Tuesday, February 25, 2025

VNTB – Bài học Bắc Âu khi Mỹ chuyển đổi trật tự toàn cầu
TS Phạm Đình Bá
25.02.2025 9:15
VNThoibao


(VNTB) – Trong bối cảnh nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump gia tăng bất ổn liên minh truyền thống, kinh nghiệm Bắc Âu đưa ra lộ trình kiên cường…

 Mô hình Bắc Âu – được áp dụng tại Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, Phần Lan và Iceland – từ lâu đã được ca ngợi nhờ khả năng kết hợp thịnh vượng kinh tế với công bằng xã hội. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang tái định hình dưới nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Mỹ Donald Trump, với những dấu hiệu chuyển dịch sang chủ nghĩa kinh tế dân tộc và điều chỉnh địa chính trị, các quốc gia đang phát triển đối mặt với những câu hỏi cấp bách về chiến lược tăng trưởng bền vững.

Bài này tổng hợp những bài học từ kinh nghiệm Bắc Âu để vạch ra các giải pháp thiết thực nhằm xây dựng nền kinh tế kiên cường trước biến động thương mại và thách thức thể chế.

Hoa Kỳ chuyển đổi trật tự toàn cầu

Dựa trên nền tảng của nhiệm kỳ đầu tiên, việc TT Trump trở lại nắm quyền được đánh dấu bằng việc theo đuổi mạnh mẽ hơn chủ nghĩa kinh tế dân tộc, thu hẹp chính sách nhập cư và các hành động hành pháp đơn phương. Được củng cố bởi sự kiểm soát của đảng Cộng hòa ở cả hai viện Quốc hội, chính quyền đã nhanh chóng thực hiện chương trình nghị sự “Nước Mỹ trước tiên”, ưu tiên giảm quy định, cải cách thuế và bảo hộ thương mại. Tuy nhiên, chương trình nghị sự này diễn ra trong bối cảnh phân cực đảng phái gay gắt, với 41% người Mỹ tin rằng các chính sách của TT Trump sẽ cải thiện chức năng của chính phủ và 42% dự đoán sự suy thoái.

Các hành động ban đầu, như tái áp đặt các biện pháp nhập cư cứng rắn và đề xuất tái cơ cấu toàn diện các cơ quan liên bang, đã vượt quá kỳ vọng của 28% công chúng trong khi gây lo ngại cho 35%. Sự sẵn sàng thử thách ranh giới hiến pháp của chính quyền – bao gồm cả những ý tưởng được đưa ra về việc phá vỡ giới hạn nhiệm kỳ TT – và sự phụ thuộc vào quyền lực hành pháp đặt ra những câu hỏi sâu sắc về các chuẩn mực thể chế.

Trong khi đó, lo ngại về kinh tế vẫn là trọng tâm, với 55% người Mỹ nhận thấy một sự chuyển dịch xã hội theo hướng “mạnh ai nấy sống”, phản ánh căng thẳng giữa lời hùng biện dân túy của TT Trump và các chính sách ưu ái lợi ích doanh nghiệp.

Chính phủ của TT Trumg đã thực hiện các chính sách thuế quan và thương mại mới đáng kể vào đầu năm 2025. Trong giao dịch với Canada và Mexico, Mỹ áp đặt mức thuế quan 25% đối với hầu hết hàng nhập khẩu từ Canada và Mexico được công bố vào ngày 1 tháng 2 năm 2025, có hiệu lực từ ngày 4 tháng 2. Những thuế quan này sau đó đã bị trì hoãn 30 ngày (đến ngày 6 tháng 3) sau khi Canada và Mexico cam kết tăng cường nỗ lực an ninh biên giới. Tài nguyên năng lượng của Canada phải chịu mức thuế thấp hơn là 10%.

Về thuế quan đối với Trung Quốc, mức thuế 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có hiệu lực từ ngày 4 tháng 2 năm 2025. Trung Quốc đã trả đũa bằng cách áp thêm thuế đối với hàng xuất khẩu của Mỹ và kiểm soát xuất khẩu đối với khoáng sản đất hiếm và các nguyên tố quan trọng khác.

