Friday, December 12, 2025

Friend-shoring: Cơ hội và thách thức cho các nền kinh tế mới nổi
Tác giả: Nguyễn Kế Thùy Linh
12/12/2025
NghiencuuQT


Friend-shoring là việc chủ động tái cấu trúc hoặc dịch chuyển chuỗi cung ứng, sản xuất và mua sắm sang các quốc gia được coi là đáng tin cậy hoặc đối tác an toàn về chính trị và kinh tế, nhằm giảm rủi ro gián đoạn và tăng độ tin cậy của nguồn cung.[1]

Friend-shoring là việc chủ động tái cấu trúc hoặc dịch chuyển chuỗi cung ứng, sản xuất và mua sắm sang các quốc gia được coi là đáng tin cậy hoặc đối tác an toàn về chính trị và kinh tế, nhằm giảm rủi ro gián đoạn và tăng độ tin cậy của nguồn cung.[1]

Sự xuất hiện của friend-shoring phản ánh một bước chuyển quan trọng trong cách các quốc gia tổ chức chuỗi cung ứng. Trong nhiều thập kỷ, toàn cầu hóa vận hành dựa trên nguyên tắc đơn giản: sản xuất ở nơi có chi phí thấp nhất. Lao động rẻ ở Trung Quốc hay linh kiện giá thấp ở Đông Nam Á từng là yếu tố đủ để định hướng dòng dịch chuyển của các nhà máy và đơn hàng. Nhưng friend-shoring đưa thêm một tiêu chí mới vào quá trình này: mức độ tin cậy về chính trị và an ninh. Điều đó buộc cả doanh nghiệp lẫn chính phủ phải cân nhắc không chỉ chi phí, mà còn rủi ro phát sinh từ môi trường chính trị của từng quốc gia. Theo đó, những quốc gia có chi phí thấp nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng, trong khi các quốc gia ổn định và thân thiện về mặt chính trị, dù chi phí cao hơn, lại trở thành lựa chọn được ưu tiên.

NCQT:Play video

Sự dịch chuyển này đánh dấu bước chuyển từ mô hình thương mại dựa trên hiệu quả kinh tế thuần túy sang mô hình mà trong đó yếu tố an ninh và địa chính trị đóng vai trò trung tâm. Friend-shoring vì vậy không chỉ là một sự sắp xếp lại trong quản trị chuỗi cung ứng mà là biểu hiện của một trật tự thương mại mới đang hình thành. Trong trật tự đó, các quyết định kinh tế ngày càng gắn liền với đánh giá về rủi ro chính trị, và điều này có khả năng định hình lại cách vận hành của thương mại quốc tế trong những năm tới.

Friend-shoring đã được thực thi như thế nào?

Dưới thời Tổng thống Biden, Mỹ đã biến friend-shoring thành một chiến lược hoàn chỉnh thông qua một hệ thống công cụ pháp lý vừa mang tính ưu đãi, vừa bao gồm các biện pháp ràng buộc. Cách tiếp cận này được triển khai bằng việc xây dựng các khuôn khổ hợp tác mới, đồng thời siết chặt những quy định kiểm soát công nghệ và đầu tư để định hướng lại chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trụ cột đầu tiên là Khung Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF), ra mắt vào tháng 5/2022 với 14 quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam, Ấn Độ, Nhật Bản và Indonesia. Khác với các hiệp định thương mại tự do (FTA) truyền thống, IPEF không tập trung vào giảm thuế mà đặt trọng tâm vào nâng cao mức độ ổn định và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.[2] Hiệp định Chuỗi Cung ứng IPEF, ký kết vào tháng 11/2023, thiết lập các cơ chế hợp tác mới như Hội đồng Chuỗi Cung ứng để xây dựng kế hoạch cho các ngành chiến lược (bán dẫn, dược phẩm, khoáng sản), Mạng lưới Ứng phó Khủng hoảng nhằm xử lý gián đoạn, và các cam kết chia sử dữ liệu minh bạch. Hiệp định chính thức có hiệu lực năm 2024, chuyển IPEF từ cam kết chính trị sang ràng buộc pháp lý thực tế giữa các thành viên.[3]

