Vinh danh “Nỗi buồn chiến tranh” và giới hạn của sự bất bìnhLê Thọ Bình
1-12-2025
Tiengdan
Việc tiểu thuyết ‘Nỗi buồn chiến tranh’ của Bảo Ninh được xướng tên trong top 50 tác phẩm văn học – nghệ thuật tiêu biểu sau thống nhất đã gây ra phản ứng dữ dội từ Trung tướng Nguyễn Thanh Tuấn, cựu Cục trưởng Cục Tuyên huấn. Ông cho rằng cuốn sách mang “mùi phản trắc”, “hạ thấp tính anh hùng của quân đội” và là dấu hiệu của “trào lưu xét lại lịch sử”. Từ đó, ông yêu cầu thu hồi sự vinh danh và xử lý tác phẩm.
Phản ứng này cho thấy một cuộc tranh luận lớn hơn: Với chiến tranh, tư liệu lịch sử sống động và đầy mâu thuẫn, đâu là giới hạn của sự phản biện, đâu là vai trò của văn học, và ai có quyền phán quyết về sự thật?
Chiến tranh không chỉ có hào quang
Ngay từ khi ra đời năm 1987, ‘Nỗi buồn chiến tranh’ đã gây chấn động không phải vì nó “phủ định lịch sử”, mà vì nó mở ra một giọng điệu mới, giọng điệu của nỗi đau. Bảo Ninh viết về chiến tranh từ góc nhìn người lính trải qua cái chết, dằn vặt, ám ảnh, mất mát tình yêu và sự sụp đổ tinh thần. Tác phẩm không nhằm tôn vinh hay bôi nhọ; nó khắc họa sự thật tâm lý của những người đã đi qua chiến tranh, phần sự thật mà trước đó văn học chính thống ít khi đề cập.
Văn chương không phải là bản báo cáo thành tích, và càng không nên chỉ có một màu hào hùng. Một dân tộc trưởng thành là dân tộc đủ dũng khí nhìn vào cả ánh sáng lẫn bóng tối trong lịch sử của mình.
Chính chiều sâu nhân bản ấy khiến ‘Nỗi buồn chiến tranh’ được dịch ra gần 20 thứ tiếng, được thế giới đón nhận như một trong những tiểu thuyết chiến tranh xuất sắc nhất châu Á. Những giải thưởng quốc tế từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay các tổ chức văn học khu vực không trao cho một cuốn sách “phản trắc”, mà cho một tiếng nói chân thực, giàu sức nhân văn.
Vinh danh một tác phẩm, không phải thay đổi lập trường chính trị
Việc Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch vinh danh tác phẩm này không hề đồng nghĩa với việc nhà nước thay đổi quan điểm lịch sử hay xem nhẹ những hy sinh của quân đội. Một quốc gia có thể vừa vinh danh chiến thắng, vừa vinh danh nỗi đau, bởi cả hai đều cấu thành ký ức chiến tranh.
Ở nhiều nước từng trải qua chiến tranh, như Mỹ, Nhật Bản, Đức, các tác phẩm phản tư, phê phán và day dứt thường được xem là bước tiến của nền văn hóa trưởng thành. Không ai kết tội “Người lính bị lãng quên” của Tim O’Brien là “phản quốc”; cũng không ai yêu cầu thu hồi “Bi kịch chiến tranh” của Ōoka Shōhei. Những tác phẩm này được học trong trường học, được nghiên cứu, được tranh luận, vì chúng giúp thế hệ sau hiểu chiến tranh toàn diện hơn.
Sự bất bình không nên thay thế đối thoại
Phát biểu của tướng Nguyễn Thanh Tuấn phản ánh mối lo có thật: Nỗi sợ những giá trị lịch sử cốt lõi bị xói mòn. Nhưng nỗi lo ấy không thể là lý do để đòi xử lý một tác phẩm văn học đã tồn tại gần 40 năm, được đánh giá bởi giới phê bình trong và ngoài nước.
Nếu xem văn học chỉ là công cụ tuyên truyền, thì mọi khác biệt về góc nhìn đều dễ bị quy chụp thành “xét lại”, “phản bội”. Còn nếu coi văn học là nơi con người đối diện với sự phức tạp của chính mình, thì những tác phẩm như ‘Nỗi buồn chiến tranh’ là cần thiết hơn bao giờ hết.
Phản biện trong lĩnh vực văn hóa không thể được giải quyết bằng mệnh lệnh hành chính. Nó cần được giải quyết bằng các diễn đàn học thuật, bằng đối thoại bình tĩnh, và bằng sự tôn trọng quyền đa dạng quan điểm.
Cần một tư duy rộng mở về ký ức chiến tranh:
Gần 50 năm sau hòa bình, Việt Nam đã bước vào giai đoạn mà ký ức chiến tranh ngày càng cần được nhìn lại một cách sâu sắc, đa chiều và trưởng thành. Một quốc gia tự tin không sợ những tiếng nói nhói lòng; trái lại, nó biết rằng những tiếng nói ấy làm cho lịch sử trở nên đầy đủ hơn.
Vinh danh ‘Nỗi buồn chiến tranh’ là sự ghi nhận văn học, không phải là sự phủ định chiến công. Và trong một xã hội hiện đại, sự bất bình của một cá nhân, dù là tướng lĩnh quân đội, cũng không nên trở thành lý do để cấm đoán một tác phẩm đã chứng minh được giá trị nhân văn và giá trị nghệ thuật suốt nhiều thập kỷ.
Văn học không phải để củng cố một phiên bản lịch sử duy nhất, mà để giúp chúng ta điềm tĩnh, nhân hậu và thấu hiểu hơn. Nếu một dân tộc không đủ rộng lượng để lắng nghe cả những trang viết đau buồn về chính mình, thì chính sự im lặng ấy mới là điều đáng lo ngại.
No comments:
Post a Comment