Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ ‘Bàn về Lãnh đạo Quốc gia’ngày 26/3/2025.
Nhatbaovanhoa
*
LỜI TÒA SOẠN:
Văn Hóa Online trân trong giới thiệu cùng quý bạn đọc – một tên tuổi lớn trong các hoạt động tranh đấu cho Pháp lý-Dân chủ-Nhân quyền: Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ.
Kể từ hôm nay, ông làm quen với bạn đọc Văn Hóa qua bài tham luận đầu tiên gởi đến tòa soạn – với tư cách là nhà nghiên cứu độc lập chính trị.
Qua trao đổi, được biết ông Cù Huy Hà Vũ có học vị Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Văn chương từ Đại học Paris, tốt nghiệp Trường Hành chính quốc gia Pháp. Ông là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến, cựu tù nhân chính trị Việt Nam, nguyên cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm (1979 – 2009).
Ngày 4 tháng 4 năm 2011, Ls Cù Huy Hà Vũ Bị Tòa án Hà Nội kết án 7 năm tù giam, 3 năm quản chế do có các hoạt động pháp lý, dân chủ.
Ngày 6 tháng 4 năm 2014: Chính quyền Việt Nam tạm đình chỉ thi hành án phạt tù do áp lực từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt, Hoa Kỳ và Đại sứ quán Hoa Kỳ đưa ông từ nhà tù sang Mỹ cùng phu nhân là Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà.
Từ đó đến nay, ông tiếp tục tranh đấu vì Dân chủ và Nhân quyền cho Việt Nam và nghiên cứu chuyên sâu các lĩnh vực chính trị, quan hệ quốc tế, luật pháp, lịch sử, văn hóa, văn học, nghệ thuật.
Ông từng làm việc tại Viện quốc gia Dân chủ, Đại học Georges Washington, Trường luật Đại học North Western. Ông vẫn giữ Quốc tịch Việt Nam.
Hiện ông sống cùng phu nhân tại Tp. Garden Grove, California, Hoa Kỳ. Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà, cũng là một luật sư nhân quyền nổi tiếng trong vụ bảo vệ 2000 giáo dân Cồn Dầu chống lại kế hoạch cưỡng chiếm đất của chính quyền thành phố Đà Nẵng.
Dưới đây là bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” của Tiến sĩ Cù Huy Hà Vũ – mời quý bạn đọc tham khảo:
Bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” tiếp cận một trong những vấn đề cốt lõi của khoa học chính trị và pháp quyền hiện đại: tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước. Tác giả lựa chọn nguyên lý tam quyền phân lập làm tiêu chí nền tảng để phân loại mô hình lãnh đạo quốc gia, từ đó phân tích sâu sắc hai hình mẫu đối lập: lãnh đạo dân chủ và lãnh đạo độc tài, bao gồm cả biến thể “độc tài mềm” như trường hợp Singapore.
Thông qua việc đối chiếu so sánh quốc tế và dẫn chứng thực tiễn đa chiều, bài viết làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc quyền lực và hiệu quả phát triển, đặc biệt nhấn mạnh rằng lãnh đạo dân chủ – với các cơ chế đối trọng, minh bạch và trách nhiệm giải trình – là nền tảng chính danh và bền vững cho một quốc gia hiện đại. Ngược lại, lãnh đạo độc tài, dù có thể hiệu quả ngắn hạn, thường dẫn đến lạm quyền, suy thoái đạo đức công vụ và bất ổn xã hội trong dài hạn.
Phần nghiên cứu chuyên sâu về thực trạng thể chế Việt Nam được trình bày sắc sảo, dẫn chứng từ chính các văn kiện và phát biểu của Đảng Cộng sản Việt Nam để chứng minh sự thiếu vắng tam quyền phân lập và hệ quả trực tiếp lên chất lượng quản trị quốc gia. Từ đó, bài viết khẳng định cải cách thể chế theo hướng dân chủ hóa là lộ trình tất yếu, không đối đầu, mà hoàn toàn khả thi và cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam hội nhập và phát triển.