Trụ cột thứ hai là Liên minh Chip 4 – nhóm hợp tác giữa Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, vốn kiểm soát đến 82% sản lượng bán dẫn toàn cầu.[4] Mặc dù chưa có hiệp định đa phương chính thức, nhóm này vận hành thông qua các thỏa thuận song phương và phối hợp chặt chẽ về kiểm soát xuất khẩu công nghệ. Song song với đó, Mỹ thông qua Luật CHIPS năm 2022, phân bổ 52 tỷ USD trợ cấp cho ngành bán dẫn.[5] Nhưng trợ cấp này đi kèm với ràng buộc: các doanh nghiệp nhận hỗ trợ không được mở rộng năng lực sản xuất chip tiên tiến tại Trung Quốc và các quốc gia được coi là rủi ro trong vòng 10 năm.[6] Đây là điều khoản mang tính “ngoài lãnh thổ”, bởi nó kiểm soát cả hoạt động của các công ty Mỹ tại nước ngoài, và buộc ngành công nghiệp phải tách thành hai hệ thống đổi mới: một cho các nước đối tác đáng tin cậy, một cho các quốc gia bị xếp vào nhóm nhiều rủi ro.

Trụ cột thứ ba, cũng là công cụ mạnh mẽ nhất, là hệ thống kiểm soát xuất khẩu. Từ tháng 10/2022, Mỹ áp dụng hàng loạt hạn chế đối với chip tiên tiến, thiết bị sản xuất bán dẫn và phần mềm thiết kế.[7] Công cụ quan trọng nhất là Quy tắc Sản phẩm trực tiếp nước ngoài (FDPR), cho phép Mỹ kiểm soát cả sản phẩm do nước thứ ba sản xuất nếu chúng sử dụng công nghệ Mỹ. Khi FDPR được mở rộng vào tháng 12/2024, chip sản xuất tại Hàn Quốc hoặc Đài Loan nhưng dùng thiết bị hoặc phần mềm Mỹ đều phải xin phép xuất khẩu.[8] Cùng lúc, Mỹ bổ sung 140 công ty Trung Quốc vào danh sách thực thể (entity list), khiến việc tiếp cận thiết bị và công nghệ mới gần như bị ngăn chặn hoàn toàn. Đây là một hàng rào phi thuế quan vô hình nhưng có hiệu lực mạnh, cắt đứt phần lớn mối liên kết công nghệ giữa Trung Quốc và phần còn lại của thế giới. Tổng thể, hệ thống này tạo ra một kiến trúc pháp lý vừa thưởng vừa phạt: các quốc gia được xem là đối tác đáng tin cậy sẽ được hưởng lợi từ hợp tác chuỗi cung ứng, trợ cấp và tiếp cận công nghệ. Trong khi đó, những quốc gia bị coi là rủi ro hoặc không đáng tin cậy, sẽ phải đối mặt với các hạn chế công nghệ. Đây là sự thay đổi căn bản so với hệ thống thương mại đa phương truyền thống, đánh dấu việc Mỹ chủ động định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu theo tiêu chí địa chính trị thay vì chỉ dựa trên hiệu quả kinh tế.

