Tuesday, December 2, 2025

Bi kịch của một phản hiến tế
Vũ Hoàng Linh
1-12-2025
Tiengdan

Vụ việc giữa Đ.S. và Nguyễn Xuân Đạt không chỉ làm chấn động dư luận; nó mở ra một khe sâu để nhìn vào bóng tối của thời đại. Khi quan sát bi kịch này, ta không chỉ đối diện hành vi cực đoan, mà đối diện sự sụp đổ của những điểm tựa tinh thần từng giúp con người tự giữ mình khỏi hỗn loạn nội tâm. Đây không phải là câu chuyện cá biệt mà là triệu chứng của một thế giới đang trượt dần khỏi những cấu trúc ý nghĩa cũ.

Freud từng cảnh báo rằng khi bản năng chết và bản năng sống không còn được điều hòa, con người dễ đi vào trạng thái mà ông gọi là sự phá hủy hướng nội —một sự mệt mỏi khiến bản ngã muốn chấm dứt chính nó. Jung thì nhấn mạnh bóng tối (shadow) luôn hiện hữu bên trong con người; nếu không được nhận diện, nó sẽ tìm cách tự biểu hiện dưới những hình thức nguy hiểm. Lacan cũng từng chỉ ra rằng con người suy sụp khi họ mất đi “ánh nhìn của kẻ khác”, tức là sự thừa nhận giúp bản ngã định vị chính mình. Ba quan sát ấy như cùng hội tụ trong vụ việc Đ.S.–Đạt: một người tan vào tuyệt vọng vì không còn ai nhìn thấy mình; người kia phình ra bằng bạo lực để tự thuyết phục rằng mình tồn tại.

Trong trạng thái tinh thần của thời đại—nơi cộng đồng mỏng manh, nơi tôn giáo suy yếu, nơi mạng xã hội khuếch đại nỗi cô đơn và những đam mê lạc lối—bóng tối bên trong con người không còn được dẫn đường. Khi hai bản ngã mong manh gặp nhau đúng vào điểm sâu nhất của bóng tối, bi kịch trở thành điều khó tránh.

I. Khi hai bản ngã gặp nhau trong bóng tối

Đạt hiện ra như một người trẻ bị thương tổn sâu sắc. Trong thế giới ngày nay, nhiều người rơi vào tình trạng mà Freud mô tả là quá kiệt quệ để sống, nhưng cũng quá sợ để chết. Đó không phải là ham muốn hủy hoại, mà là mong muốn thoát khỏi chính mình. Khi không còn nơi để tâm hồn tựa vào, nỗi tuyệt vọng dễ dẫn con người đến vùng mà Jung gọi là “lãnh địa của bóng tối”—vùng của những thôi thúc bản năng không còn được nâng đỡ bởi ý nghĩa.

Trong Đạt, nhu cầu tự hủy không phải tiếng gọi của cái chết; nó là lời khẩn cầu được biến mất khỏi nỗi đau. Trong cấu trúc mà phân tâm học Lacan mô tả, bản ngã chỉ đứng vững khi nó được phản chiếu và xác nhận qua ánh nhìn của người khác. Khi sự phản chiếu ấy biến mất, bản ngã dễ rơi vào trạng thái méo mó, nơi lựa chọn không còn xuất phát từ tự do, mà chỉ là tiếng vọng của cảm giác thiếu vắng và khao khát được thừa nhận. Đạt không thật sự chọn; cậu bị nỗi cô đơn chọn thay.

Còn Đ.S. mang một cơ chế tâm lý ngược chiều. Nếu Đạt muốn tan rã thì Đ.S. muốn nuốt lấy. Người như Đ.S. không trở nên bạo lực vì họ mạnh; họ bạo lực vì không chịu nổi sự trống rỗng bên trong họ. Như Jung từng viết, khi cái bóng (shadow) trỗi dậy và chiếm lĩnh bản ngã, con người dễ nhầm lẫn sự phồng nở tâm lý với sức mạnh thật. Và Đ.S. chính là hình ảnh ấy: hắn dùng thân xác người khác như vật chứng cho quyền lực tưởng tượng của mình.