VÀI HÀNG GIỚI THIỆU:
Trong thế giới ngày càng phức tạp, nơi những cuộc khủng hoảng về môi trường, công nghệ, địa chính trị và lòng tin vào thể chế đang định hình lại vai trò của nhà nước, câu hỏi về “lãnh đạo quốc gia nên được tổ chức như thế nào để phát triển bền vững, công bằng và chính danh” trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Bài nghiên cứu “Bàn về Lãnh đạo Quốc gia” không chỉ góp phần trả lời câu hỏi đó bằng một cách tiếp cận khoa học, đối chiếu quốc tế và dựa trên nền tảng pháp quyền hiện đại, mà còn đưa ra một cái nhìn sắc sảo, đầy trách nhiệm về hiện trạng thể chế tại Việt Nam. Đây không đơn thuần là một khảo cứu lý luận, mà là một tác phẩm chính sách mang tính khai phóng, đặt nền móng cho đối thoại dân chủ và cải cách thể chế trong thế kỷ XXI.
Với tư duy biện chứng, lập luận logic và tinh thần dấn thân, tác giả đã mang lại một đóng góp học thuật giá trị – không chỉ cho giới nghiên cứu, mà còn cho mọi công dân đang quan tâm đến tương lai đất nước.
**
BÀN VỀ LÃNH ĐẠO QUỐC GIA
ON NATIONAL LEADERSHIP
Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ
DẪN NHẬP
Lãnh đạo quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc định hình vận mệnh và quỹ đạo phát triển lâu dài của bất kỳ quốc gia nào. Hiệu quả của lãnh đạo quốc gia không chỉ quyết định thành bại của các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính danh, ổn định và bền vững của nhà nước. Lịch sử thế giới đã chứng minh rằng chất lượng lãnh đạo có thể tạo ra những bước ngoặt mang tính chuyển hóa: chiến lược bất bạo động của Mahatma Gandhi giúp Ấn Độ giành độc lập, trong khi Franklin D. Roosevelt đã dẫn dắt Hoa Kỳ vượt qua cuộc Đại suy thoái và đặt nền móng cho nhà nước phúc lợi hiện đại.
Trong lĩnh vực kinh tế, lãnh đạo hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc hoạch định chính sách hợp lý mà còn phải kiến tạo một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và thúc đẩy tăng trưởng bao trùm. Ngược lại, lãnh đạo yếu kém hoặc mang tính độc đoán thường làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng, trì trệ và khủng hoảng. Trong lĩnh vực xã hội và văn hóa, lãnh đạo là biểu tượng của các giá trị và hình mẫu đạo đức, góp phần định hình các chuẩn mực công bằng, bao dung và tinh thần công dân.
Vì vậy, việc tổ chức và thực thi quyền lực quốc gia không thể chỉ được coi là một kỹ thuật hành chính đơn thuần, mà phải được hiểu như một cấu trúc gắn bó hữu cơ với thiết chế quyền lực, hệ giá trị chính trị và mục tiêu phát triển. Trong lịch sử hiện đại, hai mô hình lãnh đạo quốc gia nổi bật đã hình thành với những đặc điểm riêng biệt: mô hình lãnh đạo độc tài, tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ với sự kiểm soát hạn chế; và mô hình lãnh đạo dân chủ, dựa trên pháp quyền, tam quyền phân lập, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong khi mô hình đầu tiên có thể tạo hiệu quả ngắn hạn trong khủng hoảng thì lại thường đi kèm với lạm quyền và bất ổn thể chế - như đã thấy dưới thời Stalin ở Liên Xô hay Pol Pot ở Campuchia. Trái lại, lãnh đạo dân chủ đã chứng minh được khả năng bảo vệ tự do, thúc đẩy phát triển và duy trì ổn định lâu dài ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Canada và các nước Bắc Âu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, cạnh tranh địa chính trị, khủng hoảng môi trường và chuyển đổi công nghệ nhanh chóng, việc cải tổ tổ chức quyền lực đã trở thành nhu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Nghiên cứu các mô hình lãnh đạo giúp làm rõ những điểm mạnh và điểm yếu của thể chế, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công cuộc cải cách. Những quốc gia như Hàn Quốc, Đài Loan hay Indonesia đã từng bước chuyển đổi thành công từ mô hình độc tài sang dân chủ, chứng minh rằng quá trình này là khả thi và có thể tiến hành một cách tuần tự, phù hợp với văn hóa và bối cảnh lịch sử của từng quốc gia.
Trên nền tảng đó, nghiên cứu về lãnh đạo quốc gia – đặc biệt là mối liên hệ giữa cấu trúc quyền lực và chất lượng phát triển - không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn cấp bách. Bài viết này so sánh hai mô hình lãnh đạo: độc tài và dân chủ, phân tích các dạng kết hợp như mô hình "độc tài mềm" của Singapore và rút ra các bài học có thể áp dụng vào điều kiện Việt Nam. Bằng cách kết hợp phân tích lý luận, đối chiếu thực tiễn quốc tế và hiện thực trong nước, nghiên cứu hướng đến một cái nhìn toàn diện và có tính gợi mở chính sách về lãnh đạo quốc gia - một vấn đề không chỉ thuộc về giới học thuật mà còn quyết định vận mệnh dân tộc Việt Nam.