Friend-shoring dưới thời Tổng thống Trump

Trong Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) 2025 công bố ngày 4/12, Tổng thống Donald Trump đặt friend-shoring vào vị trí trung tâm trong nỗ lực tái định hình sức mạnh kinh tế Mỹ. Nếu chính quyền Biden khởi động friend-shoring như một chính sách hợp tác giữa các quốc gia cùng chí hướng, thì dưới thời Trump, chiến lược này được mở rộng theo hướng quyết liệt và thực dụng hơn, đúng với tinh thần “Nước Mỹ trước tiên”. NSS 2025 nhấn mạnh rằng Mỹ sẽ tái cân bằng quan hệ kinh tế với Trung Quốc, ưu tiên tính tương hỗ và công bằng để khôi phục độc lập kinh tế. Đây không chỉ là định hướng thương mại mà là nền tảng cho một chiến lược tách giảm phụ thuộc, cắt bỏ những rủi ro mà Washington cho là đến từ sự chi phối của Bắc Kinh đối với các chuỗi cung ứng trọng yếu.[9]

Điểm nổi bật trong cách tiếp cận của Trump là chuyển trọng tâm từ hiệu quả chi phí sang an ninh chiến lược. NSS 2025 chỉ rõ Mỹ phải chấm dứt các mối đe dọa đối với chuỗi cung ứng khiến Mỹ mất quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên trọng yếu, bao gồm khoáng sản và đất hiếm. Để triển khai, Nhà Trắng xây dựng một Cơ chế Giám sát Chuỗi cung ứng mang tính liên ngành, huy động Bộ Ngoại giao, Bộ Thương mại và cộng đồng tình báo liên tục theo dõi, đánh giá và phân loại các chuỗi cung ứng toàn cầu thành những chuỗi “ít rủi ro đối với an ninh” và những chuỗi “bị đánh giá là chịu ảnh hưởng bởi các đối thủ chiến lược”. Cơ chế này không chỉ là công cụ phân tích, nó trao cho Bộ Thương mại quyền lực đặc biệt: quyết định doanh nghiệp nước ngoài nào đủ an toàn để tiếp cận thị trường Mỹ. So với thời Biden, đây là bước nâng cấp đáng kể, phản ánh sự can thiệp sâu hơn của nhà nước vào lĩnh vực thương mại và đầu tư quốc tế.

Song song đó, NSS 2025 đặt friend-shoring trong một kiến trúc liên minh được thiết kế lại theo hướng thực dụng. Chiến lược an ninh quốc gia mới nhấn mạnh rằng tổng sức mạnh kinh tế của các quốc gia đáng tin cậy lên tới 35 nghìn tỷ USD, vượt cả quy mô 30 nghìn tỷ USD của nền kinh tế Mỹ. Con số này được nêu không chỉ để nhấn mạnh lợi thế của các đối tác đáng tin cậy, mà để chỉ ra rằng Mỹ không thể, và không nên một mình xây dựng hệ sinh thái chuỗi cung ứng mới. Tuy nhiên, khác với cách Biden tiếp cận thông qua giá trị chung và hợp tác dài hạn, Trump yêu cầu các quốc gia đáng tin cậy phải “chia sẻ gánh nặng” theo nghĩa rất cụ thể: chỉ tiêu thêm cho an ninh, tham gia sâu hơn vào sản xuất chiến lược, và mở cửa hơn cho hàng hóa Mỹ. Trong cách tiếp cận này, friend-shoring không chỉ dựa trên sự tin cậy chính trị mà còn được định hình bởi các thỏa thuận mang tính trao đổi – đổi hỗ trợ lấy cam kết, đổi tiếp cận thị trường lấy đóng góp tài chính hoặc công nghiệp.

Cơ hội cho các nền kinh tế mới nổi

Khảo sát năm 2024 của Cơ quan Bảo hiểm và Đầu tư đa phương (MIGA) cho thấy 80% các cơ quan xúc tiến đầu tư trên thế giới tin rằng friend-shoring sẽ là yếu tố rất quan trọng hoặc khá quan trong trong ba năm tới, và phần lớn dự đoán rằng xu hướng này sẽ kéo theo sự dịch chuyển mạnh của FDI.[10] Điều đó mở ra một giai đoạn mới, nơi các nền kinh tế mới nổi không chỉ đứng trước cơ hội đón nhận dòng vốn mà còn có thể tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị chiến lược vốn trước đây bị khóa chặt trong tay những cường quốc công nghệ.