Về thuế quan toàn cầu đối với thép và nhôm, Hoa Kỳ công bố thuế 25% đối với tất cả hàng nhập khẩu thép và nhôm, có hiệu lực từ ngày 12 tháng 3 năm 2025. Một tiêu chuẩn mới yêu cầu thép phải được “nấu chảy và đúc” và nhôm phải được “luyện và đúc” trong phạm vi Bắc Mỹ.

Về các chính sách thương mại khác, Hoa Kỳ đình chỉ quy trình nhập cảnh “nhỏ” theo Mục 321 đối với các lô hàng dưới 800 đô la. Mỹ đang duyệt lại thuế quan đối ứng cho mọi quốc gia, xem xét các yếu tố như thuế quan hiện có, cân bằng thương mại và thuế giá trị gia tăng. Mỹ cũng sử dụng Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) để nhanh chóng áp đặt thuế quan như một phần của chiến lược chính sách đối ngoại.

Về các hành động tiềm năng trong tương lai, Mỹ đã chỉ ra rằng việc tăng thuế quan có thể sẽ tiếp tục, đặc biệt nếu các quốc gia trả đũa. Mỹ đang đánh giá các khía cạnh chính của chính sách thương mại Hoa Kỳ, với các báo cáo dự kiến sẽ được công bố vào ngày 30 tháng 4 năm 2025. Khả năng áp thuế đối với chip máy tính, bán dẫn và dược phẩm đã được đề cập vào ngày 27 tháng 1 năm 2025.

Những chính sách thương mại ban đầu này phản ánh cách tiếp cận “Nước Mỹ trước tiên” quyết liệt, tác động đáng kể đến các mối quan hệ thương mại toàn cầu và có thể dẫn đến việc leo thang hơn nữa trong các xung đột thương mại.

Mô hình Bắc Âu: Nền tảng cho khả năng phục hồi kinh tế – xã hội

Thành công của các quốc gia Bắc Âu bắt nguồn từ sự pha trộn độc đáo giữa chủ nghĩa tư bản thị trường tự do và chính sách phúc lợi phân phối lại, bén rễ trong lịch sử chung. Khác với các nền kinh tế định hình bởi độc quyền doanh nghiệp lớn, những quốc gia này phát triển thông qua tinh thần khởi nghiệp quy mô nhỏ và nông nghiệp gia đình, nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng nơi giải pháp mang lợi ích cho một nhóm thường nâng đỡ toàn xã hội. Nền tảng văn hóa này cho phép xây dựng thể chế vững mạnh, cân bằng giữa doanh nghiệp tư nhân và can thiệp nhà nước.

Trung tâm của mô hình này là hệ thống lao động ba bên, nơi các hiệp hội chủ lao động, công đoàn và chính phủ đàm phán về lương và điều kiện làm việc ở cấp quốc gia. Với tỷ lệ công đoàn viên vượt 50% ở hầu hết các nước Bắc Âu, hệ thống này thu hẹp chênh lệch lương mà không cần quy định mức lương tối thiểu. Ví dụ, mô hình “linh hoạt – an toàn” của Đan Mạch kết hợp quy trình tuyển dụng/sa thải linh hoạt với phúc lợi thất nghiệp toàn diện và chương trình đào tạo lại, đảm bảo tính lưu động thị trường lao động mà không hy sinh an sinh người lao động [1].

Bài học 1: Phúc lợi xã hội – Động lực của năng suất kinh tế

Các nước Bắc Âu phân bổ nguồn lực đáng kể cho y tế, giáo dục và chăm sóc trẻ em phổ cập – các dịch vụ được tài trợ thông qua thuế lũy tiến. Trái ngược với những chỉ trích thông thường, những khoản đầu tư này thúc đẩy năng suất kinh tế bằng cách tạo ra lực lượng lao động lành mạnh, có kỹ năng. Chẳng hạn, trọng tâm của Phần Lan vào giáo dục mầm non đã mang lại tỷ lệ nhập học đại học thuộc hàng cao nhất thế giới, liên hệ trực tiếp với vị thế dẫn đầu về công nghệ và đổi mới [2].