I. PHÂN LOẠI MÔ HÌNH LÃNH ĐẠO QUỐC GIA
Trong bài viết này, tác giả sử dụng nguyên tắc tam quyền phân lập (tiếng Pháp: séparation des pouvoirs; tiếng Anh: separation of powers) làm tiêu chí chính để phân loại các mô hình lãnh đạo quốc gia. Lập luận như sau:
Tam quyền phân lập là một nguyên lý tổ chức quyền lực nhà nước, theo đó quyền lực được chia thành ba nhánh chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cơ quan lập pháp có nhiệm vụ ban hành luật và giám sát hoạt động của chính phủ; cơ quan hành pháp thực thi và điều hành các chính sách, pháp luật; còn cơ quan tư pháp có chức năng giải thích pháp luật và phân xử các tranh chấp nhằm đảm bảo công lý. Ba nhánh này hoạt động độc lập nhưng đồng thời kiểm soát và kiềm chế lẫn nhau, nhằm ngăn ngừa sự tập trung quyền lực, hạn chế lạm quyền và bảo vệ quyền lợi, tự do của nhân dân.
Nền tảng lý luận của học thuyết này bắt nguồn từ thời cổ đại. Trong tác phẩm Chính trị học (Politics), triết gia Aristotle đã xác định ba chức năng cơ bản của nhà nước: làm luật, quản lý điều hành và xét xử. Trong thời kỳ trung cổ, quyền lực chủ yếu tập trung vào tay các quốc vương và giáo hội, nhưng các cuộc tranh luận về sự cần thiết kiểm soát và phân chia quyền lực đã đặt nền móng cho học thuyết hiện đại về tam quyền phân lập.
Đến thời cận đại, học thuyết này được phát triển chủ yếu bởi hai nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn: John Locke và Montesquieu. Trong Hai luận thuyết về chính quyền (Two Treatises of Government, 1690), Locke chia quyền lực nhà nước thành ba loại: lập pháp, hành pháp và liên kết (federative, liên quan đến đối ngoại). Ông nhấn mạnh rằng việc phân chia quyền lực là cần thiết để bảo vệ các quyền tự nhiên của con người - đặc biệt là quyền sống, tự do và tài sản.
Montesquieu đã mở rộng và hệ thống hóa học thuyết này trong tác phẩm Tinh thần pháp luật (De l'esprit des lois, 1748). Ông nhấn mạnh rằng quyền lực cần được phân chia để tránh chuyên quyền và bảo đảm tự do cho công dân. Ông nổi tiếng với câu:
“Il n’y a point encore de liberté si la puissance de juger n’est pas séparée de la puissance législative et de l’exécutrice.” (Không có tự do nếu quyền tư pháp không được tách khỏi quyền lập pháp và hành pháp.)
Montesquieu cũng khẳng định sự cần thiết của cơ chế kiểm soát và đối trọng:
“Để ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực, cần phải có một cơ chế trong đó quyền lực kiểm soát quyền lực.” (Pour qu’on ne puisse abuser du pouvoir, il faut que, par la disposition des choses, le pouvoir arrête le pouvoir.)
Học thuyết của Montesquieu đã có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt là đối với Cách mạng Mỹ và việc xây dựng Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787, cũng như đối với hệ thống thể chế chính trị ở Pháp sau Cách mạng Pháp năm 1789. James Madison, một trong những kiến trúc sư chính của Hiến pháp Hoa Kỳ, đã kế thừa học thuyết của Montesquieu trong Federalist Papers số 47, viết:
"Việc tập trung tất cả quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp vào cùng một tay... có thể được xem là định nghĩa chính xác nhất của chế độ chuyên quyền." (The accumulation of all powers, legislative, executive, and judiciary, in the same hands... may justly be pronounced the very definition of tyranny.)
Ngày nay, nguyên lý tam quyền phân lập là nền tảng thực tiễn của nhiều hệ thống chính trị trên thế giới. Dựa trên mức độ thực thi nguyên tắc này, người viết chia các quốc gia thành ba nhóm chính:
- Các quốc gia có tam quyền phân lập thực chất - nơi ba nhánh quyền lực hoạt động độc lập và được bảo vệ bởi các quy định hiến pháp hoặc pháp luật. Ví dụ: Hoa Kỳ, Pháp, Vương quốc Anh (trong khuôn khổ hệ thống nghị viện), Đức, Ấn Độ và Nam Phi.