Khi Đ.S. gặp Đạt, hai chuyển động trái ngược—một bên tìm tan rã, một bên chiếm hữu—lập tức khớp vào nhau. Sự hợp lưu này tạo nên một vùng nguy hiểm mà cả Freud lẫn Jung đều từng cảnh báo: vùng tuyệt vọng của một người trở thành không gian để bóng tối của người kia biểu hiện.

Cả hai linh hồn đều không có tự do. Đạt bị trói buộc bởi nỗi cô độc, Đ.S. bị thúc đẩy bởi một khoảng trống hoác mà y muốn khỏa lấp. Khi hai bản ngã yếu ớt đối diện nhau mà không có bất kỳ cấu trúc nâng đỡ nào—gia đình, cộng đồng, niềm tin, ý nghĩa—bi kịch sẽ xảy ra.

II. Phân tích tâm lý hai nhân vật

Để hiểu chiều sâu tâm lý của Nguyễn Xuân Đạt và Đ.S., cần hình dung họ không chỉ như hai cá thể đơn lẻ, mà như hai cực đối lập của cùng một trường vô thức. Freud từng nói rằng libido và bản năng chết không tách biệt tuyệt đối; khi cái tôi suy yếu, xung năng chết có thể “bám” vào ham muốn, khiến khoái cảm và hủy diệt hòa lẫn. Điều này giúp ta hiểu vì sao Đạt — qua nhiều năm biểu hiện fantasy tự hủy — dần trượt vào mô thức masochism cực hạn, nơi bản thân được nhìn như vật thể để kẻ khác tiêu thụ. Cậu không tìm cái chết như kết thúc; cậu tìm sự tan biến khỏi bản thân như cách để thoát khỏi nỗi trống rỗng kéo dài.

Lacan giúp ta đi thêm một bước: con người luôn muốn trở thành “điều mà người khác ham muốn”. Với một người nhiều năm chìm trong cảm giác vô hình, bị bỏ rơi, thiếu nơi nương tựa, việc trở thành objet petit a — vật nhỏ bé mà người khác khao khát — có thể mang lại ảo giác về ý nghĩa. Cậu muốn được nhìn thấy, được bị điều khiển, được bị chiếm hữu đến tận cùng. Đó là nỗ lực tuyệt vọng của một bản ngã không còn bám vào đâu, mong được định nghĩa bởi ham muốn của người khác.

Ngược lại, tâm lý của Đ.S. nằm ở cực đối lập. Nếu Đạt muốn tan rã, Đ.S. muốn phình to. Nếu Đạt muốn bị hành động, Đ.S. muốn hành động lên thân xác người khác. Freud mô tả trạng thái này như sadism — libido gắn với bạo lực và quyền lực. Nhưng Jung cho ta thấy thứ sâu hơn: inflation, tức việc cái tôi bị nuốt chửng bởi bóng tối, đồng nhất với một archetype quyền năng. Khi Đ.S. dàn dựng cảnh quay, bố trí nhiều góc máy, tạo nghi lễ giả – hắn không chỉ giết một người; hắn nhập vào archetype “tư tế bóng tối”, tự thuyết phục rằng mình đang thực thi một quyền lực vượt khỏi phàm nhân.

Trong không gian méo mó của vô thức, hai cực này tìm đến nhau như hai mảnh ghép sai lạc: một bên muốn trở thành vật thể bị hủy diệt, một bên muốn trở thành kẻ quyết định sự sống – cái chết. Và trong khoảnh khắc gặp nhau ấy, lý trí của cả hai không còn giữ vai trò chủ đạo; bóng tối dắt họ bước xuống vực.