Các nền kinh tế đang phát triển thường gặp khó khăn do thiếu đầu tư vào vốn con người vì hạn chế ngân sách. Tuy nhiên, kinh nghiệm Bắc Âu cho thấy chi tiêu công mục tiêu – như đào tạo nghề được trợ giá hoặc chăm sóc y tế dự phòng – có thể giảm chi phí dài hạn từ thất nghiệp và bệnh mãn tính. Chương trình mở rộng giáo dục kỹ thuật miễn phí gần đây của Colombia, mô phỏng một phần cách tiếp cận Bắc Âu, đã cho thấy kết quả khả quan trong năng suất công nghiệp [3].

Bài học 2: Quản trị thích ứng và niềm tin thể chế

Đặc điểm nổi bật của xã hội Bắc Âu là niềm tin cao vào chính phủ, nơi người dân coi thể chế nhà nước là trọng tài hợp pháp cho phúc lợi tập thể. Niềm tin này cho phép các nhà hoạch định chính sách triển khai cải cách dài hạn, như việc Thụy Điển cải tổ hệ thống lương hưu những năm 1990, kết hợp đóng góp vào quỹ lương hưu với phúc lợi dựa vào thu nhập để giải quyết vấn đề già hóa dân số [4].

Với các nước đang phát triển, xây dựng uy tín thể chế đòi hỏi phi chính trị hóa các cơ quan kinh tế trọng yếu và đảm bảo phân bổ nguồn lực minh bạch. Việc Rwanda sử dụng công nghệ để theo dõi chi tiêu hạ tầng công – lấy cảm hứng từ hệ thống quản trị số của Estonia – minh họa cách các nền kinh tế mới nổi có thể áp dụng cơ chế trách nhiệm giải trình kiểu Bắc Âu [5].

Bài học 3: Đa dạng hóa thương mại chiến lược trong thế giới đa cực

Dù dân số ít, các nước Bắc Âu thống trị những lĩnh vực giá trị cao như năng lượng tái tạo (Đan Mạch), viễn thông (Phần Lan) và kỹ thuật hàng hải (Na Uy). Sự chuyên môn hóa này bắt nguồn từ cộng hưởng giữa tài trợ nghiên cứu/ phát triển công và đổi mới tư nhân. Chẳng hạn, chính phủ Thụy Điển đồng tài trợ nghiên cứu 5G ban đầu của Ericsson, giúp công ty này củng cố vị thế trên thị trường viễn thông toàn cầu [6].

Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, các nước đang phát triển cần xác định và nuôi dưỡng ngành công nghiệp ngách ít chịu ảnh hưởng bởi biện pháp kinh tế dân tộc đang hình thành. Việc Việt Nam chuyển hướng sang sản xuất điện tử – được hỗ trợ bởi các viện đào tạo do nhà nước hậu thuẫn – phản ánh hợp tác giữa đại học và Nokia của Phần Lan trong thời kỳ bùng nổ công nghệ [7].

Bài học 4: Phục hồi thông qua phối hợp thị trường lao động

Thị trường lao động Bắc Âu minh họa cách đàm phán tập trung có thể giảm thiểu tác động đứt gãy từ cạnh tranh toàn cầu. Bằng cách chuẩn hóa mức lương liên ngành, các nước như Na Uy ngăn chặn “cuộc đua xuống đáy” về chi phí lao động song vẫn duy trì sức cạnh tranh xuất khẩu. Trong khủng hoảng tài chính 2008, công đoàn Đan Mạch đồng ý đóng băng lương tạm thời để đổi lấy cam kết giữ việc làm, từ đó kiềm chế đà tăng thất nghiệp [8].

Với các quốc gia có khu vực phi chính thức lớn, sao chép mô hình này đòi hỏi bước tiếp cận từng phần. Thí nghiệm gần đây của Indonesia với hội đồng tiền lương ngành – trung gian hòa giải giữa nhà sản xuất dệt may và hiệp hội lao động – đưa ra lộ trình thăm dò cho việc chính thức hóa đàm phán lao động [9].