- Các quốc gia có tam quyền phân lập hình thức hoặc giả tạo - nơi trên danh nghĩa quyền lực được phân chia, nhưng trên thực tế các nhánh quyền lực chịu sự chi phối của một cá nhân hoặc đảng cầm quyền. Ví dụ: Nga, Ả Rập Saudi, Hungary và Thổ Nhĩ Kỳ.
- Các quốc gia không có tam quyền phân lập - nơi cả ba nhánh quyền lực đều lệ thuộc vào một lực lượng duy nhất, thường là một đảng chính trị hoặc giới quân sự. Ví dụ, ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Triều Tiên và Cuba, các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp thực chất chỉ đóng vai trò công cụ để thực thi nghị quyết của Đảng cộng sản. Chính Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng đã khẳng định không gì rõ ràng hơn: “Nhà nước ta không tam quyền phân lập” (1). Tương tự, tại các Nhà nước quân sự như Myanmar hay Ai Cập, quyền lực tập trung hoàn toàn vào giới lãnh đạo quân sự, khiến ba nhánh quyền lực nhà nước trở thành công cụ phục vụ lợi ích của giới này.
Trên cơ sở đó, lãnh đạo quốc gia có thể được phân loại thành hai mô hình chính:
- Mô hình độc tài, trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm lãnh đạo kiểm soát cả ba nhánh quyền lực, ngay cả khi có sự thừa nhận hình thức về tam quyền phân lập.
- Mô hình dân chủ, được thiết lập trên nền tảng tam quyền phân lập thực chất, đảm bảo sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và giám sát hiệu quả.
II. ĐẶC ĐIỂM VÀ HỆ QUẢ CỦA CÁC MÔ HÌNH LÃNH ĐẠO QUỐC GIA
Việc tập trung quyền lực quá mức và thiếu các cơ chế kiểm soát thể chế gây ra những rủi ro chính trị – xã hội nghiêm trọng. Khi không có kênh phản hồi hiệu quả, lãnh đạo dễ đưa ra các quyết định thiên lệch hoặc thiếu hiểu biết. Việc thiếu vắng sự tham gia của chuyên gia, công chúng hoặc các tổ chức độc lập thường dẫn đến các chính sách phi thực tế hoặc gây hại. Tại Venezuela, Hugo Chávez và Nicolás Maduro đã triển khai các chính sách phân phối tài nguyên thiếu hiệu quả, quốc hữu hóa tràn lan và đàn áp chính trị, dẫn đến khủng hoảng kinh tế, siêu lạm phát và làn sóng di cư quy mô lớn.
Hệ quả nghiêm trọng nhất của mô hình lãnh đạo độc tài là tình trạng lạm quyền và tham nhũng lan rộng. Khi không có giám sát độc lập, các quyết định của người đứng đầu thường không bị truy cứu trách nhiệm về mặt pháp lý hay chính trị. Quyền lực tuyệt đối tạo môi trường thuận lợi cho chủ nghĩa thân hữu, lợi ích nhóm, khai thác tài nguyên quốc gia vì mục tiêu cá nhân và đàn áp các tiếng nói phản biện. Niềm tin của người dân vào chính quyền bị suy giảm, xã hội phân hóa sâu sắc, nguy cơ bất ổn hoặc nổi dậy gia tăng. Trường hợp Ai Cập dưới thời Hosni Mubarak là minh chứng rõ ràng - chế độ tập quyền tạo ra tầng lớp tài phiệt thân chính phủ, làm gia tăng bất bình đẳng và góp phần dẫn đến làn sóng cách mạng Mùa xuân Ả Rập năm 2011.
Chủ nghĩa độc tài cũng kìm hãm phát triển trí tuệ, sáng tạo và đổi mới xã hội. Những ý tưởng mới và các tiếng nói phản biện – vốn là động lực cốt lõi của cải cách – thường bị coi là mối đe dọa. Những cá nhân sáng tạo có thể bị đàn áp, xã hội trở nên trì trệ và bảo thủ. Trong nền kinh tế tri thức toàn cầu hóa hiện nay, các hệ thống khép kín như vậy thường tụt hậu về khoa học, công nghệ, văn hóa và năng lực thể chế. Trung Quốc, dù có nhiều tiến bộ công nghệ, nhưng lại chịu sự kiểm duyệt, hạn chế tự do học thuật và hạn chế truy cập internet, điều này kìm hãm sự đổi mới bền vững.