Điều đáng chú ý: cả hai đều thiếu hệ thống nâng đỡ tinh thần — gia đình, cộng đồng, thiết chế đạo đức, tín ngưỡng, hay đơn giản là một cái nhìn thấu hiểu. Như Lacan từng nói, khi “Tên của Người Cha” vắng mặt — tức là không còn Luật biểu tượng để giới hạn ham muốn — chủ thể trượt vào vùng Real, nơi bạo lực và dục vọng không còn được điều tiết. Nói cách khác, nếu không có Luật, không có ranh giới đạo đức hay biểu tượng dẫn đường, con người dễ trượt vào vùng nơi ham muốn và bạo lực trở nên trần trụi, không còn bị kiểm soát bởi bất kỳ ý nghĩa xã hội hay đạo lý nào.

Trong vùng hỗn loạn ấy, hành vi không còn là hành vi; nó trở thành một biểu tượng đen, vượt khỏi cá nhân và chạm đến bản chất của cái thiêng khi bị đánh tráo. Chính tại điểm này, ta bước sang bản chất nghi lễ của sự kiện — nơi cái thiêng bị đảo nghĩa và nơi bi kịch Đ.S.–Đạt mang cấu trúc của một phản-hiến tế.

III. Phản hiến tế: Kkhi nghi lễ bị đảo nghĩa

Trong suốt chiều dài văn minh loài người, nghi lễ được sinh ra để làm một việc duy nhất: đặt con người vào trật tự của vũ trụ, nơi sự sống và cái chết có ý nghĩa, nơi bạo lực được thuần hóa và dẫn đường bởi cái thiêng. Nhưng khi cái thiêng vắng mặt, nghi lễ không biến mất; nó chỉ bị đảo nghĩa. Nó trở thành một “phản-hiến tế” — một nghi thức rỗng, vận hành bởi bóng tối thay vì ánh sáng, nơi con người không được nâng lên, mà bị kéo xuống mức bản năng nguyên thủy nhất. Chúng ta từng thấy những nghi lễ như thế ở một số bộ tộc man rợ hiến tế và ăn thịt người ở Papua New Guinea hay một số nơi khác.

Vụ việc giữa Đ.S. và Nguyễn Xuân Đạt mang đầy đủ dấu ấn của một nghi lễ đảo nghịch như vậy. Không có thần linh, không có cộng đồng, không có ý nghĩa cứu rỗi. Chỉ còn hai con người bước vào một không gian khép kín, nơi họ dựng lên một “nghi thức” bằng bản năng, tuyệt vọng và bạo lực.

Trong phản-hiến tế, xác người trở thành vật chất trần trụi, không được đặt trong cấu trúc thiêng mà bị tiêu thụ như một thứ nguyên liệu. Nếu mô tả của sự việc là đúng, hành vi ăn thịt người của Đ.S. không chỉ là sự tàn bạo; nó mang dáng dấp của một nghi thức ăn nuốt nguyên sơ, nơi kẻ thi hành tin rằng bằng việc hấp thụ thân xác người khác, và qua đó chiếm được một dạng quyền năng. Không phải quyền năng của thần linh, mà của bóng tối — thứ quyền năng không nâng cao con người mà làm biến dạng nhân tính của hắn.

Từ góc độ triết học tôn giáo, phản-hiến tế là dấu hiệu của thời đại đánh mất thiêng tính. Khi không còn một trật tự siêu việt để chiếu sáng, con người dễ bị hút vào những dạng nghi lễ giả — những hành động có cấu trúc nghi thức nhưng không có linh hồn nghi thức. Chúng giống lễ tế, nhưng không chữa lành; chúng giống sự vượt thoát, nhưng chỉ dẫn đến hủy diệt.

Ở tầng phân tâm học, phản-hiến tế là nơi vô thức nguyên thủy trồi lên, khi bản ngã yếu ớt không còn khả năng kiểm soát xung năng của mình. Đối với người muốn tự hủy, nghi lễ trở thành cách trao thân xác cho một quyền lực ngoại thân, như thể họ muốn rời bỏ bản ngã mà vẫn được “ai đó” công nhận. Đối với người bạo lực, nghi lễ trở thành một sân khấu để họ diễn vai “kẻ nắm quyền sinh sát”, lấp đầy khoảng trống nội tâm bằng sự hủy diệt của người khác. Hai chuyển động sai lệch ấy gặp nhau, tạo thành một dạng “nghi lễ đen” mà ở đó không có sự sống mới được sinh ra, chỉ có sự sống bị nghiền nát.