Việt Nam là một ví dụ cho thấy friend-shoring đang dịch chuyển lợi ích kinh tế một cách cụ thể thế nào. Các khoản đầu tư của Samsung (1,5 tỷ USD) và Amkor (1,6 tỷ USD) vào sản xuất bán dẫn, hay kế hoạch của Pegatron đầu tư 500 triệu USD vào giai đoạn 2026-2027, phản ánh sự tái cấu trúc của chuỗi cung ứng công nghệ cao toàn cầu. Cùng với đó, chiến lược quốc gia về bán dẫn của Việt Nam, bao gồm mục tiêu đến 2050, quy mô doanh thu công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam đạt trên 100 tỷ USD/năm, giúp Việt Nam chuyển vị thế từ một trung tâm lắp ráp sang một điểm đến có vai trò sản xuất trong chuỗi cung ứng bán dẫn.[11] Doanh thu ngành bán dẫn Việt Nam vượt mốc 18,2 tỷ USD trong năm 2024, cho thấy mức độ hấp thụ vốn và năng lực công nghiệp đang gia tăng nhanh chóng.[12]

Mexico cũng chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ nhờ làn sóng friend-shoring. Dòng FDI 36 tỷ USD năm 2023, bao gồm nhà máy 5 tỷ USD của Tesla, đánh dấu bước tiến của quốc gia này trong cuộc cạnh tranh để trở thành trung tâm sản xuất mới của Bắc Mỹ.[13] Sự kết hợp giữa vị trí gần thị trường Mỹ, ưu đãi thuế, và cam kết mở rộng năng lực sản xuất đã giúp Mexico trở thành một mắt xích quan trọng trong mô hình chuỗi cung ứng gần nhà (nearshoring), vốn được Mỹ xem là trụ cột trong chiến lược giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.

Ấn Độ dù chưa có các khoản đầu tư cụ thể ở quy mô tương đương Việt Nam hay Mexico nhưng lại sở hữu lợi thế khác: vị thế chiến lược trong thiết kế và công nghệ cao. Việc Washington chính thức xác định Ấn Độ là đối tác trọng tâm trong bán dẫn và công nghệ tiên tiến mở ra cánh cửa cho những lĩnh vực không chỉ dựa vào sản xuất mà dựa trên trí tuệ, nghiên cứu và đổi mới. Đây là một dịch chuyển quan trọng: friend-shoring không chỉ phân tán nhà máy, mà còn phân tán tri thức và năng lực thiết kế – những tầng giá trị vốn tập trung tuyệt đối tại Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan suốt nhiều thập kỷ.

Tác động của friend-shoring vượt xa dòng vốn trực tiếp. Khung IPEF tạo nên một nền tảng hợp tác mới, nơi các quốc gia không cần đợi một FTA truyền thống để phối hợp với nhau. Mười bốn quốc gia IPEF, chiếm 40% GDP toàn cầu, hình thành một khối kinh tế song song với Trung Quốc – một cấu trúc mang tính kết nối nhiều hơn là đối đầu.[14] Doanh nghiệp giờ không còn phải lựa chọn giữa một thị trường Trung Quốc khổng lồ và một thị trường Mỹ đầy quyền lực; họ có thể vận hành trong một vùng kinh tế rộng lớn hơn, bao trùm Ấn Độ, Đông Nam Á, Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi luật chơi được thiết kế để tăng tính ổn định chuỗi cung ứng. Những cơ chế mới của IPEF tạo ra cơ hội khác biệt cho các nền kinh tế mới nổi. Hội đồng Chuỗi Cung ứng không chỉ dừng ở việc đưa ra khuyến nghị mà còn xây dựng các kế hoạch hành động cho từng ngành chiến lược từ bán dẫn đến khoáng sản hiếm, giúp các quốc gia phối hợp thay vì cạnh tranh bằng mọi giá. Malaysia đang chuẩn bị đầu tư 106 tỷ USD vào công nghệ bán dẫn, trong khi Việt Nam, Thái Lan hay Philippines có thể trở thành những mắt xích cung ứng vật liệu, nhân lực và dịch vụ hỗ trợ. Đây là lần đầu tiên các nước ASEAN có cơ hội bước vào chuỗi giá trị cao dưới một khuôn khổ hợp tác có tổ chức và được hậu thuẫn bởi Mỹ.