Tóm lại, tuy mô hình lãnh đạo độc tài có thể đem lại hiệu quả ngắn hạn trong một số tình huống đặc biệt, về lâu dài lại làm suy yếu hệ thống chính trị, cản trở phát triển kinh tế và gây bất ổn xã hội. Thiếu minh bạch, thiếu đối trọng thể chế và thiếu tranh luận công khai là ba khiếm khuyết căn bản khiến mô hình này không thể đạt được một nền quản trị bền vững, chính danh và bảo vệ các quyền tự do cơ bản.
2. Singapore: Một biến thể độc tài mềm
Như đã trình bày, mô hình lãnh đạo độc tài thường gắn với sự tập trung quyền lực tuyệt đối, thiếu kiểm soát và cân bằng, và tiềm ẩn nguy cơ đàn áp, tham nhũng và trì trệ. Tuy nhiên, không phải chế độ độc tài nào cũng tàn bạo, khắc nghiệt hay mang tính sùng bái cá nhân. Một số quốc gia đã áp dụng các biến thể “độc tài mềm” (soft authoritarianism), kết hợp giữa kiểm soát chính trị với hiệu quả hành chính và tính minh bạch. Singapore là một ví dụ điển hình của mô hình này.
Trong giới học thuật và hoạch định chính sách, Singapore thường được coi là một trường hợp đặc biệt - một quốc gia nhỏ, nghèo tài nguyên nhưng đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội, chất lượng quản trị cao và phúc lợi xã hội vững chắc. Tuy nhiên, ẩn sau sự phát triển có trật tự đó là một mô hình chính trị được các học giả gọi là “độc tài mềm”: tập trung quyền lực nhưng tinh vi, hiệu quả và được phần lớn xã hội chấp nhận.
Kể từ khi giành quyền tự trị năm 1959, Đảng Hành động Nhân dân (PAP) liên tục nắm quyền ở Singapore. Dù có tổ chức bầu cử thường xuyên và có sự tham gia của các đảng đối lập, nhưng hệ thống Khu vực Đại diện Nhóm (GRC), cơ chế phân chia khu vực bầu cử và các quy định pháp luật - truyền thông nghiêm ngặt đảm bảo PAP chiếm gần như toàn bộ ghế trong quốc hội.
Truyền thông ở Singapore bị kiểm soát chặt chẽ bởi các tập đoàn thân chính phủ. Biểu tình công khai chỉ được phép tại “Góc Diễn giả” (Speakers’ Corner) với vô số ràng buộc. Các đạo luật như Luật Chống Tin Giả và Thao túng Trực tuyến (POFMA), luật phỉ báng và các quy định an ninh nội địa thường được dùng để hạn chế bất đồng chính kiến - một cách hợp pháp và không mang tính bạo lực công khai.
Không giống như các chế độ độc tài cổ điển, sự quản trị của Singapore không dựa trên bạo lực hay sùng bái cá nhân mà dựa vào hiệu quả hành chính, sự trong sạch và minh bạch. Các lĩnh vực y tế, giáo dục, nhà ở, giao thông, an ninh công cộng và chống tham nhũng được điều hành một cách kỹ trị, tập trung vào nhu cầu thiết thực của người dân. Tính chính danh dựa trên hiệu quả này thay thế cho đa nguyên bầu cử.
Câu hỏi then chốt đặt ra là: liệu hiệu quả hành chính có thể biện minh cho sự thiếu vắng các quyền tự do cơ bản? Với nhiều người dân Singapore, câu trả lời là có - ít nhất trong ngắn hạn và trung hạn. Tuy nhiên, từ góc nhìn của các lý thuyết gia chính trị và các nhà hoạt động nhân quyền, mô hình này vẫn về bản chất là độc tài, dù đã được làm mềm bằng khuôn khổ pháp lý hiện đại và năng lực kỹ trị.
Chính điều đó khiến Singapore trở thành một ngoại lệ. Quốc gia này thiếu những tranh luận mở và các quyền tự do công dân như ở các nền dân chủ phương Tây, nhưng cũng tránh được sự hỗn loạn và đàn áp của các chế độ độc tài điển hình. Là một mô hình lai - “độc tài có kỷ luật” hay “phi dân chủ nhưng được xã hội chấp thuận” - Singapore đặt ra một thách thức đáng chú ý đối với lý thuyết dân chủ truyền thống.