Và như vậy, phản-hiến tế không chỉ là một hành vi lệch chuẩn hay phạm thượng, mà là triệu chứng của một thế giới đã đánh mất nền tảng tinh thần. Khi nghi lễ không còn gắn với cái thiêng, nó trở thành con đường dẫn con người vào bóng tối — nơi sự hiện diện của cái thiêng bị thay bằng nỗi rỗng, và nơi những nghi thức không hướng đến trật tự mà để thúc đẩy sự hủy diệt.

IV. Khủng hoảng cái thiêng và sự rỗng hóa của thời đại

Nhìn sâu vào bi kịch giữa Đ.S. và Nguyễn Xuân Đạt, ta nhận ra đây không chỉ là sự va chạm giữa hai bản ngã bị bóng tối chi phối, mà còn là sản phẩm của một thời đại đã đánh mất cái thiêng. Khi cái thiêng suy tàn, con người không mất niềm tin vào thần linh trước tiên; họ mất năng lực nhận ra giới hạn và giá trị của chính mình. Và khi giới hạn không còn được chống đỡ bởi ý nghĩa, hành vi cực đoan trở thành điều dễ xảy ra hơn ta tưởng.

Cái thiêng trong truyền thống nhân loại không chỉ là tôn giáo. Nó là trật tự tinh thần giúp con người hiểu mình thuộc về đâu, vì sao mình tồn tại, và điều gì không được phép chạm tới. Khi xã hội hiện đại tiến nhanh, những trật tự ấy dần bị giải cấu trúc: tôn giáo không còn giữ vai trò trung tâm, gia đình và cộng đồng ngày càng lỏng lẻo, biểu tượng văn hóa bị thương mại hóa, còn đời sống nội tâm bị phủ kín bởi tiếng ồn của mạng xã hội. Con người ngày nay có nhiều tự do hơn, nhưng lại ít điểm tựa tinh thần hơn. Đó chính là mảnh đất màu mỡ cho những “nghi lễ đen” của thời hậu hiện đại.

Trong hoàn cảnh ấy, Đạt và Đ.S. không chỉ là hai cá nhân lệch lạc. Họ là hai hình ảnh nổi lên từ khoảng trống tinh thần tập thể. Đạt thao thức trong sự vô nghĩa, không còn nơi để gửi nỗi đau; cậu trở thành biểu tượng cho một thế hệ sống giữa thông tin dồn dập nhưng thiếu người dẫn đường. Còn Đ.S., với bạo lực như một thứ ngôn ngữ méo mó của quyền lực, là biểu hiện của những tâm hồn không còn được răn dạy bởi biểu tượng thiêng, không còn cảm nhận được ranh giới giữa người và vật, giữa thân xác và phẩm giá.

Sự rỗng hóa của cái thiêng khiến những hành vi xưa nay chỉ có trong thần thoại lại xuất hiện trong đời thực: con người không chỉ giết nhau, mà còn tiêu thụ thân xác nhau như trong những huyền thoại về quỷ dữ. Khi xã hội không có một trật tự tinh thần chung, thì xung năng nguyên thủy — vốn được nghi lễ truyền thống thuần hóa — có thể trồi lên không báo trước, như dòng dung nham phá vỡ lớp vỏ mỏng của đạo đức.

Khủng hoảng này không phải của riêng Việt Nam hay một nền văn hóa nào. Nó là hệ quả của thời đại toàn cầu: nơi tốc độ phát triển vượt xa khả năng tự hiểu của con người. Con người được trao quá nhiều tự do, nhưng lại thiếu những khuôn đỡ tinh thần để sử dụng tự do ấy. Trong khoảng trống này, những bi kịch như vụ việc ở L.S. trở thành triệu chứng của một căn bệnh rộng lớn hơn: sự đứt gãy giữa con người và thế giới ý nghĩa.

