ quyền con người. Dù có thể chậm hơn trong ngắn hạn, sự cân bằng giữa tự do, trật tự pháp lý và hiệu quả điều hành khiến dân chủ trở nên linh hoạt trước khủng hoảng và phù hợp với tiến trình phát triển công bằng, bao trùm.


Ngược lại, lãnh đạo độc tài - dù là cứng rắn hay "mềm" – đều tiềm ẩn những rủi ro cố hữu về tập trung quyền lực, thiếu minh bạch và trì trệ thể chế. Ngay cả khi ban đầu đạt được hiệu quả, những mô hình này sẽ mất tính chính danh nếu không cho phép kiểm soát, đối trọng và sự tham gia của công chúng. Việc tập trung quyền lực vào tay một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ sẽ dẫn đến những quyết định phiến diện, phục vụ lợi ích riêng, làm xói mòn công lý và lòng tin xã hội.


Đối với Việt Nam, trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh địa chính trị và chuyển đổi công nghệ tăng tốc, việc duy trì mô hình lãnh đạo tập quyền, thiếu trách nhiệm giải trình ngày càng trở thành rào cản cho phát triển và hội nhập. Do đó, việc xem xét lại mô hình lãnh đạo quốc gia không chỉ là một yêu cầu lý luận mà là một đòi hỏi thực tiễn cấp thiết. Tiến trình cải cách hướng tới mô hình lãnh đạo dân chủ - với thiết chế kiểm soát quyền lực thực chất, tham vấn công khai và sự tham gia của công dân - không phải là lý tưởng viễn vông mà là con đường khả thi để xây dựng một quốc gia công bằng, hiện đại và bền vững.


Cuộc chuyển đổi này đòi hỏi mỗi công dân - bất kể giai tầng xã hội hay ngành nghề – cần nhận thức vai trò của mình, tham gia đời sống công và đóng góp bằng ý kiến xây dựng, hành động cụ thể và tinh thần trách nhiệm xã hội. Không một mô hình lãnh đạo nào có thể chính danh nếu thiếu đi sự tham gia của công dân có hiểu biết, tận tâm và đầy khát vọng.


CHÚ THÍCH

  1. Toàn văn bài phát biểu của Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Hội nghị lần thứ 5, Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, Tiền phong, 07/05/2012
  2. Không có tam quyền phân lập, nên mới có QH là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Thanh Niên, 13/06/2020.
  3. Nghị quyết số 28-NQ/TW về tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo, cầm quyền của Đảng, Báo điện tử Chính phủ, 05/12/2022 
  4. Kết quả bầu cử Quốc hội khoá XV ở Việt Nam, diễn ra vào ngày 23/5/2021 cho thấy chỉ có 14 người không phải là đảng viên ĐCSVN trong số 499 Đại biểu Quốc Hội được bầu, chiếm . Toàn cảnh thông tin về kết quả bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV, Pháp luật thành phố Hồ chí Minh, 12/06/2021
  5. Kết luận 127-KL/TW của Bộ Chính trị, Ban Bí thư ngày 28/2/2025 về triển khai nghiên cứu, đề xuất tiếp tục sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị, Báo điện tử Chính phủ, 24/03/2025.
  6. Chủ tịch Quốc hội: Phải bàn để ra được luật đặc khu, VnEconomy,16/04/2018.
  7. Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên, Wikipedia
  8. Khu vực thăm dò quặng Bô-xít chồng lấn là 2.397 ha rừng tự nhiên ở Lâm Đồng, Đầu tư, 22/07/2023.
  9. 10 năm xây dựng 13 km đường sắt đô thị Cát Linh - Hà Đông, VnEpress, 4/11/2021.
  10. Bàn về cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam hiện nay, Lưu Văn Quảng, Tạo chí cộng sản, 23/8/2020.
  11. Vụ án Cù Huy Hà Vũ, Wikipedia
  12. Bộ trưởng Tô Lâm: Số vụ phạm tội tham nhũng và chức vụ được phát hiện tăng 51,63%, Báo điện tử Chính phủ, 22/11/2023.
  13. Đơn khiếu nại thuộc thẩm quyết tăng gần 250% so với năm 2023, ThanhtraVietnam, 07/01/2025.

C.H.H.V


Cali 3/2025


Tác giả Cù Huy Hà Vũ có học vị Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Văn chương của Đại học Paris, tốt nghiệp Trường Hành chính quốc gia Pháp. Ông là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến, cựu tù nhân chính trị Việt Nam, nguyên cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm. Hiện ông sống cùng phu nhân, Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà, tại Garden Grove, California, Hoa Kỳ.

No comments:

Post a Comment