Trường hợp Singapore chứng minh rằng một chính phủ có thể kiểm soát chính trị mà vẫn duy trì được sự đồng thuận của công chúng - nếu như họ cung cấp được lợi ích thiết thực, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và đảm bảo tính minh bạch tài chính. Tuy nhiên, tính bền vững của mô hình này phụ thuộc vào một tầng lớp lãnh đạo có năng lực, đạo đức và trách nhiệm cao.
Khi hiệu quả hành chính suy giảm hoặc lòng tin công chúng bị xói mòn do bất công hay sự độc tài quá mức, sự thiếu vắng các cơ chế dân chủ đối trọng trở thành điểm yếu lớn nhất của mô hình này - không chỉ trong việc hoạch định chính sách mà còn trong khả năng thích ứng với khủng hoảng.
Kinh nghiệm của Singapore cho thấy rằng mặc dù “độc tài mềm” có thể đạt được nhiều thành tựu trong quản trị, nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho một nền dân chủ thực chất. Về lâu dài, quyền lực bền vững cần có sự giám sát, tranh luận và tham gia trong khuôn khổ tự do và pháp quyền
3. Lãnh đạo Dân chủ
Lãnh đạo dân chủ nhấn mạnh vào việc phân chia và điều tiết quyền lực trong chính phủ nhằm đảm bảo một hệ thống chính trị công bằng và chính danh. Trong một nền dân chủ, quyền lực không tập trung vào một cá nhân hay nhóm người, mà được phân bổ đồng đều cho các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Mỗi nhánh có chức năng và trách nhiệm riêng, đồng thời có quyền giám sát và kiểm soát lẫn nhau. Sự phân quyền này duy trì tính độc lập thể chế, hạn chế lạm quyền và tạo điều kiện cho một cơ chế quản trị tự hiệu chỉnh, nâng cao tính chính danh và minh bạch của chính sách.
Ví dụ, khi một dự luật được đưa ra, quốc hội sẽ xem xét kỹ lưỡng, lấy ý kiến từ xã hội dân sự, các chuyên gia và người dân. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các nhóm lợi ích và đảm bảo luật pháp phản ánh lợi ích chung. Quá trình thảo luận và rà soát trước khi thông qua giúp bảo vệ lợi ích cộng đồng.
Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình cũng là trụ cột không thể thiếu của lãnh đạo dân chủ. Chính phủ phải công bố các quyết định, ngân sách, chính sách và kết quả thực thi. Điều này cho phép xã hội và các tổ chức độc lập giám sát, ngăn ngừa tham nhũng, cải thiện quản lý tài chính và bảo đảm trách nhiệm của cơ quan hành pháp. Báo cáo tài chính, quyết định chính trị và đánh giá hiệu quả phải được công bố để người dân và các cơ quan giám sát có thể phản hồi kịp thời, bảo vệ pháp quyền.
Lãnh đạo dân chủ đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân hay nhóm lợi ích. Việc hoạch định chính sách cần mang tính tham gia, có sự góp ý từ công chúng và chuyên gia, nhất là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường và hạ tầng. Tham vấn cộng đồng đảm bảo rằng các quyết định đáp ứng nhu cầu hiện tại nhưng cũng xét đến tác động lâu dài với xã hội, đặc biệt là các nhóm yếu thế.
Phát triển bền vững là yếu tố then chốt trong quản trị dân chủ. Chính sách không chỉ nhắm tới lợi ích ngắn hạn mà còn tính đến hệ quả dài hạn về môi trường, kinh tế và xã hội. Sự tham gia của nhiều bên giúp xây dựng các chiến lược toàn diện và mang tính dài hạn. Sự tham gia của công chúng và chuyên gia đảm bảo kết quả hài hòa, bền vững và có thể duy trì trong tương lai.
Mô hình này cũng giúp củng cố niềm tin của công chúng. Khi người dân được quyền bầu cử và tham gia hoạch định chính sách, họ cảm thấy gần gũi hơn và tin tưởng hơn vào chính quyền. Niềm tin này giúp giảm hoài nghi, củng cố ổn định chính trị và góp phần xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng hơn.
Tuy nhiên, hệ thống dân chủ cũng đối mặt với thách thức trong các tình huống khẩn cấp. Việc tham vấn rộng rãi và xây dựng đồng thuận có thể làm chậm quá trình ra quyết định, điều này có thể gây hại trong các trường hợp khẩn cấp như thiên tai, đại dịch hay chiến tranh. Việc trì hoãn trong ứng phó có thể dẫn tới hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.