Nhìn tổng thể, friend-shoring mở ra một thời kỳ tái phân bổ vốn đầu tư mang tính cấu trúc, nơi các nền kinh tế mới nổi có cơ hội nâng cấp vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều quan trọng không phải chỉ là đón nhận dòng vốn, mà là tham gia vào một mạng lưới kinh tế – an ninh rộng lớn đang được kiến tạo; nơi mà năng lực công nghệ, mức độ tin cậy chính trị, và khả năng phối hợp khu vực trở thành lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Những rủi ro ẩn sau

Tuy nhiên, sự dịch chuyển của vốn đầu tư không phải không có chi phí và rủi ro. Để hiểu rõ những thách thức mà các nền kinh tế mới nổi phản đối mặt, chúng ta cần nhìn vào ba lĩnh vực chính.

Thứ nhất là bài toán về chi phí sản xuất. Các nghiên cứu về chi phí lao động cho thấy chi phí sản xuất ở Việt Nam, Ấn Độ hay Indonesia tuy thấp hơn nhiều so với Mỹ, Canada hay Hàn Quốc, nhưng vẫn không thể thay thế hoàn toàn lợi thế chi phí và quy mô của Trung Quốc trong ngắn hạn. Chi phí lao động sản xuất bình quân ở Trung Quốc khoảng 6,5 USD/giờ, so với khoảng 3 USD/giờ ở Việt Nam, trong khi ở Mỹ là khoảng 29 USD/giờ và ở Canada tương đương hơn 23 USD/giờ khi quy đổi. Khi doanh nghiệp dịch chuyển khỏi Trung Quốc, tổng chi phí thực tế có thể tăng đáng kể do năng suất, hạ tầng, và chuỗi cung ứng mới chưa tối ưu, dù khó định lượng chính xác bằng một tỷ lệ cố định. Tuy nhiên, phần chi phí đội lên này thường được chuyển sang người tiêu dùng, khiến giá hàng hóa tại Mỹ tăng. Đây là một loại chi phí ẩn không trực tiếp rơi vào các nền kinh tế mới nổi, nhưng lại tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp và thị trường tiêu dùng.

Thứ hai là rủi ro của hiện tượng “reverse friend-shoring”. Đây là một xu hướng ngược lại của friend-shoring, đang xuất hiện khi các công ty nhận ra rằng việc bị giới hạn tiếp cận thị trường Mỹ do các mức thuế cao cũng có thể đẩy họ trở lại gần Trung Quốc. Ví dụ, một công ty từng chuyển dây chuyền từ Trung Quốc sang Mexico để tận dụng xu hướng friend-shoring, nhưng nếu Mỹ áp thuế cao hơn với hàng hóa từ Mexico, doanh nghiệp đó có thể giảm xuất khẩu sang Mỹ và ưu tiên thị trường Mỹ Latinh hoặc châu Á. Tương tự, nếu doanh nghiệp thấy rằng Trung Quốc vẫn sở hữu chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, từ nguyên liệu, sản xuất đến logistics, trong khi các nước IPEF còn thiếu nhiều khâu, họ có thể chọn mở rộng đầu tư trở lại Trung Quốc thay vì tiếp tục dồn vốn vào một nước IPEF. Những động thái như vậy làm suy yếu mục tiêu ban đầu của friend-shoring mà Mỹ đã cố gắng xây dựng.