Bài học 5: Chính sách tài khóa linh hoạt vì tăng trưởng công bằng

Các nước Bắc Âu duy trì hệ thống phúc lợi thông qua chế độ thuế rộng rãi và cao, với mức thuế suất biên tối đa vượt 50%. Điểm then chốt là hệ thống này nhấn mạnh công bằng ngang: người dân coi thuế như đầu tư vào hàng hóa công cộng thay vì gánh nặng trừng phạt. Thuế carbon của Thụy Điển – vốn tài trợ trợ cấp năng lượng tái tạo đồng thời giảm 27% phát thải từ 1990 – làm rõ nguyên tắc này [10].

Các nền kinh tế đang phát triển thường phụ thuộc vào thuế tiêu dùng hoặc tiền bản quyền tài nguyên. Chuyển dịch sang thuế thu nhập lũy tiến và thuế tài sản – như cải cách tài khóa 2023 của Nam Phi – có thể ổn định nguồn thu đồng thời giải quyết bất bình đẳng [11].

Để tóm tắt, các nước Bắc Âu dùng chủ nghĩa thực dụng hơn giáo điều trong thiết kế chính sách. Giá trị của mô hình Bắc Âu không nằm ở chính sách cụ thể mà ở triết lý thể chế thích ứng. Bằng cách ưu tiên gắn kết xã hội song song hiệu quả thị trường, các quốc gia này đã vượt qua khủng hoảng dầu mỏ (Na Uy), sụp đổ ngân hàng (Iceland) và đứt gãy công nghệ (Phần Lan) mà không hy sinh tăng trưởng công bằng. Bài học cho các nước đang phát triển bao gồm:

– Đầu tư vào vốn con người như nền tảng bắt buộc để cạnh tranh toàn cầu.

– Thúc đẩy đối thoại ba bên nhằm điều chỉnh lợi ích lao động, chủ doanh nghiệp và nhà nước trong chuyển dịch kinh tế.

– Đa dạng hóa đối tác thương mại xoay quanh ngành kỹ năng cao ít chịu ảnh hưởng biến động địa chính trị.

– Xây dựng tuân thủ thuế thông qua minh bạch, đảm bảo dịch vụ công xứng đáng với gánh nặng tài khóa.

Trong bối cảnh nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump gia tăng bất ổn liên minh truyền thống, kinh nghiệm Bắc Âu đưa ra lộ trình kiên cường – nơi niềm tin xã hội và chủ nghĩa thực dụng được hội tụ để tận dụng cơ hội toàn cầu hóa đồng thời giảm chấn những cú sốc của nó.

____________________

Tham khảo:

Công khai và minh bạch: Người viết đặt các câu hỏi trong bài dựa vào quan sát và những bình luận trên mạng về quan hệ Mỹ và Canada, và gợi ý từ cuốn sách sắp ra mắt của Mark Carney “Bản lề: Đã đến lúc xây dựng một Canada thậm chí còn tốt hơn”. Phần tìm kiếm dữ liệu và viết các câu trả lời được làm bởi máy trí tuệ perplexity.ai (Deep Research). Người viết tổng hợp các câu trả lời và biên tập toàn bài bằng gắn kết các câu trả lời từ máy trí tuệ.

[1] https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/nordic-model/

[2] https://www.investopedia.com/articles/investing/100714/nordic-model-pros-and-cons.asp

[3] chttps://www.investopedia.com/articles/investing/100714/nordic-model-pros-and-cons.asp

[4] https://nordics.info/show/artikel/preview-the-nordic-model-and-the-economy

[5] https://www.nber.org/papers/w33444

[6] https://www2.deloitte.com/content/dam/insights/us/articles/43149-the-nordic-social-welfare-model/DI_The-Nordic-social-welfare-model.pdf

[7] https://nordics.info/show/artikel/economic-development-in-the-nordic-countries

[8] https://www.intereconomics.eu/contents/year/2018/number/4/article/what-we-can-learn-from-the-nordic-model.html

[9] https://norden.diva-portal.org/smash/get/diva2:1594892/FULLTEXT01.pdf

[10] https://norden.diva-portal.org/smash/get/diva2:1304499/FULLTEXT01.pdf

[11] https://www.justsecurity.org/107999/trump-nordic-countries-politics/

No comments:

Post a Comment