Dù vậy, sự nhấn mạnh của dân chủ vào minh bạch và khả năng điều chỉnh giúp hệ thống này học hỏi và sửa sai hiệu quả hơn theo thời gian. Tính cởi mở với phê bình, đa nguyên và sự tham gia công dân khiến mô hình này trở nên linh hoạt và mạnh mẽ hơn trong việc ứng phó với những thách thức dài hạn.
4. So sánh Lãnh đạo Độc tài và Dân chủ
Lãnh đạo độc tài và lãnh đạo dân chủ đại diện cho hai mô hình đối lập trong việc tổ chức và thực thi quyền lực chính trị. Mỗi mô hình có những ưu điểm và hạn chế ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả quản trị, ổn định xã hội và quyền con người.
Chủ nghĩa độc tài, với sự tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, cho phép ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả—đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như chiến tranh, thiên tai hay khủng hoảng quốc gia. Việc tập trung quyền lực giúp giảm thiểu trì trệ hành chính và đàm phán, nhờ đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Các chế độ độc tài cũng có thể duy trì trật tự xã hội thông qua kiểm soát từ trên xuống và hạn chế bất đồng nội bộ. Tuy nhiên, quyền lực không được kiểm soát có thể dẫn đến lạm quyền, tham nhũng và các quyết sách sai lầm do thiếu giám sát. Quyền lợi của công dân có thể bị gạt sang một bên, làm xói mòn lòng tin vào chính quyền.
Ngược lại, dân chủ nhấn mạnh sự phân quyền và cơ chế giám sát thông qua tam quyền phân lập. Các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp hoạt động độc lập và giám sát lẫn nhau. Mô hình này trao quyền cho công dân, xã hội dân sự và chuyên gia tham gia vào quá trình ra quyết định, đảm bảo chính sách phù hợp với lợi ích công. Tuy nhiên, quá trình tham vấn sâu rộng có thể khiến các quyết định bị trì hoãn, và mâu thuẫn giữa các nhánh quyền lực có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn chính sách. Các hệ thống thiếu phối hợp có thể gặp tình trạng chồng chéo trách nhiệm và bế tắc chính trị.
Trong thực tiễn, lãnh đạo độc tài phổ biến ở các chế độ chuyên chế, chính quyền quân sự hoặc quốc gia độc đảng nơi quyền lực bị độc chiếm bởi một đảng hoặc một người cai trị và không bị ràng buộc bởi luật pháp. Trong khi đó, lãnh đạo dân chủ phát triển mạnh tại các quốc gia thượng tôn pháp luật, duy trì bầu cử tự do, quyền tự do ngôn luận và tiến trình chính trị toàn diện.
Tóm lại, độc tài ưu tiên tốc độ và kiểm soát, còn dân chủ đề cao minh bạch và đại diện. Dù mỗi mô hình có thể phù hợp với bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc xã hội nhất định, chỉ những mô hình quản trị dung hòa giữa hiệu quả và quyền con người mới có thể duy trì sự phát triển quốc gia bền vững và chính danh lâu dài.
III. LÃNH ĐẠO DÂN CHỦ TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA VÀ CHUYỂN ĐỔI CÔNG NGHỆ
Việc ĐCSVN kiểm soát toàn diện các nhánh quyền lực Nhà nước không chỉ cản trở sự phát triển của xã hội mà còn làm suy giảm tính hiệu quả và công bằng trong quản lý đất nước. Khi các cơ quan Nhà nước mất khả năng thực hiện chức năng giám sát và kiểm tra lẫn nhau, nguy cơ lạm dụng quyền lực và tham nhũng gia tăng đáng kể (12), trong khi những bất công xã hội ngày càng trở nên nghiêm trọng (13).
Sự thiếu minh bạch trong cơ chế quản lý làm cho các công dân và tổ chức dân sự không thể phản ánh nguyện vọng hoặc góp ý xây dựng chính sách một cách hiệu quả. Điều này không chỉ dẫn đến sự bất mãn trong xã hội mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng, làm mất đi cơ hội cải thiện đời sống và thúc đẩy sự công bằng cho các tầng lớp nhân dân.