V. Con người trong kỷ nguyên số: Khi bóng tối được khuếch đại

Nếu như ở các thời đại trước, bóng tối nội tâm của con người chỉ lan truyền trong phạm vi cá nhân, gia đình hay cộng đồng nhỏ, thì trong kỷ nguyên số, bóng tối ấy có một môi trường hoàn toàn mới để sống, lan rộng và khuếch đại. Internet không chỉ là công nghệ; nó là một dạng khí quyển tinh thần, nơi những xung năng vốn bị kìm nén bởi văn hóa và tôn giáo truyền thống giờ đây có thể trồi lên dễ dàng và không gặp chướng ngại.

Trong không gian số, con người không chỉ giao tiếp bằng lời; họ giao tiếp bằng hình ảnh, cảm xúc nén lại, những phản ứng bản năng, những va đập tâm lý không được lọc qua sự hiện diện của người thật. Điều này khiến đời sống nội tâm trở nên dễ tổn thương hơn. Họ đối diện với vô thức của chính mình trong môi trường không có nghi lễ, không có biểu tượng, không có khoảng đệm của sự tĩnh lặng. Chính vì vậy, kỷ nguyên số thường tạo ra ảo giác rằng con người “kết nối” với nhau nhiều hơn, trong khi thực chất, họ chưa bao giờ cô độc đến thế.

Khi một người cảm thấy bản thân không được nhìn thấy trong đời thực, họ tìm kiếm ánh nhìn trong thế giới ảo. Khi họ cảm thấy mình không có tiếng nói, họ tìm kiếm tiếng vọng trong thuật toán của mạng xã hội. Nhưng thuật toán không biết yêu thương, không biết chữa lành, không biết nâng đỡ. Nó chỉ biết khuếch đại thứ gì gây kích thích mạnh nhất — và thường đó là bạo lực, cực đoan, khoái cảm đen, hoặc những lời kêu cứu tuyệt vọng. Thế giới số, về bản chất, là một tấm gương phóng đại: nó làm cái đẹp rực rỡ hơn, nhưng cũng làm cái ác sâu thẳm hơn.

Vụ Đ.S.–Đạt xảy ra không phải trong khoảng trống của công nghệ, mà trong một không gian nơi bạo lực và tự hủy được khơi gợi, kích thích, và không gặp sự can thiệp đạo đức như trong đời sống cộng đồng truyền thống. Nơi mà hành động có thể được ghi lại; nơi mà việc ghi lại trở thành một dạng “nghi lễ” mới; được truyền bá và phổ biến một cách nhanh chóng nhất.

Con người trong thời đại số dễ đánh mất mình vì họ sống trong một môi trường không được thiết kế cho linh hồn, mà cho sự chú ý. Tâm hồn muốn được lắng nghe; thuật toán chỉ muốn được xem tiếp. Tâm hồn muốn được nâng đỡ; mạng xã hội chỉ muốn tăng tương tác. Trong sự lệch pha này, những xung năng nguyên thủy của con người — bạo lực, khoái cảm, tuyệt vọng — không được thuần hóa mà bị đẩy lên đỉnh điểm.

Và như thế, kỷ nguyên số không chỉ là bối cảnh của bi kịch này. Nó là tầng nền của toàn bộ câu chuyện, nơi con người đối mặt với bóng tối của chính mình mà không còn những thiết chế tinh thần từng giúp họ vượt qua nó. Bi kịch Đ.S.–Đạt, nhìn từ góc độ này, không chỉ là bi kịch của hai cá nhân, mà là lời cảnh báo về một thế giới nơi công nghệ phát triển nhanh hơn khả năng tự hiểu và tự cứu của con người.