Thứ ba là sự không chắc chắn của việc triển khai chính sách. Dưới thời Trump, khác với Biden, friend-shoring đã trở thành một công cụ giao dịch hơn là hợp tác. Nếu một quốc gia IPEF không chia sẻ đủ gánh nặng hoặc không mua đủ hàng hóa Mỹ, quốc gia đó có thể bị loại khỏi danh sách đáng tin cậy và bị áp dụng thuế quan cao. Điều này tạo ra một sự không chắc chắn lâu dài cho các nhà đầu tư. Một công ty Samsung có thể đầu tư 1,5 tỷ USD vào Việt Nam với giả định rằng Việt Nam sẽ là một quốc gia đáng tin cậy trong 20 năm tới, nhưng nếu một thay đổi chính sách ở Washington xảy ra, hoặc nếu Việt Nam bị coi là không đủ đáng tin cậy, thì toàn bộ khoản đầu tư đó có thể bị trừng phạt thông qua thuế quan hoặc các hạn chế khác.

Hơn nữa, các nền kinh tế mới nổi phải đối mặt với chi phí tuân thủ cao. Để được coi là một quốc gia đáng tin cậy, các nước phải đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao: bảo vệ môi trường, quyền lao động, minh bạch dữ liệu, an ninh mạng. Việc đạt được những tiêu chuẩn này yêu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, luật pháp, và công nghệ. Ví dụ, Việt Nam phải đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu của các công ty Intel hoặc Samsung. Ấn Độ phải cải thiện chất lượng lao động và môi trường làm việc. Mexico phải thực thi các luật lao động để đáp ứng tiêu chuẩn của Hiệp định thương mại Mỹ — Mexico – Canada (USMCA). Những chi phí này không phải là chi phí sản xuất trực tiếp, nhưng chúng là chi phí để duy trì tư cách của một quốc gia đáng tin cậy.

Cuối cùng, các nền kinh tế mới nổi vẫn phải phụ thuộc vào việc nhập khẩu linh kiện từ Trung Quốc. Mặc dù friend-shoring nhằm mục đích giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng hầu hết các nền kinh tế ASEAN vẫn cần nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện trung gian từ quốc gia này. Một nhà sản xuất điện tử tại Việt Nam có thể nhập 70% linh kiện từ Trung Quốc, lắp ráp ở Việt Nam, rồi xuất khẩu sang Mỹ. Những điều này tạo ra một tình huống mơ hồ – sản phẩm có được coi là “Made in Vietnam” hay “Made in China through Vietnam”? Nếu Mỹ áp dụng các quy tắc xuất xứ ngày càng khắt khe, những sản phẩm này có thể bị coi là “hàng Trung Quốc bị lẩn tránh” và bị áp dụng thuế quan cao.

Friend-shoring, ở một góc nhìn rộng hơn, vừa là một lời hứa vừa là một lời nhắc nhở. Chiến lược này mở cánh cửa để các nền kinh tế mới nổi lần đầu bước vào những tầng giá trị cao hơn của chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi các quốc gia này chỉ từng đóng vai trò lắp ráp. Nhưng song song, nó cũng kéo theo một hệ thống ràng buộc mới, nơi tăng trưởng phụ thuộc không chỉ vào năng lực sản xuất, mà còn vào việc các quốc gia này có phù hợp với ưu tiên chiến lược của Mỹ hay không. Trong một thế giới mà thương mại chịu chi phối bởi địa chính trị, lợi thế không còn nằm ở chi phí rẻ, mà nằm ở khả năng duy trì sự tin cậy lâu dài. Nếu nắm bắt đúng, friend-shoring có thể tạo ra nhiều cơ hội cho các nước mới nổi; nếu không, nó có thể chỉ là một làn sóng tạm thời, thay đổi hướng đi ngay khi chính sách toàn cầu dịch chuyển lần nữa.