KẾT LUẬN
Lãnh đạo quốc gia không đơn thuần là vấn đề nhân sự hay kỹ thuật quản trị - mà nó nằm ở trung tâm của thiết kế thể chế và định hướng phát triển quốc gia. Thực tiễn thế giới đã chứng minh rằng mô hình lãnh đạo dân chủ - dựa trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và trách nhiệm giải trình - là nền tảng bền vững nhất cho một nhà nước pháp quyền hiện đại. Mô hình này không chỉ ngăn chặn lạm quyền và tham nhũng mà còn thúc đẩy sự tham gia của người dân, cải thiện chất lượng chính sách và bảo vệ quyền con người. Dù có thể chậm hơn trong ngắn hạn, sự cân bằng giữa tự do, trật tự pháp lý và hiệu quả điều hành khiến dân chủ trở nên linh hoạt trước khủng hoảng và phù hợp với tiến trình phát triển công bằng, bao trùm.
Ngược lại, lãnh đạo độc tài - dù là cứng rắn hay "mềm" – đều tiềm ẩn những rủi ro cố hữu về tập trung quyền lực, thiếu minh bạch và trì trệ thể chế. Ngay cả khi ban đầu đạt được hiệu quả, những mô hình này sẽ mất tính chính danh nếu không cho phép kiểm soát, đối trọng và sự tham gia của công chúng. Việc tập trung quyền lực vào tay một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ sẽ dẫn đến những quyết định phiến diện, phục vụ lợi ích riêng, làm xói mòn công lý và lòng tin xã hội.
Đối với Việt Nam, trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh địa chính trị và chuyển đổi công nghệ tăng tốc, việc duy trì mô hình lãnh đạo tập quyền, thiếu trách nhiệm giải trình ngày càng trở thành rào cản cho phát triển và hội nhập. Do đó, việc xem xét lại mô hình lãnh đạo quốc gia không chỉ là một yêu cầu lý luận mà là một đòi hỏi thực tiễn cấp thiết. Tiến trình cải cách hướng tới mô hình lãnh đạo dân chủ - với thiết chế kiểm soát quyền lực thực chất, tham vấn công khai và sự tham gia của công dân - không phải là lý tưởng viễn vông mà là con đường khả thi để xây dựng một quốc gia công bằng, hiện đại và bền vững.
Cuộc chuyển đổi này đòi hỏi mỗi công dân - bất kể giai tầng xã hội hay ngành nghề – cần nhận thức vai trò của mình, tham gia đời sống công và đóng góp bằng ý kiến xây dựng, hành động cụ thể và tinh thần trách nhiệm xã hội. Không một mô hình lãnh đạo nào có thể chính danh nếu thiếu đi sự tham gia của công dân có hiểu biết, tận tâm và đầy khát vọng.
CHÚ THÍCH
- Toàn văn bài phát biểu của Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Hội nghị lần thứ 5, Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, Tiền phong, 07/05/2012
- Không có tam quyền phân lập, nên mới có QH là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Thanh Niên, 13/06/2020.
- Nghị quyết số 28-NQ/TW về tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo, cầm quyền của Đảng, Báo điện tử Chính phủ, 05/12/2022
- Kết quả bầu cử Quốc hội khoá XV ở Việt Nam, diễn ra vào ngày 23/5/2021 cho thấy chỉ có 14 người không phải là đảng viên ĐCSVN trong số 499 Đại biểu Quốc Hội được bầu, chiếm . Toàn cảnh thông tin về kết quả bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV, Pháp luật thành phố Hồ chí Minh, 12/06/2021
- Kết luận 127-KL/TW của Bộ Chính trị, Ban Bí thư ngày 28/2/2025 về triển khai nghiên cứu, đề xuất tiếp tục sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị, Báo điện tử Chính phủ, 24/03/2025.
- Chủ tịch Quốc hội: Phải bàn để ra được luật đặc khu, VnEconomy,16/04/2018.
- Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên, Wikipedia
- Khu vực thăm dò quặng Bô-xít chồng lấn là 2.397 ha rừng tự nhiên ở Lâm Đồng, Đầu tư, 22/07/2023.
- 10 năm xây dựng 13 km đường sắt đô thị Cát Linh - Hà Đông, VnEpress, 4/11/2021.
- Bàn về cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam hiện nay, Lưu Văn Quảng, Tạo chí cộng sản, 23/8/2020.
- Vụ án Cù Huy Hà Vũ, Wikipedia
- Bộ trưởng Tô Lâm: Số vụ phạm tội tham nhũng và chức vụ được phát hiện tăng 51,63%, Báo điện tử Chính phủ, 22/11/2023.
- Đơn khiếu nại thuộc thẩm quyết tăng gần 250% so với năm 2023, ThanhtraVietnam, 07/01/2025.
C.H.H.V
Cali 3/2025
No comments:
Post a Comment