VI: Tự do, phẩm giá và giới hạn

Khi đứng trước bi kịch Đ.S.–Đạt, câu hỏi đạo đức không chỉ xoay quanh hành vi sai trái, mà chạm đến cốt lõi của con người: tự do là gì, phẩm giá là gì, và giới hạn nào giúp chúng ta còn giữ được tính người. Những câu hỏi này tưởng như trừu tượng, nhưng trong bối cảnh của vụ việc, chúng hiện ra rõ ràng hơn bao giờ hết.

Chúng ta thường hiểu tự do như khả năng làm điều mình muốn. Nhưng tự do đích thực không nằm trong hành động, mà trong nhận thức — nhận thức về giá trị bản thân và về trách nhiệm với sự sống. Một người chỉ thật sự tự do khi họ có thể tự định hướng trong đời sống tinh thần của mình, và không bị dẫn dắt bởi sự tuyệt vọng hay bóng tối nội giới. Ở điểm này, Đạt không phải là người tự do. Sự “đồng thuận” của cậu — nếu tồn tại — chỉ là tiếng vọng của nỗi tuyệt vọng muốn biến mất. Một bản ngã mệt mỏi không thể được xem là chủ thể của một lựa chọn đúng nghĩa.

Phẩm giá, theo nghĩa sâu nhất, không phải thứ được trao bởi luật pháp hay xã hội, mà là ánh sáng nội sinh, là thứ khiến sự sống con người là thứ thiêng liêng. Khi một người xem thân xác mình như vật tế, phẩm giá đã rách nát. Khi một người xem thân xác kẻ khác như vật liệu cho khoái cảm quyền lực, phẩm giá đã bị chôn vùi. Trong vụ việc này, cả hai chiều sụp đổ xảy ra cùng lúc: Đạt tự vùi lấp nhân tính mình, còn Đ.S. xóa bỏ nhân tính của người khác. Đây là sự đổ vỡ kép khiến bi kịch trở nên tột cùng.

Một xã hội có đạo đức không được đo bằng số lượng các luật lệ nó đặt ra, mà bằng khả năng bảo vệ những người mong manh nhất không chỉ trước bạo quyền và với cả chính bóng tối của họ. Cũng như một cây cầu được thiết kế để chịu được trọng lượng của những bước chân run rẩy và hoang mang nhất, trật tự đạo đức của một cộng đồng phải giúp con người không rơi vào vực sâu khi họ gặp khủng hoảng tinh thần. Nhưng khi các thiết chế văn hóa và tinh thần suy yếu, khi cộng đồng không còn nâng đỡ nhau, khi con người phải tự loay hoay trong bóng tối, thì giới hạn đạo đức dần trở nên mỏng manh.

Ở chiều ngược lại, giới hạn không phải là sự kiểm soát, mà là sự bảo vệ. Giới hạn ngăn ta chạm vào vùng mà sau đó ta không còn nhận ra mình nữa. Giới hạn nói với ta rằng có những điều không được phép làm với thân xác người khác — và cả với thân xác chính mình — bởi thân xác không phải vật liệu, không phải phương tiện, mà là biểu hiện của sự sống có giá trị tự thân. Khi giới hạn tan rã, như trong vụ Đ.S.–Đạt, con người rơi vào trạng thái vô trọng lực đạo đức: một bên buông mình cho cái chết, một bên trượt vào vai kẻ hủy diệt.

Bi kịch này vì thế nhắc ta một điều: tự do không thể tồn tại nếu không có phẩm giá, và phẩm giá không thể tồn tại nếu không có giới hạn. Giới hạn là nơi tự do học cách trở thành ánh sáng, chứ không phải bóng tối. Và trong một thời đại rỗng ý nghĩa, khi con người ngày càng bị bỏ mặc cho vô thức của mình, việc tái lập giới hạn đạo đức không chỉ là nhiệm vụ của luật pháp, mà là công việc thầm lặng của từng cộng đồng, từng gia đình, và từng tâm hồn muốn sống một đời có ý nghĩa.