Nguyễn Kế Thùy Linh hiện là sinh viên năm cuối chuyên ngành Luật Quốc tế tại Học viện Ngoại giao Việt Nam.

—————–

[1] Javorcik, B. S., Kitzmüller, L., Schweiger, H., & Yıldırım, M. A. (2024). Economic costs of friendshoring. World Economy, 47(7), 2871–2908. https://doi.org/10.1111/twec.13555.

[2] Mellsop, J. (2025). That’s what (economic) friends are for: Guiding principles to boost supply chain security. Asia Society Policy Institute. https://asiasociety.org/policy-institute/thats-what-economic-friends-are-guiding-principles-boost-supply-chain-security.

[3] Singapore Ministry of Trade and Industry. (2024). Supply Chain Agreement. https://www.mti.gov.sg/trade-international-economic-relations/regional-and-international-platforms/indo-pacific-economic-framework/ipef-pillars-and-agreements/supply-chain-agreement/.

[4] Ellerbeck, S. (2023). What is “friendshoring”? What’s the difference between ‘friendshoring’ and other global trade buzzwords? World Economic Forum. https://www.weforum.org/stories/2023/02/friendshoring-global-trade-buzzwords.

[5] Blevins, E. G., Grossman, A. B., & Sutter, K. M. (2023). CHIPS Act of 2022: Provisions and implementation (CRS Report No. R47523). Congressional Research Service. https://www.congress.gov/crs/product/R47523.

[6] Đạo luật CHIPS, Điều 103.

[7] Bureau of Industry and Security. (2022). Commerce implements new export controls on advanced computing and semiconductor manufacturing items to the People’s Republic of China (PRC). U.S. Department of Commerce. https://www.bis.doc.gov/index.php/documents/about-bis/newsroom/press-releases/3158-2022-10-07-bis-press-release-advanced-computing-and-semiconductor-manufacturing-controls-final/file.

[8] Stafford Powell, A. J., Amberg, P., & O’Brien, R. (2024). US Department of Commerce significantly expands controls targeting indigenous production of advanced semiconductors in China. Global Sanctions and Export Controls Blog. https://sanctionsnews.bakermckenzie.com/us-department-of-commerce-significantly-expands-controls-targeting-indigenous-production-of-advanced-semiconductors-in-china.

[9] The White House. (2025). 2025 National Security Strategy.

[10] Nebe, M., Economou, P., & Abruzzese, L. (2024). Shifting shores: FDI relocations and political risk. Multilateral Investment Guarantee Agency. https://www.miga.org/sites/default/files/2024-11/Shifting%20Shores_FDI%20Relocations%20and%20Political%20Risk.pdf.

[11] Báo Điện tử Chính phủ. (2024). Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. https://baochinhphu.vn/chien-luoc-phat-trien-cong-nghiep-ban-dan-viet-nam-den-nam-2030-va-tam-nhin-2050-10224092208021662.htm.

[12] Bạch Dương. (2024). Việt Nam đã thu hút 174 dự án FDI bán dẫn với tổng vốn đăng ký gần 11,6 tỷ USD. VnEconomy. https://vneconomy.vn/viet-nam-da-thu-hut-174-du-an-fdi-ban-dan-voi-tong-von-dang-ky-gan-11-6-ty-usd.htm.

[13] MND Staff. (2024). Foreign direct investment in Mexico totaled over US $36B in 2023. Mexico News Daily. https://mexiconewsdaily.com/business/foreign-direct-investment-in-mexico-totaled-over-us-36b-in-2023/.

[14] U.S. Embassy Jakarta. (2022). Ministerial statements for the four IPEF pillars: Trade; supply chains; clean economy; and fair economy. U.S. Embassy & Consulates in Indonesia. https://id.usembassy.gov/ministerial-statements-for-the-four-ipef-pillars-trade-supply-chains-clean-economy-and-fair-economy/.

No comments:

Post a Comment