Tâm lý học từng nhắc rằng con người không thể sống nếu không có một “mạch ngầm ý nghĩa” dẫn đường cho họ. Khi mạch ngầm ấy bị đứt, con người không chỉ cảm thấy lạc lõng; họ bị cuốn theo những xung động mà trước đây từng được thuần hóa bởi truyền thống, đạo đức và cộng đồng. Trong khoảng trống ấy, bạo lực trở thành một thứ ngôn ngữ méo mó để khẳng định sự tồn tại, còn tự hủy trở thành một cách tuyệt vọng để tìm cảm giác được nhìn thấy lần cuối, được tồn tại “trong mắt của kẻ khác”.

Bi kịch của Đ.S.–Đạt là lời cảnh tỉnh cho chúng ta rằng việc dừng lại, một nút chặn không để mọi xung năng có thể trượt xa hơn, mọi nỗi cô đơn có thể chìm sâu hơn, và mọi sự tái thiết đời sống tinh thần không phải là việc của tôn giáo hay triết gia, mà là công việc chung của toàn xã hội. Nếu không, những khoảng trống như vậy sẽ tiếp tục tạo ra những con người vừa tuyệt vọng, vừa nguy hiểm, lạc lối trong chính bóng tối của mình. Những linh hồn sa ngã.

Các truyền thống tôn giáo cũng giúp ta hiểu phần nào bi kịch này. Kitô giáo xem sự hiến mình là hành động hướng về tình yêu và cứu rỗi; ở đây, ta chỉ thấy sự đảo ngược — một phản-hiến tế không có Thiên Chúa, không có ý nghĩa, không có ân sủng. Phật giáo coi bạo lực là hệ quả của vô minh; ở đây vô minh bị nhân đôi: nạn nhân vô minh về khổ và bản chất của dục vọng, thủ phạm vô minh về nghiệp và hậu quả. Cả hai không tìm thấy ánh sáng, nên hành động của họ không mang tính tôn giáo mà chỉ mang hình dạng rỗng của một nghi thức bị tha hóa.

Nhắc tới các truyền thống này không phải để tô màu tôn giáo cho bi kịch, mà để nhớ rằng con người từng có những cấu trúc thiêng để chống đỡ tâm hồn. Những cấu trúc ấy dạy họ biết giới hạn, biết tôn trọng phẩm giá, biết sợ những điều vượt ngoài sức hiểu của mình. Khi chúng yếu đi, khoảng trống tinh thần xuất hiện — và khoảng trống ấy đôi khi được lấp bằng bóng tối.

Vụ Đ.S.–Đạt vì thế không chỉ là câu chuyện của bạo lực ở mức kinh tởm, mà là dấu hiệu của một thế giới đang đánh mất những điểm tựa thiêng mà con người cần để sống một đời có nghĩa. Không có cái thiêng, bản ngã phải tự xoay xở với nỗi cô đơn, và trong sự đơn độc ấy, một số người buông mình vào tuyệt vọng, trong khi người khác tìm quyền lực trong hành vi hủy diệt. Cả hai đều là hậu quả của sự đứt gãy giữa con người và những giá trị sâu xa từng gìn giữ họ.

Bi kịch cuối cùng nằm ở việc con người hiện đại có thể đi đến tận cùng của ham muốn mà không có bất kỳ biểu tượng, giới hạn hay tình yêu nào để giữ họ lại. Khi Eros không còn đối trọng với Thanatos, khi bóng tối không được soi rọi bởi bất kỳ ánh sáng tinh thần nào, thì tất cả chỉ còn lại là sự sụp đổ.

Có lẽ, nếu xã hội muốn tránh những bi kịch tương tự, điều cần làm không chỉ là răn đe pháp lý, mà là tái dựng lại không gian thiêng — nơi con người nhận ra giá trị của sự sống, biết giới hạn của bản thân, và tìm thấy ánh sáng để bước qua bóng tối trong chính mình.

No comments:

Post a Comment